Bé X©y Dùng
ViÖn VËt LiÖu X©y Dùng
****************
B¸o c¸o
Dù th¶o tiªu chuÈn
TCVN
: 2006
VËt liÖu chèng thÊm trong x©y dùng - Ph©n Lo¹i
Hμ Néi - 2006
Bộ xây dựng
Viện vật liệu xây dựng
****************
Báo cáo
Dự thảo v Thuyết minh dự thảo tiêu chuẩn
Vật liệu chống thấm trong xây dựng - Phân loại
Mã số tc: 13 - 05
Ngy
Thủ trởng cơ quan chủ trì
tháng 2 năm 2006
Chủ nhiệm dự án
KS. Vũ Thị D
Chủ tịch hội đồng KHKT
Cơ quan quản lý dự án
Lời nói đầu
TCVN .........................:2006 do Tiểu Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC35/SC 2
Vật liệu chống thấm
hon thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Vật liệu xây dựng,
Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lờng
Khoa học v Công nghệ ban hnh.
Chất lợng xét duyệt, Bộ
Bộ Xây dựng
-------Số:07 /2006/QĐ-BXD
cộng ho xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------H nội, ngy 22 tháng 3 năm 2006
Quyết định
Về việc ban hnh TCXDVN 367 : 2006 " Vật liệu chống thấm
trong xây dựng - Phân loại"
bộ trởng Bộ Xây dựng
- Căn cứ Nghị định số 36 / 2003 / NĐ-CP ngy 4 / 4 / 2003 của Chính phủ
quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn v cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng;
- Xét đề nghị của Vụ trởng Vụ Khoa học Công nghệ,
quyết định
Điều 1. Ban hnh kèm theo quyết định ny 01 Tiêu chuẩn xây dựng Việt
Nam :
TCXDVN 367 : 2006 " Vật liệu chống thấm trong xây dựng - Phân loại"
Điều 2. Quyết định ny có hiệu lực sau 15 ngy, kể từ ngy đăng công báo
Điều 3. Chánh văn phòng Bộ, Vụ trởng Vụ Khoa học Công nghệ v Thủ
trởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hnh Quyết định ny ./.
K/t Bộ trởng
thứ trởng
Nơi nhận:
- Nh điều 3
- VP Chính Phủ
- Công báo
- Bộ T pháp
- Vụ Pháp chế
- Lu VP&Vụ KHCN
Đã ký
Nguyễn Văn Liên
Tiêu chuẩn việt nam
TCvn
:2006
Xuất bản lần 1
Vật liệu chống thấm trong xây dựng - Phân loại
Waterproofing Materials for Construction - Classification
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn ny qui định phân loại vật liệu chống thấm dùng trong xây dựng.
2. Phân loại
Vật liệu chống thấm trong xây dựng đợc phân loại nh sau:
2.1.Theo nguồn gốc nguyên liệu, vật liệu chống thấm đợc phân thnh:
- Vô cơ.
- Hữu cơ.
- Hỗn hợp (vô cơ v hữu cơ).
2.2. Theo trạng thái sản phẩm, vật liệu chống thấm đợc phân thnh:
2.2.1. Dạng lỏng:
- Dung môi nớc.
- Dung môi hữu cơ.
- Không dung môi.
2.2.2. Dạng paste:
- Một thnh phần.
- Nhiều thnh phần.
2.2.3. Dạng rắn:
- Dạng hạt.
- Dạng thanh.
- Dạng băng.
- Dạng tấm.
3
TCVN
...: 2006
2.3. Theo nguyên lý chống thấm, vật liệu chống thấm đợc phân thnh:
- Chống thấm bề mặt.
- Chống thấm ton khối.
- Chống thấm chèn, lấp đầy.
Chú thích: Có thể tham khảo các loại Vật liệu chống thấm sử dụng trong xây dựng tại phụ lục A
4
Phụ lục A
(Tham khảo)
Một số sản phẩm VLCT thông dụng
Phân loại
Nguồn gốc nguyên liệu
Chủng loại
Tên sản phẩm
Hãng sản xuất hoặc
cung cấp
Vô
cơ
SUPER CAST PVC
Hữu
cơ
Hỗn
hợp
Dạng
lỏng
Dạng
paste
Dạng
rắn
Nguyên lý chống
thấm
Bề
mặt
Ton
khối
Chèn,
lấp
đầy
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
MEYCOFLEX
x
x
x
SIKAWATERBARS
x
x
x
x
x
x
BLUE - CHIP PVC
x
x
x
WATERSTOPS
x
x
x
x
x
x
SMARTTITE NS
x
x
x
SMARTTITE DS
x
x
x
x
x
x
MASTERPEREN- 1000
MATERFLEX 610
SIKA HDROTITE -CJ
MBT
SIKA
TYPE
5
BENTORUB
WATERSTOP C32
SSANG YOUNG
IMAG
...: 2006
x
FOSROC
TCVN
x
SUPER CAST SW
Băng cách
nớc
Trạng thái sản phẩm
6
TCVN
Phụ lục A
(Tham khảo)
Một số sản phẩm VLCT thông dụng (tiếp theo)
Chủng
loại
Tên sản phẩm
CT - 11B
SILIKAFUM
Họ sản phẩmPOZZOLITH
MB - SF
PLASTOCRETE N
Nguồn gốc nguyên liệu
Vô
cơ
KOVA
Hữu
cơ
x
Dạng
lỏng
Dạng
paste
Dạng
rắn
Nguyên lý chống
thấm
Chèn,
Bề
Ton
lấp
mặt
khối
đầy
x
x
x
x
MBT
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
SIKALITE
x
x
x
COSU
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
SIKA
LK - 1
LK - 1G
Viện KHCNXD
LK - RD
MICROS - T
x
x
KA NA
SD - 83
Sơn
C/ thấm
Hỗn
hợp
Trạng thái sản phẩm
x
x
SIKA LATEX
Phụ gia
chống
thấm
Hãng sản xuất
hoặc cung cấp
SACA
CT(02; 04; 07; 09; 10;
11A v 12
K - 2000
x
Viện VLXD
x
x
x
x
x
x
KOVA
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
...: 2006
Phân loại
Phụ lục A
(Tham khảo)
Một số sản phẩm VLCT thông dụng (tiếp theo)
Phân loại
Hãng sản xuất
hoặc cung cấp
Tên sản phẩm
Chủng
loại
Nguồn gốc nguyên liệu
Vô
cơ
MASTER SEAL 450
Hữu
cơ
x
Barraslurry
Barralastic
Sơn
C/ thấm
MBT
Dạng
lỏng
Dạng
paste
x
Dạng
rắn
Nguyên lý chống
thấm
Chèn,
Bề
Ton
lấp
mặt
khối
đầy
x
x
x
x
x
x
x
Barracryl elastic
x
x
x
MASTER SEAL 488
x
x
x
MASTERPEN -PRIMER
x
x
x
SIKAFOOR 240
EPCEN PRIMER
x
SIKA AQUASTOP S
CAO SU BITUM -BS
Nhũ tơng bi tum polyme;
Nhũ tơng bi tum
VICTALASTIC
Viện VLXD
IMAG; SELLKOTE;
SIMONPORO-60
Viện KHCN Giao
thông & Vận tải
12
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
MBT
Viện VLXD
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
...: 2006
TE
RACON 7
SINA
x
x
Viện KHCNXD
EP
MASTERSEAL 360
x
x
x
TCVN
Polyme PEX
VICTA
x
x
SIKA
Sikaproof membrane
Dungdịch
C/Thấm
Hỗn
hợp
Trạng thái sản phẩm
7
TCVN
8
Phụ lục A
(Tham khảo)
Một số sản phẩm VLCT thông dụng (tiếp theo)
Chủng
loại
Tên sản phẩm
Hãng sản xuất
hoặc cung cấp
Nguồn gốc nguyên liệu
Trạng thái sản phẩm Nguyên lý chống thấm
Bề
Ton C h è n
Hữu
Hỗn
Dạng lỏng Dạng paste Dạng rắn
Vô cơ
mặt
khối lấp đầy
cơ
hợp
COLOPÔR 200
x
x
x
EXPASEAL B20
x
x
x
FLEXCELL
x
HILASTIC 44
HYDROFLEX. PW
x
FOSROC
PLASTIJOINT
Vữa v
Hợp chất
Trám khe
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
PLIASTIC
x
x
x
HDROCELL
x
x
x
NITOSEAL 777
x
x
x
SECOSEAL 12
x
x
x
THIOFLEX 600
x
x
x
MASTERFLEX 530
x
SONOLASTIC NP1
HEOMIX 410 T
x
555. S
MASTERFLEX
700
MASTERFLEX
900
CT
01
CT
05
CT
03
x
x
x
x
MASTERSEAL
POLYURETHANE
x
MBT
(PU)
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
KOVA
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
...: 2006
Phân loại
Phụ lục A
(Tham khảo)
Một số sản phẩm VLCT thông dụng (tiếp theo)
Phân loại
Chủng loại
Tên sản phẩm
Hãng sản xuất
Nguồn gốc nguyên liệu
Vô
Hữu
Hỗn
cơ
cơ
hợp
PENETRON
LIQUID
IDC
Vữa v
Hợp chất
Trám khe
SELLEYS
NOMORE GAPS
SIKAFLEX PRO
Dạng lỏng
Dạng rắn
Bề
Ton
Chèn
mặt
khối
lấp đầy
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
STOHARD
3WF
Dạng paste
x
x
STONFLEX 136 R
thấm
x
x
NAILS
Nguyên lý chống
hoặc cung cấp
PENECRETE
PENEG LUG
PENETRONPNEUMATIC
BLOCKADE
Trạng thái sản phẩm
x
x
x
x
x
x
x
J
x
x
x
SIKASIL C (silicon-alyoxy)
SIKASIL E (siliconacetoxy)
SIKASWELL S- 2
x
x
x
x
x
x
x
x
SIKAFLEX
102
SIKA TOP SEAL
x
107
x
x
x
x
x
...: 2006
SIKA
SIKA
TCVN
x
9
TCVN
10
Phụ lục A (Tham khảo)
Một số sản phẩm VLCT thông dụng (tiếp theo v hết)
Phân loại
Tên sản phẩm
thấm
hoặc cung cấp
Hữu
Hỗn
cơ
cơ
hợp
Moistop 748
x
x
x
x
Moistop 737
x
x
x
x
x
x
x
x
FULER& SIKA
Dạng lỏng Dạng paste Dạng rắn
Bề
Ton
mặt
khối
Bitum 850
x
x
x
Bitum 851
x
x
x
Bitum 860
x
x
x
SOPRALENE-FLAM 180
x
x
x
SOPRALENE-FLAM 180 AR
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
DUO BO/F
x
x
x
x
Debvest -4 AF/F
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Bitum biến tính bằng polyme
(APP) với độ dy từ 2 ữ 4 mm
Bitum biến tính bằng polyme
(SBS) với độ dy từ 2 ữ 4 mm
DUO BO/Foil
Chú thích:
Nguyên lý chống
Vô
Moistop 150
Tấm trải
chống thấm
Hãng sản xuất
Trạng thái sản phẩm
MASTE RP REN;
HANSUK;
KUKDONG;
COPERNIT v
INDEX
DUO
Debogum
Slades/Foil
Debobase
3,5 mm
x
x
x
x
Debogum
3,0 mm
x
x
x
x
Chèn
lấp
đầy
...: 2006
Chủng loại
Nguồn gốc nguyên liệu
Hầu hết các sản phẩm vật liệu chống thấm đợc bán v quảng bá trên thị trờng đều đợc các nh sản xuất hớng dẫn về tính năng kỹ thuật v cách sử dụng
rất cụ thể cho từng loại sản phẩm
Các sản phẩn ở dạng tấm trải đều đợc gia cờng bằng sợi poly ste, sợi thuỷ tinh hoặc bằng tổ hợp sợi thuỷ tinh v sợi poly ste