Tải bản đầy đủ (.pptx) (20 trang)

Vocabulary animal (Từ vựng tiếng anh về động vật ) Tập 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.01 MB, 20 trang )

TỪ VỰNG TIẾNG ANH
ĐỘNG VẬT
Tập 1


Alligator: /´æli¸geitə/
cá sấu Nam Mỹ 


Anteater:/ˈæntˌiːtə(r/
ăn kiến


 Ass:/æs/ 
con lừa


Baboon:
/bə'bu:n/
Khỉ đầu chó


Bat: /bæt/: son dơi


Beaver

/'bi:və/

Hải ly



Beetle

/bi:tl/

Bọ cánh cứng


Blackbird
/ ´blæk¸bə:d /
Con sáo


Butterfly
/'bʌtəflai/


Camel /´kæml/


/ka:p/: cá chép


/kə´mi:liən/

Chameleon

tắc kè hoa



Chimpanzee

/¸tʃimpən´zi:/: tinh tinh


Chipmunk

/´tʃip¸mʌηk/

sóc chuột


/¸kɔkə´tu:/
Vẹt mào
Cockatoo


Dalmatian
/dæl'mei∫n/


Pigeon

Dove

/'pɪdʒɪn/

/dʌv/



Dragon- fly 
/'bʌtəflai/


Cricket

/'krikit/: con dế



×