Tải bản đầy đủ (.docx) (104 trang)

600 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG MŨ LOGARIT ÔN THI THPT QUỐC GIA (File Word có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 104 trang )

NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017 CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 01

C©u 1 :
Hàmsố
A.

y = x ln( x + 1 + x 2 ) -

Hàmsốcóđạohàm

1 + x2

y ' = ln( x + 1 + x 2 )

C. Tậpxácđịnhcủahàmsốlà
C©u 2 :
Hàmsố
A.

y = x 2 .e x

. Mệnhđềnàosauđâysai ?

D=¡

B.

C©u 3 :

D. Hàmsốgiảmtrênkhoảng



P=

(- 2;0)

C.

(0; +¥ )

A. - 9

(1; +¥ )

D.

(- ¥ ;1)

23.2- 1 + 5- 3.54
10- 3 :10- 2 - (0,1)0

Giátrịcủabiểuthức

là:
C. - 10

B. 9

D. 10

5x- 1 + 5.0,2x- 2 = 26


Phươngtrình

cótổngcácnghiệmlà:

A. 4

B. 2

C©u 5 :

C. 1

D. 3

32.4x - 18.2x +1< 0

Nghiệmcủabấtphươngtrình
A. 1< x < 4

B.

1
1
< x<
16
2

C©u 6 :


là:
C. 2 < x < 4
2

Tìm m đểphươngtrìnhsaucóđúng 3 nghiệm:
A. 2 < m < 3
C©u 7 :
Phươngtrình

1

(0; +¥ )

nghịchbiếntrênkhoảng :

(- ¥ ; - 2)

C©u 4 :

B. Hàmsốtăngtrênkhoảng

B. m > 3

4x − 2x

2

+2

D. - 4 < x <- 1


+6= m

C. m = 2

D. m = 3

31+x + 31- x = 10

A. Cóhainghiệmâm.

B. Vônghiệm

C. Cóhainghiệmdương

D. Cómộtnghiệmâmvàmộtnghiệmdương

1


Câu 8 :

x+1

Tp nghim ca phng trỡnh
A.

{1}

Nghimcaphngtrỡnh

A. x = 2
Câu 10 :
Nu

log4 (log2 x) + log2(log4 x) = 2

B. x = 4

a= log30 3

v

bng

ùỡù 1ùỹ
- ù
C. ớù 4ý
ùỵ
ù
ợù

{ 4}

B.

Câu 9 :

ổ1 ử



= 1252x
ỗ ữ



ố25ứ

b= log30 5

ùỡù 1ùỹ
- ù
D. ớùù 8ý
ùỵ
ù


l:

C. x = 8

D. x = 16

thỡ:

A.

log30 1350 = 2a+ b+ 2

B.


log30 1350 = a+ 2b+1

C.

log30 1350 = 2a+ b+1

D.

log30 1350 = a+ 2b+ 2

Câu 11 :

f ( x) = log 1
2

3 2x x 2
x +1

Tỡmtpxỏcnhhmssau:
A.

3 13
3 + 13
D=
; 3 ữ
;1ữ


2
2





C.

3 13
3 + 13
D =
; 3 ữ
;1ữ


2
2




Câu 12 :
Phngtrỡnh
A.

4x

x = 1
x = 2


2


x

+ 2x

2

x +1

B.

=3

Tớnhohmcahmssau:
A.

f '( x) = x x 1 ( x + ln x) B.

Câu 14 :
Phngtrỡnh:
2

D = ( ; 3) ( 1; + )

D.



3 13 3 + 13
D = ;

; + ữ


2
2




C.

x = 0
x = 1


D.

C.

f '( x) = x x

D.

cúnghim:

x = 1
x = 1


Câu 13 :


B.

x = 1
x = 0


f ( x) = x x

f '( x) = x x (ln x + 1)

log 3 (3x 2) = 3

f '( x) = x ln x

cúnghiml:
2


A.

11
3

B.

25
3

C.


29
3

D. 87

Câu 15 : Tìmmệnh đề đúngtrongcácmệnh đề sau:
A.
B.
C.
D.

Hàmsố y =
Hàmsố y =
Hàmsố y =

loga x
loga x

với a > 1 là mộthàmsốnghịchbiếntrênkhoảng (0 ; +)
với 0 < a < 1 là mộthàmsố đồngbiếntrênkhoảng (0 ; +)

loga x

(0 < a 1) cótậpxác định là R

Đồ thịcáchàmsố y =

log a x


log 1 x

và y =

a

(0 < a 1) thì đốixứngvớinhau qua trụchoành

Câu 16 : Giscỏcslogaritucúngha, iunosauõylỳng?
A.
C.
Câu 17 :

A.

C 3 ỏpỏntrờnusai
log a b = log a c b = c

Hms

y = x ln x

B.


1

; +Ơ



ốe

Câu 18 :

C.

Nu

3

4
(e e x ) 2
x

ex
f '( x) = x x 2
(e e )

Câu 19 :

A.








f ( x) =


Tớnhohmcahmssau:
A.

a= log15 3

log25 15 =

log a b > log a c b < c

D.

log a b > log a c b > c

ngbintrờnkhong :

(0; +Ơ )

f '( x) =

B.

C.

(0;1)

D.

ổ 1ữ




0; ữ



ố eứ

ex + e x
e x e x

B.

D.

f '( x) = e x + e x

f '( x) =

5
(e e x ) 2
x

thỡ:

3
5(1- a)

B.


log25 15 =

5
3(1- a)

3


C.

log25 15 =

C©u 20 :

1
2(1- a)

D.

. Khiđó

m>n

B.

C©u 21 :

m
C.


2x- 1

( 2)

8 x+1 = 0,25.

x =- 1, x =

2
7

B.

C©u 22 :

x =- 1, x =-

¡ \ {2}

B. ¡

A. x = 0

B.

C©u 24 :

C.


C.

32+x + 32- x = 30

x = 1, x =-

2
7

D.

x = 1, x =

2
7

C©u 25 :

B.
8log 2 7

a

Giátrịcủa

a

( −∞;10)

ln sin 2x


Phươngtrình

D. x = ±1

C.

(−∞;1) ∪ (2;10)

D.

(2;10)

bằng

C©u 26 :

A. 1

C. x = 3

2

8
B. 7

Cho f(x) =

(2; +¥ )


là:

( 0 < a ¹ 1)

2
A. 7

D.

10 − x
x − 3x + 2

y = log 3

(1; +∞)

(- ¥ ;2)

là:

Phươngtrìnhvông
hiệm

Tậpxácđịnhcủahàmsố

4

2
7


là:

Nghiệmcủaphươngtrình

C©u 27 :

m£ n

y = (x - 2)- 3

C©u 23 :

A.

D.

là:

Tậpxácđịnhcủahàmsố
A.

m=n

7x

Nghiệmcủaphươngtrình
A.

1
5(1- a)


( 2 - 1)m < ( 2 - 1)n

Cho
A.

log25 15 =

. §¹o hµm f’

π
8÷
 

4
D. 7

C. 4

D. 2

b»ng:

B. 3
32x+1 - 4.3x +1= 0

16
C. 7

cóhainghiệm


x1, x2

trongđó

x1 < x2

, chọnphátbiểuđúng?

4


A.

2x1 + x2 = 0

x1 + 2x2 = - 1

B.

Câu 28 :

f ( x) = log

2

C.

x +1- log1 ( 3- x) - log8 ( x - 1)
2


Tpxỏcnhcahms
A.

x >1

Câu 29 :
Nghimcaphngtrỡnh
A.

x =1

3x 1.5

Giỏtrcabiuthc

2x 2
x

= 15

Cho

a = log2 m

vi

A=

B.


(

ln x 2 + 5x 6

Hàmsố y =

)

v

A = logm ( 8m)

Câu 33 :

x<3

- 1< x < 1

x=4

D.

x = 3, x = log 3 5

l:
D. 12
A

a


. Khiúmiquanhgia v l:

3+ a
a

C.

A=

3- a
a

D.

A = ( 3+ a) a

cótậpxác định là:

B. (0; +)

A. (-; 2) (3; +)

D.

3

C. 9

m> 0; mạ 1


A = ( 3- a) a

Câu 32 :

C. (-; 0)

D. (2; 3)



;+ ữ
C. 2


D.

log 0,4 ( x 4) + 1 0

Tpcỏcs x thamón


13

l:


13

; ữ

B.
2

4;
A. 2

Câu 34 :
Cho hms

y = x.e- x

, vi

xẻ ộ
ở0; +Ơ

1
1
max y = ; min y =)
e xẻ ờộở0;+Ơ )
e

A.

ộ0; +Ơ
xẻ ờ


C.


ộ0;+Ơ
xẻ ờ


1
min y = ;
)
e

max y

khụngtnti

ộ0; +Ơ
xẻ ờ


)

Câu 35 :
Tpnghimcabtphngtrỡnh
5

C.

B. 10

Câu 31 :

x1.x2 = - 1


l:

25log5 6 + 49log7 8 - 3
P = 1+log9 4
3
+ 42- log2 3 + 5log125 27

A. 8

D.

l:

C.

x = 2, x = log 2 5

B.

Câu 30 :

A.

1< x < 3

B.

x1 + x2 = - 2


)

13

(4; + )

. Mnhnosauõy l mnhỳng ?
1
max y = ; min y = 0
)
e xẻ ờộở0; +Ơ )

B.

ộ0; +Ơ
xẻ ờ


D.

ộ0; +Ơ
xẻ ờ


1
max y = ;
)
e

32.4x - 18.2x + 1 < 0


min y

khụngtnti

ộ0; +Ơ
xẻ ờ


)

ltp con catp :
5


A.

(- 5;- 2)

(- 4;0)

B.

C.

(1;4)

D.

(- 3;1)


Câu 36 : Tìmmệnh đề đúngtrongcácmệnh đề sau:
A. Hàmsố y = axvới 0 < a < 1 là mộthàmsố đồngbiếntrên (-: +)
B. Hàmsố y = axvới a > 1 là mộthàmsốnghịchbiếntrên (-: +)
C. Đồ thịhàmsố y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x

D.
Đồ thịcáchàmsố y = ax và y =

1
aữ


(0 < a 1) thì đốixứngvớinhau qua trụctung

Câu 37 : Trong cỏc khng nh sau, khng nh no sai ?
A. log3 5 > 0

B.

logx2+3 2007 < logx2+3 2008

ổử
1ữ

log3 4 > log4 ỗ


C.



ố3ứ

D.

log0,3 0,8 < 0

Câu 38 :
Dựngnhngha, tớnhohmcahmssau:
A.

C.

f ' ( x) = cot gx

x
sin 2 x

f ( x ) = x. cot gx

f ' ( x) = cot g1

A.

loga b = 3

3- 1

log b


. Khiúgiỏtrcabiuthc

-

(a - 1)

2
3

-

< (a - 1)

Cho

6

C.

b
a

l
3 +1

D.

3- 1
3+2


1
3

B. a > 1
log

Hàmsố y =

a

x
cos 2 x

. Khiú ta cúthktlunval:

A. a > 2
Câu 41 :

3- 1

B.

3- 2

Câu 40 :

f ' ( x ) = tgx

D.


Câu 39 :
Cho

f ' ( x) = x. cot gx

B.

5

1
6x

C. 1 < a < 2

D. 0 < a < 1

cótậpxác định là:
6


B. R

A. (0; +∞)
C©u 42 :

D. (-∞; 6)

C. (6; +∞)


f (x) = sin2x.ln2(1- x)

Đạohàmcủahàmsố

là:

2
A. f '(x) = 2cos2x.ln (1- x) -

2sin2x.ln(1- x)
1- x

2
B. f '(x) = 2cos2x.ln (1- x) -

2sin2x
1- x

2
f '(x) = 2cos2x + 2ln(1- x)
C. f '(x) = 2cos2x.ln (1- x) - 2sin2x.ln(1- x) D.

C©u 43 :

y=

Cho hàmsố
A.

y' =


Đạohàm

ex
x +1

. Mệnhđềnàosauđây là mệnhđềđúng ?

ex
( x + 1)2

B. Hàmsốđạtcựcđạitại

C. Hàmsốđạtcựctiểutại

(0;1)

C©u 44 :

D.

Hàmsốtăngtrên

3x - 1 3
£
4
4 16

(0;1)


¡ \{ 1}

log4 ( 3x - 1) .log1

Nghiệmcủabấtphươngtrình
A. x Î ( - ¥ ;1] È [ 2;+¥ ) B. x Î ( 1;2)
C©u 45 :
Giảiphươngtrình

æ
ö
5.2x - 8÷
÷
log2 ç
= 3- x
ç x
÷
ç
è 2 +2 ÷
ø

là:

C. x Î [1;2]

D. x Î ( 0;1] È [ 2;+¥ )

x

với lànghiệmcủaphươngtrìnhtrên. Vậygiátrị


log2 4x

P =x

A.

là:

P =4

B.

C©u 46 :
Bấtphươngtrình
A.

log 2 (2 x + 1) + log 3 (4 x + 2) ≤ 2

(−∞;0)

C©u 47 :

B.
x

Phươngtrình

P =8


2x- 2
x

3 .5

C.

cómộtnghiệmdạng

C.

7

B. 8

P =1

0; +∞ )
D. (

(−∞;0]

x = - loga b

làcácsốnguyêndươnglớnhơn 1 vànhỏhơn 8. Khiđó
A. 13

D.

cótậpnghiệm:


[0; +∞)

= 15

P =2

a + 2b

C. 3

, với a và b
bằng:
D. 5
7


C©u 48 :
Cho phươngtrình
A.

(

log4 ( 3.2x - 1) = x - 1

)

log2 6- 4 2

B.


C©u 49 :

cóhainghiệm

2

C.

x1, x2

. Tổng

x1 + x2

4

là:
D.

6+ 4 2

ln( x + 1) < x

Giảibấtphươngtrình:
A. Vônghiệm

B.

C©u 50 :


C. 0 < x < 1

D.

x>2

2

Nghiệmcủaphươngtrình:
A.

x>0

x = 0, x =

1
4

B.

4log2 2x − x log 2 6 = 2.3log2 4x .

x=

1
4

C.


x=−

2
3

D. Vônghiệm

C©u 51 : Điềunàosauđâylàđúng?
m
n
A. a > a ⇔ m > n

C.

m
n
B. a < a ⇔ m < n

Cả 3 câuđápántrênđềusai.

C©u 52 :
Nếu

a= log2 3



1

b= log2 5

1

D.

Nếu

thì

thì:

1

1

1

1

6
A. log2 360 = 3 + 4 a+ 6 b

6
B. log2 360 = 2 + 6 a+ 3b

1 1
1
log2 6 360 = + a+ b
2 3
6


1 1
1
log2 6 360 = + a+ b
6 2
3

C.
C©u 53 :

D.

1
2
+
=1
5 - lgx 1 + lgx

Phươngtrình
A.

cósốnghiệmlà

2

B. 1

C©u 54 :
Tậpgiátrịcủahàmsố
A.


[0; +∞)

C©u 55 :
Bấtphươngtrình:
8

a m < bm ⇔ m > 0

a
C. 3

y = a x (a < 0, a ≠ 1)

B.

là:

¡ \{0}

x log2 x + 4 ≤ 32

D. 4

C.

(0; +∞)

D. ¡


cótậpnghiệm:
8


1



1

;2
A. 10

Câu 56 :
Tỡmgiỏtrnhnhtcahms:
A. 4

1

Hphngtrỡnh

x + y = 30

log x + log y = 3log 6

C. -4

D. ỏpỏnkhỏc

B.


x = 15

y = 15

v

C.

x = 12

y = 18



;4
D. 10

cúnghim:

x = 16

y = 14

x = 14

y = 16

1




;2
C. 32

f ( x) = 2 x 1 + 23 x

B. 6

Câu 57 :

A.



;4
B. 32

x = 14

y = 16

v
x = 18

y = 12

D.

x = 15


y = 15

v
Câu 58 :
Hàmsố y =

(x

2

)

2x + 2 ex

B. y = -2xex

A. Kếtquả khác
Câu 59 :
Tpgiỏtrcahms

A.

có đạo hàm là :

(0; +)

C. y = (2x - 2)ex

y = log a x( x > 0, a > 0, a 1)


[0; +)

B.

D. y = x2ex

l:
C. Ă

D.

C 3
ỏpỏntrờnusai

Câu 60 :

(a

p

p

+b

)

2

Cho biuthc

p
p
A. b - a

9

p

ổ1 ử


- ỗ
4p abữ







, vi
p
B. a

b>a > 0

. Khiúbiuthccúthrỳtgnl

p
p

C. a - b

p
p
D. a + b

9


10

10


ĐỀ 02

C©u 1 :
Sốnghiệmcủaphươngtrình:
A. 0

(x; y) là nghiệmcủahệ

C. 1

log 2 x + 3 = 1 + log3 y

log 2 y + 3 = 1 + log 3 x

Số nghiệmcủaphươngtrình
A. Vônghiệm


D. 2

x + 2y

. Tổng
C.

B. 9

6

C©u 3 :

C©u 4 :



B. 3

C©u 2 :

A.

3x − 31− x = 2

bằng
D. 3

39


3x − 31− x = 2

B. 3

C. 2

D. 1

C. 1

D. 3

Sốnghiệmcủaphươngtrình
2 - 2 + 2 - 32 = 0 là :

A. 4
C©u 5 :

B. 2

Hàmsố y = ln(x2 -2mx + 4) cótậpxácđịnh D = R khi:

A. m < 2
C©u 6 :

−2 x 2 + 5 x − 2 + ln

Tậpxácđịnhcủahàmsố
1; 2

A. ( ]

C©u 7 :

B.

1
x −1

D. m > 2 hoặc m < -2

2

[ 1; 2 )

là:

C.

[ 1; 2]

1; 2
D. ( )

−3 x

Phươngtrình
A. -1

1

2÷
 

− 2.4 x − 3.( 2)2 x = 0

B.

log 2 5

C©u 8 :

C. 0

D.

log 2 3

log 3 ( x 2 + 4 x) + log 1 (2 x − 3) = 0

Số nghiệmcủaphươngtrình
A. 3

3

B. 2

C©u 9 :
Số nghiệmcủahệ phươngtrình
11


C. m = 2

B. -2 < m < 2

là:
C. Vônghiệm.

 y2 = 4x + 8
 x +1
2 + y + 1 = 0

D. 1

là:
11


A.
C©u 10 :

Tậpxácđịnhcủahàmsố
A.
C.

C. 3

B. 2

Vônghiệm


y = (− x 2 − 3x − 2)− e

là:

(−∞; −2)

a

3
3

(−1; +∞)

B.

(−2; −1)

C©u 11 :

D. 1

 −2; −1
D. 

>a

2
2

và log b


Nếu

3
4
< log b
4
5

thì:

A. 0 < a < 1, 0 < b < 1

B. 0 < a < 1, b > 1

C. a > 1, 0 < b < 1

D. a > 1, b > 1

C©u 12 :
Cho a>0, b >0 thỏamãn
A.

C.

3log(a + b) =

a 2 + b 2 = 7ab

1

(log a + log b)
2

a+b

C©u 14 :
Phươngtrình

B.

3
(log a + log b)
2

1

D. log 3 = 2 (log a + log b)

Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình

[ −1;1]

log(a + b) =

B.

2(log a + log b) = log(7 ab)

C©u 13 :


A.

. Chọnmệnhđề đúngtrongcácmệnhđề sau:

32 x +1 − 10.3x + 3 ≤ 0

[ −1;0 )

4 x − m.2 x +1 + 2m = 0

là :

C.

cóhainghiệm

x1 , x2

( 0;1]
thỏa

D.

( −1;1)

x1 + x2 = 3

khi
A. m = 4


B. m = 2

C. m = 1

D. m = 3

C©u 15 : Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình log3 x < log (12-x) là :
(0;12)

B.

(0;9)

C. (9;16)

D.

(0;16)

A.

C©u 16 : Hàmsố y = x.lnxcóđạohàmlà :
12

12


B. lnx + 1

A.

C©u 17 :
Đạohàmcủahàmsố

2x −1
y= x
5

C. lnx

A.

C.

2
1
x.  ÷ − x  ÷
5
5

x −1

x

Cho phươngtrình:

Tính
A.

D.


2
1
x.  ÷ + x.  ÷
5
5

1
3( x −1)

2

+

12
=1
2x

C. 1

B. 2
theo

x −1

(*). Số nghiệmcủaphươngtrình (*) là:

A. Vônghiệm.
log 36 24

B.


x −1

23 x − 6.2 x −

C©u 19 :

x

2 1
2
 ÷ ln −  ÷ ln 5
5 5
5

x −1

C©u 18 :

1

là :

x

2 −x
2
 ÷ ln + 5 ln 5
5
5


D.

log 12 27 = a

9−a
6 − 2a



9−a
6 + 2a

B.

D. 3

9+a
6 + 2a

C.

D.

9+a
6 − 2a

C©u 20 : Sốnghiệmcủaphươngtrình log5(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là :

A. 1

C©u 21 :
Tính

B. 2
log 30 1350

theo a, b với

A. 2a + b + 1
C©u 22 :

C. 4
log 30 3 = a



log 30 5 = b

B. 2a − b + 1
5

D. 3



C. a + 2b + 1

D. 2a − b − 1

5


x 4 y + xy 4
(x, y > 0)
4
x+4 y

Rútgọnbiểuthức
A. 2xy

đượckếtquảlà:
B. xy

C©u 23 :
Tíchhainghiệmcủaphươngtrình
A. -9

B. -1

xy

C.
22 x

4

+ 4 x2 −6

− 2.2 x

4


+ 2 x 2 −3

+1 = 0

C. 1

D.

xy

2

là:
D. 9

C©u 24 : Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình (2- )> (2 + )là :
13

13


A.

(-2;+∞ )

B.

(-∞ ;-1)


C.

(-1;+∞ )

D.

(-∞ ;-2)

C.

6
7

C©u 25 :

3 x −1

Nghiệmcủaphươngtrình
A.

1
3

1
3x −4 =  ÷
9

B. 1



D.

7
6

D.

3

C©u 26 : Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình log2(2x) - 2log2 (4x) - 8 ≤ 0 là :
A.

[2;+∞ )

B.

[ ;2]

C.

[-2;1]

D.

(-∞ ; ]

C©u 27 : Biểuthức A = 4cógiátrịlà :
A.

16


9

B.

C©u 28 :

a
(a

7 +1

.a 2−

2 −2

)

7

2 +2

Rútgọnbiểuthức
A. a4

(a > 0)

đượckếtquảlà
C. a5


B. a

C©u 29 :
10.Đạo hàmcủahàmsố:

y = (x 2 + x )α

2
α +1
B. α (x + x) (2 x + 1)

2
α −1
C. α (x + x ) (2 x + 1)

2
α −1
D. α (x + x)

y=

Hàmsố

D. a3

là:

2
α −1
A. 2α (x + x)


C©u 30 :

14

C. 12

ln x
x

A. Cómộtcựctiểu

B. Cómộtcựcđại

C.

D.

Khôngcócựctrị

Cómộtcựcđạivàmộtcựctiểu

14


C©u 31 :

( 3+ 5) + ( 3− 5)
x


Nghiệmcủaphươngtrình

x

= 3. x 2

là:

A. x = 2 hoặc x = -3

B. Đáp án khác

C. x = 0 hoặc x = -1

D. x = 1 hoặc x=-1

C©u 32 : Sốnghiệmcủaphươngtrình ln3x – 3ln2x – 4lnx+ 12 = 0 là
A. 1

B. 3

C. 2

D. 0

C©u 33 : Trongcácđiềukiệncủabiểuthứctồntại, kếtquảrútgọncủa
A = ( log 3b a + 2 log b2 a + log b a ) ( log a b − log ab b ) − log b a

A. 1




C. 0

B. 2

D. 3

C©u 34 : log 2 ( x 3 + 1) − log 2 ( x 2 − x + 1) − 2 log 2 x = 0
A. x > −1

B.

x≠0

C.

C©u 35 :
Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
A. 1 < x ≤ 2
C©u 36 :
.Nếu
A.

a

3
3

2

 ÷
5

>a

log b

2
2



0
3
4
< log b
4
5

A. 3

log3 ( x − 2) + 1

B. 2

C©u 38 :
Tíchcácnghiệmcủaphươngtrình:
A. 4


D. Đápánkhác

C. 0
D. a>1,0
C. 0

D. 1



6 x − 5x + 2 x = 3x

bằng:
D. 1

log 1  log2 (2 − x 2 ) > 0

Nghiệmcủabấtphươngtrình

15

C. x > 1

C. 0

B. 3

C©u 39 :


là:

thì :

B. C.a>1,b>1

Số nghiệmcủaphươngtrình

D. x > 0

x

2
> ÷
5

B. x < -2 hoặc x > 1

C©u 37 :

A.

2− x

x ∈¡

(−1;1) ∪ (2; +∞)

2


B. (-1;1)

là:
C. Đápánkhác

D.

(−1;0) ∪ (0;1)
15


C©u 40 :
Phươngtrình

9 x − 3.3x + 2 = 0

A. 0

B.

C©u 41 :
Phươngtrình:

có hainghiêm

4 log 2 3

9 x − 3.3 x + 2 = 0


A. 0

B.

C©u 42 :

3x+2

Tậpxácđịnhcủahàmsố
A.

A=

Số nghiệmcủaphươngtrình

)

1

9

1

5

1

−1




3

Rútgọnbiểuthức
( ab)

B.

2

1

3

3log 3 2

C.

 2

 − ; +∞ ÷\ { 0}
 3


D.

2a

D. a


là:

D. 2


 2

 − ; +∞ ÷
 3


a4 − a4

là:
C.

là:

C. 3

D. 2

1

a2 − 3 b2

1

.Giátrịcủa


C.

log2 x.log3 (2 x − 1) = 2 log 2 x

a 3b 3 − a 3b 3

3

A = 2 x1 + 3x2

B. 1

C©u 45 :

A.

x1 , x2 ( x1 < x2 )

1-a

C©u 44 :
A. 0

1 − 4x2

a4 − a4

Giátrịrútgọncủabiểuthức
B.


(1−

3log3 2

D.

 2
  1
 − ; +∞ ÷\  − 
 3
  3

C©u 43 :

A. 1 + a

cóhainghiệm

Giá trị của

A = 2 x1 + 3 x2

C. 2

4 log 2 3

log

 2
  1 

 − ; +∞ ÷\ − ;0  B.
 3
  3 

x1 , x2 ( x1 < x2 )

(a, b > 0, a ≠ b)

(ab) 2

đượckếtquảlà:
C.

3

C.

1
ab

D.

3

ab

C©u 46 : Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau
A.
C.


16

log 1 a > log 1 b ⇔ a > b > 0
3

3

log 3 x < 0 ⇔ 0 < x < 1

B. ln x > 0 ⇔ x > 1
D.

log 1 a = log 1 b ⇔ a = b > 0
2

2

16


C©u 47 :

log 32 x + log 32 x + 1 − 2m − 1 = 0

Phươngtrình
A.

cónghiệmtrên

 3

m ∈ 0; 
 2

3

m ∈ ( −∞;0] ∪  ; +∞ ÷
2
C.

B.

1;3 3 



khi :

[ 0; +∞ )

D.

3

 −∞; 
2


C©u 48 : Giátrịnhỏnhất , giátrịlớnnhấtcủahàmsố y = x - lnxtrêntheothứtựlà :
A.


+ ln2 và e-1

B.

C. 1 và + ln2

D. và e

C©u 49 :
Nghiệmcủabấtphươngtrình
A. x < 3

Sốnghiệmcủaphươngtrình
A. 2

2.2 x + 3.3x − 6 x + 1 > 0

x≥2

B.

C©u 50 :

22 x

2

=1

−∞; 4 )

A. (

4.3 − 9.2 < 5.6

C©u 52 :
Nghiệmcủaphươngtrình
1
x = 0, x = ln 2
3

C©u 53 :

(0; +∞)

C©u 54 :

x = -1,

Phươngtrình:

C. 0

D. 3

x
2



( −∞;5 )


5; +∞ )
D. (

C. Đápánkhác

D. x = 0, x = -1

1

 1 x  1 x
 3 ÷ +  3 ÷ − 12 > 0
   

có tậpnghiệm là

(−∞; −1)

B.
( m − 2).22(x

D. x < 2

là:

1
x = ln 2
3

B.


C. Mọi x

C.

e 6 x − 3e3 x + 2 = 0

2

Bấtphươngtrình

x

( 4; +∞ )

B.

là:

là:

x

Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình

A.

− 7 x +5

B. 1


C©u 51 :

A.

1 và e-1

2

+1)

− (m + 1).2 x

C. (-1;0)
2

+2

D.

R \ { 0}

.

+ 2m = 6

có nghiệmkhi

17


17


A. 2 ≤ m ≤ 9

B. 2 < m < 9

C.

2
.

D. 2 ≤ m < 9

C©u 55 : Đạohàmcủahàmsố y = x(lnx – 1) là:
A. lnx -1

B. lnx

C©u 56 :
Nghiệmcủabấtphươngtrình
A. 2 < x < 5

C. 1

log2 ( x + 1) − 2 log 2 (5 − x ) < 1 − log 2 ( x − 2)

B. -4 < x < 3


C©u 57 :

C. 1 < x < 2

f ( x ) = x (2 − ln x )

Giá trị nhỏ nhấtcủahàmsố
A.

e

D.

1
−1
x

trên

B. −2 + 2 ln 2

D. 2 < x < 3

[ 2;3]

C. 4 − 2 ln 2

D. 1

C©u 58 : Giátrịnhỏnhất , giátrịlớnnhấtcủahàmsố y = trênđoạntheothứtựlà :

A. 0 và

B.

0 và e

C. và e

D.

1 và e

C©u 59 :

1

Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình:
−∞; 0 ]
A. (

18

−∞;1]
B. (

2

x2 − 2 x




2x
≤0
2


C.

[ 2; +∞ )

D.

[ 0; 2]
.

18


19

19


ĐỀ 03

C©u 1 :
Tậpxácđịnhcủahàmsố
A.

(−4;3)


y = log 3 x 2 + x − 12

B.

( −∞; −4) ∪ (3; +∞)

C©u 2 :
Tậpnghiệmcủaphươngtrình
A.

S = { 1;16}

B.

C©u 3 :
Cho hàmsố

y = ex + e− x

A. x = ln 3
log 3 = a

thì

17 > 3 28

C.

S = { 1; 4}


D.

S = { 4}

y' = 0

là:

C. x = 0

D. x = ln 2

bằng
C.

a
8

D. 2a

3
2
æö
æö


ç
ç
÷

÷
>
ç
ç
÷
ç
ç2÷
÷
ç
ç
è3÷
ø
è
ø

II.

III.

4

5

<4

4

7

IV.


13 < 5 23

C. III

D. II và IV

Hàmsốnàosauđâycótậpxácđịnhlà R?

(

y = x2 + 4

Nếu

)

0,1

log12 6 = a

log12 7 =

a
1+ b

B.




y = ( x + 4)

log12 7 = b

B.

C©u 8 :
Tìm m đểphươngtrình
20

S = { 1; 2}

B. II và III

C©u 7 :

A.

R \ { −4}

log 2 2 x + 4 log 2 x = 0

B. 16a

A. I

A.

D.


Cáckếtluậnsau , kếtluậnnàosai

I.
C©u 6 :

(−4;3]

. Nghiệmcủaphươngtrình

1
log 81 100

4
A. a

C©u 5 :

C.

B. x = −1

C©u 4 :
Nếu

:

1/2

3


C.

 x+2
y=
÷
 x 

C.

log12 7 =

(

D.

y = x2 + 2x − 3

D.

log12 7 =

thì

log12 7 =

a
1− b

log 22 x + log 2 x + m = 0


cónghiệm

a
a −1

b
1− a

x ∈ (0;1)

20

)

−2


1

A. m ≤ 1

1

B. m ≥ 4

C©u 9 :
Số giá trị nguyên âm của m để
A. 6

m.9 x − ( 2m + 1) 6 x + m.4 x ≥ 0


B. 4

C©u 10 :

D. m ≥ 1

C. m ≤ 4

với

∀x ∈ [ 0;1]

C. 5


D. 3

1

Tậpxácđịnhcủahàmsố
1



; +∞ ÷
A.  2


y = ( 2 x − 1) 2

1 
 
2

¡

B.

là:
1



; +∞ ÷
C.  2


D. ¡

C©u 11 : Phátbiểunàosauđâykhôngđúng?
A.
B.
C.

y = ax

Hai hàmsố




y = log a x

y = ax

Hai đồthịhàmsố



y = ax

Hai hàmsố



D. Hai đồthịhàmsố

y = log a x

y = log a x

y = ax



cócùngtậpgiátrị.
y=x

đốixứngnhau qua đườngthẳng

cócùngtínhđơnđiệu.


y = log a x

C©u 12 :

đềucóđườngtiệmcận.

2

2

y = 4sin x + 4cos x

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
A. 2π
C©u 13 :

B.
a > 0; b > 0

Cho
A.

log7



π

a 2 + b 2 = 7 ab


C. 2
. Đẳngthứcnàosauđâylàđúng?

a+b 1
= ( log7 a + log 7 b )
3
2
a+b

21

3

B. 2

1

D. log 7 2 = 3 ( log 7 a + log7 b )

( cos36 ) + ( cos72 )
0

Số nghiệm của phương trình

a+b 1
= ( log3 a + log3 b )
2
7
a+b


1

C©u 14 :

log3

B.

C. log3 7 = 2 ( log3 a + log 3 b )

A.

D. 4

x

0

C.

x

= 3.2 − x

là:
1

D. 4
21



C©u 15 :
Giátrịcủa

a

4log

a2

5

(

a>0

8
A. 5



a ≠1

) bằng

4
B. 5

C©u 16 :


C. 5

2
D. 5

y = ax

Cho hàmsố

, Cácmệnhđềsau , mệnhđềnàosai
M ( 0;1)

A.

Đốthịhàmsốluonđi qua điểm



B. Đồthịhàmsốcóđườngtiệmcậnlà

N ( 1;a)

C. Đồthịhàmsốkhôngcóđiểmuốn
C©u 17 :

Hệphươngtrình

y=0


D. Đồthịhàmsốluôntăng

 4 x2 −16 + 3 x + x 2 + 1 = 4 y2 −8 y + 3 y − 4 + y 2 − 8 y + 17


2
2
2
ln( x − 3 x + 3) + x − 1 y = 4 x − 3 x + 8

(

)

có 1 cặpnghiệm

( x; y )

3x − y

Giátrịcủa

là:

A. -1
C©u 18 :

B.

-3


C. 0

log 2 x + log 2 ( x + 1) = 1

Phươngtrình
A.

cótậpnghiệmlà:

S = { 1}

B.

C©u 19 :
Tínhgiátrịbiểuthức:
A.

67
5

C©u 20 :
Đạohàmcủahàmsố
2 x+3
ln 2
A. 2.2

S = { 1; −2}

C.


 −1 ± 5 


S =

 2 



D.

 −1 + 5 
S =

 2 

C.

22
5

D.

16
5

a 2 .3 a 2 .a.5 a 4
A = log a
3

a

62

B. 15
y = 2 2 x +3

là:

2 x+3
ln 2
B. 2

C©u 21 :
Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
22

D. -2

2 x+3
C. 2.2

log 2 x > log 2 ( 2 x + 1)

2 x+2
D. ( 2 x + 3) 2

là:
22


.


A. S = ∅
C©u 22 :
Cho hàmsố
A.



y = 2 x − 31− x

2
3

Bấtphươngtrình

2
 ÷
3

2− x

−∞;1)
A. (

C©u 24 :

C.
D.


:

C. 3ln 3

D. 2 ln 6

1; 2
C. ( ]

1;2
D. ( )

x

2
> ÷
3

cótậpnghiệmlà:

( 1;+∞ )

, Cáckếtluậnsau , kếtluậnnàosai
D = ( 0; +¥

x

)


B. Hàmsốluônluônđồngbiếnvớimọi thuộctậ
pxácđịnh

Tậpxácđịnh
M ( 1;1)

D. Hàmsốkhôngcótiệmcận

Hàmsốluônđi qua điểm
a > 0 ; a ≠1

. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
y = ax

Tập xác định của hàm số
Tập giá trị của hàm số

Tập giá trị của hàm số

là khoảng

y = log a x

Tập xác định của hàm số

C©u 26 :

là tập

y = log a x


y = ax

là tập

( 0; +∞ )

¡

là tập

¡

¡

y = ln(x 2 + 1)

Cho hàmsố

C©u 27 :

y' = 0

. Nghiệmcủaphươngtrình
B. x = 0

A. x = ±1

(


f (x) = ln x 2 + x

Cho hàmsố
23

 1 
S =  − ;0÷
 2 

π

Cho

B.

x=0

D.

y = x4

C©u 25 :

A.

. Giátrịcủađạohàmcủahàmsốtại

B.

Cho hàmsố


C.

S = ( −∞; −1)

C.

B. ln 54

C©u 23 :

A.

S = ( 1;3)

B.

)

:

C. x = 1

. Giátrịcủađạohàmcấphaicủahàmsốtại

D.
x=2

x = 0 v x =1


:
23


13

B. − 36

A. 36
C©u 28 :

17

Nếu
A.

15

a3
log b



(

a >1 b >1

C©u 29 :


)

2 + 5 < log b

B.

,

D. −13

C. 2 ln 6

(

2+ 3

0 < a <1 b >1

,

)

thì
C.

a >1 0 < b <1

D.

,


0 < a <1 0 < b <1

,

a > 0;b > 0;a ¹ 1;b ¹ 1;n Î R *

Cho
P =

, mộthọcsinhtínhbiểuthức
1
1
1
+
+ ...... +
loga b log 2 b
log n b
a

I.

a

theocácbướcsau

P = logb a + logb a2 + ... + logb an

P = logb aa
. 2...an


II.
III.
IV.

P = logb a1+2+3+...+n

P = n ( n +1) logb a

Bạnhọcsinhtrênđãgiảisai ở bướcnào
A.

I

B. II

C.

D. IV

III

C©u 30 : Khẳngđịnhnàosauđâysai ?
2 +1

>2

3

A.


2

C.


2
1 −
÷
2 ÷



2018

C©u 31 :

2 −1

D.

(

3 −1

2017


2
< 1 −

÷
2 ÷



)

2016

)

2017

>

(

2 −1

)

2017

>

(

3 −1

)


2016

1

y= x3

Cho hàmsố

24

B.

(

, Cácmệnhđềsau , mệnhđềnàosai

24


A.

B. Hàmsốcóđồthịnhậntrụctunglàmtrụcđốixứ
ng

1
3

lim f ( x) = ¥
x®¥


( - ¥ ;0)
C. Hàmsốkhôngcóđạohàmtại
C©u 32 :

3
4

Nếu
A.

a >a

log b

4
5



a >1 b >1

C©u 33 :
Đạohàmcủahàmsố
A.

2 log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2

C©u 34 :

Cho:

1
2
< log b
2
3

B.

,

x=0

D.

vànghịchbiến

( 0; +¥ )

thì

0 < a <1 0 < b <1

,

y = log 22 ( 2 x + 1)

B.


Hàmsốđồngbiếntrên

C.

0 < a <1 b >1

,

D.

a >1 0 < b <1

,

là:

4 log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2

C.

4 log 2 ( 2 x + 1)
2x +1

D.

2
( 2 x + 1) ln 2

1

1
1
+
+...+
=M
log a x log a2 x
log a k x

M thỏamãnbiểuthứcnàotrongcácbiểuthứcsau:

k (k + 1)
M
=
A.
log a x

4k (k + 1)
M
=
B.
log a x

k (k + 1)
M
=
C.
2 log a x

k (k + 1)
M

=
D.
3log a x

C©u 35 :

11

x x x x : x 16

, ta được :

Rútgọnbiểuthức
A.

6

x

C©u 36 :

B.
y=

Cho hàmsố

4

x


8

x

D.

x

1
x3

, Trongcácmệnhđềsau , mệnhđềnàosai

A. Hàmsốđồngbiếntrêntậpxácđịnh
25

C.

B.

O ( 0;0)

Hàmsốnhận

làmtâmđốixứng
25


×