Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

kiem tra hoc ki 1 lop 10- 08- 09

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.67 KB, 4 trang )

Đề kiểm tra hc kỡ I khối 10
Năm học 2008 2009
Họ và tên:.lớp:Mã đề: 001
Cõu 1. Tập hợp sinh vật nào sau đây thuộc giới nguyên sinh?
A. Trùng amíp, trùng roi, tảo đỏ, nấm nhầy B. Trùng bào tử, thuỷ tức, tảo nâu, nấm nhầy
C. Trùng lông, thuỷ tức, tảo nâu, tảo đỏ D. Thuỷ tức, tảo nâu, tảo đỏ, nấm nhầy
Cõu 2. Cỏc cp phõn loi c sp xp t thp n cao l:
A. Chi - loi - h - b - lp - ngnh - gii B. Loi - chi - b - h - lp - ngnh - gii
D. Loi - chi - h - b - ngnh - lp - gii C. Loi - chi - h - b - lp - ngnh - gii
Cõu 3. Cu to v tớnh cht ca nc l:
A. Nc gm 2 nguyờn t hirụ liờn kt cng hoỏ tr vi 1 nguyờn t ụxi
B. Cỏc phõn t nc cú tớnh cht phõn cc
C. Cỏc tớnh cht ca nc l khụng mu, khụng mựi, khụng v v trong sut D. C A, B, C
Cõu 4. Nhng nguyờn t cu to nờn cacbohirat l:
A. Cacbon, hirụ, ụxi B. Cacbon, hirụ, nit C. Cacbon, ụxi, nit D. Cacbon, ụxi, hirụ v nit
Cõu 5. Lipớt l gỡ?
A. L cht bộo c cu to t cacbon, ụxi, hirụ v nit B. L hp cht hu c tan trong nc
C. L hp cht hu c c cu to t cacbon, hirụ v ụxi D. C B v C
Cõu 6. Tớnh a dng ca prụtờin c quy nh bi:
A. Nhúm amin ca cỏc axit amin B. Nhúm R- ca cỏc axit min C. Liờn kt pộptớt
D. S lng, thnh phn v trt t sp xp ca cỏc axit min trong phõn t prụtờin
Cõu 7. Chc nng no sau õy khụng phi l chc nng ca prụtờin?
A. Cu to nờn tt c cu trỳc sng B. Chuyờn ch ( hờmụglụbin ) v bo v ( khỏng th )
C. Tng hp nờn ribụxụm D. Lm xỳc tỏc sinh hc ( enzim ) v iu chnh glucụz trong mỏu
Cõu 8. Chui no to nờn mch n ca phõn t ADN?
A. Chui phõn t glucụz B. Chui axit amin C. Chui pụlinuclờụtit D. C B v C
Cõu 9. Trong ADN cỏc n phõn ca liờn kt vi nhau nh liờn kt no?
A. Phụtphoieste B. Hirụ C. Pộptit D. c A v B
Cõu 10. Chc nng no sau õy khụng phi l ca ARN?
A. L vt cht mang, bo qun thụng tin di truyn ng vt bc cao
B. L vt cht mang thụng tin di truyn 1 s vi rỳt


C. Dch mó to nờn cỏc prụtờin c thự D. L thnh phn cu to nờn ribụxụm
Cõu 11. Thnh t bo nhõn s c cu to t cht no?
A. Xenlulụz B. Peptiụglican C. Kitin D. C A v B
Cõu 12. Ti sao núi t bo vi khun l t bo nhõn s?
A. Vỡ ch cú 1 chui ADN vũng, xon kộp B. Vỡ cha cú mng nhõn
C. Vỡ cú ADN ngoi nhõn D. C A v B
Cõu 13. Chn cõu sai trong cỏc cõu sau õy?
A. Trờn b mt ca mng tilacụit cú h sc t ( cht dip lc v sc t vng )
B. Lc lp l bo quan ch cú t bo TV C. Trờn mng tilacụit ch cha enzim quang hp
D. Trong lc lp cha ADN v ribụxụm nờn cú kh nng tng hp prụtờin cn thit cho bn thõn
Cõu 14. Chc nng ca lizụxụm l:
A. Lm nhim v tiờu hoỏ ni bo B. Lm nhim v gn nhúm tin t cacbohirat vo prụtờin
C. Tham gia vo s phõn hu cỏc t bo gi, cỏc t bo b tn thng D. C A, C
Cõu 15. Chn cõu sai trong cỏc cõu sau?
A. Mng sinh cht cú lp kộp phụtpholipit dy bao bc bờn ngoi
B. Mng sinh cht ca t bo nhõn thc cng cú cu to nh mng sinh cht ca t bo nhõn s
C. Mng sinh cht ca t bo V cú thờm nhiu phõn t cụlesterụn cú tỏc dng tng cng s n
nh ca mng
D. Mng sinh cht cú kh nng chn lc cỏc cht t mụi trng i vo t bo v ngc li
Câu 16. Các phơng thức vận chuyển qua màng gồm:
A. Thụ động B. Chủ động C. Xuất, nhập bào D. Cả A, B, C
Cõu 17. Cỏc l nh trờn mng sinh cht c hỡnh thnh nh th no?
A. c hỡnh thnh trong cỏc phõn t prụtờin nm xuyờn sut chiu dy ca chỳng
B. Do s tip giỏp ca 2 lp mng sinh cht C. L cỏc l nh hỡnh thnh trong cỏc phõn t lipit
D. L ni duy nht xy ra quỏ trỡnh trao i cht ca t bo
Cõu 18. Chc nng ca ti th l:
A. Cung cp nng lng cho t bo di dng ATP B. To nờn cỏc thoi vụ sc
C. To nhiu sn phm trung gian cú vai trũ quan trng trong quỏ trỡnh chuyn hoỏ vt cht
D. C A, C
Cõu 19. Chc nng ca mng li ni cht trn l:

A. Tng hp lipit, chuyn hoỏ ng, kh c B. Tng hp prụtờin, photpholipit, axit bộo
C. Phõn hu photpholipit, lipụprụtờin, glicụgen D. Tng hp cỏc prụtờin v lipit phc tp
Cõu 20. Vn chuyn ch ng cỏc cht qua mng sinh cht l:
A. L quỏ trỡnh vn chuyn cỏc cht qua mng t ni cú nng cao n ni cú nng thp
B. L quỏ trỡnh vn chuyn cỏc cht qua mng t ni cú nng thp n ni cú nng cao
C. L quỏ trỡnh vn chuyn cn tiờu tn nng lng D. C B v C
Cõu 21. Chc nng ca thnh t bo l:
A. Bo v t bo v xỏc nh hỡnh dng, kớch thc ca t bo C. C A v B
B. Trao i cht gia t bo vi mụi trng D. Khụng phi l A v B
Cõu 22. ATP l gỡ?
A. L hp cht cao nng B. L hp cht tham gia vo tt c cỏc phn ng hoỏ hc
C. L hp cht hoỏ hc c cu to t aờnin, ng ribụz v 3 nhúm photphat D. C A, C
Cõu 23. Cỏc dng nng lng ch yu trong t bo sinh vt l:
A. in nng, hoỏ nng v nhit nng
B. Cỏc dng nng lng c to ra trong qỳa trỡnh tng hp cỏc cht hu c
C. Cỏc dng nng lng c to ra do cỏc mi quan h gia sinh vt vi mụi trng sng ca
chỳng D. C A v B
Cõu 24. Nng c cht nh hng nh th no n hot ng ca enzim?
A. C cht nhiu enzim hot ng mnh B. C cht ớt enzim khụng hot ng
C. C cht quỏ nhiu s kỡm hóm s hot ng ca enzim D. C A v C
Cõu 25. Mi enzim thng ch xỳc tỏc cho 1 phn ng vỡ:
A. Trờn mi enzim ch cú 1 trung tõm hot ng C. Chu tỏc ng bi tớnh cht lớ hoỏ ca c cht
B. Cu hỡnh khụng gian ca trung tõm hot ng ca emzim tng thớch vi cu hỡnh khụng gian
ca c cht nht nh D. C A v B
Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
Cõu 21 22 23 24 25
A
Sở GD & ĐT Nghệ An Đề kiểm tra hc kỡ I khối 10
TTGDTX Tân Kỳ Năm học 2008 2009

Họ và tên:.lớp:Mã đề: 001
Cõu 1. Chn cõu sai trong cỏc cõu sau õy?
A. Trờn b mt ca mng tilacụit cú h sc t ( cht dip lc v sc t vng )
B. Lc lp l bo quan ch cú t bo TV C. Trờn mng tilacụit ch cha enzim quang hp
D. Trong lc lp cha ADN v ribụxụm nờn cú kh nng tng hp prụtờin cn thit cho bn thõn
Cõu 2. Chc nng ca lizụxụm l:
A. Lm nhim v tiờu hoỏ ni bo B. Lm nhim v gn nhúm tin t cacbohirat vo prụtờin
C. Tham gia vo s phõn hu cỏc t bo gi, cỏc t bo b tn thng D. C A, C
Cõu 3. Chn cõu sai trong cỏc cõu sau?
A. Mng sinh cht cú lp kộp phụtpholipit dy bao bc bờn ngoi
B. Mng sinh cht ca t bo nhõn thc cng cú cu to nh mng sinh cht ca t bo nhõn s
C. Mng sinh cht ca t bo V cú thờm nhiu phõn t cụlesterụn cú tỏc dng tng cng s n
nh ca mng
D. Mng sinh cht cú kh nng chn lc cỏc cht t mụi trng i vo t bo v ngc li
Câu 4. Các phơng thức vận chuyển qua màng gồm:
A. Thụ động B. Chủ động C. Xuất, nhập bào D. Cả A, B, C
Cõu 5. Cỏc l nh trờn mng sinh cht c hỡnh thnh nh th no?
A. c hỡnh thnh trong cỏc phõn t prụtờin nm xuyờn sut chiu dy ca chỳng
B. Do s tip giỏp ca 2 lp mng sinh cht C. L cỏc l nh hỡnh thnh trong cỏc phõn t lipit
D. L ni duy nht xy ra quỏ trỡnh trao i cht ca t bo
Cõu 6. Chc nng ca ti th l:
A. Cung cp nng lng cho t bo di dng ATP B. To nờn cỏc thoi vụ sc
C. To nhiu sn phm trung gian cú vai trũ quan trng trong quỏ trỡnh chuyn hoỏ vt cht
D. C A, C
Cõu 7. Chc nng ca mng li ni cht trn l:
A. Tng hp lipit, chuyn hoỏ ng, kh c B. Tng hp prụtờin, photpholipit, axit bộo
C. Phõn hu photpholipit, lipụprụtờin, glicụgen D. Tng hp cỏc prụtờin v lipit phc tp
Cõu 8. Vn chuyn ch ng cỏc cht qua mng sinh cht l:
A. L quỏ trỡnh vn chuyn cỏc cht qua mng t ni cú nng cao n ni cú nng thp
B. L quỏ trỡnh vn chuyn cỏc cht qua mng t ni cú nng thp n ni cú nng cao

C. L quỏ trỡnh vn chuyn cn tiờu tn nng lng D. C B v C
Cõu 9. Chc nng ca thnh t bo l:
A. Bo v t bo v xỏc nh hỡnh dng, kớch thc ca t bo C. C A v B
B. Trao i cht gia t bo vi mụi trng D. Khụng phi l A v B
Cõu 10. ATP l gỡ?
A. L hp cht cao nng B. L hp cht tham gia vo tt c cỏc phn ng hoỏ hc
C. L hp cht hoỏ hc c cu to t aờnin, ng ribụz v 3 nhúm photphat D. C A, C
Cõu 11. Cỏc dng nng lng ch yu trong t bo sinh vt l:
A. in nng, hoỏ nng v nhit nng
B. Cỏc dng nng lng c to ra trong qỳa trỡnh tng hp cỏc cht hu c
C. Cỏc dng nng lng c to ra do cỏc mi quan h gia sinh vt vi mụi trng sng ca
chỳng D. C A v B
Cõu 12. Nng c cht nh hng nh th no n hot ng ca enzim?
A. C cht nhiu enzim hot ng mnh B. C cht ớt enzim khụng hot ng
C. C cht quỏ nhiu s kỡm hóm s hot ng ca enzim D. C A v C
Cõu 13. Mi enzim thng ch xỳc tỏc cho 1 phn ng vỡ:
A. Trờn mi enzim ch cú 1 trung tõm hot ng C. Chu tỏc ng bi tớnh cht lớ hoỏ ca c cht
B. Cu hỡnh khụng gian ca trung tõm hot ng ca emzim tng thớch vi cu hỡnh khụng gian
ca c cht nht nh D. C A v B
Cõu 14. Tập hợp sinh vật nào sau đây thuộc giới nguyên sinh?
A. Trùng amíp, trùng roi, tảo đỏ, nấm nhầy B. Trùng bào tử, thuỷ tức, tảo nâu, nấm nhầy
C. Trùng lông, thuỷ tức, tảo nâu, tảo đỏ D. Thuỷ tức, tảo nâu, tảo đỏ, nấm nhầy
Cõu 15. Cỏc cp phõn loi c sp xp t thp n cao l:
A. Chi - loi - h - b - lp - ngnh - gii B. Loi - chi - b - h - lp - ngnh - gii
D. Loi - chi - h - b - ngnh - lp - gii C. Loi - chi - h - b - lp - ngnh - gii
Cõu 16. Cu to v tớnh cht ca nc l:
A. Nc gm 2 nguyờn t hirụ liờn kt cng hoỏ tr vi 1 nguyờn t ụxi
B. Cỏc phõn t nc cú tớnh cht phõn cc
C. Cỏc tớnh cht ca nc l khụng mu, khụng mựi, khụng v v trong sut D. C A, B, C
Cõu 17. Nhng nguyờn t cu to nờn cacbohirat l:

A. Cacbon, hirụ, ụxi B. Cacbon, hirụ, nit C. Cacbon, ụxi, nit D. Cacbon, ụxi, hirụ v nit
Cõu 18. Lipớt l gỡ?
A. L cht bộo c cu to t cacbon, ụxi, hirụ v nit B. L hp cht hu c tan trong nc
C. L hp cht hu c c cu to t cacbon, hirụ v ụxi D. C B v C
Cõu 19. Tớnh a dng ca prụtờin c quy nh bi:
A. Nhúm amin ca cỏc axit amin B. Nhúm R- ca cỏc axit min C. Liờn kt pộptớt
D. S lng, thnh phn v trt t sp xp ca cỏc axit min trong phõn t prụtờin
Cõu 20. Chc nng no sau õy khụng phi l chc nng ca prụtờin?
A. Cu to nờn tt c cu trỳc sng B. Chuyờn ch ( hờmụglụbin ) v bo v ( khỏng th )
C. Tng hp nờn ribụxụm D. Lm xỳc tỏc sinh hc ( enzim ) v iu chnh glucụz trong mỏu
Cõu 21. Chui no to nờn mch n ca phõn t ADN?
A. Chui phõn t glucụz B. Chui axit amin C. Chui pụlinuclờụtit D. C B v C
Cõu 22. Trong ADN cỏc n phõn ca liờn kt vi nhau nh liờn kt no?
A. Phụtphoieste B. Hirụ C. Pộptit D. c A v B
Cõu 23. Chc nng no sau õy khụng phi l ca ARN?
A. L vt cht mang, bo qun thụng tin di truyn ng vt bc cao
B. L vt cht mang thụng tin di truyn 1 s vi rỳt
C. Dch mó to nờn cỏc prụtờin c thự D. L thnh phn cu to nờn ribụxụm
Cõu 24. Thnh t bo nhõn s c cu to t cht no?
A. Xenlulụz B. Peptiụglican C. Kitin D. C A v B
Cõu 25. Ti sao núi t bo vi khun l t bo nhõn s?
A. Vỡ ch cú 1 chui ADN vũng, xon kộp B. Vỡ cha cú mng nhõn
C. Vỡ cú ADN ngoi nhõn D. C A v B
Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
Cõu 21 22 23 24 25
A

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×