Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

67 bài tập rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai luyện thi vào lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (210.36 KB, 9 trang )



RÚT GỌN BIỂU THỨC CÓ CHỨA CĂN THỨC
BẬC HAI
Bài 1: Thực hiện phép tính:
1) 2 5  125  80  605 ;
4)

2 8  12
5  27

;
18  48
30  162

4 3

75 ;
3 5

7) 2 27  6



2 3

13)

5  94 5

16)


19)

22)





3)

10  2 10
8

5  2 1 5

16
1
4
3
6
3
27
75

6)

2 3
2 3

2 3

2 3

5) 2

1

8)

5 2 ;

1
5 2

32

6
3 3

1





1

3




3 1 1
2 3

23)

5 2

2

3

20)

2  2 3



2

2 3



29) 5  2 6 49  20 6

18
12

2
3


32)

5 1



3  50 5  24
75  5 2

37)

15
5

1 3 1 3

40)

40 2  57 





40 2  57

2 3
46)  2  3  2 



2



26) 4  10  2 5  4  10  2 5





3 5  3 5

4 2

18)

2
2

3 5 3 5

21)





18
12


2
3

27)

3 2 2

33)

35)  2 6  4 3  5 2  1 8 .3 6
4 









3 
2

 24  8 6 
2 3
 2 3




36)

16
1
4
3
6
3
27
75

2
1
1
15
6 5 
120 
2
4
2
3 2 3 2 2
44)

 3 3  2 2
3
2 1



3




2 1

30)  2 1 9  5 1  : 16

52 6

2  5  24
12

41)

3

 

2 1 

24)



38) 2

43) 14  6 5  14  6 5

 3


15)

2  2 3

1
 175  2 2
8 7

5 1 



4 9 4 2

3 1

28)

5







34)

12)


2  64 2

25)

31)

192

64 2



2  64 2

1



64 2

17)

2 54

3 1

10  2

2  2 3


8 3  2 25 12  4



2

5  2 8 5

4

9)

11) 14  8 3  24  12 3
14)



3  5. 3  5

1



2  2 3



10)

2) 15  216  33  12 6 ;




3 

2 3

16

16 

32 3
6

3
3 3

2 8  12
5  27

18  48
30  162

39)

2 3
2 3

2 3
2 3


42)

74 3  74 3

45)

62 5
2  20

47)

10  2 10
8

5  2 1 5

-1-








48) 3 2  2 3 3 2  2 3






50) 2 5  125  80  605
53)

1





49) 2  3  2 2  3  2 3  2
51)

8 3  2 25 12  4



3 2 2

52) 15  216  33  12 6

192

1 1
1 1
1 1
1
1
 2  1  2  2  1  2  2  ...  1 


2
2
2 3
3 4
4 5
1999
2000 2

Bài 2: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
2 1
1
A
;
;
B
2 3 2
2  2 2
Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trường hợp sau:

C

2 3



5 2




1
3  2 1

b) x  5 6 và y  6 5 ;

a) x  27  2 và y  3 ;

54)

c) x = 2m và y = m+2

Bài 4
1. Tính giá trị của biểu thức:

A=

a 2  4ab 2  4b 4  4a 2  12 ab 2  9b 4 với a  2 ; b  1 .

Đặt M  57  40 2 ; N  57  40 2 . Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. M-N
b. M3-N3
 x x 3 3
 x  3 
3. Chứng minh: 
 2 x  
  1 (với x  0 và x  3 ).
 x  3x  3
 3  x 
2.


4.





2

a  b  4 ab a b  b a

 ab
a b
ab

5. Chứng minh

9  4 2  2 2 1 ;

; a  0, b  0



13  30 2  9  4 2  5  3 2 ; 3  2 2  1  2

2

1
1
 


6. 
 2 2  7  3 2  17    2 2  17  2 2  17 

 

3 2 6
150  1
4
7. Chứng minh đẳng thức: 


 
3  6
3
 27  3









2

2




2002
2003

 2002  2003
2003
2002
9. Chứng minh rằng 2000  2 2001  2002  0
1
1
1
7
2 3
2 3
29
10. 
  
2
;



5
2 3 2
n  1 n
2  2 3
2  2  3 20
1
1
1
11. Chứng minh rằng với mọi giá trị dương của n, kuôn có:



. Từ đó tính
n  1 n  n n  1 n n  1
1
1
1
1
tổng: S 


 ... 
2 2 3 2 2 3 4 3 3 4
100 99  99 100
8. Chứng minh

12.

6  6  6  6  30  30  30  30  9

13.

a 2  a  1; a  0

14.

3  4 x  4 x  1  16 x 2  8 x  1 b)






3  4 x  4 x  1  2 với mọi x t/mãn:

1
3
x .
4
4

-2-






15. (*) Cho a, b l à hai số dương, chứng minh rằng:
Bài 5

Cho biểu thức : S n 



n

5 4

 


5 4



a 2  b2  a





a 2  b2  b 

a  b  a 2  b2
2

n

2

b) Chứng minh rằng S 2n= S n - 2 ( n N ; n  2 )

a) Tính S 2

Bài 6: Rút gọn các bt sau:
1.

P

2. Q 


mn
m n



m  n  2 mn
m n

; m, n  0 ; m  n.

a 2 b  ab 2
a b
:
; a  0 ; b  0.
ab
a b

1 a a

1
5) M  
 a  
; a  0, a  1
 1 a
 1 a

7) A 

a 1
a 2 1  a2  a




1
a 1  a



 



2

3x  1

2 3x  3



a3  a
a 1

 

x2  x 

; a 1

4x  9x2  6x  1

1
1
11)
(x  ; x   )
2
1  49 x
3
7
3
3
 ab  b
ab  a  2 a  2 b
13) 
với a, b  0; a  b

:

a b
a b
a  b 


Bài 7: Cho 16  2 x  x 2  9  2 x  x 2  1

3x

6)  2  x  x    2  x  x  ; x  0, x  1

x 1  
x 1 



 

9)  a a  b b  a b  b a  :  a  b  (với a; b  0 và a ạ b)
 a b


a  b   a  b 


Bài 8: Cho biểu thức P =

2

2 
4)

x 3
3)
; x  2 3 1
x 1

8)
10)

11)

2x 1




1
4 với x   1

2

4m 2  4m  1
4m  2

x

2

4



2

4
với x ạ 2.
x  4x  4
2

Tính A  16  2 x  x 2  9  2 x  x 2 .

2x  2 x x  1 x x  1



x
x x
x x

a) Rút gọn biểu thức P

b) So sánh P với 5.

c) Với mọi giá trị của x làm P có nghĩa, chứng minh biểu thức

8
chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
P

 3x  9x  3
1
1  1


 :
x

x

2
x

1
x


2

 x 1

Bài 9: Cho biểu thức P = 

a) Tìm điều kiện để P có nghĩa, rút gọn biểu thức P;

b) Tìm các số tự nhiên x để

1
là số tự nhiên;
P

c) Tính giá trị của P với x = 4 – 2 3 .


x 2
x 3
x 2 
x 


Bài 10: Cho biểu thức : P = 
 :  2 

x 3  
x  1 
 x 5 x  6 2 x


-3-



1
5
 .
P
2
2
(2 x  3)( x  1)  4(2 x  3)
Bài 11. Cho biểu thức A 
( x  1) 2 ( x  3)
a) Rút gọn A
b) Tìm x để A = 3
b) Tìm x để

a) Rút gọn biểu thức P;

Bài 12. Cho

A

1

1



x3  x


x 1  x
x 1
53
a) Rút gọn rồi tính số trị của A khi x =
b) Tìm x để A > 0
92 7
1  x2 1
 1
Bài 13: Cho biểu thức K  

. 2
 x 1 x  1  x  x 1
a)Tìm đ/k của x để biểu thức K xác định.
b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt GTLN
 x  1 x  1 x 2  4 x  1  x  2003


Bài 14:
Cho biểu thức K  
.
x2 1 
x
 x 1 x 1
a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định
b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bất đẳng thức:
Bài 15:


x 1  x



Cho biểu thức M 

2
2( x  1) x  10 x  3


x 1 x  x 1
x3  1

a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa
b) Rút gọn biểu thức
thức có GTLN
a (2 a  1)
a 4
a 2
Bài 16: Cho biêủ thức A = A 


82 a a
a 2 4 a
a) Rút gọn A
b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
x  2 x  10
x 2
1
Bài 17: Cho biểu thức: Q 



Với x  0 và x  1
x x 6
x 3
x 2
1
a) Rút gọn biểu thức Q
b) Tìm giá trị của x để Q 
3
2 x 3
x

1
Bài 18: Cho biểu thức A =
x 2 x2 x
a/ Rút gon A
b/ Tính giá trị của A khi x = 841
 a3 a 2
a a   1
1 
Bài 19: Cho biểu thức P  


 :

a 1   a 1
a 1 
 ( a  2)( a  1)


c) Tìm x để biểu

1
a 1

1
P
8
2
1
1
2 x 1
A

(

)
.
 1 x2
Bài 20: Cho biểu thức :
2
x 1
x 1
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .

1/Rút gọn biểu thức P.

2/Tìm a để


 3 x
x  3  x2  x x  x  1
Bài 21: Cho biểu thức: A  

.
 
x
 x  x  1 x x 1 
a) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A được xác định.

b) Rút gọn biểu thức A.

-4-



b

a

Bài 22 . Cho biểu thức: A =

ab 
a

a2

.


1/. Tìm điều kiện đối với a , b để biểu thức A được xác định.

2/. Rút gọn biểu thức A.

Bài 23:
a) Biến đổi x  3x  1 về dạng A2  b với b là hằng số và A là một biểu thức.
b) Suy ra giá trị lớn nhất của biểu thức

1
x  3x  1

. Giá trị đó đạt được khi x bằng bao nhiêu ?

Bài 25: Rút gọn các biểu thức:
a) A 

3
1
4 x 2 9 x 2  6 x  1 với 0  x  .
3x  1
3





b) B 

4 7
4 7


4 7
4 7

 1
1 
x 1
Bài 26: Rút gọn biểu thức B  

:
x 1  x  2 x 1
x x
Bài 27: Cho
a) Rút gọn P
Bài 28: Cho
a) Rút gọn N

 x  0 vµ

x  1 .

2 x 9
x  3 2 x 1


x5 x 6
x 2 3 x
b) Tìm x để P < 1
c) Tìm các giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên
a

b
ab
N 


ab  b
ab  a
ab
P

b) Tính N khi a 

4  2 3 ;b 

42 3

a a 1
thì N có giá trị ko đổi

b b5
2 x 3 y
6  xy
Bài 29: Cho K 

xy  2 x  3 y  6
xy  2 x  3 y  6
y  81
y
a) Rút gọn K
b) CMR: Nếu K 

thì
là số nguyên chia hết cho 3
y  81
x
c) C/m: Nếu



x   1
2 x
Bài 30: Cho K  1 

 : 

 x  1   x  1 x x  x  x 1 
a) Rút gọn K
b) Tính giá trị của K khi x  4  2 3
c) Tìm giá trị của x để K >1
 2 x
x
3x  3   2 x  2 
Bài 31 : Cho P  


 1
:
x  3 x  9   x  3
 x 3

a) Rút gọn P

b) Tìm x để P < -1/2
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
 x
1  x  x x  x 


Bài 32: Cho biểu thức A = 
 

x  1 
 2 2 x  x 1
a) Rút gọn biểu thức A;
b) Tìm giá trị của x để A > - 6.
 x
2
1  
10  x 


Bài 33: Cho biểu thức B = 
 :  x  2 

x 2 
x 2
 x 4 2 x
a) Rút gọn biểu thức B;
b) Tìm giá trị của x để A > 0.

-5-




1
3
1


x 1 x x  1 x  x  1
a) Rút gọn biểu thức C;
b) Tìm giá trị của x để C < 1.

Bài 34: Cho biểu thức C =

Bài 35: Rút gọn biểu thức :

a) D =

c) Q =

x  2  x2  4
x  2  x2  4
1
2



x  2  x2  4
x  2  x2  4

x 1


:

x  x x x x x

Bài 36: Cho biểu thức : A  (
a) Rút gọn biểu thức .

 x  x  x  x 
b) P = 1 
 1 
 ;
x

1
x

1




;

d) H =

;

x 1 2 x  2
x  2 1



x2 

) : 
x x 1
x  1  x  x  1 
b) Tính giá trị của A khi x  4  2 3
2 xx

1



x 1

Bài 37: Cho biểu thức : A 

1

:

2

x x x x x 
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .
 1
1
Bài 38:

Cho biểu thức : A= 

 1- x 1  x

x

  1
1 
1

:

  1 x 1 x  1 x
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị của A khi x = 7  4 3
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
 a a 1 a a 1  a  2
Bài 39: Cho biểu thức : A = 
 a  a  a  a  : a  2


a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
1 1 a
1 1 a
1
Bài 40: Cho biểu thức : A =



1 a  1 a 1  a  1 a
1 a
1) Rút gọn biểu thức A .
2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
a 3
a 1 4 a  4
Bài 41: Cho biểu thức : P =


a > 0 ; a  4
4a
a 2
a 2
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P với a = 9 .

Bài 42: Cho biểu thức P = 



a3 a 2



a 2






a 1




a a  1
1 
:


a 1   a 1
a 1


1
a 1

1
P
8

 

2 x
Bài 43: Cho biểu thức P   1  x  :  1 
 1
 x 1  x 1 x x  x  x 1 
a) Tìm ĐK để P có nghĩa và rút gọn P
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức P  x nhận giá trị nguyên
a) Rút gọn P.


b) Tìm a để

-6-





Bài 44:. Cho P   1 



b) Tìm a biết P >  2 .

a) Rút gọn P.
Bài 45. Cho P 

a  a 
a a 
 1 
 ; a  0, a  1
a  1  1  a 

1  2x 

a) Chứng minh P 

2


a.

c) Tìm a biết P =

2

 16x
1
; x
2
1  4x
2

2
1  2x

b) Tính P khi x 

3
2

Bài 46. Cho x  a  b với a < 0, b < 0.
b
a
a) Chứng minh x 2  4  0 .

b) Rút gọn F 

x2  4 .



 

Bài 47. Cho B   x  1  x  1  8 x  :  x  x  3  1 
x 1 x 1   x 1
x 1 
 x 1

a) Rút gọn B.
b) Tính giá trị của B khi x  3  2 2 .
c) Chứng minh rằng B  1 với mọi giá trị của x thoả mãn x  0; x  1 .
Bài 48: Cho M   1  1  a  :  1  1


 1 a
  1 a2

a) Tìm ĐKXĐ của M.

b) Rút gọn M. c) Tính giá trị của M tại a =

3
2 3

2

x  4x  4
4  2x
1. Với giá trị nào của x thì biểu thức A có nghĩa?
2. Tính giá trị của biểu thức A khi x=1,999

a a
 a a

Bài 50: Cho biểu thức: A  
 1  
 1 ; a  0, a  1 .
 a 1   a 1 
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm a ≥0 và a≠1 thoả mãn đẳng thức: A= -a2

y
y  2 xy
:
Bài 51; Cho biểu thức: S  

; x  0, y  0, x  y .
 x  xy x  xy  x  y


1. Rút gọn biểu thức trên
2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
1
x
Bài 52; Cho biểu thức A 

; x  0, x  1 .
x 1
xx
1
1. Rút gọn biểu thức A

Tính giá trị của A khi x 
2

x 2
x  2  x 1

Bài 53: Cho biểu thức: Q  

; x  0, x  1 .
x  1 
x
 x  2 x 1
2
a. Chứng minh Q 
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
x 1
 1
1   x 2
x 1 
 ; x  0 , x  1, x  4 .
Bài 54: Cho biểu thức: A  

 : 

x 1  x  1
x  2 
 x
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A = 0.
Bài 49: Cho biểu thức: A 


-7-



Bài 55: Cho biểu thức:

A

1. Rút gọn biểu thức.

x x 1

; x 0

x  x 1

3. Tính giá trị của A khi x 

2. Giải phương trình A=2x.

1
3 2 2

.

Bài 56: Cho biểu thức: F= x  2 x  1  x  2 x  1
1. Tìm các giá trị của x để biểu thức trên có nghĩa.
2. Tìm các giá trị x  2 để F = 2.
a

b
ab
Bài 57: Cho biểu thức: N 


với a, b là hai số dơng khác nhau
ab  b
ab  a
ab
2. Tính giá trị của N khi: a  6  2 5 ; b  6  2 5 .

1. Rút gọn biểu thức N.
Bài 58: Cho biểu thức: T 
1. Rút gọn biểu thức T.

x2

x 1

x 1
; x  0, x  1 .
x x 1 x  x 1 x 1
2. Chứng minh rằng với mọi x > 0 và x ≠ 1 luôn có T < 1/3.




Bài 59: Lập pt bậc hai với hệ số nguyên có 2 no là: x1 
Bài 60: Cho biểu thức: M 


1 x
1 x

1. Rút gọn biểu thức M.
Bài 61: Cho A=



1

4
3 5

; x2 

4
3 5

4

4   4 
 

 3 5   3 5 

Từ đó tính P= 

4

 x


3

; x  0; x  1.
1 x  x
2. Tìm x để M ≥ 2.

x2 x3 4
2

2



1

x  x3
x  x  3  3x  x  x  9
a) Chứng minh A<0.
b) Tìm tất cả các giá trị x để A nguyên
4
2
36 x  (9 a  4b 2 ) x 2  a 2 b 2
Bài 62: Cho A 
9 x 4  (9 a 2  b 2 ) x 2  a 2 b 2
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A=-1.
(2 x  3)( x  1) 2  4(2 x  3)
Bài 63: Cho biểu thức A 
( x  1) 2 ( x  3)

a) Rút gọn A
b) Tìm x để A = 3

x
1   1
2 
:
Bài 64. P  




 x 1 x  x  1  x x 1

a) Tìm điều kiện của x để P xác định.

b) Rút gọn P

c) Tìm các giá trị của x để P  0

2
Bài 65: Cho A  a  a  2a  a  1
a  a 1
a

a, Rút gọn A

b, Khi a >1.Hãy so sánh A với A

c, Tìm a để A = 2


d, Tìm A min ?


 

Bài 66.Cho A  1  x  4x  : 1  1  2x  2 x 
1  4x   1  4x 2 x  1 

b, Tìm x để A  A2

a, Rút gọn A



Bài 67: Cho biểu thức M = 

1

a a

a)

Rút gọn biểu thức M;



c, Tìm x để A  1
4


a 1

:
a 1  a  2 a 1
1

b) So sánh M với 1.

-8-



2x  3 x  2
x 3  x  2x  2
và Q =
x 2
x 2
a) Rút gọn biểu thức P và Q;
b) Tìm giá trị của x để P = Q.

Bài 68: Cho các biểu thức P =

-9-



×