Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Câu hỏi trắc nghiệm acid nucleic có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.14 KB, 15 trang )

Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

CU HOI TRếC NGHIM ACID NUCLEIC
1. Acid nucleic laỡ mọỹt loaỷi protein taỷp, thổồỡng kóỳt hồỹp vồùi protein
sau õóứ taỷo nucleoprotein:
1. Protamin
2. Albumin
3. Glutin
4. Globulin
5. Histon
2. Nucleosidase thuớy phỏn Nucleosid thaỡnh base coù Nitồ, pentose
vaỡ acid phosphoric:
A. uùng
B. Sai
3. Acid photphoric khi thoaùi hoùa chố chuớ yóỳu tham gia voỡa quaù
trỗnh khổớ phosphoryl oxy hoùa chổù khọng õổồỹc õaỡo thaới qua nổồùc
tióứu:
A. uùng
B. Sai
4.Base nitồ trong thaỡnh phỏửn acid nucleic dỏựn xuỏỳt tổỡ nhỏn:
A. Purin, Pyridin
B. Purin, Pyrol
C. Pyrimidin, Imidazol
D. Pyridin, Indol
E. Pyrimidin, Purin
5.Base nitồ dỏựn xuỏỳt tổỡ pyrimidin:
A. Cytosin, Uracil, Histidin
B. Uracil, Cytosin, Thymin
C. Thymin, Uracil, Guanin
D. Uracil, guanin, Hypoxanthin


E. Cytosin, Guanin, Adenin
www.yhocduphong.net


Tr ắc nghi ệm H óa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

6.Base nitå dáùn xuáút tæì purin:
A. Adenin, Guanin, Cytosin
B. Guanin, Hypoxanthin , Thymin
C. Hypoxanthin, Metylhypoxanthin, Uracil
D. Guanin, Adenin, Hypoxanthin
E. Cytosin, Thymin, Guanin
7.Cäng thæïc sau coï tãn:
A. Guanin
B. Adenin
C. Cytosin
D. Hypoxanthin
E. Uracil
NH2
N

N
N

NH

www.yhocduphong.net



Tr ắc nghi ệm H óa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

8.Cäng thæïc sau coï tãn:
A.Cytosin
B. Thymin
C. Hypoxanthin
D. Adenin
E. Uracil
NH2
N
HO

N

9. Thaình pháön hoïa hoüc chênh cuía ADN:
A. Guanin, Adenin, Cytosin, Uracil, β.D ribose, H3PO4
B. Adenin, Guanin, Uracil, Thymin, β.D deoxyribose, H3PO4
C. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, β.D deoxyribose, H3PO4
D. Guanin, Adenin, Uracil, Thymin, β.D deoxyribose, H3PO4
E. Guanin, Adenin, Uracil, Thymin, β.D ribose, H3PO4
10. Thaình pháön hoïa hoüc chênh cuía ARN :
A. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, β.D deoxyribose, H3PO4
B. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, β.D ribose
C. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, β.D ribose
D. Uracil, Thymin, Adenin, Hypoxanthin, β.D deoxyribose,
H3PO4
E. Guanin, Adenin, Cytosin, Uracil, β.D ribose, H3PO4
www.yhocduphong.net



Tr ắc nghi ệm H óa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

11. Thaình pháön hoïa hoüc chênh cuía acid nucleic :
1. Pentose, H3PO4 , Base nitå
2. Deoxyribose, H3PO4 , Base dáùn xuáút tæì purin
3. Ribose, H3PO4 , Base dáùn xuáút tæì pyrimidin
4. Ribose, H3PO4 , Base dáùn xuáút tæì pyridin
5. Deoxyribose, H3PO4 , Base dáùn xuáút tæì pyrol
A. 1, 2, 4
B. 1, 2, 3
C. 2, 4, 5
D. 1, 4, 5
E. 3, 4, 5
12. Caïc nucleosid sau gäöm :
1. Adenin näúi våïi Ribose båíi liãn kãút glucosid
2. Uracil näúi våïi Hexose båíi liãn kãút glucosid
3. Guanin näúi våïi Deoxyribose båíi liãn kãút glucosid
4. Thymin näúi våïi Deoxyribose båíi liãn kãút glucosid
5. Cytosin näúi våïi Ribinose båíi liãn kãút peptid
A. 1,2,3 B. 1,3,5 C. 2,3,4 D. 1,3,4 E. 3,4,5
13. Thaình pháön nucleotid gäöm :
1. Nucleotid, Pentose, H3PO4
2. Base nitå, Pentose, H3PO4
3. Adenosin, Deoxyribose, H3PO4
4. Nucleosid, H3PO4
5. Nucleosid, Ribose, H3PO4
A. 1, 2
B. 3, 4 C. 4, 5 D. 2, 3

E. 2, 4

www.yhocduphong.net


Tr ắc nghi ệm H óa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

14. Cäng thæïc sau coï tãn :

C. dTMP
NH2
N

N

O
N

A. Guanosin 5’
monophosphat
B. Adenosin 3’ monophosphat
C. Adenosin 5’ monophosphat
D. Cytosin 5’ monophosphat
E. Uridin 3’ monophosphat

N

C H2


O

OH
HO OH

A. AMP
B. dAMP

15. Cäng thæïc sau laì:
OH

O

D. TMP
E. dCMP

CH3

N

O
N

O C H2

O

P

OH


OH
HO

P

H

16. Vai troì ATP trong cå thãø:
www.yhocduphong.net

OH


Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

1. Tham gia phaớn ổùng hydro hoùa
2. Dổỷ trổợ vaỡ cung cỏỳp nng lổồỹng cho cồ thóứ
3. Hoaỷt hoùa caùc chỏỳt
4. Laỡ chỏỳt thọng tin
5. Tham gia phaớn ổùng phosphoryl hoùa
A. 1, 2, 3 B. 1, 3, 4 C. 2, 3, 5
D. 3, 4, 5

E. 1,

3, 5
17. Vai troỡ AMP voỡng:
A. Tham gia phaớn ổùng phosphoryl hoùa

B. Tham gia tọứng hồỹp hormon
C. Dổỷ trổợ nng lổồỹng
D. Laỡ chỏỳt thọng tin thổù hai maỡ hormon laỡ chỏỳt thọng tin thổù
nhỏỳt
E. Hoaỷt hoùa trổỷc tióỳp phosphorylase
18. Nucleotid coù vai troỡ trong tọứng hồỹp phospholipid
A. GDP, GTP
B. ATP, ADP
C. UDP, UTP
D. UTP, GTP
E. CDP, CTP
19. Nucleotid coù vai troỡ trong tọứng hồỹp glycogen:
A. GDP, GTP
B. UDP, UTP
C. ATP, AMP
D. ATP, CDP
E. ATP, CTP
20. Cỏỳu truùc Polynucleotid giổợ vổợng bồới lión kóỳt:
A. Hydro, Disulfua, Phosphodieste
B. Hydro, Peptid, Phosphodieste
C. Hydro, Phosphodieste, Glucosid
D. Phosphodiete, Disulfua, Glucosid
E. Phosphodieste, Hydro, Peptid
www.yhocduphong.net


Tr ắc nghi ệm H óa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

21. Cáúu truïc báûc I cuía ADN gäöm:

A. dGMP, dAMP, dCMP, dUMP näúi våïi nhau båíi liãn kãút 3’
5’ phosphodieste
B. dGMP, dAMP, dCMP, dTMP näúi våïi nhau båíi liãn kãút 2’
5’ phosphoeste
C. dGMP, dAMP, dCMP, dTMP näúi våïi nhau båíi liãn kãút
3’ 5’ phosphodieste
D. dAMP, dCMP, dGMP, dIMP näúi våïi nhau båíi liãn kãút 3’ 5’
phosphodieste
E. dAMP, dCMP, dGMP, dUMP näúi våïi nhau båíi liãn kãút 2’ 5’
phosphodieste
22. Cáúu truïc báûc II cuía ADN giæî væîng båíi liãn kãút:
A. Liãn kãút ion giæîa A vaì T, G vaì C
B. Liãn kãút hydro giæîa A vaì T, G vaì C
C. Liãn kãút disulfua giæîa A vaì T, G vaì C
D. Liãn kãút hydro giæîa A vaì C, G vaì T
E. Liãn kãút phosphodieste giæîa A vaì C, G vaì T
23. Thaình pháön chênh cuía ARN gäöm :
A. GMP, TMP, ATP, CMP
B. CMP, TMP, UMP, GMP
C. CMP, TMP, UMP, GTP
D. AMP, CMP, IMP, TTP
E. AMP, CMP, UMP, GMP
24. Cáúu truïc báûc II cuía ARN giæî væîng båíi liãn kãút:
A. Hydro giæîa A vaì T, G vaì C
B. Hydro giæîa A vaì G, C vaì T
C. Ion giæîa A vaì U, G vaì C
www.yhocduphong.net


Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14

Cactus

D. Disulfua giổợa A vaỡ U, G vaỡ C
E. Hydro giổợa A vaỡ U, G vaỡ C
25. Saớn phỏứm thoaùi hoùa cuọỳi cuỡng cuớa Base purin trong cồ thóứ
ngổồỡi:
A. Acid cetonic
B. Acid malic
C. acid uric
D. Uró
E.
NH3,
CO2
26. Cọng thổùc õuùng cuớa acid uric :
A
B
C
D
E
O
NH
O

NH2

O
NH

N


N

H

H

O

NH
O

N
N

N
H

O

N
O

NH
N

N

H

H


O

O

NH
H2N

NH
N

N

O

N
O

N
N

N

O

H

27. Thoaùi hoùa Base nitồ coù nhỏn Purin enzym xuùc taùc phaớn ổùng 1
laỡ :
Adenosin

Adenin
Guanin
1
2
3
Inosin
4
Hypoxanthin 5 Xanthin
6
Acid uric
A. Guanase
B. Adenase
C. Xanthin
oxydase
D. Adenosin desaminase
E. Carboxylase

www.yhocduphong.net


Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

28. Thoaùi hoùa Base nitồ coù nhỏn Purin enzym xuùc taùc phaớn ổùng 2laỡ
:
Adenosin
Adenin
Guanin
1
2

3
Inosin
4 Hypoxanthin 5 Xanthin
6 Acid uric
A. Guanase
B. Adenase
C. Xanthin oxydase
D. Adenosin desaminase
E. Carboxylase
29. Caùc chỏỳt thoaùi hoùa cuớa Base pyrimydin :
1. Alanin
2. Amino isobutyrat
3. CO2, NH3
4. Acid uric
5. Acid cetonic
A. 1, 2, 3 B. 3, 4, 5 C. 1, 4, 5
D. 1, 3, 4 E. 2, 4, 5
30. Nguyón lióỷu tọứng hồỹp Ribonucleotid coù Base purin:
A. Asp, Acid cetonic, CO2, Gly, Gln, Ribosyl-
B. Asp, Acid formic, CO2, Gly, Gln, Ribosyl-
C. Asp, Glu, Acid formic, CO2, Gly, Ribosyl-
D. Asn, Gln, Acid formic, CO2, Gly, Ribosyl-
E. Asp, Glu, Acid formic, Gln, CO2, Ribosyl-
31. Caùc giai õoaỷn tọứng hồỹp Ribonucleotid coù base purin tuỏửn tổỷ
trổồùc sau laỡ:
1. Taỷo Glycinamid ribosyl 5-
www.yhocduphong.net


Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14

Cactus

2. Taỷo nhỏn Purin, hỗnh thaỡnh IMP
3. Taỷo nhỏn Imidazol
4. Taỷo GMP, AMP
A. 1, 2, 3, 4
B. 1, 3, 2, 4 C. 1, 3, 4, 2 D. 2,1, 3, 4
E. 3, 2, 1, 4
32. Quaù trỗnh tọứng hồỹp mononucleotid tổỡ Base nitồ vaỡ PRPP theo
phaớn ổùng:
Guanin + PRPP
GMP + PPi
Enzym xuùc taùc coù tón laỡ:
A. Hypoxanthin phosphoribosyl transferase
B. Adenin phosphoribosyl transferase
C. Guanin phosphoribosyl transferase
D. Nucleosid - Kinase
E. Guaninotransferase
33. Nguyón lióỷu õỏửu tión õóứ tọứng hồỹp ribonucleotid coù base
pyrimidin:
A. Asp, Gln
B. Asp, Gly
C. Succinyl CoA, Gly
D. Asp, Carbamyl Phosphat
E. Asp, Ribosyl Phosphat
34. Enzym naỡo xuùc taùc phaớn ổùng sau:
Carbamyl (P) + Asp
Carbamyl Asparat
(Pi)
A. Asp dehydrogenase

B. Asp decarboxylase
C. Asp reductase
www.yhocduphong.net


Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

D. Asp transcarbamylase
E. Asp oxydase
35. Deoxyribo nucleotid õổồỹc hỗnh thaỡnh bũng caùch khổớ trổỷc tióỳp ồớ
C2 cuớa ribonucleotid sau:
A. NDP
dNDP
B. NTP
dNTP
C. NMP
dNMP
D. (NDP)n
(dNDP)n
E. (NTP)n
(dNTP)n
36. Caùc yóỳu tọỳ vaỡ enzym tọứng hồỹp Deoxyribonucleotid tổỡ
ribonucleotid:
A. Thioredoxin reductase, NADP+, NAD+, Enzym coù Vit B1,

2

1


, Vit B2

P

+

AD

+

AD

B. Thioredoxin, Thioredoxin reductase, NADP+, Enzym coù
C. Thioredoxin, Thioredoxin reductase, Enzym coù Vit B12,
D. Thioredoxin, Thioredoxin reductase, Enzym coù Vit B1, Vit
E. Thioredoxin , Thioredoxin reductase, Enzym coù Vit B1, Vit
37. Tọứng hồỹp dTTP:
A. UDP
dUDP
B. CDP
dCDP
dTTP
C. ADP
dADP
dTTP
D. IDP
dIDP
dTTP
E. GDP
dGDP

dTTP

dUMP
dCMP
dAMP
dIMP
dGMP

www.yhocduphong.net

dTMP
dTMP
dTMP
dTMP
dTMP

dTTP


Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

38.Caùc enzym tọứng hồỹp ADN:
A. ADN polymerase, helicase, ARN polymerase,
uclease, ligase
B. ADN polymerase, helicase, phosphorylase, exonuclease,
C. ARN polymerase, helicase, primase, exonuclease, ligase
D. ADN polymerase, helicase, primer, exonuclease, ligase
E . ADN polymerase, helicase, primase, exonuclease, ligase
39. Yóỳu tọỳ vaỡ nguyón lióỷu tọứng hồỹp ADN:

A. 4 loaỷi NDP, protein, ADN khuọn mỏựu
B. 4 loaỷi dNDP, protein, ADN khuọn mỏựu
C. 4 loaỷi dNTP, protein, ADN khuọn mỏựu
D. 4 loaỷi NTP, protein, ADN khuọn mỏựu
E. 4 loaỷi NMP, protein, ADN khuọn mỏựu
40. Caùc yóỳu tọỳ vaỡ enzym tọứng hồỹp ARN vồùi ADN laỡm khuọn:
A. 4 loaỷi NTP, ADN laỡm khuọn, ARN polymerase sao cheùp
B. 4 loaỷi NDP, ARN laỡm khuọn, ARN polymerase sao cheùp
C. 4 loaỷi NMP, ADN laỡm khuọn, ARN polymerase taùi baớn
D. 4 loaỷi NTP, ADN laỡm khuọn, ARN polymerase taùi baớn
E. 4 loaỷi NDP, ARN laỡm khuọn, ARN polymerase taùi baớn

www.yhocduphong.net


Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

41. Caùc yóỳu tọỳ vaỡ enzym tọứng hồỹp ARN vồùi ADN laỡm khuọn:
A. 4 loaỷi NTP, ADN laỡm khuọn, ARN polymerase sao cheùp
B. 4 loaỷi NDP, ARN laỡm khuọn, ARN polymerase sao cheùp
C. 4 loaỷi NMP, ADN laỡm khuọn, ARN polymerase taùi baớn
D. 4 loaỷi NTP, ARN laỡm khuọn, ARN polymerase taùi baớn
E. 4 loaỷi NDP, ARN laỡm khuọn, ARN polymerase taùi baớn
42. Acid uric trong maùu vaỡ nổồùc tióứu tng do:
A. Thióỳu enzym thoaùi hoùa base purin
B. Thióỳu enzym tọứng hồỹp nucleotid coù base purin
C. Thióỳu enzym tọứng hồỹp nucleotid coù base pyrimidin
D. Thióỳu enzym tọứng hồỹp base pyridin
E. Thióỳu enzym thoaùi hoùa base pyridin

43. Qui luỏỷt bọứ sung trong cỏỳu taỷo ARN coù yù laỡ: A chố lión kóỳt vồùi
T bũng 2 lión kóỳt hydro vaỡ C chố lión kóỳt vồùi G bũng 3 lión kóỳt
hydro.
A. uùng B. Sai
44. Tỏỳt caớ caùc nitồ cuớa nhỏn purin õóửu coù nguọửn gọỳc tổỡ glutamin
A. uùng B. Sai
45.Enzym xuùc taùc tọứng hồỹp phỏn tổớ ARNm:
A. ADN ligase
B. ADN polymerase
C. ADN-ase
D. Polynucleotid phosphorylase
E. ARN polymerase
46. Nguọửn gọỳc caùc nguyón tọỳ tham gia taỷo thaỡnh base purin:
A. NH3, CO2, -CHO, Glutamat
B. NH3, CO2, CH2OH, Glutamin
www.yhocduphong.net


Tr ắc nghi ệm H óa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

C. CO2, -CHO, Glutamin, Glycin
D. CO2, -CHO, Glycin, NH3,
E. Glutamin, Glycin, NH3, CO2
47. Acid Inosinic laì tiãön cháút âãø täøng håüp:
A. Acid orotic vaì uridylic
B. Acid adenylic vaì guanilic
C. Purin vaì pyrimidin
D. Uracyl vaì thymin
E. Acid uridylic vaì cytidylic

48. Saín pháøm thoaïi hoaï chuí yãúu cuía chuyãøn hoaï purin åí ngæåìi laì:
A. Allantoin
B. Urã
C. Amoniac
D. Acid uric
E. Hypoxantin

www.yhocduphong.net


Tr c nghi m H úa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus

49. Coù mọỹt acid amin 2 lỏửn tham gia vaỡo quaù trỗnh tọứng hồỹp nhỏn
purin cuớa purin nucleotid laỡ:
A. Lysin
B. Glycin
C. Glutamin
D. Acid aspartic
E. Tyrosin
50. Ribonuclease coù khaớ nng thuyớ phỏn:
A. ADN
B. PolyThymin nucleotid
C. ARN
D. Polypeptid
E. Globulin

www.yhocduphong.net




×