PHÒNG GD&DDT THỊ XÃ PHÚC YÊN
TRƯỜNG THCS NGỌC THANH
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
Năm học: 2010-2011
GVGD: Chu Thị Hạnh Môn: Hóa học Khối: 9
T
T
Tiết
theo
PPC
T
Các TBGD cấn trong bài Thiết bị
Cấp
phát
Tự
làm
Không
có
1
2 HC:CuO,CaO,H
2
O,CaCO
3
,Pđỏ,HCl,
DC:Cốc thủy tinh,ống nghiệm,ống dẫn.
2
3,4 HC:CaO,HCl,H
2
SO
4
,CaCO
3
,Na
2
SO
3
,Ca(OH)
2
,S.
DC:Ống nghiệm,cốc thủy tinh,đèn cồn.
3
5 HC: HCl,H
2
SO
4
,Zn,Al,CuO.
DC:Ống nghiệm,đũa thủy tinh,quỳ tím.MC
4
6,7 HC:HCl,Fe,Cu,Al,Na(OH),Cu(OH)
2
,CuO,H
2
SO
4
,
DC:Ống nghiệm,đũa thủy tinh,phễu,giấy lọc, quỳ tím.MC
5
8 MC(chuỗi chuyển hóa SGK-20)
6
9 HC:CaO,Pđỏ,H
2
SO
4
,HCl,Na
2
SO
4
,BaCl
2
,H
2
O.
DC:Ống nghiệm,ống hút,đèn cồn,quỳ tím,MC.
7
11 HC:Ca(OH)
2
,NaOH,HCl,H
2
SO
4
,Ba(OH)
2
,CuSO
4
,CaCO
3
.
DC:Ống nghiệm,đũa thủy tinh,phễu,giấy lọc,thiết bị đ/c
CO
2
,quỳ tím,MC.
8
12,13 HC:NaOH,Ca(OH)
2
,HCl,H
2
SO
4
,muối đồng.
DC:Ống nghiệm,cốc thủy tinh,phễu,giấy lọc,giấy đo pH.
9
14,15 HC:AgNO
3
,CuSO
4
,BaCl
2
,NaCl,H
2
SO
4
,HCl,Cu.
DC:Ống nghiệm.MC
10
16,17
18
HC: Mẫu phân bón(Đạm,lân,kali)
DC:MC
11
19 HC:NaOH,FeCl
3
.CuO,HCl,CuSO
4
,BaCl
2
,H
2
SO
4
,Fe.
DC:Ống nghiệm,giá ống nghiệm.
12
21,22
23,24
25,26
HC:Dây Fe,Al,Cu,H
2
SO
4
,AgNO
3
,CuSO
4
,S,Zn,Na,Al
bột,Cl
2
,CuCl
2
,NaOH,HCl.
DC:MC,đèn cồn,ống nghiệm,
13
27,28 DC:4 ống nghiệm đựng; đinh Fe,đinh Fe và nước có lớp
dầu,đinh Fe ngâm nước có không khí,đinh Fe ngâm đ
NaCl,MC
14
29,30 HC:Al bột,Fe,S,NaOH.
DC:Đèn cồn,ống nghiệm,MC.
15
32 HC:Cu,Cl
2
,H
2
,S.
DC:Dụng cụ điều chế khí Cl
2
,H
2
.MC
16
33,34 HC:Fe,NaOH,MnO
2
,HCl,H
2
SO
4
đđ.
DC:Quỳ tìm,d/c điều chế Cl
2
,ống nghiệm,đèn cồn,MC.
17
35 HC:Than gỗ,nước mực,O
2
,CuO,Ca(OH)
2
.
DC:Ống hình trụ,đèn cồn,ống nghiệm có nút thủy tinh
xuyên qua,giá sắt,MC.
18
36 HC:CO,CuO,CO
2
,NaOH,CaO.
DC:Cốc,ống nghiệm,giá sắt,quỳ tím,đèn cồn,MC.
19
37 HC:NaHCO
3
,Na
2
CO
3
,HCl,K
2
CO
3
,Ca(OH)
2
,Na
2
CO
3
,CaCl
2
.
DC:Ống nghiệm,ống hút,MC.
20
38 HC:Đất sét,cát.
DC:MC,các đồ gốm sứ.
21
39,40
41
DC:MC(bảng HTTH,tranh 3.19;3.20)
22
42 HC:Than.CuO,Ca(OH)
2
,NaHCO
3
,NaCl,Na
2
CO
3
,CaCO
3
,H
Cl.
DC:Ống nghiệm,đèn cồn,ống hút,nút cao su,kẹp sắt.
23
44 HC:bông,nến,Ca(OH)
2
,
DC:Cốc thủy tinh,ống nghiệm,đũa thủy tinh,MC.
24
45,46
47
HC:CH
4
,Ca(OH)
2
,ddBr
2
,Cl
2
.
DC:Mô hình phân tử Metan,Etan,ống thủy tinh vuốt
nhọn,cốc,ống thủy tinh dẫn khí,MC.
25
48,49 HC:Đất đèn,ddBr
2
,dầu ăn.
DC:Mô hình C
2
H
4
,bình cầu ,phễu chiết,chậu thủy tinh,ống
dẫn khí,bình thu khí,MC.
26
50,51
52
HC:Một số mẫu dầu mỏ. DC:MC(Hình sơ đồ chưng cất,
Hình các loại nhiên liệu,tranh 4.21;4.22)
27
53 HC:CaC
2
,ddBr
2
,C
6
H
6
dd.
DC:Ống nghiệm,nút,giá sắt,chậu thủy tinh,lửa,MC.
28
55,56
57
HC:C
2
H
5
OH,Na,ddI
2
,CuO,Zn,Na
2
CO
3
,NaOH,H
2
SO
4
đđ,
ddPhenolphtalein.
DC:Mô hình C
2
H
5
OH,C
2
H
4
O
2
,ống nghiệm,chén
sứ,lửa,MC(5.1;5.2.tranh ứng dụng C
2
H
5
OH,C
2
H
4
O
2
)
29
58,59 HC:Benzen,dầu ăn,NaOH.
DC:Ống nghiệm,MC.
30
60 HC:Zn,CaO,CuO,C
2
H
5
OH,C
2
H
4
O
2
,H
2
SO
4
đđ,NaCl.
DC:Ống nghiệm,giấy quỳ,đèn cồn,MC.
31
61,62
63,64
65,66
HC:Glucozo,AgNO
3
,ddNH
3
,tinh bột,ddI
2
,lòng trắng,cồn,
lông gà,saccarozo.
DC:Ống nghiệm,đèn,cốc,MC(tranh trái cây,tranh vật làm
từ Polime.)
32
67 HC:Glucozo,ddAgNO
3
,ddNH
3
,ddI
2
,nước nóng,hồ tinh bột.
DC: Chậu thủy tinh,đèn cồn,ống nghiệm,ống hút.
PHÒNG GD&DDT THỊ XÃ PHÚC YÊN
TRƯỜNG THCS NGỌC THANH
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
Năm học: 2010-2011
GVGD: Chu Thị Hạnh Môn: Sinh học Khối: 7
T
T
Tiết
theo
PPCT
Các TBGD cấn trong bài Thiết bị
Cấp
phát
Tự
làm
Không
có