Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Đề thi HSG lớp 12 có đáp án đề 18

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.91 KB, 8 trang )

Đề thi học sinh giỏi khối 12
Thời gian: 180 phút
Bài 1:
Cho hàm số:
0
3
4
2
3
1
23
=++=
xxxy
Câu1 (2,5đ): Khảo sát và vẽ đồ thị (C) của hàm số
Câu2(2đ): Viết phơng trình đờng tròn đi qua các điểm cực trị của
(C) và gốc
toạ độ
Bài 2: Giải các phơng trình
Câu1(2đ) :
013sin12cos4cos8
2
=++
xxx
Câu2(2đ) :
3
3
1221
=+
xx
Bài 3:
Câu1(2đ) :Không dùng bảng số hoặc máy tính. Chứng minh rằng


tg55
0
>1,4
Câu2(2đ): Giải phơng trình: 2004
x
+ 2006
x
= 2. 2005
x
Câu3(3đ): Tính tích phân sau




+
=
2
2
2
sin4
cos


dx
x
xx
I
Bài 4: (2đ)Trong mặt phẳng toạ độ {xoy}. Cho Elíp (E) có phơng trình

1

49
22
=+
yx
và điểm M(1;1)
Một đờng thẳng đi qua điểm M, cắt (E) tại P;Q. Các tiếp tuyến của (E)
tại
P; Q cắt nhau tại I. Tìm tập hợp các điểm I
Bài 5:(2,5đ) Trong không gian cho hệ toạ độ {oxyz}. Cho điểm A(a;0;0)
B(0;b;0) C(0;0;c)
và M(1;2;4) thuộc mặt phẳng ABC. Viết phơng trình mặt phẳng ABC
để cho thể
tích của khối OABC nhỏ nhất.
Bài Nội dung Điểm
Bài 1
Câu1
------
----
Câu2
1/ Tập xác định: R
2 /Chiều biến thiên
a/ y'=x
2
+2x-2

--------------------------------------------------------------------------------
y'= 0 x
2
+2x-2= 0
31

2;1
=
x

324
=
y
---------------------------------------------------------------------------------

b/ y'' = 2x+2 = 0 x= -1 y = 4
---------------------------------------------------------------------------------
c/ Bảng biến thiên:
x
-
31

- 1
31
+
+
y'' - 0 +
y
+
-
324
+
4
324

3/ Đồ thị

y

324
+
4



324



31

-1O
31
+
x
Ta có

22')1(
3
1
++=
xyxy
y'= 0 tại x
i
y(x
i
) = - 2x

i
+2
------------------------------------------------------------------------------
Vậy:
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5




=+
+=
(2)
(1)
022
22
2
ii
ii
xx
xy
--------------------------------------------------------------------------
Từ (1) và (2) ta có
048
2
=+
ii

yy
(3)
Vậy phơng trình đờng tròn đi qua các điểm Cực trị có dạng
(y
2
- 8y+4) + (x
2
+2x-2) + t(y+2x-2) = 0
----------------------------------------------------------------------------
Vì đờng tròn đi qua O(0;0) nên ta có
2 - 2t = 0 t = 1
Thay t = 1 Ta có
x
2
+ y
2
+4x -7y = 0
0.5
0.5
0.5
Bài 2
Câu1
------
--
Câu2
8cos 4x.cos
2
2x +
x3sin1


+1 = 0
4(1+cos4x)cos4x+
x3sin1

+1= 0
--------------------------------------------------------------------------------
(2cos4x+1)
2
+
x3sin1

= 0










=
=

=
=+

13sin
2

1
4cos
03sin1
014cos2
x
x
x
x
------------------------------------------------------------------------------










=
=

=
=

13sin
2
1
sin.3sin
13sin

2
1
sin.3sincos3cos
x
xx
x
xxxx
vì sin3x = 1 nên cox3x = 0
sinx =





+=
+=
=




2
6
5
2
6
2
1
sin
lx

kx
x

3
3
1221
=+
xx
(1)
Đặt
3
12
=
xy
Ta có
12
3
=
xy



=+
=+

(2)

xy
yx
21

)1(21
)1(
3
3

(x- y)(x
2
+ y
2
+ xy + 2) = 0
Vì x
2
+ y
2
+ xy + 2 > 0 mọi x nên x= y
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
------------------------------------------------------------------------------
Thay x=y vµo ph¬ng tr×nh (1). Ta cã
x
3
-2x+ 1 = 0
---------------------------------------------------------------------------------

2
51
1

±−
=
=
x
x
0.5
0.5
0.5
Bµi 3
C©u1
------
-
Ta cã

xtgx 0 Hayx

cos
1
(x)f' x -tgxf(x)
2
x0 tg
2

2
>>⇔>
∀>

=−=⇔=
<<>⇔>⇔<<
)0()(

0
cos
cos1
1
0
2
2
fxf
x
x
x
x
xtgx
π
αα
π
α
0
18
1
18
1
)
184
(55
0
>=⇔
+
=


+
=+=
2
t)-(1
2
(t) g'
t-1
t1
g(t)Goi
π
π
ππ
tg
tg
tgtg
VËy hµm g(t) lµ hµm ®ång biÕn
------------------------------------------------------------------------------


4,1)
6
1
()
18
(
)
18
()
18
(

1818
>>⇔





>
>
gg
gtgg
tg
π
ππ
ππ
------------------------------------------------------------------------------
VËy

4,1)
18
(55
0
>=
π
tggtg
-----------------------------------------------------------------------------
Ta cã
2004
x
+ 2006

x
= 2. 2005
x
⇔ 2006
x
- 2005
x
= 2005
x
- 2004
x
Gäi x
0
lµ méi nghiÖm cña ph¬ng tr×nh
Ta cã
0.5
0.5
0.5
0.5
C©u2
------
--
C©u3

0000
2004200520052006
xxxx
−=−
§Æt


)2004()2005(
)1()(')1()(
1
0
1
0
0000
ff
txtxtftttf
xxxx
=
−−=⇔−−=
−−
-------------------------------------------------------------------------
V× f(t) liªn tôc trªn [2004;2005] nªn ∃ α ∈[2004; 2005] ®Ó

20042005
)2004()2005(
)(


=
ff
f
α
--------------------------------------------------------------------------------

0)('0)2004()2005(
=⇒=−
α

fff
Suy ra
0)1()('
1
0
1
0
00
=−−=
−−
xx
xxf
ααα

-------------------------------------------------------------------------------




=
=




=−+
=
⇔=−−
−−
−−

1
0
0)1(
0
0])1[(
0
0
11
0
11
0
00
00
x
x
x
x
xx
xx
αα
αα

-----------------------------------------------------------------------------------
Ta cã
21
2
2
2
2
2

2
2
22
sin4
sin4sin4
cos
III
dx
x
cox
dx
x
x
dx
x
xx
I
+=

+

=

+
=
∫ ∫∫
− −−
π
π
π

π
π
π
------------------------------------------------------------------------------

∫∫∫

−−

=+=

+

=

=
0
2
2
12111
2
0
2
0
2
2
2
2
2
1

sin4
sin4sin4sin4
π
π
π
π
π
dx
x
x
III
dx
x
x
dx
x
x
dx
x
x
I
11
I
-----------------------------------------------------------------------
§Æt x= -t dx= -dt
x= 0 t = 0
x=-
2
π
t=

2
π
Ta cã
∫∫

−=

=

2
0
2
0
2
2
sin4sin4
π
π
dt
t
t
dx
x
x
11
I
-------------------------------------------------------------------------------
0.5
0.5
0.5

0.5
0.5
0.5

×