Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

DA NANG - PHAN CHU TRINH - DETHI_DAPAN_HOA10-2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.64 KB, 9 trang )

Tỉnh thành phố: Đà Nẵng.
Trường: THPT Phan Châu Trinh
Mơn: Hố học. Khối: 10
Tên giáo viên soạn: Hồ Viết Toản
Số mật mã:
Phần này là phách
Số mật mã:
ĐỀ VÀ ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Bi 1: 1. Viãút âáưy â cạc phn ỉïng hảt nhán sau:
a.
32
15
P → ? +
e
0
1-

b.
o
210
84
P

Pb
206
82
+ ?
c.
u
239
94


P

U
235
92
+ ?
d.
Mg
27
12

e
0
1-
+ ?
2. Âäưng vë phọng xả
I
131
53
dng trong cạc nghiãn cỉïu v
chỉỵa bãûnh bỉåïu cäø. Mäüt máùu thỉí ban âáưu cọ 1,00 mg
I
131
53
.
Sau 13,3 ngy lỉåüng Iäút âọ cn lải l 0,32 mg. Tçm thåìi gian
bạn hu ca Iäút phọng xả âọ.
Bi 2: Cán bàòng cạc phn ỉïng sau bàòng phỉång phạp Ion-
electron
a. Fe

3
O
4
+ HNO
3
→ N
x
O
y
+ ...
b. Fe
x
O
y
+ H
2
SO
4
âàûc nọng → SO
2
 + ...
c. CrI
3
+ Cl
2
+ KOH → K
2
CrO
4
+ KIO

4
+ KCl + H
2
O
d. P + NH
4
ClO
4
→ N
2
 + Cl
2
 + H
3
PO
4
Bi 3: Tênh hiãûu ỉïng nhiãût ca phn ỉïng
+
(k)
Na
+
(k)
Cl
= NaCl
(r)
∆H
o
Biãút nhiãût thàng hoa ca Natri : +20,64 KCal/mol
Nàng lỉåüng liãn kãút ca Cl-Cl : +58,0 KCal/mol
Ại lỉûc e ca Cl : - 83,17 KCal/mol

Nàng lỉåüng Ion hoạ ca Na : +119,98 KCal/mol
Nhiãût tảo thnh ca NaCl : -98,23 Kcal/mol
Bi 4: 1. Cho cán bàòng
(K)
2
2SO
+
(K)
2
O

(K)
3
2SO
∆H < 0
a. Xạc âënh chiãưu chuøn dëch cán bàòng khi: Tàng
nhiãût âäü ca hãû, båm thãm häùn håüp CO
2
, N
2
vo
hãû, thãm CO vo hãû.
b. Âun nọng häùn håüp cọ 2 mol SO
2
v 1 mol O
2
trong
bçnh kên cọ thãø têch 4 lêt åí t
o
C cọ màût xục tạc V

2
O
5
.
Sau 1 thåìi gian hãû âảt âãún trảng thại cán
bàòng. Biãút ạp sút ca häùn håüp âáưu v ạp sút
häùn håüp sau phn ỉïng åí t
o
C l
Tnh thnh ph: Nng.
Trng: THPT Phan Chõu Trinh
Mụn: Hoỏ hc. Khi: 10
Tờn giỏo viờn son: H Vit Ton
S mt mó:
Phn ny l phỏch
S mt mó:
V P N CHI TIT
P vaỡ P' (atm). Xaùc õởnh giồùi haỷn cuớa tố sọỳ
P
P'
2. Coù phaớn ổùng mA + nB = pC (nhióỷt õọỹ khọng õọứi)
- Khi tng nọửng õọỹ cuớa A gỏỳp õọi. Giổợ nguyón nọửng õọỹ cuớa B
thỗ vỏỷn tọỳc phaớn ổùng tng gỏỳp õọi.
- Khi giổợ nguyón nọửng õọỹ cuớa A nhổng giaớm nọửng õọỹ cuớa B 3
lỏửn thỗ vỏỷn tọỳc phaớn ổùng giaớm 27 lỏửn.
a. Tờnh m, n. Vióỳt bióứu thổùc cuớa vỏỷn tọỳc phaớn ổùng
b. Bióỳt rũng trong hồỹp chỏỳt C nguyón tọỳ A coù hoaù trở 3, B
coù hoaù trở 1. Phỏn tổớ A vaỡ B õóửu coù 2 nguyón tổớ. Tờnh p.
Baỡi 5:
1. Họựn hồỹp A gọửm 2 kim loaỷi X, Y coù hoaù trở khọng õọứi.

Oxi hoaù hoaỡn toaỡn 15,6g họựn hồỹp A trong Oxi dổ thu õổồỹc
28,4g họựn hồỹp hai Oxyt.
Nóỳu lỏỳy 15,6g họựn hồỹp A hoaỡ tan trong dung dởch HCl
thu õổồỹc V(l) khờ õkc. Tờnh V.
2. Hoaỡ tan m gam họựn hồỹp Zn vaỡ ZnO cỏửn vổỡa õuớ 100,8
ml dung dởch HCl 36,5% (d = 1,19 g/ml) thỏỳy thoaùt ra 1 chỏỳt khờ
vaỡ thu õổồỹc dung dởch A coù khọỳi lổồỹng 161,352 gam.
a. Tờnh khọỳi lổồỹng m(g) cuớa họựn hồỹp
b. Cọ caỷn dung dởch A õổồỹc bao nhióu gam muọỳi khan
Baỡi 6: Cho 1,52 gam họựn hồỹp gọửm sừt vaỡ mọỹt kim loaỷi A
thuọỹc nhoùm II
A
hoaỡ tan hoaỡn toaỡn trong dung dởch HCl dổ
thỏỳy taỷo ra 0,672 lờt khờ (õkc). Mỷt khaùc 0,95 gam kim
loaỷi A noùi trón khọng khổớ hóỳt 2gam CuO ồớ nhióỷt õọỹ cao.
1. Haợy xaùc õởnh kim loaỷi A
2. Tờnh thaỡnh phỏửn phỏửn trm khọỳi lổồỹng mọựi kim loaỷi
trong họựn hồỹp.
Tnh thnh ph: Nng.
Trng: THPT Phan Chõu Trinh
Mụn: Hoỏ hc. Khi: 10
Tờn giỏo viờn son: H Vit Ton
S mt mó:
Phn ny l phỏch
S mt mó:
V P N CHI TIT
Baỡi 1: (5õ)
1. a.
P
32

15

S
32
16
+
e
0
1-
0,5õ
b.
o
210
84
P

Pb
206
82
+
e
4
2
H
0,5õ
c.
u
239
94
P


U
235
92
+
e
4
2
H
0,5õ
d.
Mg
27
12

e
0
1-
+
Al
27
13
0,5õ
2. t
1/2
=
k
0,693
(a) 1õ
k =

t
1
ln
c
131
53
õ
131
53
I
I
k =
13,3
1
ln (b) 1õ
tổỡ (a) vaỡ (b) ta coù:
t
1/2
=
0,32
1,00
ln
13,3x 0,693
=
1,14
13,3x 0,693
ngaỡy
Vỏỷy
I
131

53
coù chu kyỡ baùn raớ laỡ t
1/2
= 8,08 ngaỡy

Baỡi 2: (5õ)
a. Sổỷ Oxy hoaù :
Fe
3
O
4
+ 8H
+
- e 3Fe
3+
+ 4H
2
O x (5x - 2y)
0,25õ
Sổỷ khổớ :
-
3
xNO
+(6x-2y)H
+
+(5x-2y)e N
x
O
y
+(3x-y)H

2
O x
1 0,25õ
Phổồng trỗnh Ion ruùt goỹn:
(5x - 2y) Fe
3
O
4
+
-
3
xNO
+ (46x - 18y)H
+

(15x - 6y)Fe
3+
+ N
x
O
y
+ (23x - 9y)H
2
O
0,25õ
Thóm vaỡo mọựi vóỳ (45x - 18y)
-
3
NO
Hoaỡn thaỡnh phổồng trỗnh phỏn tổớ

(5x - 2y) Fe
3
O
4
+ (46x - 18y)HNO
3

(15x - 6y)Fe(NO
3
)
2
+ N
x
O
y
+ (23x - 9y)H
2
O
0,25õ
b. Sæû Oxy hoaï :
2Fe
x
O
y
+ 4yH
+
- (6x - 4y)e → 2xFe
3+
+ 2yH
2

O x 1 0,5â
Sæû khæí :
-2
4
SO
+ 4H
+
+ 2e → SO
2
+ 2H
2
O x (3x - 2y) 0,5â
Tnh thnh ph: Nng.
Trng: THPT Phan Chõu Trinh
Mụn: Hoỏ hc. Khi: 10
Tờn giỏo viờn son: H Vit Ton
S mt mó:
Phn ny l phỏch
S mt mó:
V P N CHI TIT
Phổồng trỗnh Ion ruùt goỹn
2Fe
x
O
y
+ (3x - 2y)
-2
4
SO
+ (12x - 4y)H

+

2xFe
3+
+ (3x - 2y)SO
2
+ (6x - 2y)H
2
O
0,25õ
Thóm vaỡo mọựi vóỳ 3x
-2
4
SO
. Hoaỡn thaỡnh phổồng trỗnh phỏn
tổớ
2Fe
x
O
y
+ (6x - 2y)H
2
SO
4
xFe
2
(SO
4
)
3

+ (3x - 2y)SO
2
+ (6x -
2y)H
2
O
0,25õ
c. Sổỷ Oxi hoaù : CrI
3
+ 32OH
-
-
27e
-2
4
CrO
+ 3I
-
4
O
+ 16H
2
O x 2 0,5õ
Sổỷ khổớ : Cl
2
+ 2e 2Cl
-

x 27 0,5õ
Phổồng trỗnh Ion ruùt goỹn

2CrI
3
+ 64OH
-
+ 27Cl
2
2
-2
4
CrO
+ 6I
-
4
O
+ 32H
2
O + 54Cl
-
0,25õ
Thóm vaỡo mọựi vóỳ 64 K
+
Hoaỡn thaỡnh phaớn ổùng
2CrI
3
+ 27Cl
2
+ 64KOH 2K
2
CrO
4

+ 6KIO
4
+ 54KCl + 32H
2
O 0,25õ
d. Sổỷ Oxi hoaù : P + 4H
2
O - 5e
P
-3
4
O
+ 8H
+
x 8 0,25õ
Sổỷ khổớ : 2NH
4
ClO
4
+ 8H
+
+ 8e N
2
+ Cl
2
+ 8H
2
O x 5 0,25õ
Phổồng trỗnh Ion thu goỹn:
8P + 10NH

4
ClO
4
5N
2
+ 8P
-3
4
O
+ 5Cl
2
+ 8H
2
O + 24H
+
0,25õ
Hoaỡn thaỡnh phổồng trỗnh phỏn tổớ:
8P + 10NH
4
ClO
4
5N
2
+ 5Cl
2
+ 8H
3
PO
4
+ 8H

2
O 0,25õ
Baỡi 3: (5õ)
Na
(r)
Na
(k)
H
1
= +20,64 KCal/mol 0,5õ
Na
(k)
- 1e
+
(k)
aN
H
2
= +119,98 KCal/mol 0,5õ
(k)
2
Cl
2
1
= Cl
k
H
3
= +
2

58
= +29KCal/mol 0,5õ

×