Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Từ vựng kinh tế Nhật bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (27.93 KB, 1 trang )

T ừv ựng kinh t ế-ngân hàng
1 相手 ( あいて ) đối tác
2 赤字( あかじ ) lỗ, thâm hụt thương mại
3 黒字 ( くろじ ) lãi, thặng dư
4 改( あらた )める sửa đổi; cải thiện; thay đổi
5 粗利益 ( あらりえき ) tổng lợi nhuận
6 カテゴリー nhóm, loại, hạng
7 案 ( あん ) dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
8 加減 ( かげん ) sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh
9 適当( てきとう )な加減(かげん) sự điều chỉnh hợp lý
10 維持 ( いじ ) sự duy trì
口座, こうざ (kouza) tài khoản
11 金額, きんがく (kingaku) Số tiền
12 現金自動預払機, げんきんじどうよはらいき
(genkin jidou yoharaiki) ATM (máy rút tiền tự động)
13 平均所得, へいきんしょとく
(heikin shotoku) thu nhập bình quân
14 残高, ざんだか (zandaka) cân bằng
15 残高照会, ざんだかしょうかい (zandaka shoukai)
vấn tin số dư
16 銀行, ぎんこう (ginkou) ngân hàng
17 銀行手数料, ぎんこうてすうりょう (ginkou tesuuryou)
phí ngân hàng
18 銀行支店, ぎんこうしてん (ginkou shiten)
chi nhánh ngân hàng
19 現金, げんきん (genkin) Cash tiền mặt
20 銭箱, ぜにばこ (zeni bako) hộp tiền
21 出納係, すいとうかかり (suitou kakari) thu ngân
22 安い, やすい (yasui) giá rẻ
23 小切手帳, こぎってちょう (kogittechou) Chequebook
24 小切手, こぎって (kogitte) Cséc





×