Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài giảng ngân hàng thương mại và các tình huống (4)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.51 KB, 3 trang )

I.GII THIU NHU CU CA KHCH HNG:
-

S tin ngh vay: 350.000.000 ng (Ba trm nm mi triu ng)

-

Lói sut: 1 %/thỏng.

-

Mc ớch: Thanh toỏn tin mua hng húa.

-

Thi hn: 06 thỏng.

-

Lói tr hng thỏng, gc tr cui k

-

Ti sn m bo: Bo lónh bng nh v t ti P (10+11+12) nh B ngừ 21 ph
Vn Bo, phng Cng V, qun Ba ỡnh, TP H Ni ng tờn ụng Phm Ngc T
v b Bựi Cỳc P

II. THM NH KHCH HNG VAY VN:
1. T cỏch phỏp nhõn:
-


Tờn khỏch hng: Cụng ty TNHH TT

-

ng ký kinh doanh s: 045084 do S k hoch v u t thnh ph H Ni cp
ln u ngy 29/06/1994, ng ký thay i ln th chớn ngy 17/11/2005.

-

Loi hỡnh doanh nghip: Cụng ty TNHH.

-

a ch tr s chớnh (theo ng ký kinh doanh): s 187G ph Ging Vừ, phng
Cỏt Linh, qun ng a, TP H Ni.

-

i din theo phỏp lut ca cụng ty: B Bựi Cỳc P
vay vn: b Bựi Cỳc P

-

Vn iu l ng ký: 2.500.000.000 ng (Hai t nm trm triu ng chn)

-

Vn ch s hu n ngy Vay : 2.500 triu ng.

-


Ngnh ngh kinh doanh chớnh:

Chc v: Giỏm c. i din



Buụn bỏn thit b in t, vin thụng;



Buụn bỏn thit b in lnh;



Chit np khớ t hoỏ lng (L.P.G)



i lý kinh doanh khớ t hoỏ lng (L.P.G)



Sỏn xut, lp rỏp, mua bỏn bp ga, bỡnh ga v cỏc sn phm liờn quan n
khớ t hoỏ lng


Bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
I. TSLĐ và ĐTNH

1. Tiền mặt tại quỹ
2. Tiền gửi NH
3. Phải thu của khách hàng
4. Các khoản phải thu khác
5. Thuế GTGT đ]ợc khấu trừ
6. Hàng tồn kho

31/12/2004

31/12/2005

10,999,584,118
120,600,700
91,316,626
9,553,320,015
1,234,346,777

15,002,441,808
70,532,000
65,416,658
13,246,368,461
1,620,124,689

1


II. TSCĐ, ĐT dài hạn
1. Tài sản cố định
- Nguyên giá


1,601,057,131
1,127,954,431

958,926,888
958,926,888

1,601,057,131
-473,102,700
.

1,601,057,131
-642,130,243
15,961,368,696
13,001,474,176
12,711,947,393
362,865,217
12,349,082,176

1. Nguồn vốn kinh doanh
- Vốn góp
2. Lợi nhuận cha phân phối

12,600,641,249
9,729,523,217
9,150,469,686
9,150,469,686
579,053,531
579,053,531
2,871,118,03
2

2,500,000,00
0
2,500,000,000
371,118,032

Nguồn vốn

12,600,641,249

- Hao mòn luỹ kế
2. Chi phí trả tr]ớc dài hạn
TàI SảN
I. Nợ phải trả
1. Nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
- Phải trả cho ngi bán
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
- Phải trả nhân viên
2. Nợ dài hạn
- Vay dài hạn
II. Nguồn vốn chủ sở hữu

Chỉ tiêu

289,526,783
289,526,783
2,959,894,520
2,500,000,000
2,500,000,000
459,894,520

15,961,368,696

31/12/2004
46,110,560,000
45,243,043,289

31/12/2005
55,500,200,000
54,137,191,969

3. Chi phí bán hàng, quản lý kinh
doanh, chi phí khác

352,075,000

724,265,642

4. Tổng lợi nhuận trc thuế
5. Thuế thu nhập DN phải nộp
6. Lợi nhuận sau thuế

515,441,711
144,323,679
371,118,032

638,742,389
178,847,869
459,894,520

1. Doanh thu thuần

2. Giá vốn hàng bán

- Mc ớch s dng tin vay:
Thanh toỏn tin hng cho cụng ty TNHH LG ELECTRONIC Vit Nam, s tin:
350.000.000 ng.
* S tin vay:
-

Tng chi phớ:

650.000.000 ng

-

Vn t cú:

300.000.000 ng

5.4 Hiu qu phng ỏn
* Doanh thu t phng ỏn:
+ iu ho LG 12000 BTU 2 cc, 2 chiu: 30 b x 12.000.000 ng =
360.000.000

2


+ Điều hoà LG 18000 BTU 2 cục, 2 chiều: 30 bộ x 14.500.000 đồng =
435.000.000 đ
+ Công lắp đặt:
12.000.000 đ

807.000.000 đ
* Chi phí:
-

Giá vốn: 650.000.000 đồng.

-

Chi lương nhân viên (nhân viên bán hàng, lắp đặt
* Lợi nhuận:
Doanh thu - Giá vốn - Chi phí khác (chí bán hàng, lương nhân viên) – Chi phí trả
lãi ngân hàng.
= 807.000.000 – 650.000.000 - 50.000.000 – 3.700.000 x 4 tháng
= 92.200.000 đồng.

- Đồng tiền cho vay:
Ngân hàng thực hiện việc cho vay bằng VND theo từng phương án cụ thể phù hợp với quy
định của Nhà Nước.

3



×