RÚT GỌN BIỂU THỨC CÓ CHỨA CĂN THỨC
BẬC HAI
Bài 1: Thực hiện phép tính:
1) 2 5 125 80 605 ;
4)
2 8 12
5 27
;
18 48
30 162
4 3
75 ;
3 5
7) 2 27 6
2 3
13)
5 94 5
16)
19)
22)
3)
10 2 10
8
5 2 1 5
16
1
4
3
6
3
27
75
6)
2 3
2 3
2 3
2 3
5) 2
1
8)
5 2 ;
1
5 2
32
6
3 3
1
1
3
3 1 1
2 3
23)
5 2
2
3
20)
2 2 3
2
2 3
29) 5 2 6 49 20 6
18
12
2
3
32)
5 1
3 50 5 24
75 5 2
37)
15
5
1 3 1 3
40)
40 2 57
40 2 57
2 3
46) 2 3 2
2
26) 4 10 2 5 4 10 2 5
3 5 3 5
4 2
18)
2
2
3 5 3 5
21)
18
12
2
3
27)
3 2 2
33)
35) 2 6 4 3 5 2 1 8 .3 6
4
3
2
24 8 6
2 3
2 3
36)
16
1
4
3
6
3
27
75
2
1
1
15
6 5
120
2
4
2
3 2 3 2 2
44)
3 3 2 2
3
2 1
3
2 1
30) 2 1 9 5 1 : 16
52 6
2 5 24
12
41)
3
2 1
24)
38) 2
43) 14 6 5 14 6 5
3
15)
2 2 3
1
175 2 2
8 7
5 1
4 9 4 2
3 1
28)
5
34)
12)
2 64 2
25)
31)
192
64 2
2 64 2
1
64 2
17)
2 54
3 1
10 2
2 2 3
8 3 2 25 12 4
2
5 2 8 5
4
9)
11) 14 8 3 24 12 3
14)
3 5. 3 5
1
2 2 3
10)
2) 15 216 33 12 6 ;
3
2 3
16
16
32 3
6
3
3 3
2 8 12
5 27
18 48
30 162
39)
2 3
2 3
2 3
2 3
42)
74 3 74 3
45)
62 5
2 20
47)
10 2 10
8
5 2 1 5
-1-
48) 3 2 2 3 3 2 2 3
50) 2 5 125 80 605
53)
1
49) 2 3 2 2 3 2 3 2
51)
8 3 2 25 12 4
3 2 2
52) 15 216 33 12 6
192
1 1
1 1
1 1
1
1
2 1 2 2 1 2 2 ... 1
2
2
2 3
3 4
4 5
1999
2000 2
Bài 2: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
2 1
1
A
;
;
B
2 3 2
2 2 2
Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trường hợp sau:
C
2 3
5 2
1
3 2 1
b) x 5 6 và y 6 5 ;
a) x 27 2 và y 3 ;
54)
c) x = 2m và y = m+2
Bài 4
1. Tính giá trị của biểu thức:
A=
a 2 4ab 2 4b 4 4a 2 12 ab 2 9b 4 với a 2 ; b 1 .
Đặt M 57 40 2 ; N 57 40 2 . Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. M-N
b. M3-N3
x x 3 3
x 3
3. Chứng minh:
2 x
1 (với x 0 và x 3 ).
x 3x 3
3 x
2.
4.
2
a b 4 ab a b b a
ab
a b
ab
5. Chứng minh
9 4 2 2 2 1 ;
; a 0, b 0
13 30 2 9 4 2 5 3 2 ; 3 2 2 1 2
2
1
1
6.
2 2 7 3 2 17 2 2 17 2 2 17
3 2 6
150 1
4
7. Chứng minh đẳng thức:
3 6
3
27 3
2
2
2002
2003
2002 2003
2003
2002
9. Chứng minh rằng 2000 2 2001 2002 0
1
1
1
7
2 3
2 3
29
10.
2
;
5
2 3 2
n 1 n
2 2 3
2 2 3 20
1
1
1
11. Chứng minh rằng với mọi giá trị dương của n, kuôn có:
. Từ đó tính
n 1 n n n 1 n n 1
1
1
1
1
tổng: S
...
2 2 3 2 2 3 4 3 3 4
100 99 99 100
8. Chứng minh
12.
6 6 6 6 30 30 30 30 9
13.
a 2 a 1; a 0
14.
3 4 x 4 x 1 16 x 2 8 x 1 b)
3 4 x 4 x 1 2 với mọi x t/mãn:
1
3
x .
4
4
-2-
15. (*) Cho a, b l à hai số dương, chứng minh rằng:
Bài 5
Cho biểu thức : S n
n
5 4
5 4
a 2 b2 a
a 2 b2 b
a b a 2 b2
2
n
2
b) Chứng minh rằng S 2n= S n - 2 ( n N ; n 2 )
a) Tính S 2
Bài 6: Rút gọn các bt sau:
1.
P
2. Q
mn
m n
m n 2 mn
m n
; m, n 0 ; m n.
a 2 b ab 2
a b
:
; a 0 ; b 0.
ab
a b
1 a a
1
5) M
a
; a 0, a 1
1 a
1 a
7) A
a 1
a 2 1 a2 a
1
a 1 a
2
3x 1
2 3x 3
a3 a
a 1
x2 x
; a 1
4x 9x2 6x 1
1
1
11)
(x ; x )
2
1 49 x
3
7
3
3
ab b
ab a 2 a 2 b
13)
với a, b 0; a b
:
a b
a b
a b
Bài 7: Cho 16 2 x x 2 9 2 x x 2 1
3x
6) 2 x x 2 x x ; x 0, x 1
x 1
x 1
9) a a b b a b b a : a b (với a; b 0 và a ạ b)
a b
a b a b
Bài 8: Cho biểu thức P =
2
2
4)
x 3
3)
; x 2 3 1
x 1
8)
10)
11)
2x 1
1
4 với x 1
2
4m 2 4m 1
4m 2
x
2
4
2
4
với x ạ 2.
x 4x 4
2
Tính A 16 2 x x 2 9 2 x x 2 .
2x 2 x x 1 x x 1
x
x x
x x
a) Rút gọn biểu thức P
b) So sánh P với 5.
c) Với mọi giá trị của x làm P có nghĩa, chứng minh biểu thức
8
chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
P
3x 9x 3
1
1 1
:
x
x
2
x
1
x
2
x 1
Bài 9: Cho biểu thức P =
a) Tìm điều kiện để P có nghĩa, rút gọn biểu thức P;
b) Tìm các số tự nhiên x để
1
là số tự nhiên;
P
c) Tính giá trị của P với x = 4 – 2 3 .
x 2
x 3
x 2
x
Bài 10: Cho biểu thức : P =
: 2
x 3
x 1
x 5 x 6 2 x
-3-
1
5
.
P
2
2
(2 x 3)( x 1) 4(2 x 3)
Bài 11. Cho biểu thức A
( x 1) 2 ( x 3)
a) Rút gọn A
b) Tìm x để A = 3
b) Tìm x để
a) Rút gọn biểu thức P;
Bài 12. Cho
A
1
1
x3 x
x 1 x
x 1
53
a) Rút gọn rồi tính số trị của A khi x =
b) Tìm x để A > 0
92 7
1 x2 1
1
Bài 13: Cho biểu thức K
. 2
x 1 x 1 x x 1
a)Tìm đ/k của x để biểu thức K xác định.
b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt GTLN
x 1 x 1 x 2 4 x 1 x 2003
Bài 14:
Cho biểu thức K
.
x2 1
x
x 1 x 1
a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định
b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bất đẳng thức:
Bài 15:
x 1 x
Cho biểu thức M
2
2( x 1) x 10 x 3
x 1 x x 1
x3 1
a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa
b) Rút gọn biểu thức
thức có GTLN
a (2 a 1)
a 4
a 2
Bài 16: Cho biêủ thức A = A
82 a a
a 2 4 a
a) Rút gọn A
b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
x 2 x 10
x 2
1
Bài 17: Cho biểu thức: Q
Với x 0 và x 1
x x 6
x 3
x 2
1
a) Rút gọn biểu thức Q
b) Tìm giá trị của x để Q
3
2 x 3
x
1
Bài 18: Cho biểu thức A =
x 2 x2 x
a/ Rút gon A
b/ Tính giá trị của A khi x = 841
a3 a 2
a a 1
1
Bài 19: Cho biểu thức P
:
a 1 a 1
a 1
( a 2)( a 1)
c) Tìm x để biểu
1
a 1
1
P
8
2
1
1
2 x 1
A
(
)
.
1 x2
Bài 20: Cho biểu thức :
2
x 1
x 1
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .
1/Rút gọn biểu thức P.
2/Tìm a để
3 x
x 3 x2 x x x 1
Bài 21: Cho biểu thức: A
.
x
x x 1 x x 1
a) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A được xác định.
b) Rút gọn biểu thức A.
-4-
b
a
Bài 22 . Cho biểu thức: A =
ab
a
a2
.
1/. Tìm điều kiện đối với a , b để biểu thức A được xác định.
2/. Rút gọn biểu thức A.
Bài 23:
a) Biến đổi x 3x 1 về dạng A2 b với b là hằng số và A là một biểu thức.
b) Suy ra giá trị lớn nhất của biểu thức
1
x 3x 1
. Giá trị đó đạt được khi x bằng bao nhiêu ?
Bài 25: Rút gọn các biểu thức:
a) A
3
1
4 x 2 9 x 2 6 x 1 với 0 x .
3x 1
3
b) B
4 7
4 7
4 7
4 7
1
1
x 1
Bài 26: Rút gọn biểu thức B
:
x 1 x 2 x 1
x x
Bài 27: Cho
a) Rút gọn P
Bài 28: Cho
a) Rút gọn N
x 0 vµ
x 1 .
2 x 9
x 3 2 x 1
x5 x 6
x 2 3 x
b) Tìm x để P < 1
c) Tìm các giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên
a
b
ab
N
ab b
ab a
ab
P
b) Tính N khi a
4 2 3 ;b
42 3
a a 1
thì N có giá trị ko đổi
b b5
2 x 3 y
6 xy
Bài 29: Cho K
xy 2 x 3 y 6
xy 2 x 3 y 6
y 81
y
a) Rút gọn K
b) CMR: Nếu K
thì
là số nguyên chia hết cho 3
y 81
x
c) C/m: Nếu
x 1
2 x
Bài 30: Cho K 1
:
x 1 x 1 x x x x 1
a) Rút gọn K
b) Tính giá trị của K khi x 4 2 3
c) Tìm giá trị của x để K >1
2 x
x
3x 3 2 x 2
Bài 31 : Cho P
1
:
x 3 x 9 x 3
x 3
a) Rút gọn P
b) Tìm x để P < -1/2
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
x
1 x x x x
Bài 32: Cho biểu thức A =
x 1
2 2 x x 1
a) Rút gọn biểu thức A;
b) Tìm giá trị của x để A > - 6.
x
2
1
10 x
Bài 33: Cho biểu thức B =
: x 2
x 2
x 2
x 4 2 x
a) Rút gọn biểu thức B;
b) Tìm giá trị của x để A > 0.
-5-
1
3
1
x 1 x x 1 x x 1
a) Rút gọn biểu thức C;
b) Tìm giá trị của x để C < 1.
Bài 34: Cho biểu thức C =
Bài 35: Rút gọn biểu thức :
a) D =
c) Q =
x 2 x2 4
x 2 x2 4
1
2
x 2 x2 4
x 2 x2 4
x 1
:
x x x x x x
Bài 36: Cho biểu thức : A (
a) Rút gọn biểu thức .
x x x x
b) P = 1
1
;
x
1
x
1
;
d) H =
;
x 1 2 x 2
x 2 1
x2
) :
x x 1
x 1 x x 1
b) Tính giá trị của A khi x 4 2 3
2 xx
1
x 1
Bài 37: Cho biểu thức : A
1
:
2
x x x x x
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .
1
1
Bài 38:
Cho biểu thức : A=
1- x 1 x
x
1
1
1
:
1 x 1 x 1 x
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị của A khi x = 7 4 3
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
a a 1 a a 1 a 2
Bài 39: Cho biểu thức : A =
a a a a : a 2
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
1 1 a
1 1 a
1
Bài 40: Cho biểu thức : A =
1 a 1 a 1 a 1 a
1 a
1) Rút gọn biểu thức A .
2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
a 3
a 1 4 a 4
Bài 41: Cho biểu thức : P =
a > 0 ; a 4
4a
a 2
a 2
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P với a = 9 .
Bài 42: Cho biểu thức P =
a3 a 2
a 2
a 1
a a 1
1
:
a 1 a 1
a 1
1
a 1
1
P
8
2 x
Bài 43: Cho biểu thức P 1 x : 1
1
x 1 x 1 x x x x 1
a) Tìm ĐK để P có nghĩa và rút gọn P
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức P x nhận giá trị nguyên
a) Rút gọn P.
b) Tìm a để
-6-
Bài 44:. Cho P 1
b) Tìm a biết P > 2 .
a) Rút gọn P.
Bài 45. Cho P
a a
a a
1
; a 0, a 1
a 1 1 a
1 2x
a) Chứng minh P
2
a.
c) Tìm a biết P =
2
16x
1
; x
2
1 4x
2
2
1 2x
b) Tính P khi x
3
2
Bài 46. Cho x a b với a < 0, b < 0.
b
a
a) Chứng minh x 2 4 0 .
b) Rút gọn F
x2 4 .
Bài 47. Cho B x 1 x 1 8 x : x x 3 1
x 1 x 1 x 1
x 1
x 1
a) Rút gọn B.
b) Tính giá trị của B khi x 3 2 2 .
c) Chứng minh rằng B 1 với mọi giá trị của x thoả mãn x 0; x 1 .
Bài 48: Cho M 1 1 a : 1 1
1 a
1 a2
a) Tìm ĐKXĐ của M.
b) Rút gọn M. c) Tính giá trị của M tại a =
3
2 3
2
x 4x 4
4 2x
1. Với giá trị nào của x thì biểu thức A có nghĩa?
2. Tính giá trị của biểu thức A khi x=1,999
a a
a a
Bài 50: Cho biểu thức: A
1
1 ; a 0, a 1 .
a 1 a 1
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm a ≥0 và a≠1 thoả mãn đẳng thức: A= -a2
y
y 2 xy
:
Bài 51; Cho biểu thức: S
; x 0, y 0, x y .
x xy x xy x y
1. Rút gọn biểu thức trên
2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
1
x
Bài 52; Cho biểu thức A
; x 0, x 1 .
x 1
xx
1
1. Rút gọn biểu thức A
Tính giá trị của A khi x
2
x 2
x 2 x 1
Bài 53: Cho biểu thức: Q
; x 0, x 1 .
x 1
x
x 2 x 1
2
a. Chứng minh Q
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
x 1
1
1 x 2
x 1
; x 0 , x 1, x 4 .
Bài 54: Cho biểu thức: A
:
x 1 x 1
x 2
x
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A = 0.
Bài 49: Cho biểu thức: A
-7-
Bài 55: Cho biểu thức:
A
1. Rút gọn biểu thức.
x x 1
; x 0
x x 1
3. Tính giá trị của A khi x
2. Giải phương trình A=2x.
1
3 2 2
.
Bài 56: Cho biểu thức: F= x 2 x 1 x 2 x 1
1. Tìm các giá trị của x để biểu thức trên có nghĩa.
2. Tìm các giá trị x 2 để F = 2.
a
b
ab
Bài 57: Cho biểu thức: N
với a, b là hai số dơng khác nhau
ab b
ab a
ab
2. Tính giá trị của N khi: a 6 2 5 ; b 6 2 5 .
1. Rút gọn biểu thức N.
Bài 58: Cho biểu thức: T
1. Rút gọn biểu thức T.
x2
x 1
x 1
; x 0, x 1 .
x x 1 x x 1 x 1
2. Chứng minh rằng với mọi x > 0 và x ≠ 1 luôn có T < 1/3.
Bài 59: Lập pt bậc hai với hệ số nguyên có 2 no là: x1
Bài 60: Cho biểu thức: M
1 x
1 x
1. Rút gọn biểu thức M.
Bài 61: Cho A=
1
4
3 5
; x2
4
3 5
4
4 4
3 5 3 5
Từ đó tính P=
4
x
3
; x 0; x 1.
1 x x
2. Tìm x để M ≥ 2.
x2 x3 4
2
2
1
x x3
x x 3 3x x x 9
a) Chứng minh A<0.
b) Tìm tất cả các giá trị x để A nguyên
4
2
36 x (9 a 4b 2 ) x 2 a 2 b 2
Bài 62: Cho A
9 x 4 (9 a 2 b 2 ) x 2 a 2 b 2
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A=-1.
(2 x 3)( x 1) 2 4(2 x 3)
Bài 63: Cho biểu thức A
( x 1) 2 ( x 3)
a) Rút gọn A
b) Tìm x để A = 3
x
1 1
2
:
Bài 64. P
x 1 x x 1 x x 1
a) Tìm điều kiện của x để P xác định.
b) Rút gọn P
c) Tìm các giá trị của x để P 0
2
Bài 65: Cho A a a 2a a 1
a a 1
a
a, Rút gọn A
b, Khi a >1.Hãy so sánh A với A
c, Tìm a để A = 2
d, Tìm A min ?
Bài 66.Cho A 1 x 4x : 1 1 2x 2 x
1 4x 1 4x 2 x 1
b, Tìm x để A A2
a, Rút gọn A
Bài 67: Cho biểu thức M =
1
a a
a)
Rút gọn biểu thức M;
c, Tìm x để A 1
4
a 1
:
a 1 a 2 a 1
1
b) So sánh M với 1.
-8-
2x 3 x 2
x 3 x 2x 2
và Q =
x 2
x 2
a) Rút gọn biểu thức P và Q;
b) Tìm giá trị của x để P = Q.
Bài 68: Cho các biểu thức P =
-9-