Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú II pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (338.27 KB, 8 trang )

Từ vựng tiếng Anh về các loài
động vật có vú II



1. leopard

2. tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ -

3. lion /ˈlaɪ.ən/ -

/ˈlep.əd/ - con báo

con hổ
a. claw /klɔː/ - vu
ốt

tử

4. cat /kæt/ - con
mèo

5. kitten /ˈkɪt.ən/ -
mèo con

6. fox /fɒks/ - cáo


7. raccoon
/rækˈuːn/ - gấu
trúc Mỹ



8. skunk /skʌŋk/ -
chồn hôi

9. whale /weɪl/ -

voi

10. otter /ˈɒt.əʳ/ -
con rái cá

11. walrus
/ˈwɔːl.rəs/ - con

12. seal /siːl/ - chó
moóc
biển
a. flipper /ˈflɪp.əʳ/ -

chân chèo

13. dolphin
/ˈdɒl.fɪn/ - cá heo


14. monkey
/ˈmʌŋ.ki/ - con khỉ


15. gibbon

/ˈgɪb.ən/ - con
vượn

16. chimpanzee
/ˌtʃɪm.pænˈziː/
- con tinh tinh

17. gorilla /gəˈrɪl.ə/

- con gôlia

18. orangutan
/ɔːˈræŋ.u.tæŋ/
- đười ươi

19. baboon

20. panda

21. black bear
/bəˈbuːn/ - kh
ỉ đầu
chó
/ˈpæn.də/ - gấu
trúc
/blæk beəʳ/ - gấu
đen

22. polar bear
/ˈpəʊ.ləʳ beəʳ/

- gấu trắng

23. grizzly /'grizli/

- gấu xám Bắc Mĩ


24. spaniel
/ˈspæn.jəl/
- giống chó lông
mượt, tai to cụp

25. terrier /ˈter.i.əʳ/

- chó săn chuyên
sục hang bụi

26. retriever
/rɪˈtriː.vəʳ/ - chó
săn,
chuyên tìm con v
ật
bị đã bắn đem về


27. puppy /ˈpʌp.i/ -

chó con




28. shepherd
/ˈʃep.əd/ - chó
chăn cừu
29. wolf /wʊlf/ -
chó sói
a. paw /pɔː/ -
chân
có móng vuốt
30. hyena
/haɪˈiː.nə/ - linh cẩu

×