Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.34 KB, 6 trang )

現在

過去

未来

将来



早朝

昼間

暖かい

日中





夜中

電話

真夜中

深夜

時期




かこ

げんざい

QUÁ KHỨ

HIỆN TẠI

Quá khứ, qua, trước

Hiện tại, bây giờ

しょうらい

みらい

TƯƠNG LAI

VỊ LAI

Tương lai, ngày sau

Tương lai, đời sau

そうちょう

ゆめ


TẢO TRIỀU

MỘNG

Sáng sớm

Giấc mơ, ước mơ

あたたかい

ひるま

NOÃN

TRÚ GIAN

Ấm áp, nồng hậu

Ban ngày

れい

にっちゅう

LỆ

NHẬT TRUNG

Thí dụ, ví dụ


Thời gian trong ngày

よなか

あめ

DẠ TRUNG



Ban đêm, nửa đêm

Mưa

まよなか

でんわ

CHÂN DẠ TRUNG

ĐIỆN THOẠI

Nửa đêm, giữa đêm

Điện thoại

じき

しんや


THỜI KÌ

THÂM DẠ

Thời điểm, thời kỳ

Đêm khuya


平日

休日

祝日

週末



月末

年末

年末年始

上旬

初旬

中旬


下旬

連休

お盆休み

ゴールデンウィ
ーク

その他


きゅうじつ

へいじつ

HƯU NHẬT

BÌNH NHẬT

Ngày nghỉ

Ngày thường

しゅうまつ

しゅくじつ

CHU MẠT


CHÚC NHẬT

Cuối tuần

Ngày lễ

げつまつ

たぐい

NGUYỆT MẠT

LOẠI

Cuối tháng

Loại, chủng loại

ねんまつねんし

ねんまつ

NIÊN MẠT NIÊN THỦY

NIÊN MẠT

Ngày nghỉ đầu năm và cuối năm

Cuối năm


しょじゅん

じょうじゅん

SƠ TUẦN

THƯỢNG TUẦN

10 ngày đầu của tháng

10 ngày đầu của tháng

げじゅん

ちゅうじゅん

HẠ TUẦN

TRUNG TUẦN

10 ngày cuối của tháng

10 ngày giữa của tháng

おぼんやすみ

れんきゅう

BỒN HƯU


LIÊN HƯU

Ngày lễ Bon

Kỳ nghỉ

そのた

ごーるでんうぃーく

THA

(GOLDEN WEEK)

Mặt khác, ngoài ra

Tuần lễ vàng


週明け

年明け

休み明け

年中無休


としあけ


しゅうあけ

NIÊN MINH

CHU MINH

Khởi đầu năm

Khởi đầu tuần, ngày thứ 2

ねんじゅうむきゅう

やすみあけ

NIÊN TRUNG VÔ HƯU

HƯU MINH

Mở suốt năm

Khởi đầu kỳ nghỉ



×