Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiểm tra Đsố bài 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.41 KB, 3 trang )

KIỂM TRA 1 TIẾT
Mơn: Tốn
MA TRẬN HAI CHIỀU
Mức độ
Nội dung
Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng
TNK
Q
TL TNKQ TL TNK
Q
TL
Phân thức đại số
Rút gọn phân thức
Quy đồng mẫu thức nhiều PT
Cộng, trừ, nhân, chia phân
thức
Biến đổi các BT hữu tỉ.GT
của PT
Tổng
ĐỀ BÀI
I. Trắc nghiệm khách quan.
Câu 1 (1đ):Hoµn thµnh quy t¾c sau:
Rót gän ph©n thøc.
+ Ph©n tÝch tư vµ mÉu .råi t×m……… ………
+ Chia c¶ .cho ……… ………
* Khoanh trßn vµo ch÷ c¸i ®øng tríc c©u tr¶ lêi ®óng
Câu 2(0,5đ): Mẫu thức chung của hai phân thức
62
5
+
x



)3)(3(
3
+−
xx

:
A. (x-3)(x+3) B. x(x-3) C. 2(x-3)(x+3) D. 2(x-3)
Câu 3(0,5đ): Tổng hai phân thức

− −
x +1 2x 1

x 1 x 1
bằng phân thức nào sau
đây:
A.

x +1

x 1
B.


2x 1

x 1
C.

3x + 2


x 1
D.

3x

x 1
Câu 4(0.5đ): Phân thức đối của PT
7 4
2
x
xy

là:
A.
7 4
2
x
xy
+
B.
7 4
2
x
xy
+

C.
7 4
2

x
xy
− +
D.
2
7 4
xy
x +
Câu 5(0,5đ): Điều kiện để phân thức
xx
x
+
+
2
1
được xác đònh là :
A. x≠0 B. x≠-1 C. x≠0 và x≠ -1 D. x≠0 va ø x ≠ 1
II. Tự luận.
Câu 1(2đ): Rót gän c¸c ph©n thøc sau:
a,
2
2 2
x xy
y x


b,
2 2
2 2
2

x y
x xy y

− +

Câu 2(2đ): Thực hiện các phép tính sau:
a,
)7(5
22
)7(5
136

+



xx
x
xx
x

b,
2
2
x 2 2x 3x 3 4x x 7
x 1 x 1 x x x
 
+ + + +
− × +
 ÷

+ − −
 
Cââu3(3 đ) : Cho phân thức Cho phân thức A =
3 2
x 2x 4x 1
x 1
− + −


a,Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định.
b, Tính giá trị của phân thức A tại x = 1 và x = 2.
c, Tìm giá trị ngun của x để phân thức có giá trị là sớ ngun.
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
I Trắc nghiệm khách quan:
Câu 1: + ... thành nhân tử...... nhân tử chung. (0,5đ)
+ ....tử và mẫu........ nhân tử chung (0,5đ)
Câu 2: C (0,5đ)
Câu 3: D (0,5đ)
Câu4: B (0,5đ)
Câu 5: C (0,5đ)
II. Tự luận
Câu 1:
a,
2
2 2
( )
( )( )
x xy x x y
y x y x y x
− −

=
− − +

( )
( )( )
x y x x
y x y x y x
− − −
= =
− + +
(1đ)
b,
2 2 2
2 2 2( ) 2
2 ( )
x y x y
x xy y x y x y
− −
= =
− + − −
(1đ)
Câu 2:
a,
)7(5
)7(5
)7(5
355
)7(5
22136
)7(5

22
)7(5
136


=


=

−−−
=

+



xx
x
xx
x
xx
xx
xx
x
xx
x
(1đ)
b,
2

2
x 2 2x 3x 3 4x x 7
x 1 x 1 x x x
 
+ + + +
− × +
 ÷
+ − −
 
=
2
2
(x +2)(x 1) 2x(x +1) 3(x 1) 4x x 7
(x +1)(x 1) x x x
− − + + +
× +
− −
(0,25)
=
2 2 2
2
x +x 2 2x 2x 3(x 1) 4x x 7
(x +1)(x 1) x x x
− − − + + +
× +
− −
(0,25)
=
2 2
x x 2 3 4x x 7

(x 1) x x(x 1)
− − − + +
× +
− −
=
2 2
3x 3x 6 4x x 7
x(x 1) x(x 1)
− − − + +
+
− −
(0,5)
=
2 2
3x 3x 6 4x x 7
x(x 1)
− − − + + +

=
2
x 2x 1
x(x 1)
− +

=
2
(x 1)
x(x 1)



=
x 1
x

(0.25)
Câu 3
a, Giá trị của phân thức A được xác định khi: x – 1

0

x

1 (1đ)
b, Với x = 1 không thỏa mãn điều kiện của biến nên giá trị của phân thức A
không xác định. (0.5đ)
Với x = 2 thỏa mãn điều kiện của biến nên ta có A =
12
12.42.22
23

−+−
= 7.
(0,5đ)
b, A =
3 2
x 2x 4x 1
x 1
− + −

= x

2
– x + 3 +
2
x 1−
. (0,25đ)
Với x ∈
Z
thì x
2
–x + 3 ∈
Z
⇒ A ∈
Z

2
x 1−

Z
(0,25 đ)
⇔ x – 1 ∈ Ư(2) ⇔ x – 1 ∈
{ }
1; 2± ±
(0,25đ)

x 1 1 x 0(TMÐK)
x 1 1 x 2(TMÐK)
x 1 2 x 1(TMÐK)
x 1 2 x 3(TMÐK)
− =− =
 

 
− = =
 

 
− =− =−
 
 
− = =
 
(0,25đ)
Với x ∈
{ }
1;0;2;3−
thì giá trị của A ∈
Z

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×