Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

đề thi tiểu học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.6 KB, 2 trang )

ubnd huyện vĩnh bảo
phòng giáo dục và đào tạo
đề khảo cuối học kì i năm học 2008- 2009
Môn Tiếng Anh 3
Thời gian làm bài 45 phút
I. Điền một chữ cái thích hợp vào dấu ... để tạo thành từ có nghĩa trong tiếng Anh. (3điểm)
1. HELL.... 2. NI....E 3. S....E
4. B....G 5. S....ALL 6. PLEA.....E
II. Gạch chân từ thích hợp trong ngoặc đơn đề hoàn tất các câu sau. (3 điểm)
1. What (is, are, am) your name?_ My name is Thu.
2. (What, Where, Who) is she? _ She is Lan. She is my friend.
3. My school is (classroom, big, name).
4. Is your school small? _ No, (it is, it is not, it isn't).
5. (Sit, Stand, Open) down.
6. (My, He, It) is my friend, too.
III. Em hãy đóng vai bạn Nam trong các tình huống sau để trả lời tiếp vào dấu chấm
(4 điểm)
1. Li Li: Hello. I'm Li Li
Nam: Hi Li Li. ...............................................................
2. Mai: Hi, Nam. How are you?
Nam: ................................ Thank you.
3. Linda: Nice to meet you, Nam.
Nam: ................................................, too
4. Hoa: What's your name?
Nam: ..........................................................
5. Nam: This is my school.
Li Li: What's its name?
Nam: .......................................................
6. Hoa: Is your book big?
Nam: ......................................................
7. Long: May I go out?


Nam: ...........................
8. Hoa: Goodbye, Nam.
Nam: Bye. ..........................................
Đáp án tiÕng anh 3
I. Mçi ®¸p ¸n ®óng tÝnh 0.5 ®iÓm
1. O 2. C 3. E 4. I 5. M 6. S
II. Mçi ®¸p ¸n ®óng tÝnh 0.5 ®iÓm
1. is 2. Who 3. big 4. it isn’t 5. sit 6. he
III. Mçi ®¸p ¸n ®óng tÝnh 0.5 ®iÓm
1. I’m Nam.
2. I’m fine
3. Nice to meet you
4. I’m Nam/ my name is Nam
5. It’s ………..
6. Yes, it is/ no it isn’t
7. Sure
8. … See you later.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×