Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề thi HKI 08-09

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.4 KB, 2 trang )

S GIO DC V O TO H NI
TRNG THPT TIN THNH
THI HC Kè I NM HC 2008-2009
MễN TON Lp 11
Thi gian lm bi: 90 phỳt;
Mó thi 136
H, tờn thớ sinh:......................................................................Lp.............
Phn I. Trc nghim( 3,0 im)
Cõu 1: Giỏ tr nh nht v ln nht ca hm s
( )
y 4 cos x 1=
l:
A. 0 v 4 B. -4 v 4 C. 0 v 1 D. -1 v 1
Cõu 2: Hàm số y= tanx tuần hoàn với chu kỳ là
A.

B.
2

C.

D.
k , k

Â
Cõu 3: Phng trỡnh
sin x cos x 1
+ =
cú th bin i v dng:
A.
2


sin x
4 2


+ =


B.
2
sin x
4 2


=


C.
2
cos x
4 2


+ =


D.
2
cos x
4 2



=


Cõu 4: Mt phộp v t ng thi l 1 phộp i xng tõm khi t s v t bng
A. -1 B. 2 C. 1 D. -2
Cõu 5: Tp xỏc nh ca hm s
1
y
tanx
=
l:
A.
Ă
\ {k

,
k Â
} B.
Ă
\ {
2

+ k

,
k Â
}
C.
Ă

\ {k
4

,
k Â
} D.
Ă
\ {k
2

,
k Â
}
Cõu 6: Trong mt phng Oxy nu phộp tnh tin bin im A(3; 2) thnh im A(2; 3) thỡ nú bin
im B(2; 5) thnh
A. im B(5; 2) B. im B(1; 6) C. im B(5; 5) D. im B(1; 1)
Cõu 7: Mt on tu cú 10 toa. Hi cú bao nhiờu cỏch xp 4 hnh khỏch A, B, C, D lờn 4 toa khỏc
nhau?
A. A
4
10
B. P
4
C. C
4
10
D. A
4
4
Cõu 8: Phép đối xứng tâm biến điểm A(2; 1) thành điểm A(-1; 3) có tâm đối xứng là:

A.
( )
4;5

B.
1
;2
2



C.
( )
5; 1

D. (1; 4)
Cõu 9: Trong cỏc mnh sau, mnh no ỳng?
A. Hai ng thng phõn bit khụng song song thỡ chộo nhau.
B. Hai ng thng khụng cú im chung thỡ chộo nhau.
C. Hai ng thng chộo nhau thỡ khụng cú im chung.
D. Hai ng thng ln lt nm trờn hai mt phng phõn bit thỡ chộo nhau.
Cõu 10: Cho hỡnh chúp t giỏc. Thit din ca hỡnh chúp ú khi ct bi mt mt phng tu ý khụng th
l
A. Tam giỏc. B. T giỏc. C. Lc giỏc D. Ng giỏc.
Cõu 11: Mt tỳi cú cha 3 bi mu , 5 bi mu xanh v 6 bi mu vng. Chn ngu nhiờn 3 bi. S cỏc
kt qu cú th xy ra l:
A. 14 B. 90 C. 1 D. 364
Trang 1/2 - Mó thi 136
Cõu 12: Nghim ca phng trỡnh sin
x

=
1
2
l :
A.
x
=


2
3
2
k+
,
( )
k Â
B.
x
=
24

k
+
,
( )
k Â
.
C.
x
=



k
+
4
,
( )
k Â
. D.
x
=


2
6
k
+
;
x
=


2
6
5
k
+
,
( )
k Â

.
Phn II. T lun(7,0 im)
Cõu 1. (2,0 im) Gii phng trỡnh :
a)
3
cos5x + sin5x = 2cos3x
b)
2
4 cos 2x 4 cos2x 1 0
+ =
Cõu 2. (2,0 im)
a) Cho tp hp
{ }
A 0,1,2,3,4,5,6=
. T tp A cú th lp c bao nhiờu s l cú nm ch s ụi
mt khỏc nhau ?
b) Mt t hc sinh cú 10 ngi gm 6 nam v 4 n. Giỏo viờn ch cn chn mt nhúm trc nht
gm 4 hc sinh trong ú phi cú c nam v n. Cú bao nhiờu cỏch chn mt nhúm trc nht
nh th?
Câu 3. (1,0 im) Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
10
1
x ,x 0
x

+


.
Câu 4: (2,0 im)

Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N và P lần lợt là các điểm trên các cạnh AB, BC và CD sao cho
1 2 1
AM AB,BN BC,DP CD
3 3 5
= = =
. Tìm giao điểm của mp(MNP) với đờng thẳng BD và
tìm giao tuyến của mp(MNP) và mp(ACD).
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Trang 2/2 - Mó thi 136

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×