Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng nhật tên các quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.77 KB, 2 trang )

Tên các qu ốc gia b ằng ti ếng Nh ật
ベトナム : Việt Nam
インドネシア : Indonesia
タイ : Thái Lan
フィリピン : Philippin
ラオス : Lào
シンガポール : Singapore
にほん  : Nhật Bản
かんこく : Hàn Quốc
インド : Ấn Độ
ちゅうごく : Trung quốc
アメリカ : Mỹ
イギリス : Anh
フランス : Pháp
アルバニア : Albanian
ブルガリ : Bulgari
クロアチア : Croatia
チェコ : Czech
デンマーク : Đanh Mạch
ベルギー : Bỉ
ドイツ : Đức
オランダ : Hà Lan
カナダ : Canada
アイルランド : Ailen
ジャマイカ : Jamaica
ニュージーランド : New zealand
トリニダード : Trinidad
ジンバブエ : Zimbabwe
フィンランド : Phần Lan
スイス : Thuỵ Sỹ
ギリシャ : Hy Lạp


ハンガリー : Hungary
イタリア : Ý
モンゴル : Mông cổ
ポーランド : Ba Lan
ポルトガルご : Bồ đào nha
ルーマニア : Rumani
ロシア  : Nga


アルゼンチン : Achentina
ボリビア : Bolivia
チリ : Chile
コロンビア : Colombia
コスタリカ : Costa rica
メキシコ : Mehico
パラグアイ : Paraguay
ペルー : Peru
スペイン : Tây ban nha
ウルグアイ : Uruguay
ベネズエラ : Venezuela
スウェーデン : Thụy Điển
トルコ : Thổ Nhĩ Kỳ
ウクライナ : Ukraina



×