TRƯỜNG THCS THẠNH LỢI
TỔ: SỬ- ĐỊA- TIẾNG ANH
Tháng
8
KẾ HOẠCH
SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
MÔN: ANH VĂN KHỐI: 8
NĂM HỌC: 2016-2017
Họ và tên giáo viên: PHAN THỊ ĐỖ QUYÊN
Dạy lớp:..8A1,8A2
Cả năm: 37tuần (111 tiết)
Học kì I: 19 tuần (57 tiết)
Học kì II: 18 tuần (54 tiết)
HỌC KÌ I
Tiết
Tên thiết bị, tranh, hóa
Số
Tuần
Tên bài dạy
PPCT
chất cần sử dụng
lượng
1
Ôn tập , kiểm tra đầu năm
Unit1: My Friends
1
2
3
Getting started- Listen and read
Tranh, đĩa, cassette
3
Unit1:Speak
Tranh, đĩa, cassette
3
Unit1: Listen
Đĩa, cassette
2
4
2
5
6
7
3
8
9
Unit1: Read
Tranh, bảng phụ
Unit1: Write
Tranh, bảng phụ,
Language focus
Bảng phụ, tranh
Unit 2: Making Arrangement-
Tranh, đĩa, cassette, máy
chiếu
Getting started- Listen and read
Unit2: Speak
Tranh, Đĩa, cassette, bảng
phụ
Số lượt sử
dụng
Số tiết
sử dụng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
2
2
4
2
2
4
2
2
Ghi chú
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng
phụ)bảng
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
Tranh, đĩa, cassette
Unit2: Read
Tranh, bảng phụ
Unit2: Write
Tranh , bảng phụ
13
Language focus
14
Unit 3: At Home
Getting started- Listen and read
Unit 3: Speak+ Listen
Unit 3: Read
Unit 3: Write
Tranh, Bảng phụ
Tranh, đĩa, cassette
11
12
5
9
15
16
6
17
18
19
7
20
21
22
8
9
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Unit2: Listen
10
4
Tên bài dạy
23
24
25
Tranh, đĩa, bảng phụ
Tranh, bảng phụ, máy chiếu
Tranh, bảng phụ
Language focus
Bảng phụ, tranh
Ôn tập, củng cố
Bảng phụ
Kiểm tra 1 tiết
Chữa bài kiểm tra
Đĩa, cassette
Unit 4: Our past
Getting started- Listen and read
Unit4: Speak
Unit4: Listen
Unit4: Read
Số
lượng
Số lượt sử
dụng
Số tiết
sử dụng
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
Ghi chú
phụ
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
Tự làm
(bảng phụ)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
26
10
Language focus
28
Unit 5: Study Habit
Getting started- Listen and read
Unit 5: Speak-listen
29
31
32
33
34
12
35
36
13
Unit4: Write
27
30
11
Tên bài dạy
Số
lượng
Số lượt sử
dụng
Số tiết
sử dụng
Ghi chú
2
2
2
Tự làm
(bảng phụ)
Bảng phụ, tranh, máy chiếu
Tranh, đĩa, cassette
3
2
2
3
2
2
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
Unit 5: Read
Tranh, đĩa, cassette, bảng
phụ
Tranh, bảng phụ
Unit 5: Read
Tranh, bảng phụ
Unit 5: Write
Tranh, bảng phụ
Language focus
Trannnh, bảng phụ
Unit 6: The Young Pioneer Club
Getting started- Listen and read
Unit 6: Speak
Tranh , đĩa, bảng phụ
Tranh , đĩa, bảng phụ
Unit 6: Read
Tranh , bảng phụ, máy
chiếu
Unit 6: Write
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tranh, đĩa, cassette
Unit 6: Listen
37
38
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Tranh, bảng phụ
Tranh , bảng phụ
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
39
40
14
41
42
43
15
44
45
46
16
47
48
12
17
49
50
51
18
52
53
54
Language focus
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Tranh , bảng phụ
Ôn tập, củng cố
bảng phụ
Kiểm tra 1 tiết
Chữa bài kiểm tra
Đĩa, casstte
Tên bài dạy
Unit 7: My Neighborhood
-Getting started- Listen
and read
Unit 7: Speak
Unit 7: Listen
Unit 7: Read
Số lượt sử
dụng
Số tiết
sử dụng
2
2
2
1
2
2
2
2
2
3
2
2
3
3
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
2
2
Ghi chú
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ, máy chiếu
Unit 7: Write
Tranh, bảng phụ
Language focus
Tranh, bảng phụ
Unit 8:Country Life And City
Life - Getting startedListen and read
Unit 8: Speak
Unit 8: Listen
Unit 8: Read
Số
lượng
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
Unit 8: Write
Tranh, bảng phụ
Language focus
Bảng phụ
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
Tháng
Tuần
19
Tiết
PPCT
55
56
57
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
58
20
59
60
61
21
62
63
64
1
22
65
66
23
67
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Ôn tập
Bảng phụ
Ôn tập
Bảng phụ
Kiểm tra học kì I
Tên bài dạy
Unit 9: A First-Aid Course
Getting started- Listen and read
Unit 9: Speak
Unit 9: Listen
Unit 9: Read
Số
lượng
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
Số tiết
sử dụng
1
2
2
1
2
2
106
106
Đĩa, cassette
TỔNG CỘNG:
HỌC KÌ II
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Tranh, đĩa, cassette
Số lượt sử
dụng
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
3
2
2
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
2
2
3
2
2
Unit 9: Write
Tranh, bảng phụ
Language focus
Bảng phụ
Unit 10: Recycling
Getting started- Listen and read
Unit 10: Speak +Listen
Unit 10: Read
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
3
2
2
2
2
2
Unit 10 Write
Tranh, bảng phụ
2
2
2
Ghi chú
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Ghi chú
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tháng
Tuần
24
25
Tiết
Tên bài dạy
PPCT
68
Language focus
Unit 11: Travelling Around
69
Vietnam
Getting started- Listen and read
70
Unit 11: Speak
71
Unit 11: Listen
Unit 11: Read
72
Tranh, bảng phụ
Unit 11: Language focus
Bảng phụ
Ôn tập, củng cố
Bảng phụ
76
77
Kiểm tra 1 tiết
Chữa bài kiểm tra
Đĩa, cassette
78
Unit 12: A Vacation Abroad
Getting started- Listen and read
Unit 12: Speak
Unit 12: Listen
Unit 12: Read
75
26
27
79
80
81
Số
lượng
3
Số lượt
sử dụng
2
Số tiết
sử dụng
2
3
2
2
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
2
2
1
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
3
3
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
1
2
2
3
2
2
Ghi chú
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ, máy chiếu
Unit 12: Write
Tranh, bảng phụ
83
Language focus
84
Unit 13: Festivals
Getting started- Listen and read
Bảng phụ
Tranh, đĩa, cassette
82
28
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
Unit 11: Write
73
74
2
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Tranh, bảng phụ,máy chiếu
Tranh, đĩa, cassette
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tháng
Tuần
29
Tiết
Tên bài dạy
PPCT
85
Unit 13: Speak-listen
Unit 13: Read
86
2
2
2
2
1
2
2
89
Unit 14: Wonders Of The World
Getting started- Listen and read
Unit 14: Speak-listen
Unit 14: Read
4
2
2
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
3
2
2
2
2
2
2
2
2
1
2
2
1
2
2
3
2
2
3
3
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
1
2
2
91
94
97
98
99
34
2
Bảng phụ
Tranh, đĩa, cassette, máy
chiếu
95
96
33
2
Language focus
93
32
Số tiết
sử dụng
2
88
92
4
Số lượt
sử dụng
2
Tranh, bảng phụ
90
31
Số
lượng
3
Unit 13: Write
87
30
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
100
101
102
Unit 14: Write
Tranh, bảng phụ
Language focus
Bảng phụ
Ôn tập, củng cố
Bảng phụ
Kiểm tra 1 tiết
Chữa bài kiểm tra
Unit 15: Computer
Getting started- Listen and read
Unit 15: Speak
Unit 15: Listen
Unit 15: Read
Đĩa , cassette
Unit 15 :Write
Tranh, bảng phụ
Language focus
bảng phụ
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ, máy chiếu
Ghi chú
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
2
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
Tháng
Tuần
35
Tiết
PPCT
103
104
105
5
36
106
107
108
37
109
110
111
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Unit 16 Invetions
Ôn tập
Unit 16 Ôn tập
Bảng phụ
Unit 16 Ôn tập
Bảng phụ
Unit 16 Ôn tập
Bảng phụ
Unit 16 Ôn tập
Bảng phụ
Ôn tập
Bảng phụ
Ôn tập
Bảng phụ
Ôn tập
Bảng phụ
Bảng phụ
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
1
2
2
1
2
2
1
2
2
1
2
2
1
2
2
1
2
2
1
2
2
1
2
2
102
102
Kiểm tra học kì II
TỔNG CỘNG:
DUYỆT CỦA BGH
TỔ TRƯỞNG
Võ Nhật Bình
Thạnh Lợi, ngày 30 tháng 09 năm 2016
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY
Phan Thị Đỗ Quyên
Ghi chú
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)
Tự làm
(bảng phụ)