BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CỌC KHOAN NHỒI
CÔNG TRÌNH: Công trình 1
STT
MSCV
HM
Tên công việc
ĐV Tính
Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu
Nhân công
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hạng mục 1
1 AB.23182
Đào san đất trong phạm vi <=1000m,
máy sáng cạp 16m3, máy ủi 140CV, đất
C2
100m3
7,2073
2 AL.55120
Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan
nhồi, ĐK f >80mm
1cọc
14,0000
3 AC.32612
Khoan xoay phản tuần hoàn tạo lỗ vào
đá vị trí có hang động Caster, mồ côi trên
cạn, momen xoay >200KNm (hoặc tương
tự), ĐK 1000mm
4 AC.23210
Nhổ cọc ván thép Larsen 3, larsen 4 ở
trên cạn
100m
10,8000
5 AC.34523
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên
cạn, ĐK cọc <=1300mm
m
126,0000
m
1.031.494
9.282
884,8000 1.458.855
620.247
7.434.287
855.869
129.948
8.683.458
11.982.166
219.981 4.781.473
1.290.794.904
194.639.189
4.230.647.310
4.561.477
62.840.632
36.917.118
23.691.528
422.359 5.818.577
29.684
292.993
188.028
3.740.184
6 CQ.18001 Thí nghiệm ngoài trời, siêu âm chất
lượng cọc
1 mặt cắt
11,0000
17.640
111.625
133.760
194.040
1.227.875
1.471.360
tấn
4,2000
102.799
411.140
148.521
431.756
1.726.788
623.788
32.868
433.183
16.258.814
214.282.635
7 AI.62211
Lắp dựng kết cấu thép dạng Eiffel, bailey,
uy
8 AB.21112
Đào san đất, máy đào <=0,4m3, đất C2
100m3
9 AF.65130
Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ
mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK >18mm
tấn
75,3300 8.344.317
575.944
318.487
628.577.400
43.385.862
23.991.626
10 AF.65120
Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ
mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK <=18mm
tấn
9,0300 8.340.146
692.314
326.648
75.311.518
6.251.595
2.949.631
11 AF.25115
Bê tông cọc nhồi trên cạn, ĐK
<=1000mm, SX qua dây chuyền trạm
trộn, đổ bằng cẩu, M300, PC30, đá 1x2
m3
656,0000
77.545
224.899
348.088.032
50.869.520
147.533.744
12 AB.11212
Đào xúc đất, thủ công, đất C2
m3
494,6700
THM
494,6700
530.622
31.351
CỘNG HẠNG MỤC
15.508.399
2.347.267.782
380.030.095
4.727.448.707