KY
̀
THI OLYMPIC TRUYÊ
̀
N THÔ
́
NG 30/4
ĐÊ
̀
THI MÔN ĐỊA LÝ - LỚP 10
Chu
́
y
́
:
!
"
Câu số 1: (4 điểm)
#$%&%'%!(
)*+,-.%, (/
/01
)2-.%, (3
/301
4)5#6-.%, (
7801
9:**!;*<=>? %@A)2B
#2;69CDE4F4GH*!
96IJ4KLM;>?A)*+,-**4G)5#6N
>? %@A)29
9O;%&4L- ;%P>?N>=NQ*!>
? %@A)29
Câu số 2: (4 điểm)
R;SGTUDV%!(
1S44GWDEXKL>?A;-.%,9
C-&(Y
/
Y*!9
Ngày tháng
trong năm
Vĩ độ
0
0
10
0
20
0
50
0
70
0
90
0
21 - 3
22 - 6
23 - 9
22 - 12
38/
Z88
33$
33
3Z[
37[
3Z
Z[
ZZ3
8/
Z7
/3
$38
88
$3
33
$/
3/7
$
3$7
9#2SGT,;\*B:]B
9+JKF-*S6^44GWDEXKL>?A;-.%,9
Câu số 3: ( 4 điểm)
_^-*SGT(
#P`Ua<DE*2V?Nb3c//9
C-&(d
Năm
Nguồn năng lượng
1860 1880 1900 1920 1940 1960 1980 2000 2020
Củi gỗ Z$ $ /Z 7 Z /
Than đá 77 Z 3 Z8 $8 // / 3
Dầu khí / $ 7 8 /3 77 Z Z7 77
Nguyên tử - thuỷ điện c c c c $ [ 7 //
Năng lượng mới c c c c c c $ 8 3
9:e'%56E4'TP-*^!%WP`Ua<DE
2V9
9+JKF-*S6^!%WP`Ua<DE 2Vf
3c//9
Câu 4: (4 điểm )
gJ4S;hFN;ThT4W!i-*T4
T%L9
Câu 5: (4 điểm )
j;%>%'-*X<ML]k\D(R\D-*
k\D*&9
ccccccccccccccc)2ccccccccccccccc
Chú ý:
- Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
- Thí sinh không được sử dụng Átlat.
Họ tên thí sinh:......................................................................
Số báo danh:.............................Phòng thi:............................
KY
̀
THI OLYMPIC TRUYÊ
̀
N THÔ
́
NG 30/4
HƯỚNG DẪN CHẤM
MÔN ĐỊA LÝ - LỚP 10
-----------------
Đáp án câu số 1:
+,US? C'
a. Tính ngày Mặt trời lên thiên đỉnh ở Huế 16
0
26'B
c>?!'%,'N2fK6%L 6!21l2[$*!-V
I%,(/$
/80m7809
:J!*!>?eU!''N2,I*(
780([$*!mZ000m[009
cjG*!>?\U!''N2fK6%L%2)2-.%,3
/301
mZ[3001*(
Z[3([m3Z*!
c>? %@A)2\XP*(
f*!/Y$n3Z*!e**!/ZYZ
c>? %@A)2\X/*(
f*!//Y3n[$*!c3Z*!e**!/Y8
=Z
=Z
=Z
b. Tính góc nhập xạ ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh khi Mặt trời lên
thiên đỉnh ở Huế.
- Ở Hà Nội:
)*+,(o461lM)2IJ4KL%DE6oX(
ϕ-.%,\6
)m[
cϕnα α-.%, %@
Thế số: )m[c/
/0n3
/30
)mZ
/70
cỞ Tp Hồ Chí Minh:
4)5#6o46+M)29pIJ4KLA4)5#6%DE
6oX(
)m[
nϕcα
Thế số:)m[n
780c3
/30
)m7
/0
c. Phạm vi trên trái đất Mặt trời không lặn, không mọc khi Mặt trời lên
=Z
=Z
=Z
j
1
+
)2
thiên đỉnh ở Huế.
j(%D?4%&;G9
1+(a;%P9
cqL->?N>-*NQ(
:.%,A1;\1l;
>?%2%DE^1l
-*DV^+9
[
c3
/30m8$
$70
cqL->?N>*(
f[
1%28$
$7019
cqL->?NQ*(
f[
+%28$
$70+9
Ghi chú:6I'6r]Q4s-t%'G%-V%i
NT6%u-*N2kS%u-V%;4;*!9
9-e
=Z
=/Z
=/Z
Đáp án câu số 3:
a. Vẽ biểu đồ:Q'%5i;'%5N;NE4vN%'
b. Nhận xét - giải thích
Nhận xét:
c#P<DE`UaM2V*!*44u9 =/Z c +5 <
DEfM=wSIfdx/d9 =/Z
c+5<DE%;f3<%2[/<Zd9f
[/%2//SZ/d9 =/Z
c_\N6<%if/d3PZd[%ISN
%;N'77d//9 =/Z
cf<[/<DE! `cy%T9f<[3<
DEV%DE`Ua-*< a%2<//9 =/Z
Giải thích:
c:T`Ua5<DEI^!%WU^4;'M
NQNzJN;4;i5<DEVI6<G
-*iD%'9 =/Z
cp%L%\M!2*Mw=%;-iU^*
MT4N;U\N6=22U\N6h-xM!2
*<DE9+! `=y%T=5<DEV%
U\4;'li-VT4T%L9 =/Z
c+iN22V4;'`Ua*!*i5<
C
{
O
3
/3
DE9=/Z
/%'
Đáp án câu số 2`:
+,US? C'
91SGT,;\*B:]B
Bảng số liệu thuộc: Bắc bán cầu
Giải thích:
n+*!//Y3IWXKLA-.%,/
P>? %@
A/$
/8019
nWKLA-.!2[
-**!//Y39#;*!N;<
oY
/
Y*!9
n+*!//Y/f-.%,8
%2[
o9f8
c[
1>?N
Q9
b. Nhận xét và giải thích:
cWXKL>?I^!%Wr-.%,-*?(
nWKLU\fK6%L-i^f*!//Y3:]IJ4KL>
?|U\fK6%L-i/^9
n+*!//Y3WKL>?PA-.%,/
19:.%,Z
1=8
1}
[
1K6%L
-]-.%,/
1IJ4KLV9#;-.%,Z
1=8
1=
[
1XKLVK6%L
U%,U**!VK6%L9
n+*!//Y/WKL>?P4PA;-.%,1lUIJ4KL
|=*!l9
n~K6%L
()*!/Y$-*/$Y[WKLPU>?
%@hD9+*!//Y3-*//Y/WKLP4PU>?AP4
PhD9
=Z
=Z
=Z
=Z
=Z
=Z
=Z
1'%'T`Ua5<DE2V
VV
=/Z