Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Flashcards từ vựng tiếng Nhật Shin nihongo no chuukyu Bài 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (269.26 KB, 8 trang )

遅刻する

~部

技術部

少々

代わる

~ほど

伝言する

あいにく

終了式



伝える

そのように



モーターズ

東京都

~区




~ぶ

ちこくする

BỘ

TRÌ KHẮC

bộ phận ~, phòng ~, ban ~

trễ

しょうしょう

ぎじゅつぶ

THIỂU KÉP

KỸ THUẬT BỘ

chút chút (cách nói khác của ちょっ
と)

bộ phận kỹ thuật

~ほど

かわる


khoảng chừng ~ (cách nói khác của
ぐらい)

ĐẠI

あいにく
đáng tiếc, không may

thay đổi
でんごんする
TRUYỀN NGÔN
nhắn lại, truyền lại

しき

しゅうりょうしき

THỨC

TU LIỆU THỨC

lễ

lễ kết thúc

そのように
giống như vậy

モーターズ

máy, loại xe

つたえる
TRUYỀN
nói lại, nhắn lại
かぶ
CHU, CHÂU
công ty cổ phần

~く

とうきょうと

KHU

ĐÔNG KINH ĐÔ

quận ~, khu ~

thủ đô Tokyo


千代田区

~丁目

~番地

ファクシミリ


送信票

あて先

~号室

~発信者

件名

モーターショー

送信枚数

ベージ

含む

通信する

~欄

通信欄


~ちょうめ

ちよだく

ĐINH MỤC


THIÊN ĐẠI ĐIỀN KHU

phố số ~

quận Chiyoda

ファクシミリ
máy fax

~ばんち
PHIÊN ĐỊA
khu ~, khóm ~

あてさき

そうしんひょう

TIÊN

TỐNG TÍN PHIẾU

địa chỉ nơi nhận

tờ fax, điện tín

~はっしんしゃ

~ごうしつ


PHÁT TÍN GIẢ

HIỆU THẤT

người gửi

phòng số ~

モーターショー
triển lãm xe

ベージ
trang

けんめい
KIỆN DANH
tiêu đề
そうしんまいすう
TỐNG TÍN MAI SỐ
số trang (gửi đi)

つうしんする

ふくむ

THÔNG TÍN

HÀM

thông tin


bao gồm

つうしんらん

~らん

THÔNG TÍN LAN

LAN

cột thông tin

cột ~


先日

開く

入場する

~料

入場料

無料

展示する


実際

待ち合わせする

以上

洗濯物

よろしい

外出する

届く

~「の」後

状況


ひらく

せんじつ

KHAI

TIÊN NHẬT

mở (hội nghị, bữa tiệc)

hôm trước


~りょう

にゅうじょうする

LIỆU

NHẬP TRƯỜNG

tiền ~

vào cửa

むりょう

にゅうじょうりょう

VÔ LIỆU

NHẬP TRƯỜNG LIỆU

miễn phí

tiền vào cửa

じつさい

てんじする

THỰC TẾ


TRIỂN THỊ

thực tế

triễn lãm

いじょう

まちあわせする

DĨ THƯỢNG

ĐÃI HỢP

như trên, chấm dứt

hẹn gặp

よろしい
vui lòng, được

せんたくもの
TẨY TRẠC VẬT
đồ để giặt

とどく

がいしゅつする


GIỚI

NGOẠI XUẤT

đến

đi vắng, đi ra ngoài

じょうきょう

~「の」あと

TRẠNG HUỐNG

HẬU

tình hình, tình thế

sau (của)


担当者

能力試験

野力

受ける「試験を
~」


~用紙

このまま

まる

ばつ

内線番号

間「夏休みの
~」

宿泊する

引越しする


のうりょくしけん

たんとうしゃ

NĂNG LỰC THÍ NGHIỆM

ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ

thi kiểm tra năng lực

người phụ trách


うける「しけんを~」

のうりょく

THỤ, THÍ NGHIỆM

NĂNG LỰC

dự (thi)

năng lực

このまま
nguyên như vậy

~ようし
DỤNG CHỈ
giấy dùng cho ~

X

O

dấu chéo

dấu tròn

あいだ「なつやすみの~」

ないせんばんごう


GIAN HẠ HƯU

NỘI TUYẾN PHIÊN HIỆU

giữa (mùa nghỉ hè)

số điện thoại nội bộ

ひっこしする

しゅくはくする

DẪN VIỆT

TÚC BẠC

dọn nhà, chuyển nhà

trọ, ở qua đêm



×