Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (30.86 KB, 1 trang )
Phrasal verb with Get ( cụm động từ với Get)
Get at : tới được, đạt được
Get over: bình phục, hồi phục
Get on : lên ( tàu, xe…), tiến bộ
Get on ( well) with sb : hòa thuận với ai, quan hệ tốt với ai
Get in : trúng cử, được bầu chọn
Get off: xuống xe, thoát tội
Get up : thức dậy
Get along ( with sb) : hòa thuận
Get away: tránh khỏi, thoát khỏi
Get back away: trả thù
Get by: vượt qua được
Get down to : bắt đầu làm việc gì một cách nghiêm túc