Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.76 KB, 2 trang )

1. ニーズ: need⇒ cần
2. 原材料: げんざいりょう: nguyên tài liệu⇒ nguyên liệu
3. 仕掛品: しかけひん: sĩ quải phẩm⇒ sản phẩm đang sản xuất
4. 完成品: かんせいひん:hoàn thành phẩm⇒ thành phẩm
5. 効率的: こうりつてき:hiệu xuất đích ⇒ mang tính hiểu quả
6.管理: かんり:quản lý⇒ quản lý
7.調達: ちょうたつ:điều đạt⇒ cung cấp
8. 販売: はんばい:phiến mại⇒ bán
9. 同時: どうじ:đồng thời⇒ đồng thời
10.視野: しや:thị dã⇒
11. 立地: りっち:lập địa⇒ vị trí
12.選択: せんたく:tuyển trạch: chọn
13. 包装: ほうそう:bao trang⇒ đóng gói
14. 返品: へんひん:phản phẩm
15. 処理: しょり:xử lý
16. 廃棄物: はいきぶつ:phế khi vật⇒ Chất thải
17. 屑: くず:tiết⇒ chất thải
18. 輸送: ゆうそう:thâu tống⇒ giao thông vận tải
19. 包含する:ほうがん:bao hàm⇒ bao gồm
20. 需要:じゅよう:nhu yếu⇒ nhu cầu
21. 予測:よそく:dự trắc⇒ dự báo
22.流通: りゅうつう:lưu thông⇒ phân phối
23.交換: こうかん:giao hoán⇒ thay đổi
24.在庫: ざいこ:tại khố ⇒ hàng tồn kho


25. 荷役: にえき:hà dịch ⇒ xử lý hàng hóa
26.受注: じゅちゅう:thụ chú⇒ đơn đặt hàng
27.アフター:after⇒ sau đó
28.製品: せいひん:chế phẩm ⇒ sản phẩm
29. 関連する: かんれんする:liên quan ⇒ liên quan


30.至る: いたす: chí ⇒ đến (thời điểm, nơi chốn)
31.一連: いちれん:series
32. 諸説: しょせつ:chư thuyết⇒ các học thuyết, lý thuyết
33.複雑: ふくざつ: phức tạp ⇒ phức tạp
34. 高度: こうど:cao độ ⇒ độ cao
35.反面: はんめん:phản diện⇒ 1 cách nhìn khác
36.未成熟: みせいじゅく⇒ vị thành thục: chưa trưởng thành, non
37.分野: ぶんや:phân dã⇒ lĩnh vực



×