DANH SÁCH HÓA CHẤT
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Hóa chất
Zn(CH3COO)2(Kẽm acetat)
Cu(NO3)2(Đồng nitrat)
C2H5OH (Etanol)
NaOH (Natri hidroxit)
H2O (Nước cất)
Na2HPO4 (Natri Dihydro Photphat)
HCl (Axit Clohidric)
K2Cr2O7 (Kali dicromat)
CH3COOH (Axit axetic)
H2SO4 (Axit sulfuric)
Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Fe(NH4)2(SO4)2.6H2O
(Ferrous ammonium sulfat)
(1,10 phenaltrolein)
FeSO4.7H2O (Sắt sunfat)
Số lượng
500g
500g
500g
1kg
500g
500g
500g
500g
500g
500g
500g
500g
500g
500g
Ghi chú
36
37
38
39
40