GLOSSARY
UNIT 1: PLANNING AND DESIGN FOR ROADS AND BRIDGES
Part 1 - Planning and Design for Roads
Terms
Parts of speech
Vietnamese
Highway Administrative
Classification
(n)
- Phân cấp theo quản lý
Highway Functional Classification
(n)
- Phân cấp theo chức năng
Highway classification
(n)
- Phân cấp đường
Design type
(n)
- Phân cấp theo loại thiết kế
Route numbering
(n)
- Phân cấp theo đánh số đường
Geometric features
(n)
- Đặc điểm hình học
Freeways
(n)
- Đường cao tốc
Highway
(n)
- Đường bộ
Highway location
(n)
- Vị trí đường bộ
Design procedure
(n)
- Quá trình thiết kế
Traffic operation
(n)
- Khai thác giao thông
Transportation planning
(n)
- Quy hoạch giao thông
Arterial
(n)
- Đường trục
Collector
(n)
- Đường gom
Local
(n)
- Đường nhánh
Mobility
(n)
- Khả năng di chuyển
Design speed
(n)
- Tốc độ thiết kế
Horizontal alignment
(n)
- Bình đồ
Vertical alignment
(n)
- Trắc dọc
Cross section
(n)
- Trắc ngang
Expressway
(n)
- Đường cao tốc
Curve
(n)
- Đường cong
Slope
(n)
- Dốc
Traffic sign
(n)
- Biển báo giao thông
Signboard
(n)
- Biển chỉ dẫn
Planning
(n)
- Quy hoạch
Design
(n)
- Thiết kế
National road
(n)
- Đường quốc lộ
Provincial road
(n)
- Đường tỉnh lộ
Local road
(n)
- Đường địa phương
Right-of-way
(n)
- Lộ giới
Clearing limit
(n)
- Khoảng không lưu
Traveled way
(n)
- Lòng đường
Shoulder
(n)
- Vai đường
Cut slope
Back slope
(n)
- Dốc đào
- Ta luy đường
Fill slope
Embankment
(n)
- Dốc đắp
- Nền đường đắp
Surface course
(n)
- Lớp mặt nền
Base course
(n)
- Lớp móng trên
Subgrade
(n)
- Lớp đất nền
Ditch
(n)
- Rãnh
Toe of slope
(n)
- Chân ta luy
Road bed
(n)
- Nền đường
Information sign
(n)
- Biển chỉ dẫn
Curb
(n)
- Bó vỉa
Sound (Noise) barrier
(n)
- Tường chắn âm
Pavement
(n)
- Mặt đường
Flexible railing
(n)
- Rào chắn mềm
Median
(n)
- Giải phân cách
Part 2 - Planning and Design for Bridges
Terms
Parts of speech
Conceptual design
Vietnamese
- Thiết kế ý tưởng
Substructure
(n)
- Cấu trúc phần dưới
Superstructure
(n)
- Cấu trúc phần trên
Deck slab
(n)
- Tấm sàn
Barrier and railing
(n)
- Lan can
Girder
(n)
- Dầm
Breast Wall
(n)
- Tường chống
Pier
(n)
- Trụ cầu
Pier Cap
(n)
- Mũ trụ
Pier column
(n)
- Cột
Simple Girder
(n)
- Dầm đơn
Girder Length
(n)
- Chiều dài dầm
Span Length
(n)
- Chiều dài nhịp cầu
Spread Footing
(n)
- Móng bè
Abutment
(n)
- Mố cầu
Pile
(n)
- Cọc
Bearing
(n)
- Gối cầu
Ramp
(n)
- Dốc
Interchange
(n)
- Nút giao
Viaduct
(n)
- Cầu cạn
Conceptual
(n)
- Về mặt khái niệm
Load
(n)
- Tải
Arch bridge
(n)
- Cầu vòm
Beam bridge
(n)
- Cầu dầm
Suspension bridge
(n)
- Cầu treo dây võng
Cable-stayed bridge
(n)
- Cầu treo dây văng
UNIT 2: CONSTRUCTION OF ROADS AND BRIDGES
Part 1 – Road/Highway Construction
Terms
Parts of speech
Vietnamese
Aggregate
(n)
- Cốt liệu, cấp phối
Benchmark
(n)
- Mốc chuẩn trắc đạc
- Mốc độ cao
Soil boring sample
(n)
- Mẫu đất khoan
Surveyor
(n)
- Kỹ sư trắc đạc
Drill rig
(n)
- Máy khoan thăm dò địa chất
Hand auger
(n)
- Khoan tay
Stake
(n)
- Cọc
Centerline stake
(n)
- Cọc tim
Slope stake
(n)
- Cọc dốc
Grade stake
(n)
- Cọc cao độ
Offset stake
(n)
- Cọc offset (cọc phụ)
Shoulder stake
(n)
- Cọc vai đường
Right-of-way stake
(n)
- Cọc lộ giới
Surface course
(n)
- Lớp mặt
Base course
(n)
- Lớp móng trên
Subbase course
(n)
- Lớp móng dưới
Construction
(n)
- Lớp móng dưới
To level
(v)
- Làm cho cùng độ cao (san)
To pave
(v)
- Rải mặt (lát đá)
Ground assessment
(n)
- Đánh giá đất
Maintenance
(n)
- Bảo dưỡng
To map
(v)
- Đo vẽ (bình đồ)
To survey
(v)
- Đo vẽ (trắc đạc)
Finishing touches
(n)
- Công tác hoàn thiện
Earthwork
(n)
- Công tác đất
Placement
(n)
- Đổ (bê tông)
Compaction
(n)
- Đầm nén
Design period
(n)
- Giai đoạn thiết kế
Asphalt concrete pavement
(n)
- Mặt đường bê tông nhựa
Porland cement concrete (PCC)
pavement
(n)
- Mặt đường bê tông xi măng
Resistance
(n)
- Khả năng kháng lại…
- Cường độ chống…
Deformation
(n)
- Sự biến dạng
asphalt
Abrasion
(n)
- Sự mài mòn
Vibration
(n)
- Độ rung
Brightness
(n)
- Độ sang
Evenness
(n)
- Độ bằng phẳng
Rehabilitation
(n)
- Đại tu, khôi phục
Cost Analysis
(n)
- Phân tích chi phí
Reflectance
(n)
- Phản quang
Joint
(n)
- Mối nối, khe nối
Texture
(n)
- Cấu trúc
-
-
Part 2 – Bridge Construction
Terms
Vietnamese
Box beam
(n)
- Dầm hộp
Cast-in-Place Concrete
(n)
- Bê tông đổ tại chỗ
Abutment
(n)
- Mố cầu
Accelerate
(v)
- Tăng tốc
Cable
(n)
- Dây cáp
Cubic metre
(n)
- Mét khối
Tower
(n)
- Tháp
Roadway
(n)
- Mặt cầu
Foundation
(n)
- Móng
Anchor block
(n)
- Khối neo
Model
(n)
- Mô hình
Mould
(n)
- Khuôn
Dock
(n)
- Xưởng sửa chữa tàu
Lifespan
(n)
- Tuổi thọ
Bolt
(n)
- Bu lông
Dampen
(n)
- Giảm chấn
Gangway
(n)
- Cầu công tác
Crane
(n)
Triangulate
(adj)
- Cần cẩu
- Có hình tam giác
Part 3 – Construction Materials
Terms
Vietnamese
Aggregate
Fine aggregate
Coarse aggregate
(n)
- Cốt liệu (mịn/thô)
Asphalt
(n)
- Bê tông nhựa asphalt
Concrete
(n)
- Bê tông
Portland cement
(n)
- Xi măng Portland
Reinforcing steel
(n)
- Cốt thép, thép gia cố
Chemical reaction
(n)
- Phản ứng hóa học
Hydration
(n)
- Hy-drat hóa
Limestone
(n)
- Đá vôi
Clay
(n)
- Đất sét
Grantie
(n)
- Đá granite
Sandstone
(n)
- Đá cát kết
Clinker
(n)
- Clan ke
Vicous
(n)
- Nhớt
Petroleum distillation residue
(n)
- Cặn dầu
Crude oil
(n)
- Dầu thô
Compressive strength
(n)
- Cường độ chịu nén
Tensile strength
(n)
- Cường độ chịu kéo
Durability
(n)
- Độ bền
Binding property
(n)
- Độ liên kết
Prestresses concrete
(n)
- Bê tông dự ứng lực
Pretensioned concrete
(n)
- Bê tông căng trước
Post-tensioned concrete
(n)
- Bê tông căng sau
Cast
(v)
- Đổ (bê tông)
-
-
Part 4 – Construction Site Management
Terms
Parts of speech
Vietnamese
Construction site
(n)
- Công trường
Manager
(n)
- Người quản lý
Owner
(n)
- Chủ
Contractor
(n)
- Nhà thầu
Subcontractor
(n)
- Thầu phụ
Officer
(n)
- Nhân viên
Director
(n)
- Giám đốc
Engineer
(n)
- Kỹ sư
Laborers
(n)
- Người lao động
Supervise
(n)
- Giám sát
Procedure
(n)
- Quy trình
Progress
(n)
- Tiến độ
Schedule
(n)
- Kế hoạch
Contract
(n)
- Hợp đồng
Anticipate
(n)
- Dự đoán
Conflict
(n)
- Mâu thuẫn
Recommendation
(n)
- Kiến nghị
Qualification
(n)
- Trình độ chuyên môn
Degree
(n)
- Bằng cấp
Monitoring
(n)
- Kiểm tra
Updating
(n)
- Cập nhật
Evaluating
(n)
- Đánh giá
Adjustment
(n)
- Điều chỉnh
Manpower
(n)
- Nhân lực
Part 5 – Labor Safety
Terms
English
Vietnamese
Helmet
(n)
- Mũ bảo hộ
Earmuffs
(n)
- Bịt tai
Earplugs
(n)
- Nút tai
Goggles
(n)
- Kính bảo hộ
Face mask
(n)
- Mặt nạ
High visibility vest
(n)
- Áo bảo hộ phản quang
Life vest
(n)
- Áo phao cứu sinh
Gloves
(n)
- Găng tay
Gumboots
(n)
- Ủng bảo hộ
Fall protection
(n)
- Bảo vệ ngã
Lifeline
(n)
- Dây cứu sinh
Harness
(n)
- Dây đai bảo hộ
Hinged/ Anchor
(n)
- Móc neo
Lanyard
(n)
- Dây chằng
First aid kit
(n)
- Hộp sơ cứu
Warning signs
(n)
- Biển báo
Traffic control
(n)
- Dụng cụ điều khiển giao
thông
-
-
UNIT 3: OPERATION AND MAINTENANCE OF ROADS AND BRIDGES
Part 1 – Intelligent Transport Systems
Terms
Intelligent transport system (ITS)
Parts of speech
Vietnamese
(n)
- Hệ thống giao thông thông
minh
Roadside Communications
(n)
- Trạm liên lạc bên đường
Smart vehicles
(n)
- Phương tiện giao thông thông
minh
Traffic management center
(n)
- Trung tâm quản lý giao thông
Incident detection
(n)
- Dò tìm tai nạn
Intelligent parking
(n)
- Bãi đỗ xe thông minh
Signal control system
(n)
- Hệ thống quản lý tín hiệu giao
thông
Travel time prediction
(n)
Transit Priority
(n)
- Ưu tiên phương tiện
Road maintenance scheduling and
mornitoring
(n)
- Quản lý lịch trình bảo dưỡng
Bus schedualing assistance
(n)
- Trợ giúp lịch trình xe buýt
Electronic toll collectiion
(n)
- Thu phí đường tự động
Congestion
(n)
- Tắc đường
- Dự đoán thời gian tham gia
giao thông
đường
Part 2 – Road Inspection and Repair
Terms
Parts of speech
Vietnamese
Inspection
-
- Điều tra, kiểm tra, kiểm định
Maintenance
-
- Bảo dưỡng
Execution
-
- Thực thi
Evaluation
-
- Đánh giá
Judgement
-
- Đưa ra kết luận
Initial inspection
-
- Kiểm định ban đầu
Routine inspection
-
- Kiểm định thường xuyên
Periodic inspection
-
- Kiểm định định kỳ
Detail inspection
-
- Kiểm định chi tiết
Investigation
-
- Kiểm định tổng thể
Extraordinary inspection
-
- Kiểm định bất thường
Crack seal
-
- Hàn vết nứt
Patching
-
- Vá đường
Bitumious surface treatment
-
- Kỹ thuật phun nhựa đường
Rehabilitation
-
- Đại tu
Part 3 – Bridge Inspection and Repair
Terms
Vietnamese
Inspection
(n)
- Kiểm định
Repair
(v)
- Sửa chữa
Review
(v)
- Rà soát
Defect
(n)
- Sai hỏng
Severity
(n)
- Mức độ nghiêm trọng
Observe
(v)
- Quan sát
Profile
(n)
- Trắc dọc
Discover
(v)
- Khám phá, tìm ra
Cause
(n)
- Nguyên nhân
Extent
(n)
- Phạm vi
Nature
(n)
- Bản chất
Emergency
(n)
- Khẩn cấp
Potholes
(n)
- Ổ gà
Cracking
(n)
- Nứt
Seepage
(n)
- Rỉ
Stress
(n)
- Ứng suất
Deterioration
(n)
- Sự hư hỏng
Rot
(n)
- Mục nát
Crushing
(n)
- Vỡ
Splitting
(n)
- Tách
Spalling
(n)
- Tróc vật liệu
settlement
(n)
- Lún
Part 4 – Road and Bridge Operation and Maintenance
Terms
Parts of speech
Vietnamese
Operation
(n)
- Khai thác
Maintenance
(n)
- Bảo dưỡng
Congestion
(n)
- Tắc nghẽn
Obstacle
(n)
- Vật cản
Illuminated
(adj)
- Phản quang
Collision
(n)
- Va đập
Guardrail
(n)
- Lan can
Lighting
(n)
- Đèn
Real-time
(n)
- Thời gian thực
Forecast
(n,v)
- Dự báo
Speed limit
(n)
- Giới hạn tốc độ
Pedestrian
(n)
- Người đi bộ
Isolation
(n)
- Tách biệt
Automation
(n)
- Tự động
Installation
(n)
- Lắp đặt
Breakdown
(n)
- Hỏng hóc
Predetermined
(n)
- Xác định trước
Sophisticated
(n)
- Tinh vi
Patrol
(v)
- Tuần tra
Toll road
(n)
- Đường thu phí
Crew
(n)
- Nhân viên cứu hộ
Sign
(n)
- Biển báo
UNIT 4: SPECIAL TOPICS ON ROADS AND BRIDGES
Part 1 – Environmental Impacts of Roads and Bridge Projects
Terms
Parts of speech
Vietnamese
Vegetation
(n)
- Thảm thực vật
Drainage
(n)
- Thoát nước
Contamination
(n)
- Ô nhiễm
Erosion
(n)
- Xói mòn
Habitat disburbance
(n)
- Làm ảnh hưởng đến dân cư
Litter
(n)
- Xả rác
Air emissions
(n)
- Khí thải
Noise
(n)
- Tiếng ồn
Fire risk
(n)
- Nguy cơ cháy
Environmental impact
(n)
- Ảnh hưởng đến môi trường
Social impact
(n)
- Ảnh hưởng đến xã hội
-
-
Part 2 – Accessible Transportation for Physically Challenged Persons
Terms
Accessible transportation
Disabled
Parts of speech
(n)
(adj)
Vietnamese
- Giao thông tiếp cận
- Khuyết tật
Public transportation
(n)
- Giao thông công cộng
Impairment
(n)
- Sự sút kém
Prejudice
(n)
- Thành kiến
Mobility aid
(n)
- Phương tiện hỗ trợ đi lại
Wheelchair
(n)
- Xe lăn
Crutch
(n)
- Cái nạng
Crossing
(n)
- Lối sang đường
Kerb
(n)
- Lề đường
REFERENCES
Alan S. Kercher. 2011. Pavement Preservation Techniques. World Highway Journal.
Caroline Visser. 2011. ITS: A Multi-Purpose Tool for Better Roads. IRF.
Eugene J. Hall. 1977. The Language of Civil Engineering in English. Regents Publishing
Compay, Inc.
Guidelines on Expressway in Japan. 1962. Kosoku Doro Chosaika.
Roger, J. 1993. Streets for everybody. Bratt Tryckery AB. Jonkoping
Thomas N. Huckin & Leslie A. Olsen. 1983. English for Science and Technology – A
Handbook for Nonnative Speakers. B&J Enterprise PTE. LTD.
The United State of America. 2011. AASHTO Green: A Policy on Geometric Design of
Highways and Street. AASHTO Press.
Toma, T., Lian, D. and Wai-Fah, C. 2005. Bridge Structures. CRC Press.
/> /> /> />