6. RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN BẬC HAI
181. CMR, n Z+ , ta có :
182. Cho A
1
1
1
1
...
2.
2 3 2 4 3
(n 1) n
1
1
1
1
. Hãy so sánh A và
...
1.1999
2.1998
3.1997
1999.1
1,999.
183. Cho 3 số x, y và
x y là số hữu tỉ. Chứng minh rằng mỗi số
x ; y đều là số hữu tỉ
184. Cho a
3 2
2 6 ; b 3 2 2 6 4 2 . CMR : a, b là các số
3 2
hữu tỉ.
2 a
a 2 a a a a 1
. (a > 0
.
a
a 2 a 1 a 1
185. Rút gọn biểu thức : P
; a # 1)
a 1
a 1
1
4 a a
4a .
a 1
a
a 1
186. Chứng minh :
x 2
2
8x
2
x
x
187. Rút gọn :
188. Rút gọn : a
(0 < x < 2)
b ab
a
b
ab
:
a b ab b
ab a
ab
(a > 0 ; a # 1)
2
189. Giải bất phương trình : 2 x x a
2
5a 2
x2 a2
(a # 0)
1 a a
1 a a
a
a 1
1 a
1 a
190. Cho A 1 a 2 :
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của A với a = 9.
c) Với giá trị nào của a thì | A | = A.
191. Cho biểu thức : B
a b 1
a b
b
b
.
a ab
2 ab a ab a ab
a) Rút gọn biểu thức B.
b) Tính giá trị của B nếu a 6 2 5 .
c) So sánh B với -1.
1
1
ab
192. Cho A
: 1
a ab
ab
a ab
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm b biết | A | = -A.
c) Tính giá trị của A khi a 5 4 2 ; b 2 6 2 .
a 1
a 1
1
4 a a
a 1
a
a 1
193. Cho biểu thức A
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm giá trị của A nếu a
6
2 6
.
c) Tìm giá trị của a để
A A.
a
1 a a a a
.
2
2
a
a
1
a
1
194. Cho biểu thức A
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm giá trị của A để A = - 4
1 a
1 a
1 a
1 a
195. Thực hiện phép tính : A
196. Thực hiện phép tính : B
2 3
2 2 3
1 a
1 a
:
1 a
1 a
2 3
2 2 3
197. Rút gọn các biểu thức sau :
x y 1 1
1
a) A
: .
xy xy x y x y 2 xy
1
1
.
3
x
y
x y
2
với x 2 3 ; y 2 3 .
b) B
c) C
x x 2 y 2 x x 2 y2
2(x y)
2a 1 x 2
1 x2 x
với x > y > 0
1 1 a
a
2 a
1 a
với x
; 0
d) D (a b)
e) E
a
2
1 b 2 1
với a, b, c > 0 và ab + bc + ca = 1
c2 1
x 2 x 1 x 2 x 1
. 2x 1
x 2x 1 x 2x 1
198. Chứng minh :
199. Cho a
x2 4
x
x
x2 4
2x 4
x
x
x
với x ≥ 2.
1 2
1 2
,b
. Tính a7 + b7.
2
2
200. Cho a 2 1
a) Viết a2 ; a3 dưới dạng
m m 1 , trong đó m là số tự nhiên.
b) Chứng minh rằng với mọi số nguyên dương n, số an viết được dưới dạng
trên.
201. Cho biết x =
2 là một nghiệm của phương trình x3 + ax2 + bx + c = 0
với các hệ số hữu tỉ. Tìm các nghiệm còn lại.
202. Chứng minh 2 n 3
203. Tìm phần nguyên của số
1
1
1
...
2 n 2 với n N ; n ≥ 2.
2
3
n
6 6 ... 6 6
204. Cho a 2 3 . Tính a) a 2
205. Cho 3 số x, y,
đều là số hữu tỉ
b)
(có 100 dấu căn).
a 3 .
x y là số hữu tỉ. Chứng minh rằng mỗi số
x, y
1
1
1
1
...
2
2 3 2 4 3
(n 1) n
206. CMR, n # 1 , n N :
207. Cho 25 số tự nhiên a1 , a2 , a3 , … a25 thỏa đk :
1
1
1
1
...
9 . Chứng minh rằng trong 25 số tự nhiên đó
a1
a2
a3
a 25
tồn tại 2 số bằng nhau.
122. Chứng minh các số sau là số vô tỉ :
3 2
;
2 2 3
126. Chứng minh rằng nếu các đoạn thẳng có độ dài a, b, c lập được thành
một tam giác thì các đoạn thẳng có độ dài a , b , c cũng lập được thành
một tam giác.
5. BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN CĂN THỨC BẬC HAI
159. Tính giá trị của biểu thức sau với a
3
1 2a
1 2a
.
: A
4
1 1 2a 1 1 2a
160. Chứng minh các đẳng thức sau :
a) 4 15
10 6
c) 3 5 3 5
4 15 2
b) 4 2 2 6
10 2 8 d)
7 48
2
2
27 6 48
b)
3 1
3 1 e) 17 4 9 4 5 5 2
161. Chứng minh các bất đẳng thức sau :
a)
2
5 5 5 5
10 0
5 5 5 5
5 1
5 1
1
c)
2 0, 2 1,01 0
3 4
3
1 5 3 1 3 5
2 3 1
2 3
3
3 1
3 2 0
2 6
2 6 2 6 2 6
2
d)
e)
h)
2 2
2 1
3
5
2 2
7
2 1 1,9
3 5 7 3
162. Chứng minh rằng : 2 n 1 2 n
2004 1
i)
17 12 2 2 3 1
2 2 3 2 2
0,8
4
1
2 n 2 n 1 . Từ đó suy ra:
n
1
1
1
...
2005
2
3
1006009
163. Trục căn thức ở mẫu : a)
164. Cho x
g)
2 3 4
2 3 6 84
b)
3
.
2 3 2 3 4
3 2
3 2
. Tính A = 5x2 + 6xy + 5y2.
và y=
3 2
3 2
165. Chứng minh bất đẳng thức sau :
2002
2003
2002 2003 .
2003
2002
x 2 3xy y 2
166. Tính giá trị của biểu thức : A
với
xy2
x 3 5 và y 3 5 .
168. Giải bất các pt :
3 3 5x 72
a)
b)
1
10x 14 1 c) 2 2 2 2x 4 .
4
169. Rút gọn các biểu thức sau :
a) A 5 3 29 12 5
b) B 1 a a(a 1) a
a 1
a
211. Chứng minh rằng :
a) Số 8 3 7
b) Số 7 4 3
7
có 7 chữ số 9 liền sau dấu phẩy.
10
có mười chữ số 9 liền sau dấu phẩy.
212. Kí hiệu an là số nguyên gần
1 1 a1 1 ;
Tính :
n nhất (n N*), ví dụ :
2 1, 4 a 2 1 ;
3 1,7 a 3 2 ;
4 2 a4 2
1 1 1
1
...
.
a1 a 2 a 3
a1980
213. Tìm phần nguyên của các số (có n dấu căn) :
a)
a n 2 2 ... 2 2
b) a n 4 4 ... 4 4
c)
a n 1996 1996 ... 1996 1996
214. Tìm phần nguyên của A với n N : A 4n 2 16n 2 8n 3