Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

ĐỀ THI HỌC KỲ I BAN TỰ NHIÊN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.42 KB, 9 trang )

KIM TRA HC K I BAN NNG CAO
MễN : HO HC (Thi gian 45 phỳt)
(Tr li trờn phiu trc nghim)

113
Cõu1:Phng trỡnh in li ca cht no sau õy khụng ỳng?
A. HCl

H
+
+ Cl
-
B. Na
2
SO
4


2Na
+
+ SO
4
2-
C. CuSO
4
Cu
2+
+ SO
4
2-
D. CH


3
COOH CH
3
COO

+ H
+
Cõu2:Dóy no di õy ch ton cht in li mnh?
A. HCl, K
2
CO
3
, Na
2
S, H
2
SO
3
B. BaSO
4
, NaOH, Na
2
SiO
3
, HNO
3
C. HBr, KOH, AgCl, HF D. CH
3
COOH, Ca(OH)
2

, NaCl, Na
3
PO
4
Cõu3:Phng trỡnh ion thu gn H
+
+ OH
-


H
2
O biu din bn cht ca cỏc phn ng húa hc no sau õy?
A. 2HCl + Mg(OH)
2


MgCl
2
+ 2H
2
O B. 2NaOH + Ca(HCO
3
)
2


CaCO
3
+ Na

2
CO
3
+ H
2
O
C. NaHSO
4
+ NaOH

Na
2
SO
4
+ H
2
O D. HCl + NaOH

NaCl + H
2
O
Cõu4:HNO
3
th hin tớnh axớt khi tỏc dng vi dóy hp cht no sau õy
A. CaCO
3
, Cu(OH)
2
, Fe(OH)
2

, FeO. B. CuO, NaOH, FeCO
3
, Fe
2
O
3
.
C. Fe(OH)
3
, Na
2
CO
3
, Fe
2
O
3
, NH
3
. D. KOH, FeS, K
2
CO
3
, Cu(OH)
2
.
Cõu5:i vi phn ng: N
2
+ 3H
2

2NH
3
Tc phn ng c xỏc nh bi biu thc:
v = k. [N
2
].[H
2
]
3
. Hi tc phn ng s tng bao nhiờu ln khi tng nng H
2
lờn 3 ln?
A. 27 ln B. 8 ln. C. 12 ln D.16 ln.
Cõu6:Cho 2,91 gam hỗn hợp X gồm Mg, Cu, Al tác dụng hết với dung dịch HNO
3
loãng thu đợc 1,12 lít khí NO
(đktc) và dung dịch Y. Cho Y tác dụng với dung dịch NaOH thì thu đợc lợng kết tủa lớn nhất là m gam. Giá trị
của m là: A. 6,31. B. 5,46. C. 3,76. D. 4,32.
Cõu7:Ho tan hon ton a gam hn hp gm Fe v FeS
2
bng mt lng va dung dch HNO
3
, thy cú 10,752
lớt khớ NO
2
(ktc) duy nht thoỏt ra v dung dch ch cha mui sunfat. Xỏc nh a (gam)
A. 3,6 gam B. 4,8 gam C. 5,32 gam D. 4,16 gam
Cõu8:
XY Z T
H

2
O H
2
SO
4
NaOH đặc HNO
3
Khí X dung dịch X
t
o
. X, Y, Z, T tng ng l :
A. NH
3
, (NH
4
)
2
SO
4
, N
2
, NH
4
NO
3
. B. NH
3
, (NH
4
)

2
SO
4
, N
2
, NH
4
NO
2
.
C. NH
3
, (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
NO
3
, N
2
O. D. NH
3
, N
2
, NH
4

NO
3
, N
2
O.
Cõu9:Nhng cht no sau õy l nhng cht lng tớnh theo Bronstet:
A. HI, CH
3
COO
-
B. HCO

3
, PO

3
4
C. HCO

3
, H
2
O D. PO

3
4
, NH
3
Cõu10:Phn ng no sau õy l phn ng trao i ion trong dung dch:
A. Zn + H

2
SO
4
ZnSO
4
+ H
2
B. 2Fe(NO
3
)
3


+ 2KI 2Fe(NO
3
)
2
+ I
2
+ 2KNO
3
C. Zn + 2Fe(NO
3
)
3
Zn(NO
3
)
2
+ 2Fe(NO

3
)
2
D. Fe(NO
3
)
3
+ 3NaOH Fe(OH)
3
+ 3NaNO
3
Cõu11:Phng trỡnh no sau õy C th hin tớnh kh:
A. C + 2H
2


xt,
o
t
CH
4
B. Ca + 2C

o
t
CaC
2
C. C + O
2



o
t
CO
2
D. 3C + 4Al

o
t
Al
4
C
3
Cõu12:Hp th hon ton a mol khớ CO
2
vo dd cha b mol Ca(OH)
2
thỡ thu c hn hp 2 mui CaCO
3
v
Ca(HCO
3
)
2
.Quan h gia a v b l:
A. a<b<2a B.
2
1
a<b < 2a C. b<a<2b D a = b
Cõu13:Cho 1,84g hn hp 2 mui gm XCO

3
v YCO
3
tỏc dng ht vi dd HCl thu c 0,672 lớt CO
2
(kc) v
dd X.Khi lng mui trong dd X l
A. 1,17g B 2,17g C. 3,17g D. 2,71g
Cõu14:Thi rt chm 2,24 lớt khớ hn hp gm CO v H
2
(kc) qua ng s nh (Al
2
O
3
CuO Fe
3
O
4
Fe
2
O
3
) cú
khi lng 24 gam (ly d) ang c un núng. Sau khi phn ng xy ra hon ton , khi lng cht rn cũn li
trong ng s: A.11,2 gam B.20,8 gam C.21,2 gam D.22,4 gam
Cõu15:Cho dóy cỏc cht Ca(HCO
3
)
2
NH

4
Cl (NH
4
)
2
CO
3
ZnSO
4
Al(OH)
3
Zn(OH)
2
S lng cht lng
tớnh : A. 3 B. 4 C. 5 D. 2
Cõu16:Dựng hoỏ cht duy nht no di õy cú th phõn bit c cỏc dung dch H
2
SO
4
NaOH BaCl
2

NaNO
3
A. Dung dch KOH B. Dung dch BaCl
2
C. phenolphtalein D. Dung dch AgNO
3
Cõu17:Cho t t dd cha a mol HCl vo dd cha b mol Na
2

CO
3
ng thi khuy u,thu c V lớt khớ(kc) v
dd X.Khi cho d nc vụi trong vo dd X thy cú xut hin kt ta.Biu thc liờn h gia V vi a v b l : A. V
= 22,4(a-b) B. V = 11,2(a-b) C. V = 11,2(a+b) D. V = 22,4(a+b)
Cõu18: iu ch 2 lớt khớ NH
3
t N
2
v H
2
vi hiu sut 25% thỡ th tớch N
2
cựng iu kin cn dựng l:
. A.3lớt B.2 lớt C. 4 lớt D. 1 lớt
Cõu19:Phn ng gia dd cha 0,1 mol H
3
PO
4
v dd NaOH cho sn phm l mt mui duy nht. S mol NaOH
trong dd l : A. 0,29 mol B. 0,25 mol C. 0,35 mol D. 0,15 mol
Cõu20:Hp th hon ton 2,688 lớt khớ CO
2
(kc) vo 2,5 lớt dd Ba(OH)
2
nng a mol/lớt,thu c 15,76g kt ta
.Giỏ tr ca a l : A. 0,032 B. 0.048 C. 0,06 D. 0,04
Cõu21:Phn ng nhit phõn mui nitrat no sau õy l sai?
A. 2Mg(NO
3

)
2
2MgO + 4NO
2
+ O
2
. B. Cu(NO
3
)
2
Cu + 2NO
2
+ O
2
.
C. 2KNO
3
2KNO
2
+ O
2
. D. 2AgNO
3
2Ag + 2NO
2
+ O
2
.
Cõu22 : Thy tinh loi thụng thng dựng sn xut chai, l, ca kớnh cú thnh phn húa hc gn ỳng l:
A. Na

2
O.CaO.6SiO
2
. B. 2Na
2
O.CaO.6SiO
2
. C. K
2
O.CaO.6SiO
2
. D. Na
2
O.SiO
2
.6CaO.
Cõu23: 300 ml dung dch HCl 0,2 M vo 100 ml dung dch KOH 0,2 M thu c dung dch A. pH ca dung
dch A: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Cõu24:Mt dung dch cú cha 2 cation l Fe
2+
(0,1 mol); Al
3+
(0,2 mol) v 2 anion l Cl
-
(x mol); SO
4
2-
(y mol).
Khi cụ cn dung dch thu c 46,9 gam mui khan. Tr s ca x v y ln lt l:
A. 0,3 v 0,2 B. 0,2 v 0,3 C. 0,1 v 0,2 D. 0,2 v 0,1.

Cõu25:Khi nho trn t sột, cỏt v n

c to thnh khi do, sau ú to hỡnh, sy khụ v nung nhit 900
1000
o
C ta thu c
A. clanhke B. Snh, s C. Xi mng D. Gch, ngúi
Cõu26 :Silicagen l vt liu xp, cú tng din tớch b mt rt ln nờn cú kh nng hp ph rt mnh, thng

c
dựng hỳt hi m trong cỏc thựng ng thc phm, linh kin in t, thuc men Silicagen

c to ra bng
cỏch
A. Sc khớ CO
2
vo dd Na
2
CO
3
. B. Nhit phõn hon ton axit silixic.
C. Nhit phõn mt phn axit silixic. D. Cho axit HCl vo dd Na
2
CO
3
.
Cõu27:Khi ho tan cựng mt lng kim loi R vo dung dch HNO
3
loóng v vo dung dch H
2

SO
4
loóng thỡ
thu c khớ NO v cú th tớch bng nhau (o cựng iu kin). R l kim loi no sau õy
A. Zn B. Al C. Fe D. Mg
Cõu28:Dóy chuyn húa no sau õy ỳng quy trỡnh nht.
A.SiO
2
Si H
2
SiO
3
Na
2
SiO
3
B. Si

SiO
2
H
2
SiO
3
Na
2
SiO
3
C. Si SiO
2

Na
2
SiO
3
H
2
SiO
3
D.H
2
SiO
3
Si SiO
2
Na
2
SiO
3
Cõu29:Phân kali clorua sản xuất đợc từ quặng xinvinit thờng chỉ ứng với 51,00 % K
2
O . Hàm lợng (% ) của KCl
trong phân bón này là:
A. 75,90 B. 76,00 C. 80,84 D. 81,50
Cõu30:Mui no sau õy cú c cation v anion u b thy phõn trong nc:
A. NH
4
Cl B. NH
4
NO
3

C. CH
3
COONH
4
D. (NH
4
)
2
SO
4
Cho: Fe: 56 Mg: 24 Ca : 40 Ba: 137 Cu : 64 Zn :65 Al: 27 H: 1 S: 32 O: 16
Cl: 35,5 Si: 28 N: 14 P: 31 C: 12 K: 39
KIM TRA HC K I BAN NNG CAO
MễN : HO HC (Thi gian 45 phỳt)
114 (Tr li trờn phiu trc nghim)
Cõu1:Phng trỡnh no sau õy C th hin tớnh kh:
A. C + 2H
2


xt,
o
t
CH
4
B. Ca + 2C

o
t
CaC

2
C. C + O
2


o
t
CO
2
D. 3C + 4Al

o
t
Al
4
C
3
Cõu2:Hp th hon ton a mol khớ CO
2
vo dd cha b mol Ca(OH)
2
thỡ thu c hn hp 2 mui CaCO
3
v
Ca(HCO
3
)
2
.Quan h gia a v b l:
A. a<b<2a B.

2
1
a<b < 2a C. b<a<2b D a = b
Cõu3:Cho 1,84g hn hp 2 mui gm XCO
3
v YCO
3
tỏc dng ht vi dd HCl thu c 0,672 lớt CO
2
(kc) v dd
X.Khi lng mui trong dd X l
A. 1,17g B 2,17g C. 3,17g D. 2,71g
Cõu4:Thi rt chm 2,24 lớt khớ hn hp gm CO v H
2
(kc) qua ng s nh (Al
2
O
3
CuO Fe
3
O
4
Fe
2
O
3
) cú khi
lng 24 gam (ly d) ang c un núng. Sau khi phn ng xy ra hon ton , khi lng cht rn cũn li trong
ng s: A.11,2 gam B.20,8 gam C.21,2 gam D.22,4 gam
Cõu5:Cho dóy cỏc cht Ca(HCO

3
)
2
NH
4
Cl (NH
4
)
2
CO
3
ZnSO
4
Al(OH)
3
Zn(OH)
2
S lng cht lng
tớnh : A. 3 B. 4 C. 5 D. 2
Cõu6:Dựng hoỏ cht duy nht no di õy cú th phõn bit c cỏc dung dch H
2
SO
4
NaOH BaCl
2

NaNO
3
A. Dung dch KOH B. Dung dch BaCl
2

C. phenolphtalein D. Dung dch AgNO
3
Cõu7:Cho t t dd cha a mol HCl vo dd cha b mol Na
2
CO
3
ng thi khuy u,thu c V lớt khớ(kc) v dd
X.Khi cho d nc vụi trong vo dd X thy cú xut hin kt ta.Biu thc liờn h gia V vi a v b l :
A. V = 22,4(a-b) B. V = 11,2(a-b) C. V = 11,2(a+b) D. V = 22,4(a+b)
Cõu8: iu ch 2 lớt khớ NH
3
t N
2
v H
2
vi hiu sut 25% thỡ th tớch N
2
cựng iu kin cn dựng l:
. A.3lớt B.2 lớt C. 4 lớt D. 1 lớt
Cõu9:Phn ng gia dd cha 0,1 mol H
3
PO
4
v dd NaOH cho sn phm l mt mui duy nht. S mol NaOH
trong dd l : A. 0,29 mol B. 0,25 mol C. 0,35 mol D. 0,15 mol
Cõu10:Hp th hon ton 2,688 lớt khớ CO
2
(kc) vo 2,5 lớt dd Ba(OH)
2
nng a mol/lớt,thu c 15,76g kt ta

.Giỏ tr ca a l : A. 0,032 B. 0.048 C. 0,06 D. 0,04
Cõu11:Phng trỡnh in li ca cht no sau õy khụng ỳng?
A. HCl

H
+
+ Cl
-
B. Na
2
SO
4


2Na
+
+ SO
4
2-
C. CuSO
4
Cu
2+
+ SO
4
2-
D. CH
3
COOH CH
3

COO

+ H
+
Cõu12:Dóy no di õy ch ton cht in li mnh?
A. HCl, K
2
CO
3
, Na
2
S, H
2
SO
3
B. BaSO
4
, NaOH, Na
2
SiO
3
, HNO
3
C. HBr, KOH, AgCl, HF D. CH
3
COOH, Ca(OH)
2
, NaCl, Na
3
PO

4
Cõu13:Phng trỡnh ion thu gn H
+
+ OH
-


H
2
O biu din bn cht ca cỏc phn ng húa hc no sau õy?
A. 2HCl + Mg(OH)
2


MgCl
2
+ 2H
2
O B. 2NaOH + Ca(HCO
3
)
2


CaCO
3
+ Na
2
CO
3

+ H
2
O
C. NaHSO
4
+ NaOH

Na
2
SO
4
+ H
2
O D. HCl + NaOH

NaCl + H
2
O
Cõu14:HNO
3
th hin tớnh axớt khi tỏc dng vi dóy hp cht no sau õy
A. CaCO
3
, Cu(OH)
2
, Fe(OH)
2
, FeO. B. CuO, NaOH, FeCO
3
, Fe

2
O
3
.
C. Fe(OH)
3
, Na
2
CO
3
, Fe
2
O
3
, NH
3
. D. KOH, FeS, K
2
CO
3
, Cu(OH)
2
.
Cõu15:i vi phn ng: N
2
+ 3H
2
2NH
3
Tc phn ng c xỏc nh bi biu thc:

v = k. [N
2
].[H
2
]
3
. Hi tc phn ng s tng bao nhiờu ln khi tng nng H
2
lờn 3 ln?
A. 27 ln B. 8 ln. C. 12 ln D.16 ln.
Cõu16:Cho 2,91 gam hỗn hợp X gồm Mg, Cu, Al tác dụng hết với dung dịch HNO
3
loãng thu đợc 1,12 lít khí
NO (đktc) và dung dịch Y. Cho Y tác dụng với dung dịch NaOH thì thu đợc lợng kết tủa lớn nhất là m gam. Giá
trị của m là: A. 6,31. B. 5,46. C. 3,76. D. 4,32.
Cõu17:Ho tan hon ton a gam hn hp gm Fe v FeS
2
bng mt lng va dung dch HNO
3
, thy cú
10,752 lớt khớ NO
2
(ktc) duy nht thoỏt ra v dung dch ch cha mui sunfat. Xỏc nh a (gam)
A. 3,6 gam B. 4,8 gam C. 5,32 gam D. 4,16 gam
Cõu18:
XY Z T
H
2
O H
2

SO
4
NaOH đặc HNO
3
Khí X dung dịch X
t
o
. X, Y, Z, T tng ng l :
A. NH
3
, (NH
4
)
2
SO
4
, N
2
, NH
4
NO
3
. B. NH
3
, (NH
4
)
2
SO
4

, N
2
, NH
4
NO
2
.
C. NH
3
, (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
NO
3
, N
2
O. D. NH
3
, N
2
, NH
4
NO
3
, N

2
O.
Cõu19:Nhng cht no sau õy l nhng cht lng tớnh theo Bronstet:
A. HI, CH
3
COO
-
B. HCO

3
, PO

3
4
C. HCO

3
, H
2
O D. PO

3
4
, NH
3
Cõu20:Phn ng no sau õy l phn ng trao i ion trong dung dch:
A. Zn + H
2
SO
4

ZnSO
4
+ H
2
B. 2Fe(NO
3
)
3


+ 2KI 2Fe(NO
3
)
2
+ I
2
+ 2KNO
3
C. Zn + 2Fe(NO
3
)
3
Zn(NO
3
)
2
+ 2Fe(NO
3
)
2

D. Fe(NO
3
)
3
+ 3NaOH Fe(OH)
3
+ 3NaNO
3
Cõu21:Phn ng nhit phõn mui nitrat no sau õy l sai?
A. 2Mg(NO
3
)
2
2MgO + 4NO
2
+ O
2
. B. Cu(NO
3
)
2
Cu + 2NO
2
+ O
2
.
C. 2KNO
3
2KNO
2

+ O
2
. D. 2AgNO
3
2Ag + 2NO
2
+ O
2
.
Cõu22 : Thy tinh loi thụng thng dựng sn xut chai, l, ca kớnh cú thnh phn húa hc gn ỳng l:
A. Na
2
O.CaO.6SiO
2
. B. 2Na
2
O.CaO.6SiO
2
. C. K
2
O.CaO.6SiO
2
. D. Na
2
O.SiO
2
.6CaO.
Cõu23: 300 ml dung dch HCl 0,2 M vo 100 ml dung dch KOH 0,2 M thu c dung dch A. pH ca dung
dch A: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Cõu24:Mt dung dch cú cha 2 cation l Fe

2+
(0,1 mol); Al
3+
(0,2 mol) v 2 anion l Cl
-
(x mol); SO
4
2-
(y mol).
Khi cụ cn dung dch thu c 46,9 gam mui khan. Tr s ca x v y ln lt l:
A. 0,3 v 0,2 B. 0,2 v 0,3 C. 0,1 v 0,2 D. 0,2 v 0,1.
Cõu25:Khi nho trn t sột, cỏt v n

c to thnh khi do, sau ú to hỡnh, sy khụ v nung nhit 900
1000
o
C ta thu c
A. clanhke B. Snh, s C. Xi mng D. Gch, ngúi
Cõu26 :Silicagen l vt liu xp, cú tng din tớch b mt rt ln nờn cú kh nng hp ph rt mnh, thng

c
dựng hỳt hi m trong cỏc thựng ng thc phm, linh kin in t, thuc men Silicagen

c to ra bng
cỏch
A. Sc khớ CO
2
vo dd Na
2
CO

3
. B. Nhit phõn hon ton axit silixic.
C. Nhit phõn mt phn axit silixic. D. Cho axit HCl vo dd Na
2
CO
3
.
Cõu27:Khi ho tan cựng mt lng kim loi R vo dung dch HNO
3
loóng v vo dung dch H
2
SO
4
loóng thỡ
thu c khớ NO v cú th tớch bng nhau (o cựng iu kin). R l kim loi no sau õy
A. Zn B. Al C. Fe D. Mg
Cõu28:Dóy chuyn húa no sau õy ỳng quy trỡnh nht.
A.SiO
2
Si H
2
SiO
3
Na
2
SiO
3
B. Si

SiO

2
H
2
SiO
3
Na
2
SiO
3
C. Si SiO
2
Na
2
SiO
3
H
2
SiO
3
D.H
2
SiO
3
Si SiO
2
Na
2
SiO
3
Cõu29:Phân kali clorua sản xuất đợc từ quặng xinvinit thờng chỉ ứng với 51,00 % K

2
O . Hàm lợng (% ) của KCl
trong phân bón này là:
A. 75,90 B. 76,00 C. 80,84 D. 81,50
Cõu30:Mui no sau õy cú c cation v anion u b thy phõn trong nc:
A. NH
4
Cl B. NH
4
NO
3
C. CH
3
COONH
4
D. (NH
4
)
2
SO
4
Cho: Fe: 56 Mg: 24 Ca : 40 Ba: 137 Cu : 64 Zn :65 Al: 27 H: 1 S: 32 O: 16
Cl: 35,5 Si: 28 N: 14 P: 31 C: 12 K: 39
KIM TRA HC K I BAN NNG CAO
MễN : HO HC (Thi gian 45 phỳt)
(Tr li trờn phiu trc nghim)
115
Cõu1:Phn ng nhit phõn mui nitrat no sau õy l sai?
A. 2Mg(NO
3

)
2
2MgO + 4NO
2
+ O
2
. B. Cu(NO
3
)
2
Cu + 2NO
2
+ O
2
.
C. 2KNO
3
2KNO
2
+ O
2
. D. 2AgNO
3
2Ag + 2NO
2
+ O
2
.
Cõu2 : Thy tinh loi thụng thng dựng sn xut chai, l, ca kớnh cú thnh phn húa hc gn ỳng l:
A. Na

2
O.CaO.6SiO
2
. B. 2Na
2
O.CaO.6SiO
2
. C. K
2
O.CaO.6SiO
2
. D. Na
2
O.SiO
2
.6CaO.
Cõu3: 300 ml dung dch HCl 0,2 M vo 100 ml dung dch KOH 0,2 M thu c dung dch A. pH ca dung
dch A: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Cõu4:Mt dung dch cú cha 2 cation l Fe
2+
(0,1 mol); Al
3+
(0,2 mol) v 2 anion l Cl
-
(x mol); SO
4
2-
(y mol).
Khi cụ cn dung dch thu c 46,9 gam mui khan. Tr s ca x v y ln lt l:
A. 0,3 v 0,2 B. 0,2 v 0,3 C. 0,1 v 0,2 D. 0,2 v 0,1.

Cõu5:Khi nho trn t sột, cỏt v n

c to thnh khi do, sau ú to hỡnh, sy khụ v nung nhit 900
1000
o
C ta thu c
A. clanhke B. Snh, s C. Xi mng D. Gch, ngúi
Cõu6 :Silicagen l vt liu xp, cú tng din tớch b mt rt ln nờn cú kh nng hp ph rt mnh, thng

c
dựng hỳt hi m trong cỏc thựng ng thc phm, linh kin in t, thuc men Silicagen

c to ra bng
cỏch
A. Sc khớ CO
2
vo dd Na
2
CO
3
. B. Nhit phõn hon ton axit silixic.
C. Nhit phõn mt phn axit silixic. D. Cho axit HCl vo dd Na
2
CO
3
.
Cõu7:Khi ho tan cựng mt lng kim loi R vo dung dch HNO
3
loóng v vo dung dch H
2

SO
4
loóng thỡ thu
c khớ NO v cú th tớch bng nhau (o cựng iu kin). R l kim loi no sau õy
A. Zn B. Al C. Fe D. Mg
Cõu8:Dóy chuyn húa no sau õy ỳng quy trỡnh nht.
A.SiO
2
Si H
2
SiO
3
Na
2
SiO
3
B. Si

SiO
2
H
2
SiO
3
Na
2
SiO
3
C. Si SiO
2

Na
2
SiO
3
H
2
SiO
3
D.H
2
SiO
3
Si SiO
2
Na
2
SiO
3
Cõu9:Phân kali clorua sản xuất đợc từ quặng xinvinit thờng chỉ ứng với 51,00 % K
2
O . Hàm lợng (% ) của KCl
trong phân bón này là:
A. 75,90 B. 76,00 C. 80,84 D. 81,50
Cõu10:Mui no sau õy cú c cation v anion u b thy phõn trong nc:
A. NH
4
Cl B. NH
4
NO
3

C. CH
3
COONH
4
D. (NH
4
)
2
SO
4
Cõu11:Phng trỡnh in li ca cht no sau õy khụng ỳng?
A. HCl

H
+
+ Cl
-
B. Na
2
SO
4


2Na
+
+ SO
4
2-
C. CuSO
4

Cu
2+
+ SO
4
2-
D. CH
3
COOH CH
3
COO

+ H
+
Cõu12:Dóy no di õy ch ton cht in li mnh?
A. HCl, K
2
CO
3
, Na
2
S, H
2
SO
3
B. BaSO
4
, NaOH, Na
2
SiO
3

, HNO
3
C. HBr, KOH, AgCl, HF D. CH
3
COOH, Ca(OH)
2
, NaCl, Na
3
PO
4
Cõu13:Phng trỡnh ion thu gn H
+
+ OH
-


H
2
O biu din bn cht ca cỏc phn ng húa hc no sau õy?
A. 2HCl + Mg(OH)
2


MgCl
2
+ 2H
2
O B. 2NaOH + Ca(HCO
3
)

2


CaCO
3
+ Na
2
CO
3
+ H
2
O
C. NaHSO
4
+ NaOH

Na
2
SO
4
+ H
2
O D. HCl + NaOH

NaCl + H
2
O
Cõu14:HNO
3
th hin tớnh axớt khi tỏc dng vi dóy hp cht no sau õy

A. CaCO
3
, Cu(OH)
2
, Fe(OH)
2
, FeO. B. CuO, NaOH, FeCO
3
, Fe
2
O
3
.
C. Fe(OH)
3
, Na
2
CO
3
, Fe
2
O
3
, NH
3
. D. KOH, FeS, K
2
CO
3
, Cu(OH)

2
.
Cõu15:i vi phn ng: N
2
+ 3H
2
2NH
3
Tc phn ng c xỏc nh bi biu thc:
v = k. [N
2
].[H
2
]
3
. Hi tc phn ng s tng bao nhiờu ln khi tng nng H
2
lờn 3 ln?
A. 27 ln B. 8 ln. C. 12 ln D.16 ln.
Cõu16:Cho 2,91 gam hỗn hợp X gồm Mg, Cu, Al tác dụng hết với dung dịch HNO
3
loãng thu đợc 1,12 lít khí
NO (đktc) và dung dịch Y. Cho Y tác dụng với dung dịch NaOH thì thu đợc lợng kết tủa lớn nhất là m gam. Giá
trị của m là: A. 6,31. B. 5,46. C. 3,76. D. 4,32.
Cõu17:Ho tan hon ton a gam hn hp gm Fe v FeS
2
bng mt lng va dung dch HNO
3
, thy cú
10,752 lớt khớ NO

2
(ktc) duy nht thoỏt ra v dung dch ch cha mui sunfat. Xỏc nh a (gam)

×