Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

tuvung unit1 homelife

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (510.15 KB, 1 trang )

NGOẠI NGỮ 24H 1
WWW.NGOAINGU24H.VN

Từ vựng Unit 1- Home Life
As soon as (conjunction) : ngay sau khi
Wake smb up (phrase) /weik/ : đánh thức ai
Greet (v) / gri:t/: chào hỏi
Downstairs (adv) / 'daunsteəz/: xuống gác
Before long (idiom): chẳng bao lâu sau, sớm thôi
Record (v) / ri'kɔ:/ ghi âm
Tour (v) / tuə/ : du lịch
Join (v) / dʒɔin/ : tham dự
Excellent (adj) / 'eksələnt/ : xuất sắc, tuyệt vời
Move (v) / mu:v/ : di chuyển, chuyển
Disturb(v) /di’st3:b/: quấy rầy
Be involved(adj)/ in’vɑ:lv/chú tâm vào, dành rất nhiều thời gian cho
Cosy (adj) / ‘koʊzi/: đầm ấm, ấm cúng
Detach(v) /di’tӕʧ/: cách xa, cách biệt
Grow up (phrasal verb): lớn lên
Scrape (v) /skreip/: làm xây xước
Fibre (n) /’faibər/: sợi
Pick (v) / pik/: nhặt
Tidy (adj) /’taidi/: gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ
Rarely (adv) /'reəli/: hiếm khi
Support (v) / sə'pɔ:t/: ủng hộ
Field (n) / fi:ld/ : lĩnh vực
Turn in (phrasal verb) : đi ngủ
At least (idiom) : ít nhất
At last (idiom) : cuối cùng
At once (idiom): ngay lập tức
At present (idiom): hiện tại


Come over (phrasal verb): ghé qua
Head of the family : chủ gia đình
Advice (n) / əd'vais/ lời khuyên
Opinion (n) / ə'piniən/ : quan điểm
Suppose (v) / sə'pouz/ : cho rằng, nghĩ rằng
Organize (v) / 'ɔ:gənaiz/ : tổ chức
Discuss (v) / dis'kʌs/ : thảo luận
Common (adj) / 'kɔmən/ : thông thường

1
Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×