Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

12CB bài số 3 đề 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.63 KB, 2 trang )

T: HểA HC

KIM TRA 1 TIT- Bi s 3
MễN: HểA 12
Thi gian: 45 phỳt (khụng k thi gian phỏt )

Tờn: .............................................................................................. Lp 12A.....
Câu 1 :
A.
B.
C.
D.
Câu 2 :
A.
Câu 3 :
A.
C.
Câu 4 :
A.
Câu 5 :
A.
C.
Câu 6 :
A.
C.
Câu 7 :
A.
C.
Câu 8 :
A.
Câu 9 :


A.
Câu 10 :
A.
Câu 11 :
A.
Câu 12 :
A.
C.
Câu 13 :
A.
Câu 14 :
A.
Câu 15 :

Để điều chế các kim loại Na, Mg, Ca trong công nghiệp ngời ta dùng cách nào trong các cách sau:
Điện phân nóng chảy muối clorua khan tơng ứng
Dùng H2 hặc CO khử ôxit kim loại tơng ứng ở nhiệt độ cao
Điện phân dung dịch muối clorua bão hòa tơng ứng có màng ngăn
Dùng kim loại K cho tác dụng với dung dịch muối tơng ứng
Mui nhụm no sau õy c s dng lm trong nc:
AlCl3.6H2O
B. Al2(SO4)3.18H2O
C. Al(NO3)3.9H2O
D. KAl(SO4)2.12H2O
Phng trỡnh húa hc no sau õy khụng ỳng:
dpmn
2Na+ 2H2O 2NaOH+H2
B. 2NaCl+2H2O
2NaOH+H2+Cl2
2Na+O2 Na2O2

D. 2Na + CuO Cu + Na2O
Cho 200 ml dung dch AlCl3 1,5M tỏc dng vi V lớt dung dch NaOH 0,5M, lng kt ta thu c
l 15,6 gam. Giỏ tr ln nht ca V l:
B. 2,0 lớt
D. 1,8 lớt
2,4 lớt
C. 1,2 lớt
Có thể dùng chất nào làm mềm nớc có độ cứng tạm thời: HCl ; NaCl; Ca(OH)2; Na2CO3.
Chỉ dùng đợc HCl
B. Dùng NaCl
Dùng đợc cả 4 chất
D. Dùng Ca(OH)2 (vừa đủ) hoặc Na2CO3
Dóy cht no tỏc dng c vi dd H2SO4 (loóng) v NaOH:
Al2O3, Al(OH)3, CaCO3
B. Al, Al2O3, Na2CO3
Al2O3, Al, NaHCO3
D. NaHCO3, Al2O3, Fe2O3
Cho kim loi Na vo dung dch Cu(NO3)2 hin tng no s xy ra:
Khụng cú hin tng gỡ
B. To ra dung dch xanh lam
To ra kt ta gch
D. Cú khớ thoỏt ra v cú kt ta xanh
nhn bit 3 cht rn Al2O3, Fe v Al, ta cú th dựng dung dch:
H2SO4
B. HCl
C. NaOH
D. CuSO4
Dung dch lm qu tớm chuyn sang mu xanh l :
NaCl
B. Na2SO4

C. Na2S
D. NaNO3
Cho 1,68 gam muối cacbonat kim loại kiềm thổ tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng thu đợc 0,448
lít ( đktc) khí CO2. Tìm công thức của muối:
SrCO3
B. CaCO3
D. BaCO3
C. MgCO3
Cho 150 ml dung dch KOH 2M vo 200 ml dung dch H3PO4 1M, thu c dung dch X. Cụ cn
dung dch X, thu c hn hp gm cỏc cht l :
K3PO4 v KOH

B. KH2PO4 v K2HPO4

C. KH2PO4 v K3PO4

D. K3PO4 v K2HPO4

Cho t t dung dch NaOH n d vo dung dch AlCl3, hin tng quan sỏt c l:
khụng cú kt ta v dung dch trong sut
B. xut hin kt ta keo trng khụng tan
xut hin kt ta keo trng ri tan dn
D. xut hin kt ta keo trng v cú khớ thoỏt ra
nhit thng, kim loi Al tỏc dng c vi dung dch:
Ca(NO3)2
B. Mg(NO3)
C. Cu(NO3)2
D. KNO3
Oxit kim loi b kh bi H2 to ra kim loi khi nung núng l:
Na2O

B. CuO
C. CaO
D. BaO
Trong s cỏc kim loi sau: Fe, Al, Cu, Zn, Na, Mg, Ag, Au. S kim loi tỏc dng c vi cỏc dung
dch HCl v dung dch H2SO4 loóng l: A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
A. AgNO3
B. CaCl2
C. NaCl
D. AlCl3
Câu 16 : Kim loi Al khụng phn ng vi dung dch:
A. NaOH loóng
B. H2SO4 loóng
C. H2SO4 c, núng
D. H2SO4 c, ngui
Câu 17 : Cho dóy cỏc kim loi: Fe, Na, Ba, K, Ca, Hg. S kim loi phn ng c nc nhit thng:
A. 6
B. 5
C. 3
D. 4


Câu 18 : Nng phn trm ca dung dch to thnh khi ho tan 7,8 gam kali kim loi vo 72 gam nc l:
A. 21,65%
B. 13,58%
C. 14,07%
D. ỏp ỏn khỏc
Câu 19 : in phõn núng chy hon ton 7,36 gam mui clorua ca kim loi hoỏ tr I thu c 3,584 lớt khớ

anụt (ktc). Kim loi ú l:
A. Li
B. Na
C. Cs
D. K
Câu 20 : Nhn nh no di õy khụng ỳng v kim loi kim:
A. u tỏc dng vi dung dch kim
B. Bo qun bng cỏch ngõm trong du ho
C. u tỏc dng vi nc
D. Cú tớnh kh mnh
Câu 21 : Cho 11,2 lit CO2 (ktc) hp th hon ton vo 350 lit dung dch NaOH 2M, s mol cỏc cht trong
dung dch sau phn ng l :
A. 0,2 mol Na2CO3; 0,3 mol NaHCO3
B. 0,5 mol Na2CO3; 0,2 mol NaOH
C. 0,25 mol Na2CO3; 0,25 mol NaHCO3
D. 0,35 mol Na2CO3; 0,05 mol NaHCO3.
Câu 22 : Cho m gam hn hp Na2SO4 , Na2CO3 , Na2SO3 cú s mol bng nhau tỏc dng vi dd HCl d thu c 21,6
gam khớ . Giỏ tr m l:

A. 37,4 gam
B. 74,8 gam
C. 32,6 gam
D. 42,2 gam
Câu 23 : Cho 12,9 g hn hp gm Al v Mg phn ng ht vi 100 ml dung dch hn hp hai axit HNO3 4M
v H2SO4 7M (m c) thu c 0,1 mol mi khớ SO2, NO, N2O. Tớnh s mol tng kim loi trong
hn hp ban u:
A. 0,2 mol Al v 0,3 mol Mg.
B. 0,2 mol Al v 0,1 mol Mg.
C. 0,2 mol Mg v 0,3 mol Al.
D. 0,1 mol Al v 0,2 mol Mg.

Câu 24 : Hin tng gỡ s xy ra khi nh t t dung dch NH3 n d vo dung dch AlCl3 :
A. To ra kt ta keo trng
B. To ra kt ta v kt ta tan mt phn
C. Khụng cú hin tng gỡ
D. To ra kt ta keo trng ri tan ht
Câu 25 : Dãy hóa chất nào sau đây có thể làm mềm nớc có tính cứng tạm thời:
A. Na3PO4 , Ca(OH)2 , Na2CO3
B. Na2CO3 , BaO , Ca(OH)2
C. Ca(OH)2 , Na3PO4 , NaCl
D. Na3PO4 , Na2CO3 , HCl
Câu 26 : Dóy cỏc cht no sau õy va tỏc dng vi dung dch HCl, va tỏc dng vi dung dch NaOH l:
A. NaOH, AlCl3, Al(OH)3
B. Zn(OH)2,Al2O3,Al(OH)3
C. Al2O3,Al(OH)3,NaHCO3
D. NaOH, Al2O3, AlCl3
Câu 27 : Hn hp A gm Al2O3, MgO, Fe3O4 , CuO. Cho khớ CO d qua A nung núng c cht rn B. Ho
tan B vo dung dch NaOH d c dd C v cht rn D. Cht rn D gm:
A. MgO, Fe3O4 , Cu
B. MgO, Fe, CuO
C. Al2O3, MgO, Fe3O4
D. MgO, Fe, Cu
Câu 28 : Dung dch NaOH cú phn ng vi tt c cỏc cht trong dóy no sau õy:
A. CuO, Na, NH3
B. CO2, SO2, FeCl3
C. MgO, H3PO4, MgCl2 D. KOH,ZnO, Zn(OH)2
Câu 29 : in phõn dung dch mui no sau õy s iu ch c kim loi tng ng:
A. AgNO3
B. CaCl2
C. NaCl
D. AlCl3

Câu 30 : Cho 4,05 gam Al tỏc dng hon ton vi dung dch NaOH d. Sau khi phn ng kt thỳc, th tớch
khớ H2 ( ktc) thoỏt ra l :
A. 7,84 lớt
B. 3,36 lớt
C. 5,04 lớt.
D. 8,96 lớt



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×