Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

BẢNG dự TOÁN HẠNG mục TƯỜNG CÁNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.15 KB, 1 trang )

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC TƯỜNG CÁNH
CÔNG TRÌNH: Công trình 1

STT

MSCV

Thành tiền

ĐV Tính

HM

Hạng mục 1

1

AF.65130

Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ
mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK >18mm

tấn

0,4000

8.344.317

575.944

318.487



3.337.727

230.378

127.395

2

AF.65120

Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ
mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK <=18mm

tấn

0,6900

8.340.146

692.314

326.648

5.754.701

477.697

225.387


3

AF.14215

Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn SX
bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
M300, PC30, đá 1x2

m3

12,3100

466.726

217.973

77.230

5.745.397

2.683.248

950.701

4

AF.87211

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván
khuôn mố, trụ cầu trên cạn


100m2

0,2200

780.235

1.978.884

1.762.897

171.652

435.354

387.837

5

AB.66143

Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 100m3
0,95

6,5100

2.806.000

242.212


236.495

18.267.060

1.576.800

1.539.582

CỘNG HẠNG MỤC

33.276.536

5.403.476

3.230.903

THM

Khối lượng

Đơn giá

Tên công việc

Vật liệu

Nhân công

Máy


Vật liệu

Nhân công

Máy



×