Tải bản đầy đủ (.pdf) (52 trang)

Hướng dẫn đi bệnh viện ở nhật bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (697.43 KB, 52 trang )

Sách hܧng dÅn vŠ y t‰ b¢ng ti‰ng nܧc ngoài
( ti‰ng ViŒt Nam ) dành cho quí vÎ ngoåi kiŠu
Sách hܧng dÅn vŠ chÄn khám ræng b¢ng ti‰ng ViŒt
Nam dành cho quí vÎ ngoåi kiŠu

外国語医科診療マニュアル
外国語歯科診療マニュアル

i‰ng ViŒt
Nam

ベ ナム語

tháng 10 næm 2001
2001(平成 13)年 10 月























Cỏc khoa trong bnh vin












Mức lức


Tng hđp 1


Nải khoa 7











14
Ngoồi khoaChènh hỡnh ngoồi khoa






Ngoồi khoaKhoa dồ dy16


Khoa nhi ầềng18


Khoa sọn phứ29






Khoa tai mi hng39



Nhón khoa41






Khoa da liu
4

2







Khoa tit niu44




Nha khoa45
2




Tng hđp



Quy tip nhặn trong bnh vin


1. Anh (chẻ) ần tỉ nĩĐc no ?




2. Khi no anh (chẻ) ần Nhặt Bọn?




3.



Anh (chẻ) cú th núi ting Nhặt khụng? (Võng Khụng)




4.




Cú ngĩâi thụng dẻch khụng? (Võng Khụng)




5.



Cú bồn cú th núi ting Nhặt khụng? (Võng Khụng)


6.



Cú th nhâ bồn (cú th núi ting Nhặt) ần cựng vĐi anh (chẻ) khụng? (Võng Khụng)






7.



Cú th nhâ bồn (cú th núi ting Nhặt) thụng dẻch qua ầin thoồi khụng? (Võng Khụng)







8.



Cú th cho bồn (cú th núi ting Nhặt) bit bnh trồng khụng? (Võng Khụng)
9.



Xin cho bit ngh nghip hin nay.









10.



Cú phọi anh (chẻ) ần cựng vĐi ngĩâi lm cựng cụng ty? (Võng Khụng)









11.
Xin cho bit liờn lồc cỷa cụng ty (vớ dứ: ầẻa chè, sể ầin thoồi, ầẻa chè ầin thĩ (e-mail) v.v . . . )








12. Anh (chẻ) cú bọo him sc khếe khụng ? (Cú Khụng)




13.
Nu khụng cú bọo him, phọi trọ tt cọ tin ầiu trẻ. Anh (chẻ) cú ầềng khụng? (Võng Khụng)



















14.
Xin ầin vo ầện xin chn khỏm : quểc tẻchh tờngiĐi tớnhngy thỏng nổm sinhầẻa chèsể ầin thoồi.


Quểc tẻch :










H tờn : h :

tờn :






GiĐi tớnh





tờn thỏnh


nam nằ















Ngy thỏng nổm sinh

ngy


thỏng

nổm

tui



ủẻa chè





Sể hũm thĩ bĩu ầin








Sể ầin thoồi



Phn dnh cho phứ nằ
3









1.
Cú phọi chẻ ầang cú thai? Xin cho bit ngy cú kinh gn nht cỷa chẻ.


2.


Chẻ cú bẻ sểt khụng? Tỉ lỳc no? Bao nhiờu ầả (








3.

)?




Chẻ cú ổn uểng ầĩđc khụng? Hụm nay, chẻ ầó ổn sỏng chĩa? (Võng Khụng)








4.
Phõn ra sao? Cú tỉ lỳc no? Cú bẻ (tỏo búntiờu chọy) khụng?


5.


Chẻ cú hỳt thuểc lỏ khụng? (Võng Khụng)












Chẻ cú uểng bia, rĩđu khụng? Xin cho bit loồi bia, rĩđu v liu lĩđng uểng. ủó uểng vo hụm qua

(hụm nay) khụng?




6. Chẻ muển ần khỏm khoa no?




















Chènh hỡnh ngoồi khoaNgoồi khoaNải khoaKhoa nhi ầềngKhoa sọn phứKhoa tai mi hng
Nhón khoaKhoa da liuKhoa tit niu



7.














nÂm tồi phũng sể

Khoa




.





(Xin chẻ ầnSở hĩĐng dn chẻ ần) quy tip nhặn cỷa khoa


tồi phũng sể

.



Phũng khỏm cỷa khoa


1.
Sở lm bọng chn khỏm. Cú triu chng (bnh trồng) gỡ ?


2. Cú triu chng ny tỉ lỳc no?






3.



ủó dựng thuểc gỡ khụng? (Võng Khụng)
4.










Thuểc cú hiu quọ khụng? (Võng Khụng)




5. Xin cho bit bnh ầó chằa khếi. Xin cho bit l lẻch bnh cỷa gia ầỡnh.


Bnh ầó chằa khếi.


L lẻch bnh cỷa gia ầỡnh




6.
Bnh tỉ lỳc no? Xin cho bit tờn bnh.






7.


Cú th nhặp vin khụng? (Võng Khụng)

4


8.
















Xin ly tay chè bả phặn cệ th. (Hỡnh cệ th con ngĩâi)














9.



Tỉ trĩĐc ần nay, ầó cú dẻ ng do ổn uểngthuểc men hoƠc do chớch thuểc khụng? (Võng Khụng)




10.

Anh ( chẻ ) sở ầĩđc kim tra



11.



.

Tờn bnh l


.



Quy tớnh tin










1.



Tồi Nhặt Bọn, khi ầi khỏm bnh cn phọi cú bọo him (hoken). Anh (chẻ) ầó vo bọo him sc khếe
chĩa? (Võng Khụng)








2.

Nu khụng cú bọo him, anh (chẻ) phọi trọ ton bả cỏc chi phớ. Anh (chẻ) cú ầềng khụng? (Võng Khụng)








3.



Anh (chẻ) cú th chi trọ ton bả khoọn tin ầiu trẻ hụm nay khụng? (Võng Khụng)







Nu khụng th chi trọ ton bả khoọn tin ầiu trẻ, vặy anh (chẻ) cú th chi trọ khoọng bao nhiờu?






Xin mang ần ầõy cho ần ngy





.




Xin thọo luặn vĐi vổn phũng phỳc lđi (cệ quan hnh chớnh ầẻa phĩệng).











Xin cho bit h tờn, ầẻa chè, sể ầin thoồi cỷa ngĩâi chỷ (ngĩâi ầng tờn) bọo him.






Xin ần cựng vĐi ngĩâi thụng thồo ting Nhặt.

5







Nh thuểc






1.



Anh (chẻ) ầó ầĩđc chn khỏm rềi phọi khụng? (Võng Khụng)


2. HĩĐng dn v cỏch dựng thuểc




Anh ( chẻ ) ầó phỏt hin bnh trồng tỉ lỳc no?





Xin cho bit mc ầả cỷa bnh trồng.


Cú bẻ dẻ ng khụng? (Võng Khụng)



Cú bit nguyờn nhõn dẻ ng khụng?






Cú bẻ bnh kinh niờn (bnh kộo di lõu nổm) khụng? (Võng Khụng)










Cú dựng cỏc loồi thuểc khỏc khụng? (Võng Khụng)







Xin cho bit loồi thuểc ầang dựng.







Chẻ ầang cú thai phọi khụng? (Võng Khụng)



3. Xin dựng loồi thuểc ny.


Loồi thuểc ny sở:




Hồ nhit.




Lm giọm ầau.





Lm cho bĐt viờm.






Lm cho bĐt chọy nĩĐc mibĐt nghật mi.


Lm giọm ho.




L thuểc trẻ bnh suyn.


L thuểc cọm.


L thuểc b (vitamin).







Lm giọm s buền nụn.




L thuểc lm ngĩng tiờu chọy.




L thuểc trđ giỳp tiờu húa.


L thuểc ầau bao t.




Trđ giỳp bi tit.


Giọm bĐt nga.






Giọm s núng nọy, bc bải v kớch ầảng.







Sỏt trựng vt thĩệng.






Chểng say súng (khi ầi xe, tu v.v . . .).






Kim tra xem cú thai hay khụng.






Hỡnh dồng thuểc





Thuểc uểng


Thuểc bảt
6




Thuểc nĩĐc


Thuểc viờn
Thuểc con nhảng
Thuểc viờn bc ầĩâng


Thuểc thoa ngoi da





Thuểc nhế mĂt


Thuểc mô (cao) bụi mĂt



Thuểc mô (cao)


Thuểc nhế mi


Thuểc sỳc ming


Thuểc nhột hặu mụn


Thuểc dỏn


Thuểc hớt vo mi












4. HĩĐng dn v cỏch dựng v liu lĩđng.



Xin dựng theo ầỳng phĩệng phỏp v liu lĩđng




1



ml

1 ln (

) (viờn, viờn (thuểc con nhảng), gúi, ml)





11234Dựng (1, 2, 3, 4) ln trong 1 ngy.












Dựng vo (bui sỏng, bui trĩa, bui tểi, trĩĐc khi ầi ngỷ).








Dựng vo (trĩĐc, sau, giằa 2) bui ổn.




Xin dựng cỏch khoọng (








) ting ầềng hề.





Xin uểng thuểc bÂng nhiu nĩĐc hoƠc nĩĐc núng.








123 134Xin nhế 23 git 1 ln, 1 ngy nhế 34 ln.






11 12
Xin uểng 1 ln 1 chai. (Chè ầĩđc uểng dĩĐi 2 chai trong 1 ngy)








160ml 1
Xin pha loóng 1 mc thuểc bÂng 60 ml nĩĐc v xỳc ming vi ln trong 1 ngy.



















14511
Xin dựng 1 ngy 45 ln, 1 ln 1 viờn. Xin ầỉng nhai m hóy ngặm thuểc trong ming ầ thuểc tan.




Xin dựng khi bẻ sểt.






Xin thoa lờn nệi cn ầĩđc chằa trẻ vĐi liu lĩđng thớch hđp.





Xin dỏn lờn nhằng nệi cn thit.













Xin nhột ầu to cỷa thuểc nhột hặu mụn vo hặu mụn trĩĐc.




Xin bệm vo hặu mụn.







Xin phun lờn nệi cn ầĩđc chằa trẻ.


5. V phĩệng phỏp bọo quọn












7


Xin ầỉng ầ ln lản vĐi nhằng thuểc khỏc. (ủ trỏnh dựng lm thuểc)









Xin bọo quọn tồi nhằng nệi khụng trc tip chẻu ọnh hĩêng cỷa ỏnh nĂng mƠt trâi. Bọo quọn tồi

nhằng nệi cng mỏt mẩ cng tểt.









Xin ầ tồi nhằng nệi trẩ em khụng th vĐi tay ần ầĩđc.


6. V phọn ng phứ


















Sở d cọm thy buền ngỷ sau khi uểng thuểc. Vỡ vặy, sau khi uểng thuểc ầỉng nờn lỏi xe hoƠc
ầiu khin mỏy múc.









Cú khi bẻ lê loột bao t chỳt ớt sau khi uểng thuểc ny.





























Him cú trĩâng hđp bẻ ni m ầay, khụng ổn uểng ầĩđc, cọm thy buền nụn, cọm thỏy chúng mƠt
sau khi dựng thuểc. Nhĩng nu gƠp phọi nhằng trĩâng hđp nờu trờn, xin ngĩng dựng thuểc v thọo
luặn vĐi bỏc sù, dĩđc sù ngay.









NĩĐc tiu cú th trê thnh mu vng nhĩng khụng cú gỡ phọi lo lĂng.

8







Nải khoa




Quy tip nhặn cỷa nải khoa


TrĩĐc khi chn khỏm




1. ủõy l quy tip nhặn cỷa nải khoa.










2.
Xin vit vo giy bnh trồng v nảp cho quy tip nhặn cỷa nải khoa.











3.
Xin châ tồi phũng châ ầđi cho ần th t.


4.





Anh (chẻ) ầĩđc chn khỏm tồi phũng sể

. Xin mâi vo.



Sau khi chn khỏm













1.
ủõy l thẩ khỏm bnh cỷa anh (chẻ). Xin mang thẩ ny ần vo ln tĐi.






2. Xin tớnh tin v ần nh thuểc ầ nhặn thuểc.




3. Anh (chẻ) cú th v nh.
4. Chỳc anh (chẻ) mau lnh bnh.







Phũng khỏm bnh cỷa nải khoa



1Bọng chn khỏm ( 1 )






1.
Xin (vit ầỏnh du) vo giy ny bnh trồng.










2. Xin ầĩa giy ny cho nhõn viờn phũng khỏm bnh xem.


3. Xin nảp giy ny tồi quy tip nhặn.




4. Xin ầĩa giy ny cho y tỏ.


9




2Bọng chn khỏm (2)






1.




Tỉ trĩĐc ần nay cú bẻ nhằng bnh ầĩđc nờu ra sau ầõy khụng? (Võng Khụng)

































Tai bin mồch mỏu nóo Cao huyt ỏp Bnh tim Bnh liờn quan ần cệ quan hụ hp Bnh liờn quan ần
cệ quan tiờu húa Bnh gan Bnh thặn Bnh ung thĩ

























Bnh tiu ầĩâng Bnh suyn Bnh ngoi nhằng bnh trờn (Xin vit bÂng ting Anh. Nu khụng th vit
bÂng ting Anh, xin vit bÂng ting mậ ầẩ (ting Vit Nam) cng ầĩđc. )




2. Tỉ trĩĐc ần nay chĩa tỉng bẻ bnh.



3Bọng chn khỏm (3)



1. Khỏm tng quỏt.






2. Tụi ần khỏm bnh.








3. Tụi ần khỏm sc khếe.
4. Tụi ần kim tra mỏu.




5. Tụi ần kim tra chi tit ton thõn (Ningen Dokku)




6.
Cú hỳt thuểc khụng? (Võng









ầiu / 1 ngy Khụng)





7.







Cú uểng rĩđu, bia khụng? (Võng

lon bia / 1 ngy Khụng)



8.



9.



Cú th cht dẻ ng khụng? (õng Khụng)

ủang cú thai phọi khụng? (Võng Khụng)





10.











Xin cho bit ngy kinh nguyt gn nht. (Ngy


11.

thỏng


nổm

)



ủó thnh hụn (kt hụn) chĩa ? (Võng Khụng)


12.







Cú con khụng? (Võng con trai












con, con gỏi


con Khụng)



Xin cho bit nhằng bnh trồng chớnh (A )


1. Bẻ sểt



Cọm thy lồnh



2. Khụng ổn uểng ầĩđc





Cệ th bọi hoọi (mếi mt, ró rĩđi)

Khụng ngỷ ầĩđc Ngỷ quỏ nhiu





3.















Da cỷa anh (chẻ) (bẻ nga bẻ sĩng phự bẻ sĩng bẻ ni m ầay bẻ khụ ra mề hụi)






4.











10








ủau ầu (nhiu








Bẻ chúng mƠt

vỉa ớt)

5.

MƠt (bẻ sĩng bẻ sĩng phự bẻ núng)




6.





MĂt (ầau lản cản bẻ khụ




7.






bẻ chọy nĩĐc mĂt)




























Mi (bẻ ầau bẻ nghật bẻ khụ khụng ngi ầĩđc mựi bẻ chọy nĩĐc mi bẻ hĂt hệi
chọy mỏu cam)








8.



























Ming (cọm thy khụ ming bẻ sĩng

bẻ ầau


cọm thy hụi ming chọy nhiu nĩĐc

ming khụng chọy nĩĐc ming mc mứn trong ming cú ni hảt




9.





10.



(khụng ầiu khin ầĩđc bẻ ầau bẻ tờ luôi)

Lĩôi




bẻ lê, loột)








C hng (bẻ ầau bẻ sĩng cú cọm giỏc nhĩ cú vặt lồ nÂm trong bẻ ầau khi uểng vo
khụng uểng ầĩđc).






11. ủau tai


ă tai








Nghe khụng rừ .


12. Bẻ ho Cú ầm Trong ầm cú ln mỏu


13. Khú thê









Thê hn hn

14. Cú cọm giỏc bẻ ầốn nộn ê ngc
15. ủau ngc


16. Tim ầặp mồnh




17. Huyt ỏp cao






18.





Mồch (nhanh chặm







19.









khụng ầiu)









ủau ê bứng (Lỳc no cng ầau Thènh thoọng ầau n (nhn) vo thỡ ầau ủau trĩĐc khi ổn
ủau sau khi ổn)











Phớa trỏi Phớa phọi Phớa trờn giằa Phớa dĩĐi




ủau nhiu

ủau vỉa



ủau ớt

20. Cọm thy buền nụn


21. ại , mằa







22. Bẻ tiờu chọy





Phõn cú ln mỏu



Ra cht nhân



23. Bẻ tỏo bún


24. Bứng cổng hệi




Sĩng bứng



25. Bứng to ra

26. Hệi trong bứng khụng thoỏt ra




27. ủau lĩng




28. ủau eo












29. ( )












(Vai Cỏnh tay Tay Chi dĩĐi Chõn) (Trỏi Phọi) khụng th c ầảng
11

bẻ ầau

bẻ


sĩng bẻ sĩng phự




cọm thy tờ


30. (
















KhĐp xĩệngvai khuu tai , cựi chế
( Trỏi Phọi) bẻ ầau




31.














tay ngún tay hỏng


ầu gểi




chõn

bẻ sĩng



32.



)



(Bứng Bả phặn sinh dức) bẻ ầau khi tiu tin




(Bứng Hặu mụn) ầau khi ầi cu



33. Bẻ bnh trù .







34. Tiu khụng ầĩđc


Khú tiu



35. Cú ln mỏu trong nĩĐc tiu












36. ủó ầĩđc núi rÂng trong nĩĐc tiu cú ầĩâng





37.
ủó ầĩđc núi rÂng trong nĩĐc tiu cú cht anbumin (cht trong lũng trĂng trng g)


38. ủó gy bĐt ầi




39. ủó lờn cõn





Xin cho bit nhằng bnh trồng chớnh (B)
1.
Tỉ lỳc no






tỉ






giâ trĩĐc tỉ





ngy trĩĐc tỉ



thỏng trĩĐc

tỉ

nổm trĩĐc



2. Khi no :










bui sỏng bui trĩa bui tểi khi ầang ngỷ



TrĩĐc



Trong





bui ổn

Sau











Khi nghè ngệi Khi vặn ầảng Khi cm nhằng vặt nƠng





Khi lồnh






Khi núng



3. 1Mc ầả cỷa bnh trồng ( 1 )


nƠng




trung bỡnh



nhậ



4. 2Mc ầả cỷa bnh trồng ( 2 )
lỳc no cng




thènh thoọng

ầụi khi

12






Xin cho bit nhằng bnh trồng chớnh (C)












Xin chè vo hỡnh bả phặn cn ầĩđc chằa trẻ .




Kim tra


1. Ly mỏu.


2. Ly nĩĐc tiu.


3. Chứp quang tuyn X.




4. Chứp quang tuyn X ầƠc bit.






5. Kim tra dồ dy (ruảt) bÂng quang tuyn X.


6. Chứp ầin tõm ầề (ầo nhẻp ầặp tim).









7. Sở chứp tõm ầin ầề trĩĐc, sau khi vặn ầảng.






8.
Kim tra dồ dy (ruảt gi) bÂng mỏy quay phim cc nhế (naishikyou).






9. Kim tra tim (vựng bứng) bÂng siờu õm.


10.
















Sở kim tra tồi phũng sể

(Xin ần phũng.

Sở ầĩđc hĩĐng dn.)



Sau khi chn khỏm






[1]Giọi thớch, hĩĐng dn v bnh [1]




1. Anh (chẻ) bẻ bnh cọm.





2. Bnh liờn quan ần phi.


Viờm khớ quọn.


Suyn khớ quọn.


Viờm phi.


Viờm mồc ngc.



Bnh lao.
13






3. Bnh liờn quan v tim.



4. Cú huyt ỏp cao.


Mồch khụng ầu.


Bnh liờn quan v mồc cỷa van.



Bnh co mồch mỏu tim.



Bnh tĂc nghởn mồch mỏu tim.


Bẻ bnh tim bm sinh.




5. Bnh liờn quan ần h tiờu húa.


Viờm bao t.


Bnh lê loột bao t.



Bnh lê loột thặp nhù chè trng.


Viờm ruảt.



Viờm ruảt gi.



Trỳng thc.



Bnh gan.



Viờm gan.


Cú sồn trong mặt.



Viờm bao (tỳi) mặt.



Viờm tứy tồng.


Viờm ruảt thỉa.






Cú hảt trong (bao t

ruảt gi).



6. Bnh thặn.


Viờm thặn.
Bnh Nephrose (bnh liờn quan v thặn, cú nhằng triu trng nhĩ sĩng phự ton
thõn, trong nĩĐc tiu cú cht anbumin v.v . . .)


Cú sồn trong niu ầồo.


Viờm phn ầu cỷa niu ầồo.



7. Bnh tiu ầĩâng.


8. Phong thp khĐp xĩệng.


9. Bnh tờ lit tay chõn.


10. Sểt do phong thp.






11.
Bnh liờn quan ần tuyn giỏp trồng

Chc nổng cỷa cệ quan giỏp trồng bẻ suy giọm.



12. Bẻ bnh liờn quan v mỏu.


Thiu mỏu.


Bnh bồch huyt cu.




13. Cp tớnh.


14. Món tớnh.


15. Chĩa cú kt quọ.
14












16. Sở cho bit tờn bnh sau khi cú kt quọ kim tra.







17. Cn kim tra cứ th, chi tit hện.


18. Khụng cú gỡ ầỏng lo lĂng.


19. Khụng sao cọ.


20. Sở mau lnh bnh.




21. Cn mt thâi gian ầ ầiu trẻ.







[2]Giọi thớch, hĩĐng dn v bnh [2]






1. Xin nghè ngệi tồi nh.





2. Xin thc hin phĩệng phỏp trẻ liu qua cỏch ổn uểng.




Cn ổn nhằng thc ổn d tiờu húa.


Khụng ổn du mô.






Giọm bĐt liu lĩđng cỷa bui ổn.




Cn nhẻn ổn.






Cn bế rĩđu.

Cn bế hỳt thuểc lỏ.



3. Sở phỏt thuểc.






4. Xin uểng thuểc.





5.





Sở tiờm, chớch thuểc vo (tùnh mồch dĩĐi da gõn).



6. Sở truyn nĩĐc bin (sờrum).





7. Chằa trẻ vt thĩệng.


8.





Xin ần vo




ngy sau.



9. Xin ly hận cho ln tĐi.









10. Cn m, giọi phu.
11. Cn nhặp vin.


12.





Xin ần khoa






13. Xin ần bnh vin chuyờn mụn.




14. Sở giĐi thiu bnh vin chuyờn mụn.




15. Sở vit giy giĐi thiu.







16.
Khi ần bnh vin chuyờn mụn, xin mang theo giy giĐi thiu ny.

15

ầ ầĩđc chn khỏm.












Ngoồi khoaChènh hỡnh ngoồi khoa




Tờn cỏc bả phặn thõn th













ủu MƠt Vựng ngc Vựng bứng Vựng lĩng Vựng eo











Chi trờnVựng vai Cỏnh tay Cĩâm tay Ngún tay













Chi dĩĐiầựi bĂp chõn chõna.gút chõn
chõn



b.mu bn



c.ầu ngún chõn











Trỏi




Phọi TrĩĐc Sau

1. Xin cho bit v vt thĩệng




1 Xin cho bit nguyờn nhõn bẻ thĩệng tớch.


2 Tỉ ngy no?


Cú cọm thy ầau khụng? (Võng

3






4 a. B.
Mỏu ra (a. nhiu? b. ớt? ) (Võng


Khụng)




Khụng)



5 Xin ngềi ầõy.




6 Xin nÂm tồi ầõy.






7 Xin cho xem vt thĩệng.






8 Hệi ầau 1 chỳt nhĩng xin cể gĂng.


9 Kim tra bÂng quang tuyn X.





10 Kim tra mỏu.




11 Kim tra bÂng siờu õm.


12 Kim tra bÂng mỏy C. T. Scan (loồi mỏy cú th kim tra
chi tit bả phặn cệ th cứ th hện quang tuyn X)






13
Sở gõy mờ (gõy mờ bả phặn












gõy mờ bả phặn gõy mờ na thõn ngĩâi

gõy mờ

ton thõn).




2. Phĩệng phỏp ầiu trẻ vt thĩệng






1
ủiu trẻ theo phĩệng phỏp bờn ngoi bÂng cỏch cể ầẻnh bÂng bổng vọi.


2 May lồi bÂng chè.




3 Sở ầiu trẻ bÂng cỏch ần bnh vin rềi v trong ngy.





4 Xin ần bnh vin mi ngy.






5 1 23Xin ần bnh vin 2, 3 ln trong 1 tun.








6 1 10Sở cĂt chè vo thâi gian tỉ 1 tun cho ần 10 ngy sau.


7 Kim tra bÂng quang tuyn X.










Khụng bẻ gy xĩệng. Xin dỏn thuểc dỏn v cể ầẻnh bÂng bổng vọi.
16


















1a.1 b.2 c.3 d.4
Xin thay thuểc dỏn (a. 1 ln b. 2 ln





a.

c. 3 ln d. 4 ln) trong 1 ngy.



b.

Bẻ gy xĩệng. (a. Cể ầẻnh bÂng bổng vọi






c.

b. Cể ầẻnh bÂng cõy g



a.



c. Bú bảt).



b.

Cn giọi phu. (a. Giọi phu (ần bnh vin rềi v trong ngy) b. Cn nhặp vin ầ giọi phu)
1.










Trĩâng hđp bnh cỷa anh (chẻ) cn ầĩđc giọi
phu.







a.



b.

Sở gõy mờ (gõy mờ bả phặn



c.

gõy mờ bả phặn gõy mờ na thõn ngĩâi gõy mờ


ton thõn).






a.



b.

Giọi phu (a. M xẩ b. Giọi phu chènh hỡnh ngoồi khoa)

17

















Ngoồi khoaKhoa dồ dy
1.



Cú triu chng ny tỉ khi no?








2. 1
Cú cọm thy buền nụn khụng? (Cú úi, ma khụng? Khoọng bao nhiờu ln trong 1 ngy?)
(Võng


Khụng)








3. 1





Cú bẻ tiờu chọy khụng? (Bao nhiờu ln trong 1 ngy? Phõn lếng (nhĩ nĩĐc) khụng?
(Võng Khụng)






4.
(











)

ủau nhc nhểi khụng ? (Mc ầả nƠng? Mc ầả trung bỡnh? Mc ầả nhậ?) (Võng Khụng )





(







(ủau nhc nhểi nhĩ bẻ kim chớch khụng?



)

Cú cọm giỏc nƠng nhĩ bẻ ầố nộn khụng?

Cú cọm giỏc ầau nhc nhểi lan rảng ra khụng?)
Tỉ khi no?











(1 2 3 1 1)Tỉ (1 ngy 2 ngy 3 ngy 1 tun 1 thỏng) trĩĐc.














5. X
Sở kim tra. (Kim tra bÂng quang tuyn X Kim tra bÂng Fiberscope (mỏy cú th kim tra chi
tit cỏc cệ quan nải tồng nhĩ dồ dy v.v . . .) Kim tra mỏu Kim tra nĩĐc tiu Kim tra phõn)








6. Xin ần phũng ny.





7. Xin ngềi ầõy.




8. Xin nÂm tồi ầõy.






9. Xin ầĩa cỏnh tay ra.


10. Sở tiờm , chớch thuểc.








11. Anh ( chẻ ) mĂc phọi bnh sau ầõy.











a.



b.

Thc quọn (a. Cú vặt lồ nÂm trong thc quọn (xĩệng cỏ)



c.

b.Tùnh mồch cỷa thc quọn bẻ ầt

c. Ung thĩ thc quọn).





















a. b.



c.
Bao t (a. bẻ lê loột (nhiu, ớt)
d.viờm bao t



d.



e.

b. (nƠng, nhậ, cú l hng trong bao t)


e.ung thĩ bao t

18

c.Bnh Maroriwaisu








a.





b.

c.



d.




e.



f.
Ruảt non: (a. Bnh Mekkeru
xoĂn (vƠn) ruảt

b. Bnh lê loột thặp nhù chè trng c. Bnh nghật ruảt
e. Bnh Choujuuseki (ruảt non bẻ ổn sõu vo ruảt gi)

d. Bnh

f. Bnh tĂc

nghởn mồch mỏu cỷa ruảt gi)










b.

a.


c.

Ruảt gi: (a. Mng ruảt gi bẻ cổng ra b. Cú hảt trong ruảt gi














c. Cú l hng trong ruảt gi)










a. b. c. d. e. f.


Trc trnghặu mụn : (a.ung thĩ trc trng
v trc trng

b.lê loột trc trng

c. ung thĩ phn giằa ruảt thỉa

d. bnh trù (ni mứn cúc xung quanh hặu mụn) bờn trong ,

bờn ngoi e. bnh trù (kốm theo lê loột xung quanh hặu mụn) bờn
trong , bờn ngoi










f. bnh trù (bẻ nt hặu mụn) )












a. b. c. d. e. f.




ABC
Gan: (a. ung thĩ gan

b. chai gan c. sĩng bao (tỳi) gan

e. cú mô trong gan

f. viờm gan

d. cú k sinh trựng trong gan

(viờm gan cp tớnh viờm gan món tớnh

viờn

gan do vi trựng (loồi ABC) )















a. b. c. d. e.
Tỳi mặt: (a. viờm tỳi mặt b. viờm tỳi mặt (kốm theo trồng thỏi mĩng mỷ tỳi mặt) c. cú sồn
trong gan d. cú sồn trong mồch mỏu mặt













a. b. c. d.
Tứy tồng: (a. viờm tứy tồng cp tớnh
lê loột trong tứy tồng)




e. cú sồn trong tỳi mặt)







b. viờm tứy tồng cp tớnh (kốm theo trồng thỏi mĩng mỷ v

c. sĩng tỳi tứy (tồng)



d. sĩng v lê loột (ung thĩ) tứy tồng)



a. b.
Lỏ lỏch: (a. Nt lỏ lỏch b. Bnh Banta (bnh sĩng lỏ lỏch do mỏu trong lỏ lỏch khụng lĩu thụng ầĩđc)

19













Khoa nhi ầềng















Tồi khoa nhi ầềng, sở chn khỏm qua ngĩâi mậ (hoƠc ngĩâi hiu rừ tỡnh trồng sc khoẩ cỷa ầa con)


Sểt







1.
Bỏc sù: Chỏu cú bẻ sểt khụng?






2.
Nguâi mậ: Cú.




Khụng cú.





3.
Bỏc sù: Bẻ sểt tỉ lỳc no?




4.












Nguâi mậ: Bẻ tỉ






5.



giâ ngy






thỏng


.






Bỏc sù: Nhit ầả cệ th cao nht vo ngy




6.



Nguâi mậ:




l bao nhiờu ầả?


ầả



thỏng




phỳt.









7.
Bỏc sù: Vo ngy hụm sau, nhit ầả cệ th cao nht l bao nhiờu ầả?




8.



Nguâi mậ:







ầả




phỳt.









9.
Bỏc sù: Vo ngy sau ngy hụm sau, nhit ầả cệ th cao nht l bao nhiờu ầả




10.



Nguâi mậ:




ầả

phỳt.

















4



















1 4


















2 2

















38 5










Ho






1.

20


Bỏc sù: Cú bẻ ho khụng?






2.



Nguâi mậ: Cú bẻ ho. Khụng bẻ ho.






3.
Bỏc sù: Bẻ ho tỉ lỳc no?




4.








Nguâi mậ: Tỉ ngy




thỏng


.



5.
Bỏc sù: Cng ngy cng bẻ ho nhiu khụng?




6.



Nguâi mậ: Ho nhiu.

Khụng cú thay ầi.




































3
























2 2





















38 4











X


1Bọng phứ lức 1
































Xin ầin vo bọng dĩĐi ầõy ngy thỏng (k tỉ ngy bẻ sểt trê ầi) v nhit ầả cệ th.













Nu dựng thuểc giọi nhit (hồ nhit) xin ghi du vo bọng.

21




Bọng nhit ầả cệ th
( )
( Th ) ng y


( )
N gy (

thỏng

( )

)

N gy (



Bui sỏng

41

Bui trĩa

Bui sỏng

N gy (

( )

)

N gy (


Bui sỏng

)





Bui trĩa

11

7 11 1 5 20 giâ

11

7 11 1 5 20 giâ

( )

)

Bui trĩa

11

7 11 1 5 20 giâ

Bui sỏng


( )

( )

( )

N gy ( )

N gy ( )

N gy ( )



Bui trĩa

11

7 11 1 5 20 giâ

Bui sỏng

Bui trĩa

11

7 11 15 20 giâ


Bui sỏng


Bui trĩa

11

7 11 15 20 giâ


Bui sỏng

Bui trĩa

11

7 11 15 20 giâ

40

39

38

37

36



ại, ma







1.
Bỏc sù: Cú bẻ úi khụng?




2.
Ngĩâi mậ: Cú.








Khụng.


3.
Bỏc sù: Bẻ úi tỉ lỳc no?





4.





Ngĩâi mậ: Tỉ













giâ ngy

thỏng

.



5. 1
Bỏc sù: ại, ma bao nhiờu ln trong 1 ngy?





6. 1







Ngĩâi mậ: ại, ma




ln trong 1 ngy.







7.
Bỏc sù: Cú bẻ úi, ma sau khi uểng nĩĐc khụng?







8.



Ngĩâi mậ: Cú bẻ úi, ma sau khi uểng nĩĐc.









Khụng bẻ úi, ma sau khi uểng nĩĐc.



9.
Bỏc sù: Trong phõn cú ln mỏu khụng?




10.
Ngĩâi mậ: Cú ln mỏu.





Khụng cú ln mỏu.

22


















1 5 2








































Tiờu chọy








1.
Bỏc sù: Cú bẻ tiờu chọy khụng?








2.
Ngĩâi mậ: Cú bẻ tiờu chọy.










Khụng bẻ tiờu chọy.



3.
Bỏc sù: Bẻ tiờu chọy tỉ lỳc no?




4.







Ngĩâi mậ: Tỉ ngy






thỏng






.



5. 1
Bỏc sù: Bẻ tiờu chọy my ln trong 1 ngy?




6. 1









Ngĩâi mậ : Bẻ tiờu chọy









ln trong 1 ngy.





7.
Bỏc sù: Phõn nhĩ nĩĐc khụng?




8.
Ngĩâi mậ: Phõn nhĩ nĩĐc.









Phõn lếng khụng?





Phõn lếng.



9.
Bỏc sù: Trong phõn cú ln mỏu khụng?




10.
Ngĩâi mậ: Cú ln mỏu.







Khụng cú ln mỏu.













1 10 2




























Ni m ầay










1.
Bỏc sù: Cú bẻ ni m ầay hoƠc ni hảt ê da khụng?

23






2.





Ngĩâi mậ: Cú ni m ầay.





Khụng cú ni m ầay.



3.
Bỏc sù: Bẻ ni m ầay tỉ lỳc no?




4.







Ngĩâi mậ: Tỉ ngy






thỏng




.





5.
Bỏc sù: M ầay phỏt ra tỉ bả phặn no cỷa cệ th?










6. 2
Ngĩâi mậ: cn ghi vo Bọng phứ lức 2 bả phặn ầó ni m ầay.









7.
Bỏc sù: Bẻ ni nhiu nht vo lỳc no?




8.









Ngĩâi mậ: Bẻ ni nhiu nht vo ngy








thỏng

.




9.
Bỏc sù: Cú bẻ nhằng bnh nờu ra sau ầõy khụng?




Xin ngĩâi mậ khoanh trũn () vo.
Tờ lit tay chõn

Ban


Trỏi rồ

Quai bẻ



Ho kộo di Ni m ầay bt thĩâng







10.










Bỏc sù: ủó ầĩđc chỷng ngỉa chĩa? Xin xem mức L lẻch chỷng ngỉa.




































2Bọng phứ lức 2

















Xin ghi vo hỡnh dĩĐi ầõy bả phặn ầó ni m ầay.

Co giặt




1.
24


Bỏc sù: Cú bẻ co giặt khụng?


2.
Ngĩâi mậ: Cú bẻ co giặt.




Khụng bẻ co giặt.



3.
Bỏc sù: Bẻ co giặt vo lỳc no?





4.





Ngĩâi mậ: Vo














giâ

phỳt ngy



thỏng

.




5.
Bỏc sù: Bẻ co giặt liờn tip bao nhiờu phỳt?




6.



Ngĩâi mậ: Bẻ co giặt liờn tip




phỳt.



7.
Bỏc sù: Bẻ co giặt my ln?




8.




Ngĩâi mậ: Bẻ co giặt




ln.







9.
Bỏc sù: Cú bẻ sểt khụng? Xin xem mức Sểt.

















5 1












5 2


















Thn kinh nóo bẻ tn thĩệng








1.
Bỏc sù: Chẻ ầó gi chỏu nhĩng chỏu khụng cú phọn ng tỉ lỳc no?


2.





Ngĩâi mậ: Tỉ





giâ


phỳt.





3.
Bỏc sù: Cú bẻ co giặt khụng?






Xin xem mức Co giặt.




4.
Bỏc sù: Cú bẻ úi ma khụng? Xin xem mức ại, ma.

25


×