Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

đề thi hk1 11( đề 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.5 KB, 3 trang )

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO SĨC TRĂNG KỲ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008-2009
TRỪƠNG THPT THUẬN HỊA Mơn thi: Tốn lớp 11
Thời gian : 120 phút
ĐỀ:Ù 2
PHẦN CHUNG CHO THÍ SINH CẢ 3 BAN (8,0 điểm)
I.TRẮC NGHIỆM:(3 điểm )
1/ Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sinx + cosx bằng :
A. 2
2
B. 1 C.- 2 D. -
2
2/ Cho hai đường thẳng cắt nhau . Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng chứa hai đường thẳng đó.
A. 4 B. 5 C. 1 D. 8
3/ Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất đúng 3 lần. Khi đó số phần tử của khơng gian mẫu là:
A. 125 B. 216 C. 320 D. 165
4/ Hình vuông có bao nhiêu trục đối xứng ?
A. Khơng có B. Một C.Bốn D. Vơ số
5/ Từ các số : 1,2,3,5,6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm ba chữ số ?
A. 30 B. 200 C. 109 D. 216
6/ Cho cấp số cộng có số hạng đầu
1
u
= 2008 và cơng sai d = -2. Khi đó số hạng
2009
u
bằng :
A. 200 B. -2008 C. -3008 D. 3692
II,TỰ LUẬN(5 Điểm)
Câu 1: Giải phương trình : 3cos
2
x – 7 cosx+ 4 = 0 ( 1,0 điểm)


Câu 2: Trong hệ trục tọa độ Oxy cho điểm M( 2; -1) và đường thẳng d có phương trình : 3x – 4y + 10 = 0.
Hãy xác định ảnh của M và d qua phép đối xứng trục với trục đối xứng Ox ( 1,0 điểm)
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành.Gọi M, N lần lượt là
ø trung điểm của BC ,CD , P là một điểm bất kỳ trên SA (khác S và A)
a/ Xác định giao tuyến của cặp mặt phẳng :(MNP) và (SAD),(MNP) và (SAB) ( 1,0điểm)
b/ Xác đònh thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng (MNP) (0 ,5điểm)
( Vẽ hình khi làm toán , hình vẽ 0,5 điểm)
Câu 4: Cho dãy số (
n
u
) biết
n
u
= 15 – 60n với mọi n

1.
Chứng minh rằng (
n
u
) là một dãy số giảm. ( 1,0 điểm)
.PHẦN DÀNH CHO THÍ SINH TỪNG BAN ( 2,0 điểm)
A.Phần dành cho thí sinh Ban CƠ BẢN –KHXH
Câu 5a: (2,0 điểm)
1. Tìm hệ số khơng chứa x trong khai triển của
8
3
3







+
x
x
(1,0 điểm)
2. Từ một hộpchứa 8 quả cầu màu xanh và 12 quả cầu màu đỏ, lấy ngẫu nhiên 6 quả cầu. Tính xác suất để
6 quả cầu lấy được có đúng 3 quả màu đỏ. (1,0 điểm)
B .Phần dành cho thí sinh Ban KHTN
Câu 5b:
1.Tìm hệ số không chứa x trong khai triển thành đa thức cuả biểu thức P =
3
3
n
x
x
 
+
 ÷
 
Biết rằng
1 0
9
n n
C C+ =
(1,0 điểm)
2. Từ một hộp chứa 18 quả cầu màu xanh và 12 quả cầu màu đỏ, lấy ngẫu nhiên 7 quả cầu. Tính xác suất để
7 quả cầu lấy được có ít nhất 4 quả màu đỏ. (1,0 điểm)
-------------- HẾT -------------

ĐÁP ÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Trắc nghiệm: 1d , 2c , 3b , 4c , 5d ,6b
Tự Luận :
1.
( )
( )
( )
( )
2
2 0,25
cos 1 0,25
3cos 7cos 4 0
3
3
arccos 2 0,25
cos 0,25
4
4
x k
x
x x
x k
x
π
π
=
=




− + = ⇔ ⇔
 


= ± +
=
 ÷



 

2. Gọi N(x,y) là ảnh của M(2;-1) qua phép đối xứng trục với trục đối xứng là Ox
Khi đó : x = 2 ; y = 1 .
Vậy N(2;1) (0,25)
Gọi
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( )
( )
' ' ' ' '
'
'
'
' '
' '
'
, , , ,

0,25
3 4 10 0 0,25
3 4 10 10
:3 4 10 0,25
Ox
Ox
d D d A x y d A x y d
x x
A D A
y y
A d x y
x y
d x y
= ∈ ∈

=

= ⇔

= −


∈ ⇔ − − + =
⇔ + + =
+ =

( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )

( )
0,25
0,25
0,25
0,25
, 0,25
K AB MN K PMN SAB
PMN SAB PK
I MN AD I PMN SAD
PMN SAD PI
E PI SD Q PK SB
= ∩ ⇒ ∈
 
 
=
= ∩ ⇒ ∈
 
 
=
= ∩ = ∩
I
I
I
I
Vậy thiết diện cần tìm là ngũ giác MNEPQ
4.Với mọi n >=1
U
n+1
– U
n

= 15 – 60(n+1) – 15 + 60n = - 60 < 0 (0,5)
Suy ra U
n+1
< U
n
(0,25) . Vậy (U
n
) là dãy số giảm (0,25)
BAN CƠ BẢN-KHXH
1. Số hạng thứ k+1 trong khai triển
8
3
3
x
x
 
+
 ÷
 


( )
( )
( )
( )
3 8
1 8
24 4
8
3

0,25
3 0,25
:24 4 0 6 0,25
k
k
k
k
k k k
T C x
x
C x
Theo gt k k

+

 
=
 ÷
 
=
− = ⇔ =
Vậy hệ số không chứa x là
( )
6 6
8
3 20412 0,25C =
2.
( ) ( )
6
20

0,25n CΩ =
. Gọi A là biến cố lấy được đúng 3 cầu màu đỏ

( ) ( )
( )
( )
( )
( )
3 3
8 12
3 3
8 12
6
20
0,5
0.32 0.,25
n A C C
n A
C C
P A
n C
=
= = ≈

NÂNG CAO:
1.
( )
1 0
9 8 0,25
n n

C C n+ = ⇔ =
Số hạng thứ k+1 trong khai triển
8
3
3
x
x
 
+
 ÷
 


( )
( )
( )
3 8
1 8
24 4
8
3
3 0,25
:24 4 0 6 0,25
k
k
k
k
k k k
T C x
x

C x
Theo gt k k

+

 
=
 ÷
 
=
− = ⇔ =
Vậy hệ số không chứa x là
( )
6 6
8
3 20412 0,25C =
2.
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
7
30
4 3 5 2 6 1 7
12 18 12 18 12 18 12
2035800 0,25
542520 0,5
542520

0,267 0,25
2035800
n C
n A C C C C C C C
n A
P A
n
Ω = =
= + + + =
= = ≈

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×