Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Môn GDCD 9A4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.31 KB, 1 trang )

PHÒNG GD&ĐT HOÀI ÂN BIÊN CHẾ LỚP 9A4 NĂM HỌC 2008-2009
TRƯỜNG THCS ÂN NGHĨA GVCN: GDCD
TT Họ và tên Nữ
ĐIỂM
M ĐIỂM 15' ĐIỂM 45' KTHK TBMHK XL
1 Nguyễn Văn Bảo 6 7 8 9 8 giỏi
2
Nguyễn Thị
Thanh Bình x 7 7 8 8.5 7.9 khá
3 Trần Thị Cúc x 7 6 7 7 6.9 khá
4 Phạm Văn Cường 6 6 7 6 6.3 trungbình
5 Phan Đình Diệu 8 6 7 8 7.4 khá
6 Nguyễn Phương Dũ 6 6 7 5 5.9 trungbình
7 Trần Vinh Dự 7 7 8 8 7.7 khá
8 Nguyễn Thị Bích Hiền x 7 7 8 9.5 8.4 giỏi
9 Kiều Thị Hiệp x 7 6 8 5.5 6.5 khá
10 Thời Xuân Hiếu 7 7 7 9.5 8.1 giỏi
11 Nguyễn Thị Hiệu x 8 7 8 8 7.9 khá
12 Đổ Tấn Hoàng 6 7 8 6.5 6.9 khá
13 Ngô Thị Thuý Huệ x 7 7 8 8 7.7 khá
14 Nguyễn Thị Bích Kiều x 7 6 7 7.5 7.1 khá
15 Nguyễn Tấn Kỳ 7 8 8 8 7.9 khá
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh x 8 7 8 8.5 8.1 giỏi
17 Trương Thị Ánh Linh x 7 7 8 6.5 7.1 khá
18 Bùi Thị Mến x 8 8 8 8.5 8.2 giỏi
19
Nguyễn Thị
Thiên Nga x 8 8 8 8.5 8.2 giỏi
20 Trần Quang Nhất 6 8 8 7 7.3 khá
21 Trương Văn Phúc 7 7 7 7 7 khá
22 Trần Thị Mỹ Phụng x 8 7 7 9.5 8.2 giỏi


23 Nguyễn Văn Quang 7 8 9 9 8.6 giỏi
24 Phan Văn Quý 6 7 8 6 6.7 khá
25 Lê Thị Quyên x 7 7 8 9 8.1 giỏi
26 Nguyễn Ngọc Quyến 8 6 8 5.5 6.6 khá
27 Lê Thị Sinh x 8 8 7 6 6.9 khá
28 Nguyễn Xuân Thiên 7 8 7 7.5 7.4 khá
29 Nguyễn Thị Thương x 7 8 8 7.5 7.6 khá
30 Phan Trung Tín 8 8 8 8 8 giỏi
31 Phan Thị Tình x 8 8 8 8.5 8.2 giỏi
32 Nguyễn Văn Trí 8 7 7 8.5 7.8 khá
33 Nguyễn Thị Mỹ Trinh x 8 8 7 5 6.4 trungbình
34 Trương Thị Tú Trinh x 8 6 8 8 7.7 khá
35 Lê Văn Tuấn 8 7 8 8 7.9 khá
36 Trần Thị Kim Tuyền x 7 7 7 9.5 8.1 giỏi
37 Nguyễn Thị Vân x 7 7 7 6 6.6 khá
38 Lê Tuấn Vủ 8 6 7 5 6.1 trungbình
39 Trần Tấn Vũ 8 6 7 7 7 khá
40 Huỳnh Thị Như Ý x 7 8 7 7 7.1 khá

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×