Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú I docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (488.05 KB, 9 trang )

Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú I



1. koala /kəʊˈɑː.lə/

- gấu túi

2. armadillo
/ˌɑː.məˈdɪl.əʊ/ -
con tatu

3. kangaroo
/ˌkæŋ.gərˈuː/ -
con
căng-gu-ru

a. tail /teɪl/ - đuôi


b. hind legs /ha
ɪnd
legs/ - chân sau

c. pouch /paʊtʃ/ -
túi


4. bat /bæt/ - dơi

5. anteater


d. forelegs
/ˈfɔː.legs/ - chân
trước
/ˈæntˌiː.təʳ/ - loài
thú ăn kiến

6. chipmunk
/ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc
chuột

7. rat /ræt/ - chuột


8. gopher
/ˈgəʊ.fəʳ/ - chuột
túi

9. mouse /maʊs/ -

chuột

10. squirrel
/ˈskwɪr.əl/ - con
sóc

11. porcupine
/ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ -
con nhím

a. quill /kwɪl/ -

lông
nhím

12. beaver /ˈbiː.vəʳ/

- con hải li

13. rabbit /ˈræb.ɪt/

- con thỏ

14. hippopotamus
/ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/

- hà mã

15. llama /ˈlɑː.mə/ -

lạc đà không bướu


16. rihnoceros
/raɪˈnɒs.ər.əs/ -
con tê giác
a. horn /hɔːn/ -
sừng
17. elephant
/ˈel.ɪ.fənt/ - con voi



a. horn /hɔːn/ - vòi

b. tusk /tʌsk/ - ngà

18. zebra /ˈzeb.rə/

- ngựa vằn

19. bison
/ˈbaɪ.sən/ - bò
rừng bison

20. pony /ˈpəʊ.ni/ -

ngựa nhỏ

21. horse /hɔːs/ -
ngựa
a. mane /meɪn/ -
bờm

22. foal /fəʊl/ -
ngựa con

23. donkey
/ˈdɒŋ.ki/ - con lừa


24. lamb /læm/ -
cừu con


25. sheep /ʃiːp/ -

26. deer /dɪəʳ/ -

27. fawn /fɔːn/ -
cừu con hươu hươu nhỏ

28. goat /gəʊt/ -
con dê

29. giraffe /dʒɪˈrɑːf/

- hươu cao cổ

30. hog /hɒg/ - lợn


31. calf /kɑːf/ -
con


32. cow /kaʊ/ - bò
cái

33. camel
/ˈkæm.əl/ - lạc đà

a. hump /hʌmp/ -
cái bướu


34. bull /bʊl/ - bò
đực

35. moose /muːs/ -

nai sừng tấm
a. antler /ˈænt.ləʳ/
- gạc
b. hoof /huːf/ -
móng guốc

×