english
English 1
unit2
1new work
-Benny: bạn benny
-sue : bạn sue
-miss dolly:cô dolly
2 cautruc
MY NAME’S SUE
[Tớ tên là sue]
GOOD MORNING,SUE
[Chào buổi sáng,sue]
unit3
1 new work
- teacher: giáo viên
-girl: con gái
-boy :con trai
2 cautruc
HOW ARE YOU ?
[Bạn có khỏe không ?]
FINE ,THANK YOU.
[Tôi khỏe . Cảm ơn]
unit4
1new work
-book :quyển sách
-crayon:bút màu
-puppet:bao tay
2cautruc
A BOOK
[1quyển sách]
YOU’RE WELCOME.
[cái này của bạn .]
THANK YOU
[Cảm ơn]
unit5
1new work
-up: đứng lên
-down:ngồi xuống
-turn around :quay vòng
-jump :nhảy
2cautruc
OUCH :ĐAU CHÂN
I’M SORY
[Tớ xin lỗi]
REVIEM
UNIT2
-BENNY
SUA
-MISS DOLLY
UNIT3
-TEACHER
-GIRL
-BOY
REVIEM
UNIT4
-BOOK
-CRAYON
-PUPPET
UNIT5
-UP
-DOWN
-TURN AROUND
-JUMP
unit 6
-one: số 1
-two: số 2
-three: số 3
-four: số 4
-five: số 5
2 cautruc
how many?
[có bao nhiêu ?]