Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Mẫu câu với yasui,nikui,xzurai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.36 KB, 2 trang )

Mẫu câu với ~やすい、~にくい、~づら

* Ý nghĩa khái quát: Biểu hiện trạng thái, đặc trưng, điều kiện,…
* Cách kết hợp: V-ます +~やすい、~にくい、~づらい
Ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ

~やすい

Điều gì đó dễ dàng xảy ra,
một việc gì đó có thể thực
hiện một cách đơn giản, dễ
dàng…

1.山河先生の話はわかりやすい。
Câu chuyện của cô Yamakawa thật dễ hiểu

~にくい

Điều gì đó khó xảy ra hoặc
làm một việc gì đó khá khó
khăn, không thể thực hiện
dễ dàng…

1.この肉は硬くて食べにくい。
Miếng thịt này cứng quá khó mà ăn nổi.2.丈

~づらい



Quá khó khăn để làm gì…
( khiến người nói cảm thấy
bối rối, khó chịu nhưng vẫn
có thể làm)

くて破れやすい紙だから、きをつけて。
Vì túi mỏng và dễ rách nên hãy sử dụng

くいカップはありませんか。
Ở đây có loại cốc nào bền, khó vỡ khô

1.ここは黒板の字が見づらいです。
Ngồi đây thật là khó khăn để nhìn thấy ch
bảng 2.個人的なことなので、職場の人には頼み
Vì là công việc cá nhân nên khó mà nhờ
quan, đồng nghiệp.

♦ Sự khác biệt giữa にくい và づらい là gì?
Cả hai từ đều mang nghĩa làm việc gì đó một cách khó khăn và hầu như không khác
nhau về ý nghĩa mà chủ yếu là khác về ý đồ của người nói. にくい thường chỉ những
việc khó thực hiện được, còn づらい thì mang ý làm thì làm được nhưng khó khăn, vất
vả ( mang nhiều cảm xúc, sự lao tâm khổ tứ của người nói hơn).
Tuy vậy, gần đây, người Nhật đang có xu hướng dùng づらい nhiều hơn にくい.
Chủ điểm ngữ pháp N3: やすい、にくい、づらい đều là những hiện tượng ngữ pháp
xuất hiện khá nhiều trong các đề thi JLPT N3 cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Các
bạn hãy thường xuyên cập nhật và tiếp tục theo dõi các bài học trên Nhật ngữ Kosei
nhé!
—————————————————————





×