Dự toán ACITT 2011
Bảng tổng hợp kinh phí
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
Ngày....thángnăm
STT
Chi phí
Cách tính
Giá trị (Đ)
Ký hiệu
Chi phí theo đơn giá
Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân công
Chênh lệch chi phí nhân công
Chi phí máy xây dựng
Chênh lệch chi phí máy thi công
Bảng CLVT
2.101.800
-280.728
12.780.850
11.396
22.422.891
6.158.197
A1
CLVL
B1
BNC
C1
BMTC
(A1 + CLVL) * 1
B1*1 + BNC
C1 * 1 + BMTC
(VL+NC+M)*2,5%
VL+NC+M+TT
1.821.072
12.792.246
28.581.088
1.079.860
44.274.266
VL
NC
M
TT
T
II Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
III Thu nhập chịu thuế tính tr-ớc
NC * 65%
T+C
(T+C) * 5,5%
8.314.960
52.589.225
2.892.407
C
Z
TL
1 Giá trị dự toán xây dựng tr-ớc thuế
T+C+TL
55.481.633
G
G*5%
2.774.082
Cpa
G * 10%
5.825.571
GTGT
G + GTGT
61.307.204
GxDCPT
613.072
GxDLT
I
Chi phí trực tiếp
1
2
3
4
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy xây dựng
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
Bảng CLVT
Bảng CLVT
2 Chi phí lập ph-ơng án, báo cáo kết quả khảo sát
IV Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế
Chi phí xây nhà tạm tại hiện tr-ờng để ở và điều hành
thi công
Cộng
Làm tròn
G * 1% * (1+10%)
61.920.276
61.920.000
1
Dự toán ACITT 2011
Bảng dự toán
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
mã hiệu
Nội dung công việc
Đơn vị
Đơn giá
l-ợng
1 CQ.16001 Nén tĩnh thử tải cọc bê tông sử dụng dàn chất tải Tải
trọng nén 100 đến <=500tấn
Tải thí nghiệm P(max) x số cọc thí nghiệm
100*2 = 200
2
TT
Ô tô cần trục phục vụ trung chuyển đối trọng, máy ép
cọc và dàn chất tải giữa các điểm thí nghiệm ( Tham
khảo định mức cần cẩu 10 tấn, mã AG.41111:
0,05/2,5ca/tấn)
Trung chuyển giữa các cọc thí nghiệm, thí nghiệm 2
cọc trung chuyển 1 lần, khoảng cách giữa các cọc là
15m, Khối l-ợng cần trung chuyển bao gồm:
Tải trọng cho 1 điểm nén tĩnh là: 100x1,2 = 120 (tấn)
Đơn giá
Khối
tấn/lần 200,000
ca
3,300
công
6,600
ca
4,000
Vật liệu
Nhân công
10.509
56.880
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
44.813 2.101.800 11.376.000
1.963.864
Máy
8.962.600
6.480.751
Tải trọng gối kê : 40 (tấn)
Dầm chất tải và cà thiết bị khác : 5 (tấn)
Ô tô cần trục 10 tấn : 0,05 ca theo định mức/2,5 tấn
Tổng số ca ô tô cần trục 10 tấn : 165*0,05/2,5 = 3,3
3
TT
4
TT
Nhân công phục vụ công tác trung chuyển đối trọng bê
tông và dầm
Nhân công 3,5/7 :
Mỗi ca cần 2 ng-ời, số ca làm việc bằng số ca ô tô cần
trục phục vụ
2*3,3 = 6,6
Cần cẩu bánh hơi sức nâng 16T (mã C0054) phục vụ
bốc và dỡ tải đến và đi khỏi công trình
212.856
1.404.850
1.744.885
6.979.540
2.101.800 12.780.850 22.422.891
tổng Cộng
2
Dự toán ACITT 2011
Bảng chênh lệch vật tCông trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Mã hiệu
Tên vật t-
Đơn vị
Khối l-ợng
Đơn giá
Gốc
1 :A.0122
2 :A.1316
3 :A.2907
4
5 :B.0003
6 :B.0020
7 :C.0359
8 :C.0365
9 :C.0411
Vật liệu
Bê tông đối trọng (bê tông mác 200 đá
1x2)
Dầu kích
Thép hình
Vật liệu khác
Nhân công
Kỹ s- bậc 5/8
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm II
Máy thi công
Cần cẩu 16T (khảo sát)
Kích 250T (khảo sát)
Máy thuỷ bình
Chênh lệch
Thành tiền
Thông báo
-280.728
m3
1,800
1.140.000
1.140.000
kg
kg
%
3,400
120,000
35.000
15.621
35.000
13.393
-2.228
công
công
8,000
34,000
367.138
248.200
382.409
244.942
15.271
-3.258
ca
ca
ca
5,000
6,000
3,600
1.657.012
38.222
5.929
2.590.981
280.592
15.410
933.969
242.370
9.481
3
-267.360
-13.368
11.396
122.168
-110.772
6.158.197
4.669.845
1.454.220
34.132
Dự toán ACITT 2011
Bảng phân tích vật tCông trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Mã hiệu
Thành phần hao phí
Đơn vị
Khối l-ợng
Thi công
1 CQ.16001 Nén tĩnh thử tải cọc bê tông sử dụng tấn/lần
dàn chất tải Tải trọng nén 100 đến
<=500tấn
Vật liệu
Thép hình
kg
Bê tông đối trọng (bê tông mác 200
m3
đá 1x2)
Dầu kích
kg
Vật liệu khác
%
Nhân công
Kỹ s- bậc 5/8
công
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm II
công
Máy thi công
Kích 250T (khảo sát)
ca
Máy thuỷ bình
ca
Cần cẩu 16T (khảo sát)
ca
Máy khác
%
2 TT
Ô tô cần trục phục vụ trung chuyển
ca
đối trọng, máy ép cọc và dàn chất tải
giữa các điểm thí nghiệm ( Tham
khảo định mức cần cẩu 10 tấn, mã
AG.41111: 0,05/2,5ca/tấn)
3 TT
Nhân công phục vụ công tác trung
chuyển đối trọng bê tông và dầm
công
4
Định mức
Hệ số
Vật t-
200,000
3,300
6,600
0,600
0,009
120,000
1,800
0,017
5,000
3,400
0,040
0,170
8,000
34,000
0,030
0,018
0,025
5,000
6,000
3,600
5,000
Dự toán ACITT 2011
Bảng tổng hợp vật tCông trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Mã hiệu
Tên vật t-
Đơn vị
Khối l-ợng
Vật liệu
1 :A.0122
2 :A.1316
3 :A.2907
4 :B.0003
5 :B.0020
6 :C.0359
7 :C.0365
8 :C.0411
Bê tông đối trọng (bê tông mác 200 đá 1x2)
Dầu kích
Thép hình
Nhân công
Kỹ s- bậc 5/8
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm II
Máy thi công
Cần cẩu 16T (khảo sát)
Kích 250T (khảo sát)
Máy thuỷ bình
5
m3
kg
kg
1,800
3,400
120,000
công
công
8,000
34,000
ca
ca
ca
5,000
6,000
3,600
Dự toán ACITT 2011
Bảng giá trị vật tCông trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Mã hiệu
Tên vật t-
Đơn vị
6
Khối l-ợng
Đơn giá
Thành tiền
dữ liệu tính toán điều chỉnh CHI PHí nhân công và MáY THI CÔNG
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
Phụ cấp
Phụ cấp
theo
theo
l-ơng
TíNH
STT
Dữ LIệU ĐầU VàO
ĐƠN Vị
l-ơng
GốC
THựC Tế
HS PHụ
THEO
đơn giá
đơn giá
thực tế
gốc tính
tính
theo
theo
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Xăng
Dầu Diezen
Điện
Dầu Mazut
Mức l-ơng tối thiểu chung
Mức l-ơng tối thiểu vùng
Phụ cấp l-u động
Phụ cấp khu vực
Phụ cấp thu hút
Phụ cấp độc hại
Phụ cấp không ổn định SX
Các khoản l-ơng phụ
Các khoản chi phí khoán
đ/lít
đ/lít
đ/kWh
đ/kg
đồng
đồng
%
%
%
%
%
%
%
LTT
LTT
LTT
LTT
LCB
LCB
LCB
19.000
16.064
18.955
15.118
1.242
1.509
13.548
12.118
830.000 1.150.000
2.000.000 2.350.000
20%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
12%
0%
4%
0%
1,03
1,05
1,07
LTTC
LTTC
LTTC
LTTC
LCBC
LCBC
LCBC
LTTC
LTTC
LTTC
LTTC
LCBV
LCBV
LCBV
*Ghi chó:
- LTTC: L-¬ng tèi thiÓu chung
- LTTV: L-¬ng tèi thiÓu vïng
- LCBC: L-¬ng c¬ b¶n b»ng hÖ sè cÊp bËc nh©n víi l-¬ng tèi thiÓu chung
- LCBV: L-¬ng c¬ b¶n b»ng hÖ sè cÊp bËc nh©n víi l-¬ng tèi thiÓu vïng.
bảng tính tiền l-ơng ngày công nhân công
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
Mức l-ơng tối thiểu
- Chung (LTTC) :
- Vùng (LTTV) :
Thực tế
1.150.000 đồng/tháng
2.350.000 đồng/tháng
Đơn giá nhân công thực tế
Bậc
HS l-ơng
L-ơng cơ bản
LCBC
LCBV
Các khoản phụ cấp Các khoản phụ cấp
tính theo l-ơng tối tính theo l-ơng cơ
thiểu
bản
LTTC
LTTV
LCBC
LCBV
0%
0%
0%
0%
(5)
(6)
(7)
(8)
Gốc
Thực tế
(1)
(2)
(3)
(4)
Xây dựng cơ bản - Nhóm II - A.1 (trang 64)
4/7
2,71
3.116.500 6.368.500
0
0
0
Tiền l-ơng
tháng
Tiền l-ơng
ngày công
thực tế
26
(9)=(4)+(5)+(6)
+(7)+(8)
0
6.368.500
(10)=(9)/26
244.942
BảNG phân tích ca máy
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
khối l-ợng
STT
MHCM
thành phần giá ca máy
ĐƠN Vị
ca máy
1 :C.0365
2 :C.0411
Kích 250T (khảo sát)
Máy thuỷ bình
6
3,6
định mức
#VALUE!
-6
-3,6
Dự toán ACITT 2011
Bảng chi phí vận chuyển
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
Cự ly
STT Mã hiệu
Loại vật liệu
Đơn vị Khối l-ợng
Trọng
Nguồn
Ph-ơng
Bậc
Cự ly phân theo
tổng
l-ợng
mua
tiện vận
hàng
cộng
Đơn vị
chuyển
11
(Km)
Giá c-ớc
Đơn giá
đ/t.km
V. chuyển
cấp đ-ờng
Kiểu đ-ờng
Cự ly (Km) Cấp đ-ờng
Thành tiền
Dự toán ACITT 2011
giá giao vật liệu đến hiện tr-ờng
Công trình :
Hạng mục :
Chi phí trung chuyển (nếu có)
Khối
STT
Mã hiệu
Loại vật liệu
Đơn vị
l-ợng
Giá gốc
Chi phí
(giá mua) vận chuyển
Hao hụt trung chuyển
Bốc xếp
%
12
Thành tiền
Giá giao
Cộng chi phí
vật liệu
trung
đến hiện
chuyển
tr-ờng
Dự toán ACITT 2011
giá vật liệu xây dựng đến hiện tr-ờng
Công trình :
Hạng mục :
Chi phí tại hiện tr-ờng
Giá giao vật
Khối
STT
Mã hiệu
Loại vật liệu
Đơn vị
Chi phí
liệu đến hiện
chi phí
tr-ờng
Bốc xếp
l-ợng
Giá vật liệu
Cộng chi phí tại bình quân đến
vận chuyển nội
13
hiện tr-ờng
bộ
hiện tr-ờng
Dự toán ACITT 2011
Bảng đơn giá chi tiết
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Mã hiệu
Thành phần hao phí
Đơn vị
14
KL định mức
đơn giá
Hệ số
Thành tiền
Dự toán ACITT 2011
Bảng dự toán dự thầu
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Mã hiệu
Nội dung công việc
Đơn vị
15
Khối l-ợng
đơn giá
Thành tiền
Dự toán ACITT 2011
tổng hợp kinh phí
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Chi phí
Cách tính
61.920.000
I Giá trị xây lắp
II Giá trị thiết bị
III Chi phí khác
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
(XL+TB+PK)x10%
(I+II+III+IV)
#REF!
#REF!
1
Chi phí quản lý dự án đầu t- xây dựng công
trình
2 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế
bản vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra dự toán, tổng dự toán công
trình
4 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng
công trình
5 Chi phí lựa chọn nhà thầu cung cấp vật tthiết bị công trình
6 Chi phí giám sát thi công xây dựng công
trình
7 Chi phí giám sát thi công lắp đặt thiết bị của
công trình
8 Chi phí lập dự án đầu t- xây dựng công
trình
9 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật xây
dựng công trình
10 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có
yêu cầu thiết kế 3 b-ớc
11 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có
yêu cầu thiết kế 2 b-ớc
IV Dự phòng phí
Tổng cộng
Giá trị (Đ)
#NAME?
16
Ký hiệu
XL
TB
PK
DP
TDT
D toỏn ACITT 2011
tổng hợp kinh phí
CÔNG TRìNH :
HạNG MụC :
STT
CHI PHý
I Giá trị xây lắp (Tr-ớc Thuế)
II Giá Trị Thiết bị (Tr-ớc Thuế)
TổNG MứC ĐầU TƯ (Đã duyệt)
I GIá TRị XÂY LắP (VAT)
II GIá TRị THIếT Bị (VAT)
III CHI PHí QUảN Lý Dự áN
CáCH TíNH
GIá TRị (Đ)
Ký HIệU
56.290.909
1.420.783
XL
TB
TMĐT
GXD
GTB
GQLDA
15.035.928
GTV
10.000.000
Mức tối thiểu
Gxl x 0,2%
2.000.000
Mức tối thiểu
Gxl x 0,135%
75.880
Gxl x 0,202%
113.820
61.920.000
(Gxl+Gtb) x 2,524%
IV CHI PHí TƯ VấN ĐầU TƯ XÂY DựNG
1
2
3
4
5
6
7
Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Chi phí khảo sát xây dựng
Ch-a chọn b-ớc thiết kế
Ch-a chọn b-ớc thiết kế
Chi phí Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả
thi của dự án đầu tCh-a chọn b-ớc thiết kế
Ch-a chọn b-ớc thiết kế
Chi phí Thẩm tra dự toán công trình
Chi phí lập hồ sơ mời thầu thi công xây
dựng
Chi phí phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thi
công xây dựng
Chi phí lập hồ sơ mời thầu mua sắm thiết bị
Chi phí phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu
mua sắm thiết bị
9 Chi phí Giám sát thi công xây dựng
10 Chi phí Giám sát lắp đặt thiết bị
Thuế GTGT
Cộng Chi phí t- vấn đầu t- xây dựng
(Gxl+Gtb) x 3,6%
Theo dự toán khảo sát
(Gxl+Gtb) x 0%
Gxl x 0%
Gxl x 0%
8
V
CHI PHí KHáC
1
2
3
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
Chi phí kiểm toán
Chi phí bảo hiểm
4
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Gxl x 2,628%
Gtb x 0%
10%
1.479.325
1.366.903
15.035.928
1.000.000
TMĐT x 0%
TMĐT x 0%x(1+10%)
(Gxd + Gtb) x 0,01%
1
1.000.000
GK
Dự toán ACITT 2011
5
Chi phÝ kh¸c
VI Chi phÝ dù PHßNG
tæng céng
(GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)x10%
(I+II+III+IV+V+VI)
#NAME?
1
7.937.671
87.314.382
GDP
Dự toán ACITT 2011
Lo¹i c«ng tr×nh :
CÊp c«ng tr×nh :
Sè b-íc thiÕt kÕ:
1
1
1
1
1
1
1
1
D toan ACITT 2011
tổng hợp kinh phí
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Chi phí
Cách tính
Giá trị (Đ)
I Giá trị xây lắp
II Giá trị thiết bị
56.290.909
I
61.920.000
Giá trị xây lắp
#REF!
IV Chi phí t- vấn đầu t- xây dựng
1
2
3
#REF!
GQLDA
#REF!
GTV
Chi phí Lập dự án
Chi phí Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình dân
dụng có yêu cầu thiết kế 3 b-ớc
Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công
trình dân dụng có yêu cầu thiết kế 2 b-ớc
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình
công nghiệp có yêu cầu thiết kế 3 b-ớc
Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công
trình công nghiệp có yêu cầu thiết kế 2
b-ớc
Chi phí Thiết kế công trình cáp ngầm
Chi phí Thiết kế công trình hoá chất, khai
thác than, quặng, xi măng và các công trình
công nghiệp khác, có chi phí thiết bị > 50%
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình
giao thông có yêu cầu thiết kế 3 b-ớc
10 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công
trình giao thông có yêu cầu thiết kế 2 b-ớc
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
11 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình
thuỷ lợi có yêu cầu thiết kế 3 b-ớc
12 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công của công
trình thuỷ lợi có yêu cầu thiết kế 2 b-ớc
13 Chi phí Thiết kế công trình nhà trạm bơm
thuỷ lợi, cửa van, thiết bị đóng mở cửa cống
đồng bằng và tràn có chi phí thiết bị > 50%
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
14 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình hạ
tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 3 b-ớc
#REF!
#REF!
4
5
6
7
8
9
XL
TB
GXD
GTB
II Giá trị thiết bị
III Chi phí quản lý dự án
Ký hiệu
D toan ACITT 2011
15 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công
trình hạ tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 2
b-ớc
16 Chi phí thiết kế công trình b-u chính viễn
thông
17 Chi phí Thiết kế công trình máy thông tin
18 Chi phí Thẩm tra thiết kế kỹ thuật đối với
công trình có yêu cầu thiết kế 3 b-ớc, thiết
kế bản vẽ thi công đối với công trình có yêu
cầu thiết kế 2 b-ớc
19 Chi phí Thẩm tra dự toán công trình
20 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ
dự thầu thi công xây dựng
21 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ
dự thầu cung cấp vật t- thiết bị
22 Chi phí Giám sát thi công xây dựng
23 Chi phí Giám sát lắp đặt thiết bị
Thuế GTGT
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
10%
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Cộng Chi phí t- vấn đầu t- xây dựng
V
GK
Chi phí khác
VI Dự phòng phí
Tổng cộng
(GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)x10%
(I+II+III+IV+V+VI)
#NAME?
#REF!
#REF!
GDP
bảng số 2.1 :
tổng hợp dự toán công trình
Công trình :
Ngày....thángnăm
Đơn vị tính: đồng
giá trị
STT
NộI dung chi phí
giá trị
thuế gtgt
tr-ớc thuế
[1]
[2]
1 Chi phí xây dựng
[3]
Ký hiệu
sau thuế
[4]
[5]
[6]
GXD
GTB
2
Chi phí thiết bị
3
Chi phí quản lý dự án
4
Chi phí t- vấn đầu t- xây dựng
Chi phí thi tuyển, tuyển chọn thiết kế
kiến trúc
Chi phí thiết kế xây dựng công trình
.
Chi phí khác
Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
Chi phí bảo hiểm công trình
Chi phí dự phòng (GDP1 + GDP2)
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối l-ợng
phát sinh
Chi phí dự phòng cho yếu tố tr-ợt giá
GTV
Tổng cộng (1+2+3+4+5+6)
GXDCT
4.1
4.2
.
5
5.1
5.2
.
6
6.1
6.2
GQLDA
GK
GDP
ng-ời lập
ng-ời chủ trì
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
Chứng chỉ KS định giá XD hạng..., số..
bảng số 2.2 :
tổng hợp chi phí thiết bị
Công trình :
Ngày....thángnăm
Đơn vị tính: đồng
giá trị
STT
nội dung chi phí
giá trị
thuế gtgt
tr-ớc thuế
[1]
1
[2]
[3]
Ký hiệu
sau thuế
[4]
[5]
[6]
Chi phí mua sắm thiết bị
1.1 ..
1.2 ..
2
Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ
3
Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm,
hiệu chỉnh
GTB
Tổng cộng
ng-ời lập
ng-ời chủ trì
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
Chứng chỉ KS định giá XD hạng..., số..
bảng số 3.2 : tổng hợp dự toán cpxd tính theo đơn giá
xây dựng công trình đầy đủ và giá xây dựng tổng hợp đầy đủ
Công trình :
Ngày....thángnăm
Đơn vị tính: đồng
STT
khoảng mục chi phí
cách tính
giá trị
Ký hiệu
n
1
Chi phí xây dựng tr-ớc thuế
Q
i 1
2
Thuế giá trị gia tăng
3 Chi phí xây dựng sau thuế
4
5
Chi phí nhà tạm tại hiện tr-ờng để ở và
điều hành thi công
Tổng cộng
i
xD i
G
GTGT-XD
GxT
GTGT
G + GTGT
Gxd
G x tỷ lệ x (1+TGTGT-XD)
Gxdnt
Gxd + Gxdnt
ng-ời lập
ng-ời chủ trì
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
Chứng chỉ KS định giá XD hạng..., số..
Dự toán ACITT 2011
Bảng tiến độ thi công
Công trình :
Hạng mục : THí NGHIệM NéN TĩNH cọc ly tâm
STT
Mã hiệu
Nội dung công việc
Đơn vị
Tiến độ thi công
hao phí nc
T1
25
T2
T3
T4
T5