Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

P3 news events (pdf tu vung)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83 KB, 2 trang )

Vocabulary for theme 3: New events
1. give the go ahead to smt/give smt the go ahead (v): cho phép, chấp thuận cái gì
2. raise fears of smt (collocation) : dấy lên nỗi sợ hãi về cái gì
3. to be about to do smt (v) sắp sửa làm gì, sẽ làm gì
4. controversial (a) /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ : gây tranh cãi
5. debatable (a) /dɪˈbeɪtəbl/ : có thể tranh luận, có thể bàn cãi
6. notorious (a) /dɪˈbeɪtəbl/ : nổi tiếng, khét tiếng (xấu)
7. assume smt (v) /əˈsuːm/ : áp dụng cái gì, đảm đương (nhiệm vụ)
8. concern(v) /kənˈsɜːrn/ :liên quan, dính dáng tới, làm cho (ai) bận tâm
9. in the foreseeable future: trong một tương lai không xa
10. to be regarded as smt (v) /rɪˈɡɑːrd/ :được xem/ coi như là
11. outlook (n) cách nhìn, quan điểm, vẻ bề ngoài
12. prospect (n) /ˈprɑːspekt/ cái nhìn rộng về phong cảnh; viễn cảnh (tương lai), khả năng
thành công
13. likelihood (n) /ˈlaɪklihʊd/ : khả năng có thể xảy ra của một việc
14. tobe made up of: được tạo thành bởi, được thành lập nên bởi
15. the General Election (n) /ɪˈlekʃn/: cuộc tổng tuyển cử
16. have a desire for smt (v) /dɪsˈɡaɪz/ :có niềm đam mê với cái gì
17. stand by (v) thực hiện, thi hành (lời hứa, cam kết)
18. Count on sb (v) tin tưởng ai
19. pull off (v) thắng, đoạt giải (1 trận đấu)
20. bear out (v) xác nhận, xác minh (tài liệu, chứng từ)
21. disguise as smb (v) /dɪsˈɡaɪz/ : cải trang, giả dạng thành ai
22. transform (v) /trænsˈfɔːrm/ : biến đổi, thay đổi
23. camouflage V /ˈkæməflɑːʒ/ /ˈkæməflɑːʒ/ (v,n) ngụy trang (cho giống với môi trường xung
quanh)
24. extensively (adv) /ɪkˈstensɪvli / : rộng rãi, sâu rộng
25. immensely (adv) /ɪˈmensli/ mênh mông, bao la (diện tích)
26. broadly (adv) rộng (hiểu biết), chung, đại khái
27. critical (a) /ˈkrɪtɪkl/ : nguy kịch (nói về tình trạng sức khỏe)
28. perilous (a) /ˈperələs/ : đầy nguy hiểm


29. hazardous (a) /ˈhæzərdəs/ : mạo hiểm, nguy hiểm
30. paramount (a+n) /ˈpærəmaʊnt/ : tối cao
31. to be detained for questioning (v) : bị giữ lại để tra hỏi
32. inquire (v) : hỏi, tìm hiểu, điều tra (+ into smt)
33. arrest (v) /əˈrest/ : bắt giữ vào trại, nhà giam...
34. capture (v) /ˈkæptʃər/ : bắt giữ, chiếm (thành trì)
35. revelation (n) /ˌrevəˈleɪʃn/ : sự tiết lộ
36. to be due for publication (v) /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ : sắp được công bố
37. to be tackled (v) /ˈtækl/ : được giải quyết (vấn đề)
38. convert (v) /kənˈvɜːrt/ : biến đổi
39. to be an authoritarian on smt (v) /əˌθɑːrəˈteriən/ : là một người độc đoán về
40. to be an expert in smt (v) /ˈekspɜːt / : là 1 chuyên gia về
41. expertise (n) sự tinh thông về chuyên môn
42. baffle (v) /ˈbæfl/ : làm thất bại (1 kế hoạch)
43. revolt (v) /rɪˈvoʊlt/ nổi dậy; khởi nghĩa, nổi loạn (against smb); làm chán ghét, làm ghê
tởm
44. incident (n) /ˈɪnsɪdənt/ sự việc, vụ việc diễn ra
45. common sense (n) lẽ thường, lương tri
46. on the verge of victory (idm): trên đà chiến thắng, với chiến thắng cận kề


47. to be offside (v) phạm lỗi việt vị
48. have no suspicion that /səˈspɪʃn/: không có nghi ngờ gì rằng
49. in recognition of smt /ˌrekəɡˈnɪʃn/: dựa trên/ với sự công nhận cái gì
50. joint (n) /dʒɔɪnt/ : chỗ nối, mối nối, khớp xương
51. chain (n) /tʃeɪn/ dây xích
52. elaborate on smt (v) /ɪˈlæbərət/: phân tích tỉ mỉ, chi tiết về vấn đề gì
53. hint (v) /hɪnt/ : gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, ám chỉ (+ that + mệnh đề)
54. quote (v) /kwoʊt/ : trích dẫn
55. disclose (v) /dɪsˈkloʊz/ : vạch trần, phơi bày (tội ác, sự thật …)

56. a heated/burning debate/ issue (n) cuộc thảo luận/vấn đề nóng/ có tính thời sự cao/ sôi
nổi/ cam go
57. speculation (n) /ˌspekjuˈleɪʃn/ : sự suy đoán
58. outspoken (a) /aʊtˈspoʊkən/ : nói thẳng, nói thật
59. outlandish (a) /aʊtˈlændɪʃ/ : kì dị, lạ lùng (quần áo)
60. outlying (a) /ˈaʊtlaɪɪŋ/ : xa xôi, hẻo lánh
61. outright (a) /ˈaʊtraɪt/ : hoàn toàn, dứt khoát, không có nhầm lẫn
62. put oneself at the disposal of both sides (v) : đặt mình vào làm trung gian, không nghiêng
về bên nào, ở thế trung lập giữa 2 bên
disposal - /dɪˈspoʊzl/
63. resume negotiations (v) : nối lại các đàm phán
resume - /rɪˈzuːm/
negotiation - /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn/
64. initial (a) /ɪˈnɪʃl/ : ban đầu
65. on a regular basis = regularly (adv) : thường xuyên
66. put a strain upon smb (v) : tạo áp lực lên ai
67. oppression (n) /əˈpreʃn/ : sự đàn áp
68. postponement (n) /poʊˈspoʊnmənt/ : sự trì hoãn (kế hoạch tấn công, hôn nhân, ….)
69. expose (v) /ɪkˈspoʊz/ : tiếp xúc trực tiếp
By: Chị Cú Chúa xđ <3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×