Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Tiếng nhật đơn giản trong sinh hoạt hàng ngày

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.86 KB, 1 trang )

Tiếng Nhật đơn giản trong sinh hoạt hàng ngày
1. 朝食を食べる (ちょうしょくをたべる) : ăn sáng
2. 顔を洗う (かおをあらう) : rửa mặt
3. 寝坊した (ねぼうした) : ngủ dậy trễ
4. 着がえる (きがえる) : thay đồ
5. 寝をみがく (はをみがく) : đánh răng
6. 早くしないと寝れるよ (はやくしないとおくれるよ) : nhanh lên, chứ ko là trễ à!
7. お弁寝を忘れないで (おべんとうをわすれないで) : đừng quên cơm hộp nghen!
8. 犬を散寝する (いぬをさんぽする) : dắt chó đi dạo
9. 近所の人と話す (きんじょのひととはなす) : trò chuyện với hàng xóm
10. ただいま : anh đã zìa
11. お寝り (おかえり) : anh zìa rồi đớ hả
12. お風呂に入る (おふろにはいる) : zô bồn tắm
13. ガスをつける : bật ga
14. ガスを消す (ガスをけす) : tắt ga
15. 家事-かじ : việc nhà
16. 洗濯物を干す (せんたくものをほす) : treo đồ đã giặt
17. 皿を洗う (さらをあらう) : rửa chén
18. トイレそうじ: chùi bồn cầu
19. ほこり? nghĩa gì đây các bạn? xem ví dụ sau đoán thử
a. 彼の部屋はほこりでいっぱいだった。
b. 私は自分の寝をほこりにしている



×