BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC SỐ 1
( 50 câu trắc nghiệm định lượng )
Câu 1: Cho số phức z (2 i )(1 i ) 1 3i Môđun của z là
A. 2 5
B.
13
C. 4 2
D. 2 2
Câu 2: Hàm số y x 3 5 x 2 3 x 1 đạt cực trị khi
x 0
A. 10
x
3
x 0
B.
x 10
3
x 3
1
x
3
C.
x 3
x 1
3
D.
Câu 3: Nguyên hàm của hàm số y x.e 2 x là
A. 2.e 2 x ( x 2) C
1 2x
.e ( x 2) C
2
1
1
C. .e 2 x x C
2
2
1
D. 2.e 2 x x C
2
B.
2sin cos
bằng:.............................
sin 2cos
Câu 5: Số mặt đối xứng của hình lập phương là:.....................................
Câu 6: Cho hình lập phương ABCD. A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 1. khoảng cách giữa AA ' và D ' B là
A. 3
1
B.
2
Câu 4: Cho tan 3 Giá trị của biểu thức A
C.
2
2
3
2
Câu 7:Hệ số của x12 trong khai triển (2 x 2 3) 6 là
A. 64
B. 128
C. 32
D. 256
16
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 với x [3;6] là:......................................
x
3
2
Câu 9: Hàm số y x 6 x 9 x 2 có 2 điểm cực trị có tọa độ là
A. (1;6) và (5; 22)
B. ( 1; 14) và (5; 22)
C. (3;2) và ( 1; 14)
D. (1;6) và (3; 2)
D.
Câu 10: Tập xác định của phương trình log 4 ( x 1) 2 log 2 ( x 1)3 25 là
A. x 1
B. x 1
C. x 1
D. x R
Câu 11:phương trình 9 x 2.3x 3 0 có nghiệm là.......................................
( x 3)3 27
Câu 12: Tính lim
bằng ..............................
x0
x
Câu 13: Nghiệm của phương trình x 2 x 1 trên tập số phức là
A.
1 2i
2
B.
1 3i
2
C.
1 2i
2
1 3i
2
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, Gọi M là trung điểm AB tỉ lệ thể tích giữa 2
hình chóp S.BMDC và S.ABCD là
1
A.
2
3
B.
4
1
C.
4
D.
2
3
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz cho ABC có A( 1;1;0), B (2;3;1), C (0;5; 2) tọa độ
trọng tâm G của tam giác là
1
A. ;3; 1
3
1
B. ; 3;1
3
1
C. ;3; 1
3
1
D. ;3;1
3
Câu 16:Phương trình mặt cầu tâm I (3; 2; 4) và tiếp xúc trục oy là
D.
A. x 2 y 2 z 2 6 x 4 y 8 z 1 0
B. x 2 y 2 z 2 6 x 4 y 8 z 2 0
C. x 2 y 2 z 2 6 x 4 y 8 z 3 0
D. x 2 y 2 z 2 6 x 4 y 8 z 4 0
Câu 17: Cho mặt phẳng ( P ) : 2 x 2 y z 5 0 và điểm A(1;1;1) khoảng cách từ A đến (P) là
8
3
7
B.
3
5
C.
3
4
D.
3
A.
Câu 18: Cho số phức z 1 3i môđun của số phức z 2 là
A. 10
B. 10
C. 20
D.
20
Câu 19: Tìm GTLN của m để hàm số f ( x ) x 3 ( m 2 3m 4) x m 2 3m 2 0
A. 2
B. 1
C. 1
D. 2
Câu 20: Cho 1;2;3;4;5;7 Hỏi có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 4 chữ số và các chữ số
khác nhau ?
A. 840
B. 420
C. 180
D. 360
Câu 21: Phương trình: 2sin 2 2 x 2sin 2 x 1 0 có nghiệm là
x 6 k
A.
x k
4
x 6 k
B.
x k
4
x 6 k
C.
x k
4
x k
D.
x 2 k
3
Câu 22: Cho Elip ( E ) : x 2 4 y 2 4 độ dài 2 trục của (E)là
A. 2;1
B. 4;2
C. 4; 3
D. 2; 3
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có ABC là tam giác đều cạnh a, SA ( ABC ) , SA a khoảng
cách giữa 2 đường thẳng AB; SC là
A.
a 14
7
B.
a 21
7
C.
a 7
7
a 35
7
Câu 24: Một cấp số nhân có 6 số hạng, công bội là 2. Tổng các số hạng là 189. Số hạng cuối của
cấp số nhân là
A. 72
D.
B. 36
C. 96
D. 69
Câu 25: Giá trị của m để (2;3) ( m;7) (2;3) là...............................
x 5 t
Cau 26: Cho mặt phẳng ( ) : y z 1 0 và đường d : y 6 Góc hợp bởi ( ) và d
z 2 t
là...............
Cau 27: Cho hình lập phương ABCD. A' B 'C ' D ' phát biểu nào sau đây là đúng ?
A. AB A' D ' AC
' '
B. AB BC A B A' D'
'
C. A' D AB C ' D '
D. A' B AC BC
ln x 2
Câu 28:Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm x 1 là
ln x 1
A. y 3x 1
B. y 3x 1
C. y 3x 3
D. y 3x
x y 30
có nghiệm là
Câu 29: Hệ phương trình:
ln x ln y 3ln 6
(15;15)
A.
(14;16)
(14;16)
(16;14)
B.
(18;12)
(12;18)
D. Đáp án khác
C.
1
Câu 30: Cho hàm số y x3 2 x 2 3x 1 hàm số đồng biến trên khoảng
3
A. ( ;1) và (3; )
B. [1;3]
C. (1;3)
D. (2; )
Câu 31: Giá trị của biểu thức lim ( x 2 4 x x ) bằng..............................
x
Câu 32: Với A(2;0; 1), B (1; 2;3), C (0;1; 2) Phương trình mặt phẳng qua A,B,C là
A. 2 x y z 3 0
B. 2 x y z 3 0
C. x 2 y z 1 0
D. x y z 2 0
Câu 33: Số phần tử của tập hợp A n Z , 2n 4 5n3 8n2 17n 6 0 là:...........................
Câu 34: Chọn bất đẳng thức sai trong các bất đẳng thức sau,biết a , b 0
A. a 2 b 2 1 ab a b
B. a 2 b 2 c 2 ab bc ac
C. a 3 b 3 ab( a b)
a 2 b2
ab
b
a
Câu 35: Cho 1 khối tứ diện đều ABCD điểm M thuộc miền trong của khối tứ diện sao cho thể tích
các khối MBCD,MCDA,MABC,MDAB bằng nhau khi đó
A. M cách đều tất cả các mặt của khối tứ diện
B. M cách đều tất cả các đỉnh khối tứ diện
C. M là trung điểm của đoạn nối trung điểm 2 cạnh đối diện của tứ diện
D. Tất cả các mệnh đề trên đều đúng
Câu 36: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 đường y x 2 2 x 1, y 3x 4 là:................
D.
Câu 37: Tính (1 i ) 25
A. 212 (1 i )
B. 212 (1 i )
25
C. 2
24
D. 2 (1 i)
Câu 38: Cho lăng trụ ABCD A’B’C’D’ Gọi V và V’ tương ứng là thể tích của khối lăng trụ và khối
V
chóp A’ABC khi đó tỉ số là:..............................
V'
Câu 39: Gieo 1 con xúc sắc cân đối và đồng chất giả sử xúc sắc xuất hiện mặt n chấm. xác xuất để
phương trình x 2 nx 2 0 có 2 nghiệm phân biệt là:...........................
Câu 40: Cho bất phương trình: x 6 x 2 5 x 9 Nghiệm nguyên của bất phương trình
là:...............
Câu 41: Phương trình đường thẳng đi qua P(1;2) tạo với d : 3 x 2 y 1 0 một góc 450 là
A. 5 x y 7 0
B.Chỉ A đúng
C. x 5 y 9 0
D. A;B đều đúng
t
Câu 42: Cho I x cos x 2 dx Giá trị của I 1 với t
0
2
là....................................
x2 x 2
(C ) Số các điểm trên (C ) có tọa độ nguyên là:.........................
Câu 43: Cho y
x 1
1
2
Câu 44: Cho tích phân I ln
a
x 1
dx Tìm a để I 0
x 1
A. a 0
B. a 1
C. a 2
1
D. a
2
3
2
Câu 45: Gọi Z là nghiệm âm nhỏ nhất của phương trình: 0,05 x (2 5)5 x 7 x 3 x Phần nguyên của
Z là:............
Câu 46: Cho tứ diện ABCD có A(3;6; 2), B (6;0;1), C ( 1; 2;0), D (0; 4;1) Tâm I của mặt cầu ngoại
tiếpTứ diện ABCD có tọa độ là
A. I (3; 2;1)
B. I (3;2;1)
C. I (3; 2; 1)
D. I (3; 2 1)
x2 x 1
(C ) qua M (2; 2) có bao nhiêu tiếp tuyến với (C) là:..................
Câu 47: Cho y
x
x 1 2t
x 3 4t '
Câu 48: Cho d1: y 2 3t d 2 : y 5 6t ' Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
z 3 4t
z 7 8t '
A. d1 d2
B. d1 / / d 2
C. d1 chéo d 2
D. d1 d2
Câu 49: Cho phương trình: x 4 2 x 2 m 0 để phương trình có 4 nghiệm phân biệt thì:
A. 1 m 0
B. 1 m 0
C. m 0
D. m 1
Câu 50: Cho tứ diện ABCD có AD vuông góc (ABC) biết AC AD 4 cm , AB 3 cm thể tích
V 8 cm3 Độ dài BC bằng:
A. 5 cm
B. 6 cm
C. 7 cm
D. 8 cm
ĐÁP ÁN BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC SỐ 1
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
1
A
11
0
21
B
31
2
41
D
2
B
12
27
22
B
32
A
42
1
3
B
13
B
23
B
33
3
43
4
4
7
14
B
24
96
34
D
44
D
5
9
15
D
25
2
35
D
45
1
6
C
16
D
26
30
36
9 / 2
46
B
7
A
17
A
27
A
37
A
47
0
8
9
43 / 3 D
18
19
B
B
28
29
B
C
38
39
3
2 / 3
48
49
B
B
10
C
20
C
30
A
40
2
50
A