Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.02 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 có đáp án
Bài 1: Chọn từ có phần phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. a. name

b. classmate

c. paper

d. thank

2. a. seven

b. ten

c. evening

d. eleven

3. a. hi

b. fine

c. night

d. children

4. a. old

b. morning



c. bingo

d. hello

ĐÁP ÁN
1d

2c

3d

4b

Bài 2: Chọn một từ hoặc cụm từ để hoàn thành câu
5. "Hello." "....."
a. Hi

b. Good morning

c. Bye

d. Good night

b. is

c. are

d. (để trống)


b. My

c. You

d. We

b. We’s

c. I’ve

d. I is

b. fiveteen

c. eleven

d. fifteen

c. nine

d. fine

6. This .... Lan.
a. am
7. .... name is Lan.
a. I
8. .... fine, thank you.
a. We’re
9. five + ten = ....
a. fourteen


10. "How are you?" "I’m .... "
a. thank

b. child

ĐÁP ÁN
5a

6b

7b

8a

9d

10d

Bài 3: Chọn từ hoặc cụm từ để hoàn thành đoạn hội thoại sau
Peter: Hello, Mary. How (11) ....?
Mary:

I’m fine, (12) .... . And you?

Peter: Fine, thank.
Mary:

Peter, this (13) ....Tom. Tom, this is Peter.


Tom:

Hi, Peter.

Peter: Hi, Tom. How (14) ....?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Tom:

(15) .... six.

11. a. are you

b. you are

c. is you

d. you is

12. a. thank

b. thanks you

c. thanks Peter

d. thanks

13. a. am


b. is

c. are

d. (để trống)

14. a. are you old

b. you are old

c. old you are

d. old are you

15. a. We’re

b. We is

c. I’m

ĐÁP ÁN
11a

12d

13b

14d

15c


d. I’re



×