Tải bản đầy đủ (.ppt) (31 trang)

Bài giảng Toán 2 bài Số 0 trong phép nhân và phép chia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (544.24 KB, 31 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BÀI GIẢNG MÔN TOÁN LỚP 2

TaiLieu.VN


KIỂM TRA BÀI CŨ
1. Viết tích sau dưới dạng tổng các số hạng bằng nhau rồi tính
3 x 4 = 3 + 3 + 3 + 3 = 12. Vậy 3 x 4 = 12`
2. Lập các phép chia tương ứng từ các phép nhân sau:
a) 2 x 3 = 6
6:2=3
6:3=2

TaiLieu.VN

b) 4 x 3 = 12
12 : 4 = 3
12 : 3 = 4


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0
0x2=
0 + 0 = 0,
ta có
0
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,



TaiLieu.VN

vậy
ta có

0 x 22 = 0
2x0= 0
00 x 33 = 0
3x0= 0


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

TaiLieu.VN

0x2=0

ta có

2x0=0

vậy
ta có

0x3=0

3x0=0


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

TaiLieu.VN

ta có

0x2=0
2x0=0

vậy
ta có

0x3=0
3x0=0


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

TaiLieu.VN


ta có

0x 2 = 0
2x0=0

vậy
ta có

0 x 3 =0
3x0=0


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

ta có

0x 2 = 0
2x0=0

vậy
ta có

0 x 3 =0
3x0=0


Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0

TaiLieu.VN


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

ta có

0x2=0
2x0 =0

vậy
ta có

0x3=0
3x0=0

Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0

TaiLieu.VN


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy

0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

ta có

0x2=0
2 x 0 =0

vậy
ta có

0x3=0
3x 0 =0

Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0.
Số nào nhân với 0 cũng bằng 0.

TaiLieu.VN


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

ta có

0x2=0
2x0 =0


vậy
ta có

0x3=0
3x0=0

Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0.
Số nào nhân với 0 cũng bằng 0.
0:2=0
0 : 5 =0

TaiLieu.VN




0x2=0
0x5=0


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

ta có

0x2=0

2x0 =0

vậy
ta có

0x3=0
3x0=0

Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0.
Số nào nhân với 0 cũng bằng 0.
0:2=0
0:5=0

TaiLieu.VN



0x2=0



0x5=0


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,


ta có

0x2=0
2x0 =0

vậy
ta có

0x3=0
3x0=0

Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0.
Số nào nhân với 0 cũng bằng 0.
0:2=0



0x2=0

0:5=0



0x5=0

TaiLieu.VN


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0

vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

ta có

0x2=0
2x0 =0

vậy
ta có

0x3=0
3x0=0

Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0.
Số nào nhân với 0 cũng bằng 0.
2. Phép chia có số bị chia là 0
0 : 2 =0



0x2=0

0:5=0



0x5=0


Số 0 chia cho số nào khác 0 cũng bằng 0.

TaiLieu.VN


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

ta có

0x2=0
2x0 =0

vậy
ta có

0x3=0
3x0=0

Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0.
Số nào nhân với 0 cũng bằng 0.
2. Phép chia có số bị chia là 0
0:2=0
0:5=0





0x2=0
0x5=0

Số 0 chia cho số nào khác 0 cũng bằng 0.
Chú ý: Không có phép chia cho 0.
TaiLieu.VN


Số 0 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 0
vậy
0 x 2 = 0 + 0 = 0,
0 x 3 = 0 + 0 + 0 = 0,

ta có

0x2=0
2x0 =0

vậy
ta có

0x3=0
3x0=0

Số 0 nhân với số nào cũng bằng 0.
Số nào nhân với 0 cũng bằng 0.
2. Phép chia có số bị chia là 0
0:2=0

0:5=0




0x2=0
0x5=0

Số 0 chia cho số nào khác 0 cũng bằng 0.
Chú ý: Không có phép chia cho 0.
TaiLieu.VN


Bài 1: Tính nhẩm

TaiLieu.VN

0x4=

0x2=

0x3=

0 x1=

4x0=

2x0=

3x0=


1x0=


Bài 1: Tính nhẩm

TaiLieu.VN

0x4=0

0x2= 0

0 x 3 =0

0 x1= 0

4x0=

2x0=

3x0=

1x0=


Bài 1: Tính nhẩm

TaiLieu.VN

0x4=0


0x2= 0

0 x 3 =0

0 x1= 0

4 x 0= 0

2x 0= 0

3x0=0

1 x0 =0


Bài 2: Tính nhẩm
0:4=

TaiLieu.VN

0:2=

0:3=

0:1=


Bài 2: Tính nhẩm
0:4=0


TaiLieu.VN

0:2= 0

0:3=0

0:1=0


Bài 2: Tính nhẩm
0:4=0

TaiLieu.VN

0:2= 0

0:3=0

0:1=0


Bài 3

Số ?

x5=0
:5=0

TaiLieu.VN


3x

=0
:3=0


Bài 3 Số ?

TaiLieu.VN

0

x5=0

3x 0

0

:5=0

0 :3=0

=0


Bài 3 Số ?

TaiLieu.VN


0

x5= 0

3x 0 = 0

0

:5= 0

0

: 3 =0


Bài 4. Tính:

TaiLieu.VN

2:2x0=

0:3x3=

5:5x0=

0:4x1=


×