Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

Toan 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (495.81 KB, 29 trang )

Lũy thừa với số hữu tỉ
1.Tính
a)
1 2
3 5
-0,25
1 1
A = 625
27 32
− −
   
+ −
 ÷  ÷
   
b)
2
1
1
3
6
4
1
0,0001 64
125
B



 
= + +
 ÷


 
2.Rút gọn biểu thức
( )
3 3 1 1
2 2 2 2
1 1
2 2
( ) 2x y x y x y y
A
x y
x y x y
+ − +
= +
 
+
− +
 ÷
 

1 1
1 1
2 2
4 4
3 1 1 1 1
4 2 4 4 4
: ( )
a b a b
B a b
a a b a b
 

− −
 
= − −
 
+ +
 
 

3 3 3 3
4 4 4 4
1 1
2 2
a b a b
C ab
a b
  
− +
 ÷ ÷
  
= −


2
3 3 1 1
2 2 2 2
1 1
2 2
.
a b a b
D ab

a b
a b
   
− −
 ÷
 
= +
 ÷
 

 ÷

 
   
3.Rút gọn biểu thức
4
4
3 1
4 2
1
. 1
1
a a a
A a
a
a a
− −
= +
+



1
1
3 3
2
3
2 2
3 3
3 3
:
a b a b
B ab
a b
a b


 
− −
 
 ÷
= +
 ÷
 ÷

 

 
1 7 1 5
3 3 3 3
1 4 2 1

3 3 3 3
a a a a
C
a a a a


− −
= −
− −

1
1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
6 6
3 2 3 2
. . . .a b a b a b b a
D
a b
a a

− −
 
− +
 ÷
= −
 ÷
+

 ÷
 


2
3
112
1
.
22
)1(
2


−−








+
=
a
a
aa
a
E
4.Tính giá trị biểu thức
7 4 3 7 4 3A = − + +


3 3
10 6 3 10 6 3B = + + −
3 3
9 80 9 80C = + + −

3
3 2 2 7 5 2D = + + −
Lũy thừa với số mũ thực
1.Tính giá trị các biểu thức
a)
3 2 1 2 2
2 .8A
− − +
=
b)
2
4
3 2 1 2 2
1
2 .0,25 .
16
B
− +
 
=
 ÷
 
c)
( )
18

3 2 3 1 2 4
0,2 .125 . 5 .(0,04)C
+ − +
=
2.Rút gọn các biểu thức
5
9
3
3
2 2 2 2
:
5 5 5 5
A
 
=
 ÷
 

3 1 2 3
3 1
2 3
3 1
.
1
.
a a
B
a
a
+ −

+

− −
=
 
 ÷
 

( )
2 1
2 3 4
3 1
3 1
2 1
3 2 3
6
.
1
a
a
a
C
b
b

+
+
+
+



 
 ÷
 ÷
 ÷
 
=
 
 ÷
 
3.Giải các phương trình
a)
8 4
8 9 0x x− − =
b)
10 5
3 4 0x x− − =
c)
4
2x x− =
d)
4
14 1 0x x− + =
e)
6
3 2 0x x− + =
4.Giải các bất phương trình
a)
4
5x <

b)
5
6x <
c)
10
3x >
d)
9
3x ≤
lôgarit
1.Tính các lôgarít
a)
3
log 27
b)
1
9
log 3
c)
3
2
1
3
1
log
81
d)
2
log 5
16

e)
5
log 3
1
25
 
 ÷
 
2.Tính các lôgarít
a)
2
4
log
a
a
b)
3
2
1
log
a
a
c)
3
2
1
1
log
a
a

d)
log 5
a
a
e)
1
log 2
3
1
a
a

 
 ÷
 
3.Rút gọn
a)
3 27
3
1
log 2 log 3log 4
16
81A
+ −
=
b)
5 2008
5
1
log 4 2log 3log 1

2
5B
+ −
=
c)
1
1
log 2 log 3log 4 2
16
2
1
a a
a
C
a
+ − −
 
=
 ÷
 
4.Cho
2
log 5a =
,
2
log 3b =
.Tính
2
log 45


5.Cho
3
log 5a =
,
2
log 3b =
.Tính
3
log 100

6.Cho
1
2
log 3a =
,
2
log 5b =
.Tính
2
log 0,3
7.Chứng minh các đẳng thức
a)
a x
log log
log ( )
1 log
a a
a
b x
bx

x
+
=
+
b)
log
1 log
log
a
a
ab
c
b
c
= +

c)
log .log .log
log .log log .log log .log
log
a b c
a b b c c a
abc
d d d
d d d d d d
d
+ + =
d)
2
1 1 1 ( 1)

....
log log log 2log
k
a a
a a
k k
x x x x
+
+ + + =

lôgarit thập phân và logarit tự nhiên
1.Tính : a)
2ln3
e
b)
1
ln
e
c)
log1000
d)
log0,01
e)
3ln 2
log e
f)
2
log
ln10
e


hàm số mũ và logarit
1.Xét sự đồng biến và nghịch biến của các hàm số sau trên tập xác định của nó
a)
2
3
x
y
 
=
 ÷
 
b)
1
4
x
y
π
+
 
=
 ÷
 
c)
x
y e=
d)
2
logy x=
e)

1
log
e
y x=
f)
logy x=

2.Tính đạo hàm các hàm số
a)
2 3
3 2.3
x x
y
π
+
= + +
b)
2 1
x
y = −
c)
3 1
2
5
x
x
y

= +
d)

( ) ( )
5
2 3 2
x x
y
π π
= + −
3.Tính đạo hàm các hàm số
a)
2
3 1
x x x
y e e e

= + − −
b)
x x
x x
e e
y
e e



=
+
4.Tính đạo hàm các hàm số
a)
2 3 5
log 2log (2 ) logy x x x= + −

b)
log 2
x
y =
c)
logx-3log(2x-3)y =
5.Tính đạo hàm các hàm số
a)
2 2
ln ln 2ln 2y x x x= + − −
b)
1
ln
2
x
y
x

=
+
c)
(2 )
x
y x=
d)
2x
y x

=
6.Xét sự biến thiên và tìm cực trị của hàm số: a)

( )
2
4
x
y x x e= −
b)
( )
2
ln 1y x= +

7.Chứng minh rằng
1
x
e x− ≥
Phương trình mũ và logarit
1.Giải các phương trình
a)
3
1
.4 0,25
64
x
x

=
b)
2
3
1
.0,2 25

0,04
x x
x

=
c)
2
2
1 1
.
x
x
x
x
e
e
e
 
=
 ÷
 
D)
1
5 .8 100
x
x
x+
=
e)
( ) ( )

1 2
2 1
10 3 10 3
x x
x x
− −
+ +
− = +
g)
( ) ( )
2
1 1
7 4 3 2 3
x x
x x+ +
+ = −
h)
1
5 .8 500
x
x
x

=
g)
1
3 .8 36
x
x
x+

=

2.Giải các phương trình
a)
2
3 2.3 15 0
x x
− − =
b)
1 3
5 5 26 0
x x− −
+ − =
c) 3
3.4 2.10 25 0
x x x
− − =
d)
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
− + + =
e)
( ) ( )
5 2 6 49 20 6 2
x x
− + + =

f)
(
)
(
)
cos cos
7 4 3 7 4 3 4
x x
− + + =
3.Giải các phương trình
a)
3
3( 1)
1 12
2 6.2 1
2 2
x x
x x−
− − + =
b)
( )
2
7
6. 0,7 7
100
x
x
x
= +
c)

2 2
sin cos
9 9 10
x x
+ =
d)
2 2 2
2 2 2
2.4 6 9
x x x x x x− − −
+ =

e)
2 2 2
3 3 2 6
2.25 10 2
x x x x x x+ + +
+ =
f)
2 4 4
3 8.3 9.9
x x x x+ + +
− =
g)
2 2
2 1 2 2
2 9.2 2
x x x x+ + +
− =
4.Giải các phương trình

a)
2 2 2
3 2 6 5 2 3 7
4 4 4 1
x x x x x x− + + + + +
+ = +
b)
2 2
5 6 1 7 5
2 2 2 1
x x x x− + − −
+ = +
c)
2 2
log log2
6 2.9
x x
x + =
d)
5 5
log log
2
2.15 3.9
x x
x + =

5.Giải các phương trình
a)
5 12 13
x x x

+ =
b)
2 2
log log 52
3
x
x x+ =
c)
3 5
log ( 1) lg (2 1)x x+ = +
d)
2 7
log ( 1) lg (2 5)x x+ = +
e)
( )
5
log 3
2
x
x
+
=
6.Giải các phương trình
a)
( )
3
2 1
x
x


+ =
b)
( )
1
2
4 1
x
x
+
− =
c)
9 2.( 2).3 2 5 0
x x
x x+ − + − =
d)
3.4 (3 10).2 3 0
x x
x x+ − + − =
7.Giải các phương trình logarit
a)
[ ]
{ }
4 3 2 2
log 2log 1 log (1 3log ) 1x+ + =
b)
3 4 12
log log logx x x+ =
c)
2 3 6
log log logx x x+ =

d)
log ( 6) 3
x
x + =
e)
1
log (3 5) 3
x
x
+
+ =

8.Giải các phương trình logarit
a)
1
log 10 1 log3 log( 1)
2
x x+ − = − −
b)
2
2 1
2
log ( 1) log ( 1)x x− = −
c)
2
cos
cos
log 4.log 2 1
x
x

=

c)
2 3 3
1 1 1
4 4 4
3
log ( 2) 3 log (4 ) log ( 6)
2
x x x+ − = − + +
d)
2 3
4 8
2
log ( 1) 2 log 4 log ( 4)x x x+ + = − + +
e)
3 2
1
log( 8) log( 4 4) log(58 )
2
x x x x+ − + + = +
f)
2 2
2 2 2
log ( 3 2) log ( 7 12) 3 log 3x x x x+ + + + + = +

g)
( )
( )
( )

2
log 4 1 3
1 8. 1
x
x x
 − 
 
− = −
9.Giải các phương trình logarit
a)
8
2
4 16
log (4 )
log
log (2 ) log (8 )
x
x
x x
=
b)
2
2 2
log log 1 1x x+ + =
c)
2 2
log (5 1).log (2.5 2) 2
x x
− − =
d)

1 1
2 2
log (4 4) 2 log (2 1)
x x+ +
− = + −
e)
1
4
6 2
2log (4 )
1
1
log (3 ) log (3 )
x
x x

+ =
+ +
f)
2
log (9 2 ) 3
x
x + − =
g)
log(1 2 ) log5 6
x
x x+ + = +
h)
3
2

log 2
log
3 6
x
x+ =
i)
4 2 2 4
log log log log 2x x+ =
10.Giải các phương trình logarit
a)
( ) ( ) ( )
2
3 3
3 log 2 4 2 log ( 2) 16 0x x x x+ + + + + − =
b)
2 2
2 2
log 2( 1)log 2 6 5 0x x x x x− − + − + =
c)
( )
2
9 3 3
2 log log .log ( 2 1 1)x x x= + −
d)
2 2
log log 2
(2 2) (2 2) 1
x x
x x+ + − = +


11.Giải các phương trình logarit
a)
3 5
log ( 1) log (2 1) 2x x+ + + =
b)
( )
2
log 6 4 log( 2)x x x x+ − − = + +
Hệ phương trình mũ và logarit
1. Giải các hệ phương trình
a)
3 2 65
2 3 36
118
x y x y
xy x y
− −

   
− =

 ÷  ÷

   

− + =

b)
2
7 12

1
6
0
x x
y
x y
y
+ +

=

+ =


>

c)
2 3
5
2(1 )
2 2 .2
3 3.3
x x
y y
x y
y y


=




=

d)
1
2 2 1
x y
x y+ =


+ =

2. Giải các hệ phương trình
a)
3 1 2 3
2
2 2 3.2
3 1 1
x y y x
x xy x
+ − +

+ =


+ + = +


b)

5( )
4
3
3 1
x
y
y x
x y
x y

+



=


=

c)
2 2
2 2 ( )( 2)
2
x y
y x xy
x y

− = − +



+ =


d)
2 sin
sin
9 3
9 81 2
tgx y
y tgx
+

=


− =



e)
( )
3
3
log 2
log ( )
2 2
4 2
3 3 12
xy
xy

x y x y

= +


+ − − =


3.Giải các hệ phương trình a)
8
log log
3
16
y x
x y
xy

− =



=

b)
log
2,5
4
.
log .log ( 3 ) 1
y

x
y
y x x
y y x

=


− =


c)
2
2log 3
3log 1
x y
x y

+ =


− =


d)
2 2
4 4 4
2
4 4 4
log ( ) log (2 ) 1 log ( 3 )

log ( 1) log (4 2 2 4) log 1
x y x x y
x
xy y y x
y

+ − + = +


+ − + − + = −


e)
32
3 3
4
log ( ) 1 log ( )
x y
y x
x y x y
+ =




− = − +

f)
2 2
2 2

(log log )( 1)
1
x y
e e y x xy
x y

− = − +


+ =


Bất phương trình mũ và logarit
1.Giải các bất phương trình
a)
2 1
25 0,2 .625
x x x−
>
b)
2
4 2 2 2 3
0,1 0,1
x x x− − −

c)
2 2
3.7 37.140 26.20
x x x
+ ≤

d)
7 1 1 7
10 6.10 5 0
x x− −
+ − <
e)
2 2 2
2 6 3 3 1 2 6 3
2 6 3
x x x x x x− + − − − +
+ ≥
f)
6. 9 13 3. 2 6 4 0
x x
x x
− + ≤
2.Giải các bất phương trình
a)
( )
2
6 8
2 1
x x
x
− +
− >
b)
2
5
5

1
1
log
log
5
4
5 5.5
x
x

c)
( ) ( )
3 1
1 3
10 3 10 3
x x
x x
− +
− −
− < +
d)
2 4 4
3 8.3 9.9 0
x x x x+ + +
− − >

e)
2.2 3.3 6 1
x x x
+ > −

f)
2
3 3 2
0
4 2
x
x
x

+ −


3.Giải các bất phương trình
a)
7
2
log 0
3
x
x

<

b)
( )
2
1
2
.log 1 0x x x+ + >
c)

2
3 3
3
log ( 2) log 1
2
x
x
 
− < −
 ÷
 
d)
2
0,5 6
log log 0
4
x x
x
+
<
+
e)
2 3 2 3
log log 1 log .logx x x x+ < +

4.Giải các bất phương trình
a)
2
log 3logx+3
1

log 1
x
x

<

b)
4 1
4
3 1 3
log (3 1).log
16 4
x
x

− ≤
c)
2
2
log 64 log 16 3
x
x
+ ≥
d)
( )
4 2 2
2 1 2 1
2
2 2
8 32

log ( ) log 9.log 4log
3
x x
x
   
− + <
 ÷  ÷
   
5.Giải các bất phương trình
a)
2
log ( 2) 1
x
x + <
b)
2
2
5
log 0
5 5
x
x
x
+
>

c)
x+1 x+1
log 2 log 2
x−


*Một số đề thi đại học về phương trình, bất phương trình,hệ phương trình mũ và logarit trong thời gian gần
đây
1.(Đề dự bị 1 khối D năm 2007) Giải bất phương trình:
( )
2
2
1 2
2
1 1
log 2x 3x 1 log x 1
2 2
− + + − ≥

2.(Đề dự bị 1 khối A năm 2007) Giải bất phương trình:

2
x 4 2
(log 8 log x )log 2x 0+ ≥
ĐS :




>
<
2
2
1
x

x
3.(Đề dự bị 2 khối A năm 2007) Giải phương trình :
4 2
2x 1
1 1
log (x 1) log x 2
log 4 2
+
− + = + +
4.(Đề dự bị 2 khối D năm 2007) Giải phương trình:
022.72.72
xx21x3
=−+−
+
.
5.(Đề dự bị 1 khối B năm 2007) Giải phương trình :
( ) ( )
21x2log1xlog
3
2
3
=−+−
6. (Đề dự bị 1 khối B năm 2007) Giải phương trình:
( )
1
xlog1
4
3logxlog2
3
x93

=

−−
7.(Đề chính thức khối A năm 2007) Giải bất phương trình :
( ) ( )
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2x x− + + ≤
ĐS :
8
3
3
x− ≤ <
8.(Đề chính thức khối B năm 2007) Giải phương trình :
( ) ( )
2 1 2 1 2 2 0
x x
− + + − =
ĐS :
1x = ±
9.(Đề chính thức khối D năm 2007) : Giải phương trình
( )
2 2
1
log 4 15.2 27 2log 0
4.2 3
x x
x
+ + + =


ĐS :
2
log 3x =
10.(Đề dự bị 1 khối A năm 2006) Giải bất phương trình:
( )
x 1
log 2x 2
+
− >
Đs :
2 3 0x− + < <
11.(Đề dự bị 2 khối A năm 2006) Giải phương trình:
x 2x
2x
log 2 2log 4 log 8+ =
Đs :
2x =
12.(Đề dự bị 1 khối B năm 2006) Giải phương trình:
( ) ( )
3
1 8
2
2
log x 1 log 3 x log x 1 0+ − − − − =
Đs :
1 17
2
x
±
=

13.(Đề dự bị 2 khối B năm 2006) Giải phương trình:
2 2
x x 1 x x 2
9 10.3 1 0
+ − + −
− + =
Đs :
0, 1, 2x x x= = ± =
14.(Đề dự bị 1 khối D năm 2006) :Giải phương trình:
x x 1
3 3
log (3 1)log (3 3) 6
+
− − =
Đs :
3 3
28
log 10, log
27
x x= =
15.(Đề dự bị 2 khối D năm 2006) : Giải phương trình:
2 4 2
1
2(log x 1)log x log 0
4
+ + =
Đs :
1
2,
4

x x= =
16.(Đề chính thức khối A năm 2008) : Giải bpt :
( )
( )
2
2
2 1 1
log 2 1 log 2 1 4
x x
x x x
− +
+ − + − =
ĐS :
5
, 2
4
x x= =
17.(Đề chính thức khối B năm 2008) Giải bất phương trình :
2
0,7 6
log log 0
4
x x
x
 
+
<
 ÷
+
 

ĐS :
4 3
8
x
x
− < < −


>

18.(Đề chính thức khối D năm 2008) Giải phương trình
2
1
2
3 2
log 0
x x
x
− +

ĐS :
2 2 1
2 2 2 2
x
x

− ≤ <

< ≤ +



PhÇn II
Hµm sè mò, hµm sè luü thõa vµ hµm sè logarite
B1: Tính a) A =
1
5 1
3 7 1 1
2
3 32 4 4 2
3 5 : 2 : 16 : (5 .2 .3

   
   
   
b)
1 2 2 3 3
1 4 5 2
(0,25) ( ) 25 ( ) :( ) :( )
4 3 4 3
− − −
 
+
 
 
B2: a) Cho a =
1
(2 3)

+
vaø b =

1
(2 3)


. Tính A= (a +1)
-1
+ (b + 1)
-1
b) cho a =
4 10 2 5+ +
và b =
4 10 2 5 +
. Tớnh A= a + b
B4: a) Biết 4
-x
+ 4
x
= 23. Tớnh 2
x
+ 2
-x

b) Biết 9
x
+ 9
-x
= 23. Tớnh A= 3
x
+ 3
-x

B5: Tớnh
a) A =
2 2 2 . 2 2 2 . 2 2. 2 + + +
b) B =
5
3
2 2 2
c) C =
3
3
2 3 2
3 2 3
d) D =
3
3 9 27 3
B6: Giản ớc các biểu thức sau: a) A =
4
( 5)a
b) B =
4 2
81a b
với b 0
c) C =
3 3
25 5
( )a
(a > 0)d) D =
2 4 2 2
1
3 9 9 9

( 21)( )( 1)a a a a
+
+ +
với a > 0
e) E =
2
1 1 1
2 2 2
1 1 1
2 2 2
( )
2
( )
x y x y x y
xy
x y x y


+ +




+ +

với x > 0, y > 0
f ) F =
2
2
2 1

1
a x
x x

+
với x =
1
2
a b
b a

+



với a > 0 , b > 0
g) G =
a x a x
a x a x
+
+ +
với x =
2
2
1
ab
b +
và a > 0 , b > 0
h)
1 1 2 2 2

2
1 1
( )
. 1 .( )
( ) 2
a b c b c a
a b c
a b c bc




+ + +
+ + +

+

i) I =
3
2 3 2 3 3 2 2
6 4 2 2 4 6 2 3
2 2 2 2 3 2 3 3
1 ( ) 2
3 3 )
2 ( )
b a a b
a a b a b b
a a b b a




+ + + +

+ +

j) J =
2
1 1
1 1 1 1
2 2 2 2
4 9 4 3
2 3
a a a a
a a a a



+

+



với 0 < a 1, 3/2
B7: Chứng minh:
2 1 2 1 2x x x x+ + =
với 1 x 2
B8: Chứng minh:
3 3 3 32 4 2 2 2 4 2 2 3
( )a a b b a b a b+ + = +

B9: Chứng minh:
2
3 3 1 1
1
2 2 2 2
2
1 1
2 2
( ) 1
x a x a
ax
x a
x a




+ =







với 0 < a < x
B10: Chứng minh:
1
4 3 3 4 2 2
2

1
2 2 1
3 ( )
( ) : ( ) 1
2 ( )
x x y xy y y x y
x y x y
x xy y x x y



+ + +
+ + + =

+ +

với x > 0 , y > 0, x y , x - y
B11: Tỡm x biết: a) 2
x
= 1024 b) (1/3)
x
= 27
B12: Tìm tập xác định của hàm số:
a)
1
3
(1 2 )x


b)

2
2
3
(3 )x
c) (x
2
2)
-2
d)
2 3
( 2 3)x x
e) a)
( )
2
2
3
3 4x x+
c)
( )
3
2
4 x
B13: Tớnh đạo hàm của các hàm số:
a)
( )
2
2
3
3 4x x+
b)

( )
3
2 1x


c)
( )
3
2
4 x
d)
( )
1
2
3
3 2x x

+
e)
( )
2
2
2x x



f)
( )
3
2

4 3x x
g)
( )
1
2
5
x x+
h)
( )
2 1x


i) (x
2
2)
-2

B14 : Khảo sát sự biến thiên của các hàm số:
a) y = x
-4/3
b) y = x
3
c) y =
1
3
(1 2 )x


d) y = x
4/3

e) y = x
-3
f) y =
1
2
2
(1 )x
B15: Tính giá trị của các biểu thức:
A = log
2
4 B= log
1/4
4 C =
5
1
log
25
D = log
27
9
E =
4
4
log 8
F =
3
1
3
log 9
G =

3
1
5
2
4
log
2 8




H=
1
3
27
3 3
log
3




I =
3
16
log (2 2)
J=
2
0,5
log (4)

K =
3
log
a
a
L =
52 3
1
log ( )
a
a a
B16: Tính giá trị của các biểu thức:
A =
2
log 3
4
B =
9
log 3
27
C =
3
log 2
9
D =
3
2
2log 5
3
2




E =
2
1
log 10
2
8
F =
2
1 log 70
2
+
G =
8
3 4log 3
2

H =
3 3
log 2 3log 5
9
+
I =
log 1
(2 )
a
a
J =

3 3
log 2 3log 5
27

B17: Tỡm x biết:
a) log
x
7 = -1 b)
10
log 3 0,1
x
=
c)
log 8 3
x
=
d)
5
log 2 8 6
x
=
e)
3
log 2 3
4
x
=
f)
5
3

log 2
5
x
=
B18: Tỡm x biết:
a)
81
1
log
2
x =
b)
1
log log 9 log 5 log 2
2
a a a a
x = +
c)
( )
2 2 2
1
log 9log 4 3log 5
2
x =
d)
0,1
log 2x =
e)
2 1
log log 32 log 64 log 10

5 3
a a a a
x = +
B19: Rút gọn các biểu thức:
A =
4
3
log 8log 81
B =
1
5
3
log 25log 9
C =
3
2 25
1
log log 2
5
D =
3 8 6
log 6log 9log 2
E =
3 4 5 6 8
log 2.log 3.log 4.log 5.log 7
F =
2
4
log 30
log 30

G =
5
625
log 3
log 3
H =
2 2
96 12
log 24 log 192
log 2 log 2

I =
1 9
3
3
log 7 2log 49 log 27+
J =
log log
a b
b a
a b
B20: Chứng minh các biểu thức sau:
a)
log log
log ( )
1 log
a a
ax
a
b x

bx
x
+
=
+
b)
1 2 .
1 1 1 ( 1)
...
log log log 2log
n
a
a a a
n n
x x x x
+
+ + + =
c) Cho x, y > 0 vaứ x
2
+ 4y
2
= 12xy: Chứng minh : lg(x+2y) 2 lg2 = (lgx + lg y) / 2
d) Cho 0 < a 1, x > 0. Chứng minh : log
a
x .
2
2
1
log (log )
2

a
a
x x=
Giải pt: log
3
x.log
9
x = 2
e) Cho a, b > 0 vaứ a
2
+ b
2
= 7ab Chứng minh:
2 2 2
1
log (log log )
3 2
a b
a b
+
= +
B21: Tìm tập xác định của các hàm số:
a) y =
2
3
log
10 x
b) y = log
3
(2 x)

2
c) y =
2
1
log
1
x
x

+
d) y = log
3
|x 2| e)y =
5
2 3
log ( 2)
x
x


f) y =
1
2
2
log
1
x
x
g) y =
2

1
2
log 4 5x x +
h) y =
2
1
log 1x
i) lg( x
2
+3x +2)
B22: Tính đạo hàm của các hàm số:
a) y = x.e
x
b) y = x
7
.e
x
c) y = (x 3)e
x
d) y = e
x
.sin3x
e) y = (2x
2
-3x 4)e
x
f) y = sin(e
x
) g) y = cos(
2

2 1x x
e
+
) h) y = 4
4x 1
i) y = 3
2x + 5
. e
-x
+
1
3
x
j) y= 2
x
e
x -1
+ 5
x
.sin2x k) y =
2
1
4
x
x
B23: Tính đạo hàm của các hàm số:
a) y = x.lnx b) y = x
2
lnx -
2

2
x
c) ln(
2
1x x+ +
) d) y = log
3
(x
2
- 1)
e) y = ln
2
(2x 1) f) y = x.sinx.lnx g) y = lnx.lgx lna.log
a
(x
2
+ 2x + 3)
B24: Khảo sát và vẽ đồ thị của các hàm số:
a) y = 3
x
b) y =
1
3
x



c) y = log
4
x d) y = log

1/4
x
B25 : Giải các phơng trỡnh sau
a)
4
3
2 4
x
=
b)
2
5
6
2
2 16 2
x x
=
c)
2
2 3 3 5
3 9
x x x +
=
d)
2
8 1 3
2 4
x x x +
=
e) 5

2x + 1
3. 5
2x -1
= 110 f)
5 17
7 3
1
32 128
4
x x
x x
+ +

=
f) 2
x

+ 2
x -1
+ 2
x 2
= 3
x
3
x 1
+ 3
x - 2
g) (1,25)
1 x
=

2(1 )
(0,64)
x+

B26 : Giải các phơng trỡnh sau: a) 2
2x + 5
+ 2
2x + 3
= 12 b) 9
2x +4
- 4.3
2x + 5
+ 27 = 0
c) 5
2x + 4
110.5
x + 1
75 = 0 d)
1
5 2 8
2 0
2 5 5
x x+

+ =
ữ ữ

e)
3
5 5 20

x x
=
f)
( ) ( )
4 15 4 15 2
x x
+ + =
g)
(
)
(
)
5 2 6 5 2 6 10
x x
+ + =
B27: Giải các phơng trỡnh sau
a) 2
x - 2
= 3 b) 3
x + 1
= 5
x 2
c) 3
x 3
=
2
7 12
5
x x +
d)

2
2 5 6
2 5
x x x +
=
e)
1
5 .8 500
x
x
x

=
f) 5
2x + 1
- 7
x + 1
= 5
2x
+ 7
x
B28: Giải các phơng trỡnh sau
a) 3
x
+ 4
x
= 5
x
b) 3
x

12
x
= 4
x
c) 1 + 3
x/2
= 2
x
B29: Giải các phơng trỡnh sau
a) log
4
(x + 2) log
4
(x -2) = 2 log
4
6 b) lg(x + 1) lg( 1 x) = lg(2x + 3)
c) log
4
x + log
2
x + 2log
16
x = 5 d) log
4
(x +3) log
4
(x
2
1) = 0
e) log

3
x = log
9
(4x + 5) + ẵ f) log
4
x.log
3
x = log
2
x + log
3
x 2
g) log
2
(9
x 2
+7) 2 = log
2
( 3
x 2
+ 1)
B30: Giải các phơng trỡnh sau
a)
1 2
1
4 ln 2 lnx x
+ =
+
b) log
x

2 + log
2
x = 5/2
c) log
x + 1
7 + log
9x
7 = 0 d) log
2
x +
2
10log 6 9x + =
e) log
1/3
x + 5/2 = log
x
3 f) 3log
x
16 4 log
16
x = 2log
2
x
g)
2
2 1
2
2
log 3log log 2x x x+ + =
h)

2
2
lg 16 l g 64 3
x
x
o+ =
B31: Giải các phơng trỡnh sau: a) 2 x + 3log
5
2 = log
5
(3
x
5
2 - x
) b) log
3
(3
x
8) = 2 x
B32: Giải các bất phơng trỡnh sau
a) 16
x 4
8 b)
2 5
1
9
3
x+

<



c)
6
2
9 3
x
x+

d)
2
6
4 1
x x +
>
e)
2
4 15 4
3 4
1
2 2
2
x x
x
+


<



f) 5
2x
+ 2 > 3. 5
x
B33: Giải các bất phơng trỡnh sau
a) 2
2x + 6
+ 2
x + 7
> 17 b) 5
2x 3
2.5
x -2
3 c)
1 1
1 2
4 2 3
x x

> +
d) 5.4
x

+2.25
x
7.10
x
e) 2. 16
x
2

4x
4
2x 2
15 f) 4
x +1
-16
x
2log
4
8
g) 9.4
-1/x
+ 5.6
-1/x
< 4.9
-1/x

B34: Giải các bất phơng trỡnh sau
a) 3
x +1
> 5 b) (1/2)
2x - 3
3 c) 5
x
3
x+1
> 2(5
x -1
- 3
x 2

)
B35: Giải các bất phơng trỡnh sau
a) log
4
(x + 7) > log
4
(1 x) b) log
2
( x + 5) log
2
(3 2x) 4
c) log
2
( x
2
4x 5) < 4 d) log
1/2
(log
3
x) 0
e) 2log
8
( x- 2) log
8
( x- 3) > 2/3 f) log
2x
(x
2
-5x + 6) < 1 g)
1

3
3 1
log 1
2
x
x

>
+
B36: Giải các bất phơng trỡnh sau
a) log
2
2
+ log
2
x 0 b) log
1/3
x > log
x
3 5/2 c) log
2
x + log
2x
8 4 d)
1 1
1
1 log logx x
+ >

e)

16
2
1
log 2.log 2
log 6
x x
x
>

f)
4 1
4
3 1 3
log (3 1).log ( )
16 4
x
x


ph ơng trình và bất ph ơng trình mũ
i) ph ơng pháp logarit hoá và đ a về cùng cơ số
1)
5008.5
1
=

x
x
x
2)

( ) ( )
244242
22
1
+=+
xxxx
x

3)
1
3
2.3




+
xx
xx
2
2
2
4)
( ) ( )
55
1x
1-x
1-x
+
+

22
5)
11-x
2
x
=
+
34 x
6)
( ) ( )
3
1
1
3
310310
+
+


<+
x
x
x
x
7)
24
52
2

=

xx
8)
1
2
2
2
1
2



x
xx
9)
2121
444999
++++
++<++
xxxxxx
10)
13
12
2
1
2
1
+
+

x

x
11)
( )
112
1
1
2
+
+

x
x
xx
12)
( )
3
2
2
2
11
2
>
+
xx
xx
13)
2431
5353.7
++++
++

xxxx
Ii) Đặt ẩn phụ:
1)
1444
7325623
222
+=+
+++++
xxxxxx

2)
( ) ( )
4347347
sinsin
=++
xx
3)
( )
1
2
12
2
1
2.62
13
3
=+

xx
xx


4)
( )
05232.29
=++
xx
xx

5)
( )
77,0.6
100
7
2
+=
x
x
x
6)
1
12
3
1
3
3
1
+







+






xx
= 12
7)
12
3
1
3
3
1

x
2
x
2
>







+






+
1
8)
1099
22
cossin
=+
xx
9)
1 1 2
4 2 2 12
x x x+ + +
+ = +
10)
2 2
2 1 2 2
2 9.2 2 0
x x x x+ + +
+ =
11)
( ) ( )( ) ( )
3243234732

+=+++
xx
12)
06.3-1-7.35.3
1xx1-x1-2x
=++
+
9
13)
06.913.6-6.4
xxx
=+
14)
32.3-9
xx
<
15)
0326.2-4
1xx
=+
+
16)
( ) ( )
02-5353
2
22
x-2x1
x-2xx-2x
++
+

21)
2 4 4
3 8.3 9.9 0
x x x x
+ + +
=

22)
022
64312
=
++
xx
23)
( ) ( )
43232
=++
xx
24)
( ) ( )
02323347
=++
xx
25)
111
222
964.2
+++
=+
xxx

26)
12.222
56165
22
+=+
+
xxxx
27)
101616
22
cossin
=+
xx
28)
0
12
122
1


+

x
xx
29)
xxxx
22.152
53632
<+
++

30)
222
22121
5.34925
xxxxxx
++
+
31)
03.183
1
log
log
3
2
3
>+
x
x
x
32)
09.93.83
442
>
+++
xxxx
33)
3log
2
1
1

2
4
9
1
3
1
>














xx
34)
9339
2
>
+
xxx
35)
xxxx

993.8
44
1
>+
++
36)
1313
22
3.2839
+
<+
xx
17)
205-3.1512.3
1xxx
=+
+
18)
323
1-x1-2x
+=

19)
( ) ( )
1235635-6
xx
=++
20)
0173.
3

26
9
=+







xx
37)
013.43.4
21
2
≤+−
+
xxx
38)
2
5
2
2
1
2
2
1
log
log
>+

x
x
x
39)
0124
21
2
≤+−
+++
xxx
III) ph ¬ng ph¸p hµm sè :
1)
12
21025
+
=+
xxx
2)
xxx
9.36.24
=−

3)
2
6.52.93.4
x
xx
=−
4)
13

250125
+
=+
xxx
5)
( )
2
2
1
2 -2 1
x x x
x
− −
= −
6)
163.32.2
−>+
xxx
7)
( )
x
2
22
32x3x-.2x32x3x-
++−>++−
2525 xx
x
8)
x
x

381
2
=+
)
5loglog2
22
3 xx
x
=+
10)
( )
0331033
232
=−+−+
−−
xx
xx
11)
( )
2
1
122
2
−=+−
−−
x
xxx

12)
1323

424
>+
++
xx
13)
0
24
233
2


−+

x
x
x
14) 3
x
+ 5
x
= 6x + 2
Mét sè bµi to¸n tù luyÖn:
1) 7. 3
x+1
- 5
x+2
= 3
x+4
- 5
x+3


2) 6. 4
x
- 13.6
x
+ 6.9
x
= 0 3) 7
6-x
= x + 2
4)
( ) ( )
43232
=++−
xx

5)
2 3 1
x
x
= +
6) 3
x+1
+ 3
x-2
- 3
x-3
+ 3
x-4
= 750

7) 3..25
x-2
+ (3x - 10)5
x-2
+ 3 - x = 0
8)
( ) ( )
x
xx
23232
=−++
9)5
x
+ 5
x +1
+ 5
x + 2
= 3
x
+ 3
x + 3
- 3
x +1 1
( )
2
3
3 4 1
2
2
10) 1 1 11)2 4

12)8 36.3
x
x x x
x
x
x
x

+ − −

+
+ = =
=
( ) ( )
1
14)5 5 4 0 15)6.9 13.6 6.4 0
16) 5 24 5 24 10
x x x x x
x x

− + = − + =
+ + − =
( )
2
8 1 3
17) 15 1 4 18)2 4
x
x x x x− + −
+ = =
2

5
6
2
1 2 1 2
19)2 16 2
20)2 2 2 3 3 3
x x
x x x x x x
− +
− − − −
=
+ + = − +
( )
(
)
( )
2
2
1
1 2 2
2
4
2 2
4 8 2 5 2 6 7
21)2 .3 .5 12 22) 1 1
23) 1 24) 2 2 1
25)3 4.3 27 0 26)2 2 17 0
x
x x x
x

x
x x x x
x x
x x x x

− −


+ + + +
= − + =
− = − + =
− + = + − =
( ) ( )
+ + − − =
− − =
27) 2 3 2 3 4 0
28)2.16 15.4 8 0
x x
x x
( )
2 2
3
x 3 x 3 x-1
42) 2 .5 0,01. 10
− −
=
( ) ( )
+ − − + =29) 7 4 3 3 2 3 2 0
x x
( ) ( )

+
+ + − =
3
30) 3 5 16 3 5 2
x x
x
1 1 1
2 3 3
31)3.16 2.81 5.36
32)2.4 6 9
33)8 2 12 0
x x x
x x x
x
x x
+
+ =
+ =
− + =
( ) ( )
2 1 2 2 1 1 2
2
34)3 4 5 35)3 4 0
36)2 3 5 2 3 5
37) 3 2 2 1 2 0
x x x x
x x x x x x
x x
x
x x

− + + +
+ = + − =
+ + = + +
− − + − =
( )
( )
2 x
x
2 1
1 x
1
3
x
3
1
5
2 x 1
4 x 10
3 1
x-3
3
1
3x-7
1
38) 3.3 . 81
3
39) 2 4 .0,125 4 2
40) 2.0,5 -16 0
41) 8 0,25 1
x

x
x
x
x
x
+ +
+
+
+
+


 
=
 ÷
 
=
=
=
2
2 2 2 2
x 12 3
x
x 1 x x 1 x 2
2x-1 x-1
1 1 1
x
25 27
43) 0,6
9 125

44) 2 -3 3 -2
45) 3.5 -2.5 0,2
46) 10 25 4,25.50
x x

− − +
   
=
 ÷  ÷
   
=
=
+ =
2 2
x 1 x 3
x x-1
47) 9 -36.3 3 0
48) 4 -10.2 -24 0
− −
+ =
=
hÖ ph ¬ng tr×nh mò vµ hÖ ph ¬ng tr×nh logarit
1)
( ) ( )
2 2
log 5 log
l g l g 4
1
l g l g3
x y x y

o x o
o y o
− = − +




= −



2)
( ) ( )
3 3
4 32
log 1 log
+


=


− = − +

x y
y x
x y x y
3)






=
=
+−
5
1
10515
2
xy
y
xx
4)
( )



=+
=
+
323log
2log
1
y
y
x
x
5)
( )

( )





=+
=+


yx
xy
yx
yx
2
2
69
12
2
2
6)



=
=−
12
3
3
1log

y
x
xy
7)
( )
2
4
4
9 27.3 0
1 1
l g l g lg 4
4 2
xy y
o x o y x

− =


+ = −


8)
( )





=+
=


2log
11522.3
5
yx
yx
10)
( )





=−
=
2log
9722.3
3
yx
yx
9)
( )
( ) ( )
2 2
l g 1 l g8
l g l g l g3
o x y o
o x y o x y o

+ = +



+ − − =


11)
( )
( ) ( ) ( )



+=−−−−
=
−+
xyxyxy
xy
555
log21
loglog122log2
483
3
12)
( ) ( )
( )
yxyxyx
+=−=+
3
22
3
33

9
logloglog
13)
( )



=−+
=−+
0202
1log2loglog
18
ayx
ayx
aa
14)
( )
( )





−=+
=+

yxyx
yx
xy
5

log3
27
5
3
20)
( ) ( )
1
l g 3 l g 5 0
4 4 8 8 0
y
x y
x
o x o y

− − − =



− =


21)
( )
( )



=+
=+
232log

223log
yx
yx
y
x
22)
( )





>=
+=
+

0y 64
5,1
5,2 x
xx
y
yy
23)
( )
( ) ( )
l g l g5 l g l g l g6
l g
1
l g 6 l g l g6
o x y o o x o y o

o x
o y o y o
+ − = + −



= −

+ − +

24)
( )





=−
=−
1log
1loglog
2
2
xy
x
x
y
yxy
25)
( ) ( )




=−
−=+
1loglog
22
yx
yxyx
yx
26)
( )



=+−
=

9log24
36
6
2
xyx
x
yx
27)
( ) ( )




=−
=−−+
2
1loglog
22
22
vu
vuvu

28)
( )





≠≠=
=
0pq vµ qp
y
x
y
x
yx
a
a
a
qp
log
log

log
29)





=









=+
5loglog22
12
1
2
yx
yx
x
y
30)
( )






>=−
=
−−
0x 2
1
16
22
yx
x
yx

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×