Tải bản đầy đủ (.docx) (71 trang)

NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ 12 (File Word có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.11 MB, 71 trang )

NGN HNG TRC NGHIM CHUYấN HM S
(M 01 50 CU)
Cõu 1 :

Cho hàm số

y = x3 3 x 2 + 9 x + 1 . Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (3;+
C. Hàm số luôn nghịch biến trên R
Cõu 2 :
A.

min
f ( x) = 2;max
f ( x) =
ộ ự
ộ ự

ở2;4ỳ



ở2;4ỳ


10
3

Tỡm m th hm sụ
giỏc vuụng



Khụng cú tim cn
B.

Cõu 7 :
Hm s

1

min f ( x) = 2;max f ( x) = 3

;3)

ộ2;4ự
ờ ỷ



ộ2;4ự

ở ỳ


ộ2;4ự
ờ ỷ



ộ2;4ự


ở ỳ


( ; 1)

f ( x) =

D. Cú 2

1
2 ; 2

y = x 4 2(m + 1) x 2 + m

y = 3x + 5 +

xiờn

Cõu 8 :

D.

C.

B. m = 1

m=3

Tim cn xiờn ca


A.

min f ( x) = 2 2;max f ( x) = 3

C. Cú 1

B. 3

Cõu 6 :

A.

B.

x2 + 2 x + 2
y=
trờn
x+1

Tỡm GTLN ca hm s

A.

11
3

B. Cú 3

Cõu 4 :


Cõu 5 :

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-

Hm s cú bao nhiờm im cc tr

A. Khụng cú

A.

11
3

min
f ( x) = 2 2;max
f ( x) =
ộ ự
ộ ự

ở2;4ỳ


Cõu 3 :

B. Hàm số luôn đồng biến trên R

Giỏ tr ln nht, nh nht ca hm s trờn on [2;4] l


ở2;4ỳ



C.

)

8
3

D.

Hm s khụng cú
GTLN

cú 3 im cc tr to thnh 3 nh ca 1 tam

C. m = 0

D. m = 2

C.

x= 4

D.

y = 3x + 5

C.


( ; 1) ( 1;+ )

D.

( 1;+ )

3
2 x 8 l

y = 2x 8

x
x 2 1 cú tp xỏc nh l
B.

( 1;1)

Cho hàm số y = 2x + sin2x. Chọn khẳng định đúng


A.

Hàm số đồng biến trên khoảng
Hàm số nghịch biến trên khoảng

B. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số nghịch biến trên R


( ; )

2

C.
Cõu 9 :


( ; )
2

x 3 3x 2 + m = 0 cú ba nghim phõn bit

Tỡm m phng trỡnh

A.

m> 4

Cõu 10 :

C.

m< 0

B.

0< m< 4

1
y = x4 2x2 1
. Chọn khẳng định đúng

4

Cho hàm số

)
)

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( -2;0) và (2; +
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( -2;0) và (2; +
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( Cõu 11 :
Hm s

y=

; -2) và (2; +
; -2) và (0;2)

C. m = - 1

B. m = 0
4

ca m

B. th hm s qua A(0;-2017)
D.

lim f ( x ) = + va lim f ( x ) = +
x +


th ca hm s f(x) cú ỳng 1 im un

x

Cõu 13 :
GTLN ca hm s
A. 3

y = x 3x + 5
3

3
0; 2 l

trờn on

B. 5

Tỡm m hm s

A. m = 1

C.

31
8

D. 7

y = x3 3mx2 + 3(2m 1) x + 1 ng bin trờn R

B. Khụng cú giỏ tr m

C.

m 1

D.

luụn tha vi mi
giỏ tr m

1
2
y = x3 mx 2 x + m +
3
3 (Cm). Tỡm m (Cm) ct trc Ox ti ba im phõn bit cú
2
2
2

Cho hm s
honh x1 ; x2 ; x3 tha x1 + x2 + x3 > 15?

2

Khụng cú giỏ tr

Cho hm s y = x + 2x 2017. Trong cỏc mnh sau , mnh no sai ?

C.


Cõu 15 :

D.

2

A. Hm s y = f(x) cú 1 cc tiu

Cõu 14 :

)

x 2 + mx + 1
x + m t cc tiu ti x = 2 khi

A. m = - 3
Cõu 12 :

D. Khụng cú m


A. m < -1

C. m > 1

B. m > 0

Câu 16 :


(C ) : y =

Với giá trị nào của b thì
A.
Câu 17 :

x+1
x − 1 luôn cắt

Không có giá trị
b>1

B. nào của b

(d ) : y = x + b

C. b < 1

D. Mọi b là số thực

Cho đồ thị (C) : y = ax4 + bx2 + c . Xác định dấu của a ; b ; c biết hình dạng đồ thị như sau :

A. a > 0 và b > 0 và c > 0

B. a > 0 và b > 0 và c < 0

C. Đáp án khác

D. a > 0 và b < 0 và c > 0


Câu 18 :

− x3 + 3x + 2 − k = 0 có 3 nghiệm phân biệt

Với giá trị nào của k thì phương trình

A. 0 < k < 4

B.

Cho đồ thị (H) của hàm số
Ox
A. Y= 2x-4

y=

2x − 4
x − 3 . Phương trình tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) và

B. Y = -2x+ 4

C. Y =-2x-4

Câu 20 :

Câu 21 :
A.

B.


Phát biểu nào sau đây đúng

 m = −3
 m = −1


X0 là điểm cực tiểu của hàm số khi

B. Nếu tồn tại h>0 sao cho f(x) <
f(x) đạt cực tiểu tại điểm x0

D. Y= 2x+4

x 2 + mx + 1
y=
x + m đạt cực trị tại x=2

Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
A. m=-1

Không có giá trị
D. nào của k

C. -1 < k < 1

0≤ k ≤ 4

Câu 19 :

3


D. m < -1 hoặc m > 1

D. Đáp số khác

C. m=-3

f '( x0 ) = 0, f ''( x0 ) > 0
f ( x0 )

∀x ∈ ( x0 − h; x0 + h)



x ≠ x0

thì ta nói hàm số


C.

D.
Cõu 22 :

X0 l im cc i ca hm s khi

f '( x0 ) = 0, f ''( x0 ) > 0

f '( x0 ) = 0


X0 im cc i ca hm s

S im cc i ca hm s y = x4 + 100 l

A. 0

C. 2

B. 1

Cõu 23 :

y=

Tỡm tt ca cỏc ng tim cn ca th hm s
A. x = 1

f ' ( x) =

B.

Cõu 25 :

x2 + 1

1

D.

y = 1


D.

f ' ( x) = ln 2

f ( x) = ln(x + x 2 + 1)

Dựng nh ngha, tớnh o hm ca hm s sau:

f ' ( x) = 0

x+ 3

C. y = -1

B. y = 1

Cõu 24 :

A.

D. 3

C.

x+ x +1
2

f ' ( x) =


1
x +1
2

y = x + 4 x 3 . Chọn khẳng định đúng
Cho hàm số
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; -1)
C. Hàm số luôn đồng biến trên R
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-1;1)
4

Cõu 26 :
Cho hm s

x2 - x + 1
y=
x - 1 cú th (C). Tip tuyn vi song song vi ng thng

3
( d) : y = x + 1
l
4
3
y = x +2
4

A.

B.


3
3
y= x+
4
4

Cõu 27 :
Tỡm khoang nghch bin ca hm s

( ;2 )

A.
Cõu 28 :

B.

f ( x) =

( ;2) ( 2;+ )

3
3
y= x4
4

D.

( ;2) v
( 2;+ )


D.

Khụng cú

2x 3
x 2
C.

( 2;+ )

Tỡm giỏ tr ln nht ca hm s

A. 2.

B. 3

Cõu 29 :

y=

C. 5

D. 4

x1
2 x . Chọn khẳng định đúng

Cho hàm số
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng xác định

của nó

4

C.

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định
của nó


C. Hàm số đồng biến trên R
Cõu 30 :

Cho hm s

A. 0.

B. 1.

th hm s

A. -3Cõu 32 :
A.
Cõu 33 :

y = x3 + 2x2 + 2x + 1cú th . S tip tuyn vi th song song vi ng

y = x + 1l


thng
Cõu 31 :

D. Hàm số nghịch biến trên R

C. 2.

D. 3.

y = x3 3x 2 + m + 1 ct trc honh ti 3 im phõn bit khi v ch khi
B. -1< m<3

C. 1
D. -3< m <-1

Hm s no sau õy ng bin trờn tp xỏc nh ca nú

y=

x 2
x+ 2

B.

y=

x+ 2
x 2


C.

y=

x+ 2
x+ 2

y=

D.

H ng cong (Cm) : y = mx3 3mx2 + 2(m-1)x + 1 i qua nhng im c nh no?

A. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3)

B. ỏp ỏn khỏc

C. A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2)

D. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3)

Cõu 34 :

1
y = x3 x 2 + 1
. Chọn khẳng định đúng
2

Cho hàm số
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R


B.

C. Hàm số luôn đồng biến trên R

Cõu 35 :

A.
Cõu 36 :

D.

Xỏc nh tt ca cỏc giỏ tr ca m th hm s
im phõn bit

m<

4
5

B.

4
< m 0
5

Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;

Hàm số đồng biến trên khoảng (0;


y = x 4 (3m + 4) x 2 + m 2
C. m<2

D.

m>0

Xỏc nh tt ca cỏc giỏ tr ca m hm s cú cc i v cc tiờu

A. m>3

B.

m > 3
m < 2


C. m< -2

D. -2
Cõu 37 :
Tỡm m hm s sau ng bin trờn tng khoang xỏc nh

y=

1
3)
1
3)


ct trc honh ti 4

1
y = x3 + mx2 + (m + 6) x 1
3

5

x 2
x+ 2

mx + 10m 9
m+ x


m 1 hoc
m 9

A.
Cõu 38 :

Hm s

y=

x3
3x 2 + 5 x 2
3


( 1;6 )

A.

C.

B. 1 < m < 9

y=

D.

1 m 9

nghch bin trờn khoang no trong cỏc khoang sau õy?

( ;1)

C.

B. R

Cõu 39 :

m < 1 hoc m > 9

va ( 5; + ) D.

( 2;3)


2x + 1
(C )
. Tỡm cỏc im M trờn th (C) sao cho tng khoang cỏch t M n
x+1

Cho hm s
hai ng tim cn l nh nht
A.
Cõu 40 :

B. M(0;1)

ỏp ỏn khỏc

Cõu 41 :

B. 2
3

M(3;2) ; M(1;-1)

y = 2 x 3 + 3x 2 36 x 10

Giỏ tr cc i ca hm s

A. -3

C.

D. M(0;1) ; M(-2;3)


l

C. 71

D. -54

2

Cho hm s y = 2x 3x + 5 (C). Vit phng trỡnh tip tuyn ca th (C) bit tip tuyn qua

19
A( ;4)
12 v tip xỳc vi (C) ti im cú honh ln hn 1
y=
A.

B. Ca ba ỏp ỏn trờn

21 645
x+
32 128

Cõu 42 :

C. y = 4

D. y = 12x - 15

y = 1 x . Chọn khẳng định đúng

Cho hàm số
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0) và nghịch biến trên khoảng (0;1)
2

C. Hàm số đồng biến trên (-1;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0) và đồng biến trên khoảng (0;1)
Cõu 43 :
Hm s

y = 1 x2

A. Nghch bin trờn [0; 1]

B. ng bin trờn (0; 1)

C. ng bin trờn [0; 1]

D. Nghch bin trờn (0; 1)

Cõu 44 :

y = x + 3x + 3 . Chọn khẳng định đúng
Cho hàm số
A. Hàm số luôn đồng biến trên R
Hàm số đồng biến trên các khoảng (B.
và (1;+
)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số đồng biến trên (0; +

)

6

3

;-1)


Cõu 45 :
Cho hàm số

y=

x+3
x 1 . Chọn khẳng định SAI

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1)
B. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định của nó
C. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định của nó
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+
Cõu 46 :

y = 2 x + 5 x2

Tỡm GTLN ca hm s
A.

)
C.


B. ỏp ỏn khỏc

6

Cõu 47 :

D.

2 5

5

y = x + 2 x + 1 . Chọn khẳng định đúng
Cho hàm số
A. Hàm số luôn đồng biến trên R
2

B. Hàm số nghịch biến trên ( ;-1) và đồng biến trên khoảng (-1;+
C. Hàm số luôn nghịch biến trên R

)

; -1) và nghịch biến trên khoảng (-1;+

)

D. Hàm số đồng biến trên (Cõu 48 :

1

y = x3 2 x 2 + 3x 5
3

Tip tuyn ti im cc tiu ca th hm s
A. Song song vi trc honh

B.

C.

D. Song song vi ng thng x = 1

Cú h s gúc bng - 1

Cú h s gúc dng
Cõu 49 :
S ng tim cn ca hm s
A. 1

B. 3

Cõu 50 :

y=

2x2 + x + 1
2x 3
C. 2

D. 0


1
1
y = x3 + x2 + mx
. nh m hm s t cc i v cc tiu ti cỏc im cú
3
2

Cho hm s
honh ln hn m?
A.

7

m > 2

B. m > 2

C. m = 2

D.

m < 2


®¸p ¸n KSHS M· ®Ò 01
01
02
03
04

05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

8

{
{
{
)

)
{
{
{
{
)
{
{
{
)
{
{
{
)
{
{
)
)
{
{
{
{
{

)
|
)
|
|
|

|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)
)
|
|
|
|
)
|
|

}
)
}
}
}
}
)
}

)
}
)
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
)
}
)
)

~
~
~
~
~
)
~
~
~
~

~
)
~
~
)
)
)
~
~
~
~
~
)
~
~
~
~

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

{
)
{
{
)
{
{
{
{
{
{
{
{
{
{
)
)
{

{
{
)
)
{

|
|
|
)
|
|
)
)
)
|
|
|
|
|
)
|
|
)
|
)
|
|
|


)
}
)
}
}
}
}
}
}
)
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}

~
~
~
~
~
)

~
~
~
~
)
)
~
)
~
~
~
~
)
~
~
~
)


9

Câu

ĐÁP ÁN

1

B

2


C

3

B

4

A

5

A

6

D

7

C

8

B

9

C


10

A

11

C

12

D

13

C

14

A

15

D

16

D

17


D

18

A

19

B

20

B

21

A

22

A

23

D

24

C


25

B

26

C

27

C

28

C

29

A

30

C

31

B

32


A

33

D

34

B


10

35

B

36

B

37

C

38

D


39

D

40

C

41

D

42

B

43

A

44

A

45

B

46


D

47

B

48

A

49

A

50

D


NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ
(MÃ ĐỀ 02 – 50 CÂU)
Câu 1 :

Đạo hàm của hàm số là:

A.

B.

C.


D.

Câu 2 :
Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C):

3
4

A.

B.

y=

C. 1

Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số :
Câu 4 :

D.

2 x 2 + (6 − m ) x + 4
y=
đi qua điểm M(1; -1)
mx + 2

B. m = 3

C. m = 2


D. Không có m

Cho hàm số:

B. Có 2

C. Có 3

D. Không có

y = x3 + 3x 2 + 1 .Khẳng định nào sau đây sai:

A. Hàm số đồng biến trên

B. Hàm số đạt cực tiểu tại

C. Hàm số nghịch biến trên

D. Hàm số đạt cực đại tại

Câu 6 :

5
8

Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị

A. Có 1
Câu 5 :


3x 2 + 1 tại điểm có hoành độ x0 = 1 bằng:

2
3

Câu 3 :

A. m = 1

x2

Các giá trị của tham số m để hàm số
đạt cực tiểu tại x=0 là:

A.
Câu 7 :

B.

C.

D.

C. Không có m

D.

C. 3


D. 0

Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số
có hai điểm cực đại, cực tiểu cách đều trục tung?

A.
Câu 8 :

B.
Hàm số có bao nhiêu cực trị:

A. 2
Câu 9 :
Cho hàm số sau:
A. 0

B. 1

x 2 − 3x
y=
x − 1 . Đường thẳng d: y = - x +m cắt đồ thị hàm số tại mấy điểm ?
B. 1

C. 3

Câu 10 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số :
A. 11

11


B. 10

y = x+

D. 2

25
x − 3 trên (3; +∞) là:
C. 8

D. 13


Câu 11 :

Cho hàm số . Chọn câu đúng trong các câu sau:

A.


Hàm số đồng biến trên

C.

D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất là 785

Hàm số có 1 cực trị
Câu 12 :


Cho hàm số có đồ thị (H). Tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) với trục Ox có phương trình là:

A.
Câu 13 :

B. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất là -785

B.

C.

Tìmđể hàm số sau có cực trị :

A. Với mọi

B. Với mọi

C. Không có giá trị nào của .

D. Với mọi

Câu 14 :

Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại giao điểm của hàm số với đường thẳng d:

A.
Câu 15 :
A.
Câu 16 :


B.

C.

D.

C.

D.

C.

D.

C. 0;9

D. 1;4

Tìm cực trị của hàm số sau:
Đáp án khác

B.

Đạo hàm của hàm số tại điểm là:

A.
Câu 17 :

D.


B.
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
Trên đoạn lần lượt là:

A. 0;16
Câu 18 :

Cho hàm số

A. Hàm số đồng biến trên và

B. Hàm số đồng biến trên và; nghịch biến trên

C. Hàm số nghịch biến trên

D. Hàm số đồng biến trên

Câu 19 :

Hàm số đồng biến trên khoảng thì giá trị của m là:

A.
Câu 20 :

B.

Câu 21 :

B.


D.

B. .

C. .

D. .

B. 3

C. 0

D. 2

C. 8

D. 3

Giá trị lớn nhất của hàm số là:

A. 4
Câu 24 :

C.

Cho hàm số . Hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị:

A. 1
Câu 23 :


D.

Cho hàm số, tiếp tuyến tại điểm M(1;0) có phương trình:

A. .
Câu 22 :

C.

Đạo hàm của hàm số tại điểm là:

A.

12

B. 1;9

B. 6

Phương trình đường thẳng đi qua điểm M(2;-1) và vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực
trị của hàm số là:


A.

B.

Câu 25 :

Cho hàm sốcó đồ thị (C).


C.

D.

Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C),tại giao điểm của (C) với trục tung là:
A.

B.

C.

D.

Câu 26 :

Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hệ số góc nhỏ nhất là

A.
Câu 27 :

B.
2

5
4

B.

25

2

C.

B.

C.

D.
Giá trị lớn nhất của hàm số

A. 3
Câu 30 :

C. -4

D. 0

C.

D.

B. 3.

C. 2.

D. 0.

B.


C. m=-2

D.

Cho hàm sốcó đồ thị (C). Tiếp tuyến với song song với đường thẳng là
B. .

C. .

D. .

C. .

D. .

Tìm để hàm số sau đồng biến trên:

A. .
Câu 35 :

B. -3

là:

Tìm m để tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hệ số góc nhỏ nhất song song với đường thẳng d:

A. Không có
Câu 34 :

25

4

Cho hàm sốcó đồ thị . Số tiếp tuyến với đồ thị song songvới đường thẳng là

A. m=2
Câu 33 :

f ( x) = − 4 3 − x

B.

A. 1.
Câu 32 :

D.

Tất cả các giá trị m để đồ thị hàm số có cực tiểu mà không có cực đại là:

A.
Câu 31 :

5
2

Đạo hàm của hàm số là:

A.
Câu 29 :

D.


y = 4 − x tại điểm (1; 3) tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông.
Tiếp tuyến của parabol
Diện tích tam giác vuông đó là

A.
Câu 28 :

C.

B. .

Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;1] là

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 36 :

Tìm m để tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hoành độ bằng 1 đi qua điểm A(2;3)

A. m=-2

13

B. m=-1

C. m=1


D. m=-3


Câu 37 :
Để hàm

x 2 + mx − 1
y=
x − 1 có cực đại và cực tiểu thì các giá trị của m là:

A. m < 0
Câu 38 :

B.

C. Cả 3 câu đều sai
B.

C.

D.
Tất cả các giá trị m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt là:

A.
Câu 41 :

B.

C.


D.

C. 3.

D. 4.

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số

A. 2.
Câu 42 :

D.

Phương trình tiếp tuyến của hàm số vuông góc với đường thẳng d: là:

A.
Câu 40 :

D. m > 0

Tìm tất cả các tham số m để nghịch biến trên đoạn có độ dài bằng 1

A.
Câu 39 :

C. m ∈ R

B. m = 0

B. 1.


Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 43 :

Đường thẳng d: cắt đồ thị hàm số tại 3 điểm phân biệt thì giá trị của m là:

A.

B.

Câu 44 :
Cho hàm số sau:
trên (-1;+∞)
A. m < 1
Câu 45 :

y=

C.

(m + 1) x + 2m + 2
Với tất cả các giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến
x+ m

B. m > 2


C. m <1 v m > 2

B. 3

C. 1

Câu 46 :
Với giá trị nào của m thì đồ thị (C):
A. 0

14

B.

1
2

y=

D. 2

mx − 1
2 x + m có tiệm cận đứng đi qua điểm M(-1;
C.

2
2

D.


Tìm giá trị m để hàm số luôn nghịch biến trên khoảng

A. Đáp án khác
Câu 48 :

D. 1 ≤ m < 2

Cho hàm số f có đạo hàm là f’(x) = x2(x-1)(x-2) với mọi x∈R

A. 0

Câu 47 :

D.

B.

C. Với mọi m

Phương trình tiếp tuyến của hàm số song song với đường thẳng d: là:

A.

B.

C.

D.


D.

2

2)?


Câu 49 :
A.
Câu 50 :
A.

15

Xác định giá trị m để hàm số đạt cực đại tại
B.

C.

D. Đáp án khác

C.

D. Đáp án khác

Tìm m để hàm số luôn tăng trên R:
B.


®¸p ¸n M· ®Ò : 02

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

16


{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
)
)
{
{
{
{
)
{
{
)
{
)
{
{
{
{

)
|

|
|
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
)
)
|
|
|
)
|
)
|
|
|
)
|

}
}
}
}

)
)
)
}
}
}
}
}
}
)
}
}
)
}
)
}
}
}
}
)
)
}
}

~
)
)
~
~
~

~
~
)
)
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
)

28
29
30
31
32
33
34
35

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

{
{
{
)
{
)
)
)
{
{
{
{
{
)

)
{
{
{
{
{
{
{
{

)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)
)
|
|
|
|
|
|
|
)

|
)
)

}
}
}
}
)
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
)
}
}

~
)

)
~
~
~
~
~
~
)
~
~
)
~
~
~
)
)
)
~
~
~
~


17

Câu

Đáp án

1


B

2

D

3

D

4

A

5

C

6

C

7

C

8

B


9

D

10

D

11

A

12

A

13

A

14

C

15

B

16


B

17

C

18

A

19

C

20

B

21

A

22

B

23

A


24

C

25

C

26

B

27

D

28

B

29

D

30

D

31


A

32

C

33

A

34

A


18

35

A

36

C

37

D


38

B

39

B

40

D

41

A

42

A

43

C

44

D

45


D

46

D

47

B

48

C

49

B

50

B


NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ
(MÃ ĐỀ 03 – 50 CÂU)
Câu 1 :

y = x− 6+

Tìm giá trị LN và NN của hàm số

A. m=1;M=2
Câu 2 :

B. M=-2

B. 2

Câu 3 :
TXĐ của hàm số
A.

x≠ k

π
4

f ( x) =

x ≠ kπ

Câu 4 :
B. m=0;M=-2

Hàm số

y=

−3

D. 1


C.

x≠ k

C.

D.

- 3£ m £ 1
Tìm m để hàm số

A. m=-3

Chẵn

y = x3 + (m + 3) x 2 + 1 − m
B.

Câu 7 :

A.

f ( x) =

m=

3
2


m=0;M=2

- 1£ m £ 3

đạt cực đại tại x=-1
C.

C.

B. Lẻ

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số sau:

Câu 9 :

D.

m=

−3
2

D. m=1

Cos 2 x
Sin x

Câu 8 :
A. 1


x ≠ k 2π

D.

mx + 3
x + m + 2 nghịch biến trên từng khoảng xác định khi
B. -3
Hàm số

π
2

C. m=1;M=4

A. -1
Câu 6 :

19

C.

y = sinx + 2 − sin 2 x

Tìm giá trị LN và NN của hàm số

Câu 5 :

D. m=-1;M=5


1
1
+
Sin 2 x Cos 2 x

B.

A. m=-1;M=4

C. m=-3

y = x3 − 3x 2 + 1 là

Điểm cực tiểu của hàm số

A. 0

4
, x > −1
x+1

B. 0

Giá trị lớn nhất của hàm số

Không chẵn,
không lẻ

D. Vừa chẵn, vừa lẻ


f ( x ) = x 2 − 2x + 8x − 4x 2 − 2
C. 2

f ( x) = 4 x + 4 1 − x



D. - 1


A.

4

B.

8

Câu 10 :
Cho hàm số

4

C.

6

B. 3


C. 2

Câu 11 :
Tìm tiêm cận đứng của đồ thị hàm số sau:
A. y= -1

A.

C.

Cho hàm số

Hàm số nhận

x=

−π
6 làm điểm cực đại

B.

x=

−π
2 làm điểm cực tiểu

D.

A. Không có


B. m>1

A. Đáp số khác
Câu 17 :

Câu 18 :

20

B.

C.

2
3

π
2 làm điểm cực đại

x=

−π
6 làm điểm cực tiểu

D. -2

1≤ m ≤ 2

D. m<2


C. 1

D.

10
3

1
2
f ( x) = x3 − 4 x 2 + 12 x −
3
3 .Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
B.

16
3

Tìm m để f(x) có ba cực trị biết

A. m < 0

Hàm số nhận

x=

2
y = − x3 + 2 x + 2

3


Giá trị cực tiểu của hàm số

Cho hàm số
trên [0;5] là

x = ±1; x = ±3

y = x3 − 3mx 2 + 3(m 2 − 1) x − 2m + 3 ngịch biến trên khoảng (1;3)

Câu 15 :

Câu 16 :

Hàm số nhận

C. 0

B. 2

Tìm m để hàm số

−1

D.

f (x ) = 2x − x 2 + 4x − 2x 2 − 2

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau:

A.


x 2 − 5x + 2
f (x ) = 2
−x + 4x − 3

f ( x) = x − Sin 2 x + 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng

Hàm số nhận

A. m>-1

D. 4

C. y=1; x=3

B. x=1; x= 3

Câu 13 :

Câu 14 :

D. 2

10

x2 + 1
y= 2
x - 4 .Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng:

A. 1


Câu 12 :

4

B.

C.

7
3

D.

7

f (x ) = − x 4 + 2mx 2 − 1

m≥ 0

C.

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (-1 ;1) ?

m≤ 0

D. m > 0


A.


y = x3 - 3x - 2

C.

y=x- 3

B.

Câu 19 :
Gọi D1 là TXĐ của hàm số
D1
∩ D2 là

f ( x) = Tan

y=

1
x

x
2 và D2 là TXĐ của hàm số

D.

f ( x) =

A.


¡ \ { k 2π | k ∈ ¢}

B.

¡ \ { ( 2k + 1) π | k ∈ ¢}

C.

π


¡ \  ( 2k + 1) | k ∈ ¢ 
2



D.

¡ \ { kπ | k ∈ ¢}

Câu 20 :

f ( x) = 3 x
Hàm số
khác có hoành độ là
1
3

A.


3

− mx 2 + mx − 3

B.

Câu 21 :
Cho hàm số
A. 2

−5

B.

1
1 − Cos x . Khi đó



1
3

1
4

D.

. Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành bằng
C. 1


Câu 22 :

A.

C.

B. 4

Giá trị nhỏ nhất của hàm số

-1
x +1

có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm

Đáp số khác

y = x4 - 2x2 - 1

y=

y = x+

4
x + 1 trên đoạn

24
5

[0;4] là


C. 3

Câu 23 :
Với giá trị nào của a và b thì đồ thị (C):

D. 3

y=

D. 4

ax + b
x - 1 cắt Oy tại điểm

A(0;-1) và tiếp tuyến tại A của (C) có hệ số góc k = - 3
A. a = - 1; b = - 2

B. a = 2; b = 1

C. a = 2; b = - 1

D. a = - 2; b = - 1

Câu 24 :
A.
Câu 25 :

Tìm m để hàm số sau giảm tên từng khoảng xác định


m<

1
2 hay

m < − 2 hay
B.

m> 2

1
m>
2

Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
là:
A. 4 và

21

−4

B.

5 và 1

1
< m< 2
2


C.

D.

y = − x 4 + 4 x2 + 1 trên đoạn
C. 5và

−4

D.

−2 ≤ m ≤

−1
2

[− 1; 5] lần lượt
4 và 1


Câu 26 :

A.
Câu 27 :

f (x ) = x 4 − 2x 2 + 1

Tìm số cực trị của hàm số sau:
Cả ba đáp án A, B,
C


C.

B. y=1; y= 0

y = f ( x ) = − x 4 + 18x 2 + 8

Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau:

A.

( − ∞ ; − 3) U( − 3; 3)

B.

( − ∞ ; − 3) U( 0; + ∞ )

C.

( − 3; 0) U( 3; + ∞ )

D.

( − ∞ ; − 3) U( 0; 3)

Câu 28 :
A.
Câu 29 :

Cho hàm số


D.

C. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại
Câu 31 :

C.

( −∞ ;0 )

D. (-1;0)

B.

B. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại

x + 3 = m x2 + 1

Tìm m để pt sau có nghiệm

m ≤ 10

C.

-1
3
+1
3


A.
Câu 33 :
A.
Câu 34 :

A.

y = a sin x + bcosx + x;(0 < x < 2p) đạt cực trị tại
3 +1

B.

Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xách định
m>1

B. m<1

B.

− 1 < m ≤ 10

p
x = ;x = p
; khi đó a + b
3

C. 3

D.


3- 1

m ≥ −1

D.

m≤ −1

4

D.

104
27

y = x3 + 3mx 2 + (3m2 + m + 1) x + 5m
C.

y = − x3 + 2 x 2 − x + 4 là

Điểm cực đại của hàm số

1
3

D.

10


Câu 32 :
Biết hàm số
=?

y + 2= − 3(x − 1)

1
4
7
f ( x) = x 4 − x3 − x 2 − 2 x − 1
. Khẳng định nào sau đây đúng?:
4
3
2

Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu

A. m>-1

y − 2= − 3( x − 1)

y = − x 4 − 2x 2 + 3

( 0;+∞ )

B.

Cho hàm số

của đồ thị có hệ số góc k= -3 là


y − 2− 3(x − 1) = 0C.

B.

Tìm khoảng đồng biến của hàm số

Câu 30 :

A.

f ( x ) = x 3 − 3x 2 , tiếp tuyến

y = − 3( x − 1) + 2

A. (0;1)

22

D. 3

x=0; x=1; x= -1

1

C.


Câu 35 :


y = x3 − 3mx2 + 3 ( m2 − 1) x − 3m2 + 5 đạt cực đại tại

Với giá trị nào của m thì hàm số
A.

m=1

Câu 36 :

y = 4 − x2

Hàm số

m = 0; m = 2

B.

A. 2

C.

m= 2

C. 1

D. 3

Câu 37 :

0£ x £ p


Xét lập luận sau: Cho hàm số f(x) = ex(cosx - sinx + 2) với
Ta có f'(x) = 2ex(1 - sinx)

(II) f'(x) = 0 khivàchỉkhi

x=

p
2

x=

p
2

(III) Hàmsốđạt GTLN tại

(IV) Suyra

p
2

Câu 38 :
Cho hàm số

B. (III)

C. (II)


B.

1
4

-

Tìm m để f(x) có một cực trị biết

m≥ 0

A.

108
3125

C.

B.

-

f ( x) = Sin 4 x.Cos 6 x

A.

23

D. 2


107
3125

B. Vô số

D.

m≤ 0

D.

106
3125



C.

Đồ thị f(x) có bao nhiêu điểm có tọa độ là cặp số nguyên
A. 3

5
4

C. m < 0

Câu 41 :

Câu 42 :


Cácbướctrênkhông
sai

f ( x ) = − x 4 + mx2 − 1

B. m > 0

Giá trị lớn nhất của hàm số

A.

D.

f (x) = sin4 x - cos2 x . Tổng GTLN và GTNN của hàm số là:

A. 0

Câu 40 :

( )

f(x) £ e , " x Î 0; p

A. (IV)

Câu 39 :

m= 0

D.


có mấy điểm cực tiểu ?

B. 0

(I)

x = 1.

109
3125

x2 − x + 2
f (x ) =
x+1

C. Không có

D. 6

C.

D.

Hàm số nào sau đây có cực tiểu?

y = x4 + x2 - 1

B.


y=x- 1

y = x3 - 1

y=

3
x- 2


Câu 43 :

Tìm cực trị của hàm số y=sinx-cosx

A.

xCT =


+ kπ ; yCT = 2
4

−π
+ kπ ; yCT = − 2

4

xCD = + k 2π ; yCD = 2
4
xCT =


C.

Câu 44 :
Tìm cực trị của hàm số sau
A. Điểm CT(-1:3)
Câu 45 :
Cho hàm số

B. Điểm CĐ (1;3)

B. Hàm số

f (x) nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞)

C. Hàm số

f (x) đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) .

D. Hàm số

f (x) đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) .

Câu 46 :
Tìm số tiệm cận của hàm số sau:
B. 2

Hàm số
A. 1


Giá trị cực đại của hàm số

Câu 49 :

24

B.

Giá trị nhỏ nhất của hàm số

A. 1

Điểm CT
1 3
( ;
)
2 2

D. Không có

x 2 − 3x − 1
f (x ) = 2
x − 3x − 4
C. 1

C. 2

B. 3

−1


C.

D. 3

1
y = − x4 + 2 x2 + 3
có mấy điểm cực đại ?
2

Câu 48 :

A.

D.

−π
+ kπ ; yCD = − 2

4

xCT = + k 2π ; yCT = 2
4
xCD =

f (x) = x3 - 3x2 - 2.Mệnh đề nào sau đây sai ?

f (x) nghịch biến trên khoảng (0;2)

Câu 47 :


xCD =

y = x2 − x + 1

A. Hàm số

A. 4

−π
+ kπ ; yCD = − 2
4

B.

B.

D. 0

1
y = x 3 − 2 x 2 + 3x − 1

3
1
3

C. 1

f ( x) = x3 + 3x 2 − 9 x + 1 trên đoạn


−4

C. 3

D. 3

[0;2] là
D. 28


Câu 50 :
Cho hàm số

25

f ( x ) = mx + x 2 − 2 x + 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng

A. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai

B. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R

C. Hàm số có cực trị khi m > 100

D. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R


×