Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề KT chương I Đại Số 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.71 KB, 2 trang )

Đề A
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I- ĐẠI SỐ 9
Thời gian làm bài 45 phút
A/ Trắc nghiệm:
Câu 1: So sánh 7 và
45
, ta có kết quả:
A. 7 45< B.
7 45>
C.
7 45=
D. 7 45≥
Câu 2: Ta có
( )
2
3 2+ =
A. 5 2 6+ B. 6 2 5+ C. 5 2 6− D. 6 2 5−
Câu 3: Rút gọn
5 8 32 50+ − =
A. 5 10 B. 7 8 50− C.
9 2
D. 5 90
Câu 4: Căn bậc hai của 16 bằng:
A. 4 B. – 4 C. Một đáp số khác D. 4 ; – 4
Câu 5: Căn bậc hai số học của một số dương bằng:
A. Một số dương B. Một số âm C. Một số không dương D. Một số không âm
Câu 6: Giải phương trình:
25x =
, ta có kết quả:
A. x = 5 B. x = 625 C. x = 25 D. Phương trình vô nghiệm
Câu 7: Kết quả tính


7 2 10− =
A. 2 5− B. 4 3− C.
( )
2
7 2 10−
D. 5 2−
Câu 8: Rút gọn
10
5
=
A. 10 B. 2 C. 2 5 D.
5 2
B/ Tự luận:
Bài 1: Thực hiện các phép tính sau:
a) 50. 2 b) 18. 98. 50 c)
( )
2
0; 0
a x
a x
x
> >
Bài 2:
a) Thu gọn phép tính: 2 27 75 5 12+ −
b) Thu gọn biểu thức:
1
175 2 2
8 7
+ −
+

Bài 3:
Cho A =
3 2+
; B =
11 6 2+
. Hãy so sánh A và B.
Hết.
ĐÁP ÁN
A/ Trắc nghiệm:
4 điểm- Chọn đúng mỗi câu 0,5 đ.
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8
Đề A B A C D A B D C
Đề B D D B C D A A D
B/ Tự luận:
Bài 1:
a)
50. 2 50.2 100= =
(0,5 đ)
= 10 (0,5 đ)
b)
18. 98. 50 3 2.7 2.5 2=
(0,5 đ)
= 210
2
(0,5 đ)
c)
2 2
.a x a x
a
x x

= =
(0,5 đ)
= a (vì x > 0, a > 0) (0,5 đ)
Bài 2:
a)
2 27 75 5 12 6 3 5 3 10 3+ − = + −
(0,5 đ)
b)
( )
( ) ( )
2 2
8 7
1
175 2 2 5 7 2 2
8 7
8 7

+ − = + −
+

(0,5 đ)
= 4
7
(0,5 đ)
Bài 3:
Ta có : B =
( )
2
11 6 2 3 2+ = +
(0,5 đ)

=
3 2+
(0, 25 đ)
=
3 2+
(vì
3 2+
> 0) (0,25 đ)

×