Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Mucluc 33

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4 MB, 8 trang )

Mục lục
Mã hiệu

Nội dung công việc

1

2
Thuyết minh và quy định áp dụng

3
5

Chơng I
lắp đặt hệ thống điện trong công trình

7

BA.11000 Lắp đặt quạt các loại
BA.11100 Lắp đặt quạt điện
BA.11200 Lắp đặt quạt thông gió trên tờng
BA.11300 Lắp đặt quạt ốp trần
BA.11400 Lắp đặt quạt trên đờng ống thông gió
BA.11500 Lắp đặt quạt ly tâm
BA.12000 Lắp đặt máy điều hoà không khí (Điều hoà cục bộ)
BA.12100 Lắp đặt máy điều hoà 1 cục
BA.12200 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục
BA.13000
BA.13100
BA.13200
BA.13300


BA.13400
BA.13500
BA.13600
BA.14000
BA.14100
BA.14200
BA.14300
BA.14400
BA.15000
BA.15100
BA.15200
BA.15300
BA.15400
BA.16000
BA.16100
BA.16200
BA.16300
BA.16400
BA.17000
BA.17100

Lắp đặt các loại đèn
Lắp đặt các loại đèn có chao chụp
Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m
Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m
Lắp đặt các loại đèn chùm
Lắp đặt đèn tờng, đèn trang trí và các loại đèn khác
Lắp đặt ống, máng bảo hộ dây dẫn
Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn

Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
Lắp đặt phụ kiện đờng dây
Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tờng
Lắp đặt các loại sứ hạ thế
Lắp đặt puli
Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat

Trang

7
8
8
8
9
9
10
10
10
11
11
11
12
12
12
13
13
14
14

15
15
16
16

Kéo rải các loại dây dẫn
Lắp đặt dây đơn
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột

17
18
18
19

Lắp đặt các loại bảng điện vào tờng
Lắp bảng gỗ vào tờng gạch

20

248


1
BA.17200
BA.18000
BA.18100
BA.18200
BA.18300

BA.18400
BA.18500
BA.19000
BA.19100
BA.19200
BA.19300
BA.19400
BA.19500
BA.19600
BA.20000
BA.20100
BA.20200
BA.20300
BA.20400
BA.20500

2
Lắp bảng gỗ vào tờng bê tông

20

Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt
Lắp công tắc
Lắp ổ cắm
Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp
Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều
Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều

21
21

22
22
23

Lắp đặt các thiết bị đo lờng bảo vệ
Lắp đặt các loại đồng hồ
Lắp đặt các automat loại 1 pha
Lắp đặt các automat loại 3 pha
Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy
Lắp đặt công tơ điện
Lắp đặt chuông điện

23
24
24
24
25
25

Hệ thống chống sét
Gia công và đóng cọc chống sét
Kéo rải dây chống sét dới mơng đất
Kéo rải dây chống sét theo tờng, cột và mái nhà
Gia công các kim thu sét
Lắp đặt kim thu sét

26
26
27
27

28

Chơng II
Lắp đặt các loại ống và phụ tùng
BB.11000
BB.11100
BB.11200
BB.11300
BB.11400
BB.11500
BB.11600
BB.11700
BB.12000
BB.12100
BB.12200
BB.13000
BB.13100
BB.13200
BB.13300
249

3

29

Lắp đặt các loại đờng ống, cống hộp
Lắp đặt ống bê tông - cống hộp
Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai, đoạn ống dài 1m
Lắp đặt ống bê tông nối bằng gạch chỉ, đoạn ống dài 1 m
Lắp đặt ống bê tông nối bằng gạch thẻ, đoạn ống dài 1 m

Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng xảm, đoạn ống dài 2 m
Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt cống hộp đúc sẵn nối bằng phơng pháp đổ bê tông, đoạn cống dài 1 m
Lắp đặt cống hộp đúc sẵn nối bằng phơng pháp xảm, đoạn cống dài 1m

32
34
36
38
39
41
44

Lắp đặt ống sành, ống xi măng
Lắp đặt ống sành nối bằng phơng pháp xảm đoạn ống dài 0,5m
Lắp đặt ống xi măng nối bằng phơng pháp xảm, đoạn ống dài 0,5 m

46
46

Lắp đặt ống gang
Lắp đặt ống gang miệng bát nối bằng phơng pháp xảm đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống gang miệng bát bằng gioăng cao su đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống gang nối bằng phơng pháp mặt bích đoạn ống dài 6 m

47
49
51



1
BB.14000
BB.14100
BB.14200
BB.14300

BB.15000
BB.15100
BB.15200
BB.15300
BB.16000
BB.16100
BB.16200
BB.16300
BB.16400
BB.17000
BB.17100
BB.17200
BB.17300
BB.18000
BB.18100
BB.19000
BB.19100
BB.19200
BB.19300
BB.19400
BB.19500
BB.19600
BB.20100
1


2
LắP ĐặT ốNG THéP
Lắp đặt ống thép đen bằng phơng pháp hàn đoạn ống dài 8m
Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phơng pháp hàn đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phơng pháp măng sông, đoạn ống dài
8m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu trên bờ
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu tuyến chính
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc một lớp vải thuỷ tinh
S=3 0,5mm, đoạn ống dài 8m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc hai lớp vải thuỷ tinh S=6
0,5mm, đoạn ống dài 8m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc ba lớp vải thuỷ tinh S=9
0,5mm, đoạn ống dài 8m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu trong kho
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu trong kho quét hai lớp sơn chống rỉ, một lớp
sơn lót, đoạn ống dài 6m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu trong kho bọc một lớp vải thuỷ tinh
S=3 0,5mm, đoạn ống dài 6m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu trong kho bọc hai lớp vải thuỷ tinh
S=6 0,5mm, đoạn ống dài 6m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu trong kho bọc ba lớp vải thuỷ tinh
S=9 0,5mm, đoạn ống dài 6m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu vợt chớng ngại vật
trong điều kiện bình thờng
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu qua sông, hồ, bọc ba lớp vải thuỷ tinh
S=9 0,5mm, đoạn ống dài 6m
Lắp đặt đờng ống dẫn xăng dầu qua đờng bộ, đờng sắt bọc ba lớp vải thuỷ tinh
S=9 0,5mm, đoạn ống dài 6m

Lắp đặt ống lồng dẫn xăng dầu bọc một lớp vải thuỷ tinh S=3 0,5mm
Lắp đặt ống đồng đẫn ga các loại
Lắp đặt ống đồng nối bằng phơng pháp hàn, đoạn ống dài 2 m
LắP ĐặT ốNG NHựA
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phơng pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa pvc miệng bát bằng phơng pháp nối gioăng, đoạn ống
dài 6m
Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phơng pháp hàn đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa bằng phơng pháp măng sông đoạn ống dài 8 m
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai đoạn ống dài 5 m
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, đoạn ống dài 5 m
Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phơng pháp măng sông, đoạn ống dài 100m
2

3
54
57
60

61
63
64

65
66
68
70

72
73

74
75
76
77
77
78
79
80
82
83
3
250


BB.20200
BB.20300
BB.21000
BB.21100
BB.21200
BB.21300
BB.21400

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phơng pháp măng sông, đoạn ống dài 50m
Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phơng pháp măng sông, đoạn ống dài 6m
gia công, lắp đặt đờng ống thông gió
Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phơng pháp hàn
Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phơng pháp hàn
Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phơng pháp ghép mí dán keo
Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phơng pháp ghép mí dán keo


Lắp đặt phụ tùng đờng ống
BB.22000 Lắp Đặt phụ tùng ống bê tông
BB.22100 Lắp đặt côn cút bê tông nối bằng phơng pháp gioăng cao su
BB.22200 Lắp đặt cút sành nối bằng phơng pháp xảm
BB.23000 Lắp Đặt phụ tùng ống GANG
BB.23100 Lắp đặt côn, cút gang bằng phơng pháp xảm
BB.23200 Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phơng pháp gioăng cao su
BB.23300 Lắp đặt côn cút gang nối bằng phơng pháp mặt bích
BB.24000
BB.24100
BB.25000
BB.25100
BB.26000
BB.26100
BB.27000
BB.27100
BB.28000
BB.28100
BB.29000
BB.29100
BB.29200
BB.29300
BB.29400
BB.30000
BB.30100
BB.30200
BB.30300
BB.31000
BB.31100
1

251

Lắp Đặt Phụ tùng ống thép
Lắp đặt côn, cút thép nối bằng phơng pháp hàn
Lắp Đặt phụ tùng ống thép không rỉ
Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phơng pháp hàn
Lắp đặt Phụ tùng ống thép tráng kẽm
Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm bằng phơng pháp măng sông
Lắp đặt Phụ tùng đờng ống dẫn xăng dầu
Lắp đặt cút dẫn xăng dầu nối bằng phơng pháp hàn
Lắp đặt phụ tùng ống đồng
Lắp đặt côn, cút đồng nối bằng phơng pháp hàn
Lắp Đặt phụ tùng ống nhựa
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phơng pháp dán keo
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng phơng pháp hàn
Lắp đặt côn, cút nhựa pvc miệng bát bằng phơng pháp nối gioăng
Lắp đăt côn, cút nhựa nối bằng phơng pháp măng sông
Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE bằng ống nối, cùm
Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối
Lắp đặt côn, cút n hựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm
Lắp đặt côn, cút măng sông nhựa nhôm
gia công và lắp đặt PHụ TùNG ống thông gió
Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí nối bằng phơng pháp mặt
bích
2

84
84
86
88

89
90
92
93
94
95
95
97
99
101
101
104
104
107
107
108
108
109
109
110
110
111
112
113
114
114
115
116
117
117

3


BB.31200 Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió tròn ghép mí nối bằng phơng pháp mặt
bích
BB.31300 Gia công và lắp đặt tê thông gió hộp ghép mí nối bằng phơng pháp mặt bích
BB.31400 Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí nối bằng phơng pháp mặt
bích
BB.31500 Gia công và lắp đặt bích vuông
BB.31600 Gia công và lắp đặt bích tròn
BB.31700 Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí dán keo bằng phơng pháp
mặt bích
BB.31800 Gia công và lắp tê thông gió hộp ghép mí dán keo nối bằng phơng pháp mặt
bích
BB.31900 Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí dán keo nối bằng phơng
pháp mặt bích

119

BB.32000 Gia công, lắp đặt thanh tăng cờng và giá đỡ ống, cho
hệ thống điều hoà không khí; cửa các loại

135

BB.32100
BB.32200
BB.32300
BB.32400
BB.32500
BB.32600

BB.33000
BB.33100
BB.33200
BB.33300
BB.33400
BB.33500
BB.34000
BB.34100
BB.34200
BB.35100
BB.35200
BB.36100
BB.36200
BB.36300
BB.36400
BB.36500
BB.36600
BB.36700
BB.37100
BB.38100
1

Gia công, lắp đặt thanh tăng cờng
Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hoà không khí
Lắp đặt cửa lới
Lắp đặt cửa gió đơn
Lắp đặt cửa gió kép
Lắp đặt cửa phân phối khí
Lắp đặt BU, be các loại
Lắp đặt BU

Lắp đặt BE
Lắp đặt mối nối mềm
Lắp đặt mối nối liên kết trên tuyến dẫn xăng dầu
Lắp đặt đai khởi thủy
Lắp đặt trụ và họng cứu hoả
Lắp đặt trụ cứu hoả
Lắp đặt họng cứu hoả
Lắp đặt đồng hồ đo lu lợng
Lắp đặt đồng hồ đo áp lực
Lắp đặt van mặt bích
Lắp đặt van xả khí
Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc
Lắp đặt van đáy
Lắp đặt van điện
Lắp đặt van ren
Lắp đặt van dẫn xăng dầu nối bằng phơng pháp mặt bích
Lắp mặt bích
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông
2

121
125
126
128
129
131
134

135
136

136
137
138
139
140
140
142
144
146
147
148
148
148
149
150
150
153
154
154
155
156
157
159
161
3
252


BB.38200
BB.39000

BB.39100
BB.39200
BB.39300
BB.39400
BB.40000

Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm
CắT ốNG THéP, ống nhựa
Cắt ống HDPE bằng thủ công
Cắt ống thép bằng ô xy - axetylen
Cắt ống thép bằng ô xy - đất đèn
Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay

BB.40100
BB.40200
BB.40300
BB.40400
BB.40500

thử áp lực các loại đờng ống, độ kín đờng ống thông
gió, khử trùng ống nớc
Thử áp lực đờng ống gang và đờng ống thép
Thử áp lực đờng ống bê tông
Thử áp lực đờng ống nhựa
Thử nghiệm đờng ống thông gió
Công tác khử trùng ống nớc

BB.41100
BB.41200
BB.41300

BB.41400
BB.41500
BB.42100
BB.42200
BB.42300
BB.42400
BB.42500
BB.43100
BB.43200

lắp đặt phụ kiện cấp thoát nớc phục vụ sinh hoạt và vệ
sinh trong công trình
Lắp đặt chậu rửa - Lắp đặt thuyền tắm
Lắp đặt chậu xí
Lắp đặt chậu tiểu
Lắp đặt vòi tắm hơng sen
Lắp đặt vòi rửa
Lắp đặt thùng đun nớc nóng
Cắp đặt phễu thu
Lắp đặt ống kiểm tra
Lắp đặt gơng soi và các dụng cụ
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
Lắp đặt bể chứa nớc bằng inox
Lắp đặt bể chứa nớc bằng nhựa
Chơng III
Bảo ôn đờng ống và thiết bị

BC.11100
BC.11200
BC.12100

BC.12200
BC.13000
BC.13100
BC.13200
BC.13300
BC.13400
BC.14100
1
253

Bảo ôn
Bảo ôn
Bảo ôn
Bảo ôn

ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng
thiết bị thông gió bằng bông khoáng
ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh
thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh

Bảo ôn đờng ống bằng bông khoáng
Bảo ôn đờng ống (lớp bọc 25 mm)
Bảo ôn đờng ống (lớp bọc 30 mm)
Bảo ôn đờng ống (lớp bọc 50 mm)
Bảo ôn đờng ống (lớp bọc 100 mm)
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp
2

163
164

164
165
167
169
170
170
173
175
177
178
180
180
181
181
181
181
182
182
182
183
183
184
185
186
186
186
187
187
188
190

192
194
195
3


Chơng IV
khai thác nớc ngầm
Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan đập cáp
Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan xoay
BD.11100 Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp
BD.12000 Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp
Độ sâu khoan 50 m
BD.12100 Đờng kính lỗ khoan từ 300 mm đến < 400 mm
BD.12200 Đờng kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm
BD.12300 Đờng kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm
BD.12400 Đờng kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm
BD.12500 Đờng kính lỗ khoan từ 700 mm đến < 800 mm
BD.12600 Đờng kính lỗ khoan từ 800 mm đến < 900 mm
BD.12700 Đờng kính lỗ khoan từ 900 mm đến < 1000 mm
BD.13000 Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp
Độ sâu khoan từ 50 m đến 100 m
BD.13100 Đờng kính lỗ khoan từ 300 mm đến < 400 mm
BD.13200 Đờng kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm
BD.13300 Đờng kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm
BD.13400 Đờng kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm
BD.13500 Đờng kính lỗ khoan từ 700 mm đến < 800 mm
BD.14000
BD.14100

BD.14200
BD.15000
BD.15100
BD.15200
BD.16000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV
Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV
Độ sâu khoan 50 m
Đờng kính lỗ khoan < 200 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm
Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV
Độ sâu khoan từ 50 m Đến 100 m
Đờng kính lỗ khoan < 200 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm
Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV
Độ sâu khoan từ 100 m đến 150 m
Đờng kính lỗ khoan < 200 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm

BD.16100
BD.16200
BD.17000 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV
Độ sâu khoan từ 150 m đến 200 m
BD.17100 Đờng kính lỗ khoan < 200 mm
BD.17200 Đờng kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm
1
2

197

198
199
202
203
203
204
205
206
207
208
209
210
210
211
212
213
214
215
215
216
217
217
218
219
219
220
221
221
222
3

254


BD.18000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV
Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV
Độ sâu khoan 50 m
Đờng kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 600 đến < 700 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 700 đến < 800 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 800 đến < 900 mm
Đờng kính lỗ khoan từ 900 đến < 1000 mm

BD.18100
BD.18200
BD.18300
BD.18400
BD.18500
BD.18600
BD.18700
BD.19000 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV
Độ sâu khoan từ 50 m đến 100 m
BD.19100 Đờng kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm
BD.19200 Đờng kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm
BD.19300 Đờng kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm
BD.19400 Đờng kính lỗ khoan từ 600 đến < 700 mm
BD.20000 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV

Độ sâu khoan từ 100 m đến 150 m
BD.20100 Đờng kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm
BD.20200 Đờng kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm
BD.20300 Đờng kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm
BD.21000 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV
Độ sâu khoan từ 150 m đến 200 m
Đờng
kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm
BD.21100
BD.21200 Đờng kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm
BD.22000 lắp đặt kết cấu giếng
BD.22100 Kết cấu giếng - nối ống bằng phơng pháp hàn
BD.22200 Kết cấu giếng - nối ống bằng phơng pháp nối ren
BD.22300 Chống ống
BD.23000 Thổi rửa giếng khoan
BD.23100 Độ sâu giếng khoan 100 m
BD.23200 Độ sâu giếng khoan từ 100 m dến 150 m
BD.23300 Độ sâu giếng khoan từ 150 m đến 200 m
BD.24100 Chèn sỏi, sét
BD.25100 Vận chuyển mùn khoan
BD.26000 Lắp đặt phụ kiện nhà máy nớc
BD.26100 Lắp đặt chụp lọc sứ, chụp lọc nhựa
BD.26200 Lắp đặt chậu điện giải

255

223
223
224
225

226
227
228
229
230
230
231
232
233
234
234
235
236
237
237
238
239
239
241
242
243
243
244
245
245
246
247
247
247




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×