Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

30 từ vựng tiếng nhật về địa điểm bạn cần biết để hỏi đường nhé

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (27.15 KB, 1 trang )

30 t ừv ựng Ti ếng Nh ật v ềđịa đi ểm b ạn c ần bi ết để h ỏi đườn g nhé
1. 建物 たてもの tatemono Tòa nhà
2. ビル biru Tòa nhà
3. マンション manshon Dinh thự
4. 場所 ばしょ basho Địa điểm, vị trí
5. 空港 くうこう kuukou Sân bay
6. 飛行場 ひこうじょう hikoujou Sân bay
7. 港 みなと minato Cảng
8. 郵便局 ゆうびんきょく yuubinkyoku Bưu điện
9. 銀行 ぎんこう ginkou Ngân hàng
10. 市役所 しやくしょ shiyakusho Tòa thị chính thành phố
11. 駅 えき eki Ga tàu
12. 病院 びょういん byouin Bệnh viện
13. 美容院 びよういん biyouin Salon tóc
14. 学校 がっこう gakkou Trường học
15. 小学校 しょうがっこう shougakkou Trường tiểu học
16. 中学校 ちゅうがっこう chuugakkou Trường trung học
17. 高校 こうこう koukou Trường phổ thông
18. 大学 だいがく daigaku Trường đại học
19. 大学院 だいがくいん daigakuin Viện đào tạo sau đại học
20. 寮 りょう ryou Kí túc xá
21. 寄宿舎 きしゅくしゃ kishukusha ký túc xá/ký túc
22. 図書館 としょかん toshokan Thư viện
23. 水族館 すいぞくかん suizokukan Viện hải dương
24. 映画館 えいがかん eigakan Rạp chiếu phim
25. 博物館 はくぶつかん hakubutsukan Bảo tàng
26. 美術館 びじゅつかん bijutsukan Bảo tàng nghệ thuật
27. 体育館 たいいくかん taiikukan Phòn tập Gym
28. 記念館 きねんかん kinenkan Nhà kỉ niệm
29. 大使館 たいしかん taishikan Đại sứ quán
30. 旅館 りょかん ryokan Nhà trọ kiểu Nhật



;)



×