Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

BANG DU TOAN DUONG VA THOAT NUOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.32 MB, 16 trang )

BẢNG 1.1: DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CƠNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG - GĨI 1
I

CHI PHÍ TRỰC TIẾP

1

Chi phí vật liệu

2

Chi phí nhân cơng

3

Chi phí máy xây dựng

4

Trực tiếp phí khác

CÁCH TÍNH

II

III

V


VL

B x 1,062 x 5,714

1,179,180,277

NC

C x 1,82

1,644,055,405

M

213,755,382

TT

5,5%*T

10,901,524,496

T

599,583,847

C

GIÁ THÀNH DỰ TỐN XÂY DỰNG


T+C

11,501,108,343

Z

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC

6%*Z

690,066,501

TL

T+C+TL

12,191,174,844

G

10%*G

1,219,117,484

GTGT

Giá trị Dự tốn xây lắp sau thuế

G + GTGT


13,410,292,328

GXDCPT

Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở
và điều hành thi cơng

2%*G*1,1

268,205,847

GXDLT

CHI PHÍ XÂY DỰNG TRƯỚC THUẾ

12,434,998,341

Gxdtt

CHI PHÍ XÂY DỰNG SAU THUẾ

13,678,498,175

GXD

Giá trị Dự tốn xây lắp trước thuế
IV

7,864,533,432


VL+NC+M+TT

CHI PHÍ CHUNG

KÍ HIỆU

bảng tính

2%*(VL+NC+M)

Cộng chi phí trực tiếp

GIÁ TRỊ (đ)

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Người lập

Chủ trì

Trang 1


BẢNG 1.1: DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CƠNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: THỐT NƯỚC - GĨI 1
I

CHI PHÍ TRỰC TIẾP


1

Chi phí vật liệu

2

Chi phí nhân cơng

3

Chi phí máy xây dựng

4

Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp

II

III

V

GIÁ TRỊ (đ)

KÍ HIỆU

bảng tính

2,095,431,763


VL

B x 1,171 x 5,714

1,876,089,395

NC

C x 1,82

444,304,247

M

2%*(VL+NC+M)

88,316,508

TT

VL+NC+M+TT

4,504,141,912

T

CHI PHÍ CHUNG

5%*T


225,207,096

C

GIÁ THÀNH DỰ TỐN XÂY DỰNG

T+C

4,729,349,008

Z

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC

5,5%*Z

260,114,195

TL

4,989,463,203

G

Giá trị Dự tốn xây lắp trước thuế
IV

CÁCH TÍNH


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG

T+C+TL
10%*G

498,946,320

GTGT

Giá trị Dự tốn xây lắp sau thuế

G + GTGT

5,488,409,524

GxDCPT

Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và
điều hành thi cơng

2%*G*1,1

109,768,190

GxDLT

CHI PHÍ XÂY DỰNG TRƯỚC THUẾ

5,089,252,467


Gxdtt

CHI PHÍ XÂY DỰNG SAU THUẾ

5,598,177,714

GXD

Người lập

Chủ trì


BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG - THOÁT NƯỚC - GÓI 1
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

37
38
39
40
41


Tên vật tư
Hạng mục đường
Bê tông nhựa C19
Bê tông nhựa C12,5
Bu lông M22x200
Cấp phối đá dăm 0,0,75-50mm
Cát đen
Cát mịn ML=1,5-2,0
Cát vàng
Cọc tràm
Cọc lasen
Cồn rửa
Cột chống thép ống
Đá 1x2
Đá hộc
Đá mi bụi
Đất dính
Đất đắp
Dầu hỏa
Dây thép
Đinh các loại
Đinh đỉa
Gạch lát Terazzo
Gỗ chống
Gỗ đà nẹp
Gỗ ván (cả nẹp)
Gỗ ván cầu công tác
Gỗ ván khuôn
Nút nhựa
Nhựa dán

Nhựa đường
Nước
Ống nhựa D50
Que hàn
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Vải địa kỹ thuật
Xi măng PC40
Vật liệu khác
Hạng mục thoát nước
Bu lông M10
Bu lông M16
Bít đầu D=168
Biển báo tam giác phản quang
Biển báo chữ nhật 40x60

Đơn vị

Khối lượng

Đơn giá

tấn
tấn
cái
m3
m3
m3
m3
m

m
kg
kg
m3
m3
m3
m3
m3
lít
kg
kg
cái
m2
m3
m3
m3
m3
m3
cái
kg
kg
lít
m
kg
kg
kg
m2
kg

857.476

562.786
0.764
3,488.287
9,156.844
79.685
275.636
16,616.460
1,890.900
0.025
48.356
395.246
163.369
1,474.287
588.416
135.493
2,401.409
31.984
154.889
37.022
2,818.001
4.964
1.651
9.022
1.504
1.234
19.000
0.300
5,558.645
99,282.511
195.750

2.218
357.547
1,300.849
16,370.224
160,860.587

1,354,088
1,364,088
28,800
243,033
118,219
159,019
204,499
3,250
1,199,834
8,000
20,000
313,433
264,933
228,633
145,707
145,707
21,212
16,670
20,000
15,000
90,000
3,810,000
3,810,000
3,810,000

3,810,000
3,810,000
18,000
30,000
16,600
15
24,273
20,000
16,670
16,670
15,300
1,482

cái
cái
cái
cái
cái

16.800
10.500
141.000
8.000
2.000

15,775
15,775
28,000
305,000
296,000


Thành tiền
7,864,533,432
1,161,097,644
767,689,914
22,015
847,769,208
1,082,516,295
12,671,499
56,367,487
54,003,495
2,268,766,426
201
967,120
123,883,283
43,281,911
337,070,738
85,736,605
19,742,358
50,938,688
533,171
3,097,775
555,332
253,620,090
18,912,429
6,288,687
34,373,315
5,729,078
4,701,236
342,000

8,993
92,273,513
1,489,238
4,751,386
44,361
5,960,306
21,685,154
250,464,430
238,363,218
8,814,834
2,095,431,763
265,020
165,638
3,948,000
2,440,000
592,000


STT

Tên vật tư

42 Cát đen
43 Cát mịn ML=1,5-2,0

Đơn vị
m3
m3

Khối lượng

1,781.895
4.966

Đơn giá
118,219
159,019

Thành tiền
210,654,540
789,703


STT
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60

61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89


Tên vật tư

Đơn vị

Khối lượng

Đơn giá

Thành tiền

Cát vàng
Cây chống
Co chữ T D=168
Cọc tràm
Cọc lasen
Cống hộp 1000x1000mm L=1m
Cồn rửa
Đá 1x2
Đá 4x6
Đất đèn
Dây thép
Đinh các loại
Đinh đỉa
Gas
Gioăng cao su cống hộp 1mx1m
Gioăng cao su D400mm
Gioăng cao su D600mm
Gỗ chống
Gỗ đà nẹp
Gỗ ván (cả nẹp)

Gỗ ván cầu công tác
Gỗ ván khuôn
Măng sông D32mm
Măng sông nhựa D90mm
Mỡ bò
Nắp nhựa
Nhựa dán
Nước
Ô xy
ống bê tông ly tâm D400mm H30-XB80
ống bê tông ly tâm D600mm H10
ống bê tông ly tâm D600mm H30-XB80
ống nhựa miệng bát D89mm
Ống nhựa D168

m3
cây
cái
m
m
m
kg
m3
m3
kg
kg
kg
cái
kg
cái

cái
cái
m3
m3
m3
m3
m3
cái
cái
kg
cái
kg
lít
chai
m
m
m
m
m

162.107
1,691.276
141.000
102,649.680
310.550
14.070
1.020
211.286
79.602
20.146

232.172
106.491
3.684
35.079
6.000
26.000
96.000
2.351
1.139
12.295
0.207
4.490
6.000
12.000
5.513
12.000
1.811
59,406.837
4.784
130.428
306.530
151.235
10.100
754.755

204,499
13,000
96,000
3,250
1,199,834

2,951,900
8,000
313,433
198,780
10,000
16,670
20,000
15,000
23,000
78,900
30,500
41,900
3,810,000
3,810,000
3,810,000
3,810,000
3,810,000
7,000
17,000
15,000
19,545
30,000
15
45,000
353,700
488,600
538,400
49,727
139,000


33,150,744
21,986,584
13,536,000
333,611,460
372,608,980
41,533,233
8,163
66,224,014
15,823,378
201,463
3,870,306
2,129,826
55,265
806,807
473,400
793,000
4,022,400
8,955,748
4,338,216
46,845,681
789,699
17,105,114
42,000
204,000
82,688
234,540
54,342
891,103
215,279
46,132,207

149,770,558
81,424,924
502,245
104,910,945

Ống nhựa PVC D200
ống thép tráng kẽm D27mm
Que hàn
Sơn dẻo nhiệt
Sơn lót
Tấm cao su
Thép hình
Thép tấm
Thép tròn
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Xi măng PC40
Vật liệu khác

m
m
kg
kg
kg
m2
kg
kg
kg
kg
kg

kg

16.110
10.050
109.274
1,197.748
57.695
2.430
3,193.300
94.539
1,003.201
37.386
14,953.945
85,309.838

230,000
37,440
20,000
20,535
81,718
568,182
16,950
16,950
16,670
16,670
16,670
1,482

3,705,185
376,272

2,185,487
24,595,759
4,714,720
1,380,682
54,126,441
1,602,429
16,723,362
623,225
249,282,256
126,412,118
17,514,615
9,959,965,195


BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG - THOÁT NƯỚC - GÓI 1
STT

Mã CV

Tên công việc

ĐV Tính Khối lượng

Đơn giá
Nhân công
Máy

PHẦN ĐƯỜNG


Thành tiền
Nhân công
Máy
194,319,084
903,327,146

NỀN ĐƯỜNG
1

AA.12113

Chặt cây,đường kính gốc cây <= 30cm

2

AA.13112

Đánh gốc cây đường kính gốc cây <=30cm

3

AB.31133

Đào khuôn đường, nền, mặt đường đất cấp III

4
5
6
7


AD.25121
AD.25121
AB.66144
AB.66143

Lu lèn lại nền đường K98
Lu lèn lề đường K95
Đắp cát nền đường K>=0.98
Đắp cát lề đường K>=0.95

100m2
100m2
100m3
100m3

8

AB.31132

Đào hữu cơ

9

AL.16121

10

AB.41423


Trải vải địa kỹ thuật 1 lớp phần mở rộng
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

11

AB.42223

Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp III

12

AB.41421

13

AB.42221

14
15
16
17

AD.25112
AD.11221
AD.11211
AD.11221

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <= 1000m, đất
hữu cơ

Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 10T, đất hữu cơ
MẶT ĐƯỜNG
Kết cấu loại 1
Cày sọc mặt đường nhựa cũ
Bù vênh + Trải cán lớp đá mi bụi
Trải cán lớp cấp phối đá dăm loại II dày 25cm
Trải cán lớp cấp phối đá dăm loại I dày 15cm

18

AD.24213

Tưới nhựa lót TC nhựa 1KG/m2
Trang 1

cây

22.000

17,847

cây

22.000

13,476

100m3

9.543


210,883

596,214

2,012,520

5,689,849

48.428
29.698
15.527
55.584

47,360
47,360
217,661
203,632

653,679
653,679
142,296
125,525

2,293,526
1,406,478
3,379,579
11,318,742

31,656,040

19,412,697
2,209,402
6,977,219

100m3

64.042

176,647

513,197

11,312,880

32,866,316

100m2

129.295

46,571

100m3

9.543

746,845

7,127,366


100m3

9.543

1,045,584

9,978,322

100m3

64.042

530,260

33,959,070

100m3

64.042

946,004

60,584,272

100m2
100m3
100m3
100m3

19.669

3.977
4.917
2.950

11,288
74,549
195,555 1,349,295
178,550 1,378,051
195,555 1,349,295

100m2

19.669

12,393

392,634
296,472

6,021,402

147,002

222,027
777,703
877,984
576,965

1,466,327
5,366,011

6,776,290
3,980,960

243,762

2,891,426


Tên công việc

ĐV Tính Khối lượng

Đơn giá
Nhân công
Máy

Thành tiền
Nhân công
Máy

STT

Mã CV

19

AD.23225

Bêtông nhựa C19 rải nóng dày 7cm


100m2

19.669

108,406

247,093

2,132,270

4,860,146

20

AD.24211

Tưới nhựa lót TC nhựa 0.5KG/m2

100m2

19.669

12,393

147,002

243,762

2,891,426


21

AD.23233

Bêtông nhựa C12,5 rải nóng dày 5cm

100m2

19.669

78,647

206,008

1,546,931

4,052,033

22
23
24

AD.11221
AD.11211
AD.11221

Kết cấu loại 3
Trải cán lớp đá mi bụi
Trải cán lớp cấp phối đá dăm loại II dày 25cm
Trải cán lớp cấp phối đá dăm loại I dày 15cm


100m3
100m3
100m3

6.405
8.007
4.302

195,555 1,349,295
178,550 1,378,051
195,555 1,349,295

1,252,608
1,429,596
841,238

8,642,774
11,033,641
5,804,397

25

AD.24213

Tưới nhựa lót TC nhựa 1KG/m2

100m2

26.765


12,393

147,002

331,701

3,934,538

26

AD.23225

Bêtông nhựa C19 rải nóng dày 7cm

100m2

26.765

108,406

247,093

2,901,508

6,613,494

27

AD.24211


Tưới nhựa lót TC nhựa 0.5KG/m2

100m2

26.765

12,393

147,002

331,701

3,934,538

28

AD.23233

Bêtông nhựa C12,5 rải nóng dày 5cm

100m2

26.765

78,647

206,008

2,105,003


5,513,845

29
30
31
32

AF.11415
AF.11213
AF.11212
AF.81111

m3
m3
m3
100m2

95.670
21.990
49.830
8.863

87,777
59,732
59,732
537,146

17,783
17,783

17,783

8,397,626
1,313,507
2,976,446
4,760,456

1,701,300
391,048
886,127

33

AB.65120

VỈA HÈ - BÓ VỈA
Bó vỉa, bó nền
Bê tông bó vỉa đá 1x2 M300
Bê tông bó nền đá 1x2 M200
Bê tông lót bó nền, bó vỉa đá 1x2 M150
Ván khuôn đổ bó nền, bó vỉa
Đất dính gia cố mái taluy
Đất dính gia cố mái taluy

100m3

4.458

375,806


221,305

1,675,230

986,511

34

BB.19406

Lắp đặt ống thoát nước PVC D=50cm L=2m

100m

0.380

586,418

222,839

35
36
37

TT
TT
AL.16121

cái
lỗ

100m2

19.000
190.000
0.006

2,000
46,571

380,000
279

38
39

AF.11312
AD.11221

Nút nhựa cho ống thoát nước PVC D=50cm
Đục lỗ dày 10mm trên ống PVC D=50cm
Trải vải địa kỹ thuật cường độ 12KN/m
Vỉa hè
Bê tông đá 1x2M150 dày 5cm
Cấp phối đá dăm loại II dày 10cm

m3
100m3

139.510
2.790


Trang 2

57,547
17,260
195,555 1,349,295

8,028,382
545,618

2,407,943
3,764,668


40

AK.55120

Gạch Terrazo kích thước 40*40*3.5cm
GIA CỐ BỜ SÔNG
MÁI KÈ

41

AB.27321

Đào đất

100m3


2.697

152,608

401,689

411,530

1,083,215

42

AB.63112

100m3
100m2
m3
m3

6.748
6.114
26.845
136.141

302,688

363,744

2,042,502


AL.16121
AF.11222
AE.11925

Đắp đất chọc lọc K=0,9
Vải địa kỹ thuật
Làm lớp cấp phối đá dăm 1x2 M150 dày 5cm
Đá hộc vữa xây M150 dày 25cm

53,905

43
44
45

17,783

284,741
1,926,156
11,767,075

477,385

46

BB.19110

Ống PVC D50

100m


1.560

663,909

47
48
49
50

AF.11413
AF.61210
AF.61220
AF.81111

m3
tấn
tấn
100m2

15.024
0.149
0.356
1.305

87,777
510,703
397,827
537,146


51

AB.41421

100m3

2.697

530,260

1,429,926

52

AB.42221

100m3

2.697

946,004

2,551,042

53

AC.12211

Bê tông đỉnh kè đá 1x2 M200
Sản xuất lắp dựng cốt thép d<=10

Sản xuất lắp dựng cốt thép d<=18
Sản xuất lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn đỉnh kè
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <= 1000m, đất
hữu cơ
Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 10T, đất hữu cơ
GIA CỐ CHÂN KÈ
Đóng cừ tràm D=8-10cm l=4m

100m

120.192

264,429 2,600,298

31,782,250

312,535,017

54
55
56
57
58

AF.11222
AF.15313
AF.63210
AF.63220
AF.81611


Bê tông lót đá 1x2 M100 dày 5cm
Bê tông chân khay gia cố đá 1x2 M200
Sản xuất lắp dựng cốt thép d<=10
Sản xuất lắp dựng cốt thép d<=18
Sản xuất lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn chân khay
PHỤ TRỢ THI CÔNG KÈ BỜ SÔNG

m3
m3
tấn
tấn
100m2

3.756
27.544
0.207
0.095
1.558

71,751
119,034
432,953
273,901
498,074

17,783
22,874
21,982
151,504


269,497
3,278,672
89,530
26,007
775,989

66,793
630,041
4,546
14,386

59

AC.22512

Đóng cọc lasen thời gian thi công 6 tháng(6*1.17%+3.5%*10)

100m

45.000

198,956 1,950,223

8,953,020

87,760,035

tấn

143.866


100m

45.000

242,318 4,045,220

10,904,310

182,034,900

KH

61

AC.23120

ĐV Tính Khối lượng

Thành tiền
Nhân công
Máy
21,349,845

Mã CV

60

Tên công việc


Đơn giá
Nhân công
Máy
2,790.100
7,652

STT

m2

Khấu hao cọc lassen thời gian thi công 6 tháng
(6*1,17%+3,5%*10)
Nhổ cọc lasen
TƯỜNG CHẮN SAU SÀN GIẢM TẢI ĐƯỜNG ĐẦU CẦU
Trang 3

46,571
71,751
86,433

1,035,698
17,783
21,982
138,949

1,318,762
76,084
141,534
701,019


267,172
3,275
49,434


Đào đất thi công tường chắn
SX LD cốt thép tường chắn D<=10
Bê tông đá 1x2 M200 tường chắn
SX LD và tháo dỡ ván khuôn đổ bê tông M200 tường chắn
Bê tông đá 1x2 M150 lót móng tường chắn
SX LD và tháo dỡ ván khuôn đổ bê tông lót tường chắn
Đắp cát đầu cừ móng tường chắn
Đóng cừ tràm gia cố móng tường chắn 25 cây/m2 l=4m
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

100m3
tấn
m3
100m2
m3
100m2
m3
100m

0.960
0.837
21.320
1.256
3.810

0.069
3.810
38.060

Đơn giá
Nhân công
Máy
272,437 556,775
537,935
21,982
140,503
22,874
1,313,936 502,474
57,547
17,260
537,146
16,390
142,871

100m3

0.960

746,845

717,121

AB.42223

Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp III


100m3

0.960

1,045,584

1,003,970

72
73
74

AB.64124
AD.25121
AB.66144

75

AB.31132

ĐƯỜNG DÂN SINH
Đắp lề đường bằng đất chọn lọc
Lu lèn nền đường K98
Đắp cát nền đường K98
Vét bùn hữu cơ dày 0,5m

100m3
100m2
100m3

100m3

1.111
5.502
3.907
3.346

76
77

AL.16121
AD.11222

78

AD.23225

Trải vải địa kỹ thuật phân cách lớp cát đắp, cường độ 12KN/m
Trải lớp cấp phối đá dăm loại I dày 15 cm
Bêtông nhựa C12,5 rải nóng dày 7cm

100m2
100m3
100m2

13.405
1.599
5.159

79


AD.24213

Tưới lớp dính bám, lượng nhựa 1kg/m2

100m2

5.159

80
81
82

AF.81111
AF.11415
AF.11212

100m2
m3
m3

0.578
15.820
3.050

537,146
87,777
59,732

STT


Mã CV

62
63
64
65
66
67
68
69

AB.25123
AF.61311
AF.12113
AF.86211
AF.11312
AF.81111
AB.13411
AC.11222

70

AB.41423

71

Tên công việc

ĐV Tính Khối lượng


Thành tiền
Nhân công
Máy
261,594
534,615
450,214
18,397
2,995,524
487,674
1,650,304
631,107
219,254
65,761
37,171
62,446
5,437,670

63,374
47,360
217,661

457,598
653,679
142,296

70,383
260,594
850,380


508,208
3,596,803
555,936

176,647

513,197

590,990

1,716,952

46,571
187,053 1,133,408

624,284
299,116

1,812,433

108,406

247,093

559,212

1,274,629

12,393


147,002

63,929

758,310

17,783
17,783

310,363
1,388,632
182,183
280,386,047

281,327
54,238
244,123,212

83

AB.11712

Ván khuôn đổ bó vỉa
Bê tông bó vỉa hè đá 1x2 M300
Bê tông lót bó vỉa M150
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
Phần cống
Đào đất móng cống bằng thủ công, đất cấp II

m3


354.844

26,952

84

AB.25122

Đào đất móng cống bằng máy, đất cấp II

100m3

14.194

222,538

478,723

3,158,651

6,794,879

85

AB.66124

Đắp cát san lấp trả phạm vi cống bằng máy

100m3


10.807

54,633

337,751

590,425

3,650,116

Trang 4

9,563,755


Tên công việc

Đơn giá
Nhân công
Máy
270.178
21,125

STT

Mã CV

ĐV Tính Khối lượng


86

AB.13412

Đắp cát san lấp phạm vi cống bằng thủ công

87

AC.11222

Cừ tràm gia cố móng cống băng đường, 25cây/m2; L=4m/cây

100m

602.780

142,871

88
89
90

AB.66143
AF.11212
AF.11213

Cát đệm dày 10cm, lót móng cống dưới mặt đường
Bê tông đá 1*2 M150 dày 10cm, lót móng cống dưới mặt đường
Bê tông đá 1*2 M200 dày 30cm, móng cống dưới mặt đường


100m3
m3
m3

0.667
63.440
109.030

203,632
59,732
59,732

125,525
17,783
17,783

91

AG.13221

Cốt thép gối cống Þ <=10

92

AG.32211

Ván khuôn gối cống

93


AG.11413

Bê tông đá 1x2M200 gối cống

m3

Cống BTCT litâm ngang đường Þ600, H30-XB80, L=4m,
NC*1,15, M*1,15
Cống BTCT litâm ngang đường Þ600, H30-XB80, L=3m,
NC*1,236, M*1,236
Cống BTCT litâm ngang đường Þ600, H10, L=4m, NC*1,15,
M*1,15
Cống BTCT litâm ngang đường Þ600, H10, L=3m, NC*1,236,
M*1,236
Cống BTCT litâm ngang đường Þ400, H30-XB80, L=4m,
NC*1,15, M*1,15
Cống BTCT litâm ngang đường Þ400, H30-XB80, L=3m,
NC*1,236, M*1,236

Thành tiền
Nhân công
Máy
5,707,510
86,119,781
135,741
3,789,398
6,512,580

83,675
1,128,154

1,938,880

tấn

0.781

674,886

21,982

526,897

17,162

100m2

1.328

1,350,181

83,019

1,792,500

110,216

m3

12.470


93,605

12,804

1,167,254

159,666

100m

1.280

3,457,668

772,867

4,425,815

989,269

100m

0.210

3,716,242

830,664

780,411


174,439

100m

2.840

3,457,668

772,867

9,819,778

2,194,941

100m

0.180

3,716,242

830,664

668,923

149,519

100m

0.840


2,172,470

772,867

1,824,874

649,208

100m

0.445

2,334,933

830,664

1,039,045

369,645

36,135

94

BB.11503

95

BB.11503


96

BB.11503

97

BB.11503

98

BB.11501

99

BB.11501

100

AG.42141

Lắp đặt gối cống, trọng lượng > 250kg

cái

304.000

101

AB.41422


Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp II

100m3

17.742

622,371

11,042,231

102

AB.42222

Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II

100m3

17.742

1,020,688

18,109,251

103
104

TT.00014
TT.00015


Joint cao su Þ600
Joint cao su Þ400

Cái
Cái

96.000
26.000

105

AK.22124

Vữa xi măng M100

m2

43.000

106

AC.22512

100m

29.520

22,106


10,985,040

200

950,558

8,600

198,956 1,950,223

5,873,181

57,570,583

CỪ LASEN THI CÔNG CỐNG
Đóng cừ lasen thi công cống dọc và cống ngang
Trang 5


Tên công việc

ĐV Tính Khối lượng

Đơn giá
Nhân công
Máy

STT

Mã CV


107

KH

Khấu hao cọc lassen thời gian thi công 6 tháng
(6*1,17%+3,5%*10)

tấn

23.628

108

AC.23120

Nhổ cừ lasen thi công cống dọc và cống ngang

100m

29.520

109

AB.11712

Phần hố ga
Đào đất cấp II tại vị trí hố ga bằng thủ công

m3


72.604

26,952

110

AB.27122

Đào đất cấp II tại vị trí hố ga bằng máy

100m3

2.904

254,226

111
112

AB.13123
AB.64123

Đắp đất trả lại vị trí hố ga, tận dụng đất đào bằng thủ công
Đắp đất trả lại vị trí hố ga, tận dụng đất đào bằng máy

m3
100m3

46.240

1.850

26,952
63,374

113

AC.11222

Cừ tràm gia cố móng hố ga 25cây/m2,L=4m/cây

100m

367.200

142,871

114
115
116
117
118
119
120
121
122
123

AB.13412
AF.11212

AF.63110
AF.63120
AF.81311
AF.17213
AF.11212
AF.81111
AF.11213
AF.81111

Cát đệm lót móng hố ga dày 10cm
Bê tông đá 1x2 M150 móng hố ga dày 20cm
Gia công cốt thép hố ga, d<=10mm
Gia công cốt thép hố ga, d<=18mm
Ván khuôn hố ga
Bêtông đá 1x2 M200 hố ga,
Bê tông đá 1x2 M150 lót trước máng thu hầm ga+lót móng hố ga
Ván khuôn bê tông đá 1x2 M150 lót trước miệng thu hầm ga
Bê tông đá 1x2 M200 miệng thu hầm ga
Ván khuôn bê tông đá 1x2 M200 miệng thu hầm ga

m3
m3
tấn
tấn
100m2
m3
m3
100m2
m3
100m2


10.480
20.960
0.027
9.234
5.117
67.810
1.860
0.051
11.020
0.661

21,125
59,732
1,029,299
1,034,825
1,180,983
110,113
59,732
537,146
59,732
537,146

124

BB.19413

Lắp đặt ống nhựa PVC D200 nối từ miệng thu vào hố ga

100m


0.160

1,604,691

125

AG.11413

Bê tông đá 1x2 M200 nắp đan bê tông, khuôn hầm

126

AG.32211

Ván khuôn bê tông đá 1x2 M200 nắp đan bê tông, khuôn hầm

127

AG.13221

128
129
130

AG.13212
AI.11131
AI.61111

131


AG.42141

242,318 4,045,220

Thành tiền
Nhân công
Máy

7,153,227

119,414,894

1,956,823
476,988

738,313

1,385,249

364,513

1,246,260
117,217

674,203

52,462,231
17,783
21,982

138,426
17,783
17,783
17,783

221,390
1,251,983
27,596
9,555,181
6,042,618
7,466,763
111,102
27,394
658,247
355,161

372,732
589
1,278,173
1,205,865
33,076
195,969

255,948

m3

6.440

93,605


12,804

602,816

82,458

100m2

0.612

1,350,181

83,019

826,311

50,808

Cốt thép khuôn hầm tấm đãn d<=10mm

tấn

0.194

674,886

21,982

130,874


4,263

Cốt thép khuôn hầm, lưới chắn rác, tấm đan d<=18mm
Gia công thép hình nắp đan BT, khuôn hầm, lưỡi hầm, lưới rác
Lắp đặt thép hình nắp đan BT, khuôn hầm, lưỡi hầm, lưới rác
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn tấm đan, đà hầm trọng lượng >
250kg

tấn
tấn
tấn

1.237
2.659
2.659

518,596
403,864
383,304

240,121
631,911
694,844

641,368
1,073,935
1,019,263

296,967

1,680,346
1,847,694

cái

60.000

36,135

Trang 6

2,168,100


Tên công việc

ĐV Tính Khối lượng

Đơn giá
Nhân công
Máy

Thành tiền
Nhân công
Máy

STT

Mã CV


132

AG.42131

Lắp đặt máng thu, lưỡi hầm, lưới chắn rác trọng lượng <=250kg

cái

29.000

133

AB.41422

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp II

100m3

1.951

622,371

1,214,246

134

AB.42222

Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II


100m3

1.951

1,020,688

1,991,362

135
136
137
138
139
140

AF.61311
AF.61321
AF.12113
AF.81311
AF.11212
AB.13411

Phần cửa thu - cửa xả và van ngăn triều
SXLD cốt thép cửa xả d<10mm
SXLD cốt thép cửa xa' d<18mm
Bê tông đá 1x2 M200 cửa xả
Ván khuôn cửa xả
Bê tông đá 1x2 M150 lót móng cửa xả
Đắp cát đệm đầu cừ


tấn
tấn
m3
100m2
m3
m3

0.004
0.226
4.230
0.251
0.900
0.900

537,935
440,846
140,503
1,180,983
59,732
16,390

141

AC.11222

Đóng cừ tràm bằng thủ công, đất cấp II

100m


7.320

142,871

142

AI.11131

Gia công thép hình Van ngăn triều

tấn

0.143

403,864

143

AG.42131

Lắp đặt van ngăn triều trọng lượng <=250kg

cái

1.000

19,130

19,130


144
145
146

SC.4301
SC.4301
TT

Cung cấp lắp đặt bu lông M10
Cung cấp lắp đặt bu lông M16
Tấm cao su dày 1cm
PHẦN THU NƯỚC THẢI

cái
cái
m2

16.000
10.000
2.430

1,233
1,233

19,726
12,328

147

BB.19412


Lắp đặt ống PVC D=168

7.510

1,203,414

9,037,639

148
149

TT
TT

150

AK.91131

151
152

TT
TT

153
154

AB.11114
AB.11114


100m

Lắp đặt co T D=168
Lắp đặt bít đầu D=168
SƠN PHÂN LÀN_BIỂN BÁO

cái
cái

141.000
141.000

Sơn kẻ đường công nghệ sơn nóng

m2

230.780

Cung cấp lắp đặt biển tam giác phản quang
Cung cấp lắp đặt biển chữ nhật 40x60
NẠO VÉT CỐNG DỌC VÀ CỐNG NGANG
Nạo vét cống dọc, cống ngang
Nạo vét hố ga

cái
cái

8.000
2.000


m3
m3

196.350
5.000

Trang 7

19,130

8,760

52,083
52,083

554,770

21,982
134,764
22,874
17,783

2,383
99,803
594,328
296,663
53,759
14,751


97
30,509
96,757
16,005

1,045,816
631,911

24,806

57,619

2,021,633

10,226,522
260,415

90,155

5,724,729


STT

Mã CV

Tên công việc

ĐV Tính Khối lượng


Đơn giá
Nhân công
Máy

Thành tiền
Nhân công
Máy

Cống hộp kỹ thuật ngang đường
155

BB.11607

Cống hộp 1,0mx1.0m ngang đường L=2m/đốt

100m

0.140

156

AG.13221

157
158

AG.13212
AI.11211

159


AG.11413

BT đá 1x2 M200 tấm đan

160

AG.32211

SX LD và tháo dỡ ván khuôn tấm đan

161

AG.42141

Lắp đặt tấm đan

162
163
164
165
166
167
168
169
170

AF.63110
AF.63120
AF.17213

AF.81311
AF.11112
AF.11213
AB.13412
GTT
AG.13212

171

4,977,656 1,931,089

696,872

270,352

Cốt thép nắp đan miệng giếng thăm, hố ga d<=10mm

tấn

0.018

674,886

21,982

12,215

398

Cốt thép nắp đan miệng giếng thăm, hố ga d<=18mm

Gia công thép hình nắp đan

tấn
tấn

0.264
0.345

518,596
572,272

240,121
104,624

136,982
197,228

63,426
36,058

m3

0.612

93,605

12,804

57,286


7,836

100m2

0.011

1,350,181

83,019

15,230

936

cái

2.000

36,135

Gia công cốt thép hố ga, d<=10mm
Gia công cốt thép hố ga, d<=18mm
Bê tông đá 1x2 M200 xây giếng thăm
SX LD và tháo dỡ ván khuôn xây giếng thăm
Bê tông đá 1x2 M150 lót móng giếng thăm, móng cống.
Beê tông đá 1x2 M200 móng giếng thăm, móng cống
Cát lót móng cống, hố ga
Join cao su mối nối
Gia công cốt thép bậc thang


tấn
tấn
m3
100m2
m3
m3
m3

1,029,299
1,034,825
110,113
1,180,983
51,719
59,732
21,125

21,982
138,426
17,783

tấn

0.006
0.842
6.460
0.301
2.838
8.514
2.838
6.000

0.020

518,596

240,121

10,548

4,884

AB.27123

Đào đất phạm vi cống

100m3

0.633

303,759

555,041

192,219

351,230

172

AB.66124


Đắp cát phạm vi cống

100m3

0.316

54,633

337,751

17,286

106,864

173

AC.11222

Cừ tràm gia cố cống công nghệ tại vị trí đầu cống

100m

0.316

142,871

45,147

174


BB.14302

Lắp đặt ống thép tráng kẽm D27

100m

0.100

1,071,051

107,105

175

BB.19107

Lắp đặt ống nhựa PVC D90

100m

0.100

464,527

46,453

176
177
178


TT
TT
TT

cái
cái
cái

12.000
6.000
12.000

72,270

17,260
17,783

6,135
870,805
711,330
355,240
146,779
508,558
59,953

BÀN ĐO LÚN

Măng sông nhưa
Măng sông thép
Nắp nhựa

Trang 8

131
116,485
114,878
48,984
151,404


STT

Mã CV

179
180
181
182
183
184

AI.11132
XS.5311
AF.61210
TT
AF.61210
AF.11313

Tên công việc

ĐV Tính Khối lượng


Thép tấm kích thước 150x150x5mm
Đường hàn dày 4mm
Thép định vị P10
Hàn điểm
Thép móc nâng P6
Bê tông đá 1x2 M200

tấn
10m
tấn
điểm
tấn
m3

Trang 9

0.005
0.060
0.005
48.000
0.001
0.150

Đơn giá
Nhân công
Máy
786,472 1,156,956
86,827 213,433
510,703

21,982
5,000
510,703
21,982
57,547
17,260

Thành tiền
Nhân công
Máy
4,247
6,248
5,210
12,806
2,451
106
240,000
342
15
8,632
2,589
474,705,130 1,147,450,358


BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT TƯ ĐẾN QUẬN THỦ ĐỨC
THÁNG 01 NĂM 2013
-

Căn cứ Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010 của Bộ Xây Dựng;
Căn cứ Định mức Dự tóan xây dựng công trình kèm theo QĐ số 1776/2007/QĐ-BXD ngày 16/8/2007 của Bộ Xây Dựng ;

Căn cứ Đơn giá xây dựng cơ bản công trình kèm theo QĐ số 104/2006/QĐ-UBND ngày 14/7/2006 của UBND TP;
Căn cứ Quyết định số 437/QĐ-SGTCC ngày 01/01/2008 về việc duyệt tạm thời cự ly vận chuyển bình quân từ các hầm đá trên địa bàn
tỉnh Bình Dương, Đồng Nai về các Quận, Huyện thuộc địa bàn TP.HCM;
- Căn cứ Quyết định số 437/QĐ-SGTCC ngày 20/02/2008 về việc điều chỉnh loại đường để tính cước vận chuyển cho công tác duy tu
sữa chữa thường xuyên đường bộ;
- Căn cứ công văn số 9427/SXD-QLKTXD ngày 15/12/2012 của Sở xây dựng về việc hướng dẫn điều chỉnh dự tóan xây dựng công trình
trên địa bàn TP.HCM theo quy định tại Nghị định 108/2010/NĐ-CP và Nghị định 70/2011/NĐ-CP của Chính phủ về mức lương tối thiểu mới;

STT

Tên vật liệu

Đơn vị

Nguồn mua

Tỷ
Cự ly
trọng(tấn/
(Km)
m3)

Phương
tiện vận
chuyển

Hao phí ca
Hao phí ca
máy cho 06 Hao phí ca Tổng cộng
máy trong

Giá ca máy
Km tiếp theo máy ngòai ca máy hao
01 Km đầu
(đồng)
(BT nhựa 07 Km (ca) phí (ca)
(ca)
4Km) (ca)
(1)

1
2
3

(2)

(4)=
(1)+(2)+(3)

(3)

(5)

6
7
8

Cấp phối đá dăm 0 x4
Đá dăm 1x2
Đá dăm 4x6
Đá hộc

Đá dăm 0,5x1
Cát vàng
Cát mịn
Cát đen
Đất chọn lọc
Bêtông nhựa nóng hạt mịn

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
tấn

Bình Dương
Bình Dương
Bình Dương
Bình Dương
Bình Dương
Đồng Nai
Đồng Nai
Đồng Nai
Đồng Nai
Quận 9

1.6

1.6
1.5
1.5
1.6
1
1
1
1
1

22
22
22
22
22
22
22
22
22
12

ôtô 12T
ôtô 12T
ôtô 12T
ôtô 12T
ôtô 12T
ôtô 12T
ôtô 12T
ôtô 12T
ôtô 12T

ôtô 12T

1.261
1.261
1.261
1.261
1.261
0.61
0.61
0.61
0.77
0

2.406
2.406
2.406
2.406
2.406
1.026
1.026
1.026
1.32
2.36

4.05
4.05
4.05
4.05
4.05
1.59

1.59
1.59
2.04
2

7.717
7.717
7.717
7.717
7.717
3.226
3.226
3.226
4.130
4.360

807,644
807,644
807,644
807,644
807,644
807,644
807,644
807,644
807,644
807,644

9

Bêtông nhựa nóng hạt trung


tấn

Quận 9

1

12

ôtô 12T

0

2.36

2

4.36

807,644

4
5


ĐỨC

Hệ số
điều
chỉnh

(MTC)

Giá ca máy sau
điều chỉnh
(đồng)

Chi phí vận
chuyển
(đồng)

Giá gốc
1/2013 (tấn)

(6)

(7)=(5)*(6)

(8)=(4)*(7)

(9)

1.82
1.82
1.82
1.82
1.82
1.82
1.82
1.82
1.82

1.82

1,469,912
1,469,912
1,469,912
1,469,912
1,469,912
1,469,912
1,469,912
1,469,912
1,469,912
1,469,912

113,433
113,433
113,433
113,433
113,433
47,419
47,419
47,419
60,707
64,088

1.82

1,469,912

64,088


81,000
125,000
103,000
101,000
72,000
157,080
111,600
70,800

85,000
1,300,000
1,290,000

Giá đến chân
CT
(10)=(8)+(9)

243,033
313,433
267,933
264,933
228,633
204,499
159,019
118,219
145,707
1,364,088
1,354,088




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×