Tải bản đầy đủ (.docx) (143 trang)

336 câu trắc nghiệm hàm mũ và logarit (TDT)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (841.38 KB, 143 trang )

FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Lời nói đầu
Chào các Em học sinh thân mến !
Nhằm cung cấp cho các Em tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia năm 2017, Thầy gửi đến cho các Em tiếp
quyển 4 “ Bài tập trắc nghiệm hàm mũ và logarit”. Tài liệu được chia ra thành 6 phần:
Phần 1. Biến đổi biểu thức chứa mũ và logarit
Phần 2. Tập xác định – đạo hàm – các bài toán liên quan
Phần 3. Phương trình mũ – phương trình logarit
Phần 4. Bất phương trình mũ – bất phương trình logarit
Phần 5. Các bài toán tổng hợp
Phần 6. Bảng đáp án
Cuối cùng Thầy cũng không quên nói với các Em rằng mỗi quyển tài liệu điều mang trong nó những
kiến thức bổ ít và dù đã cố gắng nhưng tài liệu cũng còn trong đó những sai sót nhất định. Rất
mong nhận được ý kiến đóng góp chân thành từ các Bạn đọc. Mọi ý kiến đóng góp xin gửi về địa chỉ
sau: Gmail:
Facebook: />Chân thành cảm ơn các Bạn đọc đã đón nhận và góp ý trong trong thời gian qua!
TP.HCM, ngày 20 tháng 10 năm 2017
Trần Duy Thúc

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 1


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Phần 1. Biến đổi biểu thức chứa mủ và logarit

Câu 1. Cho các số dương a, b,c(a ≠ 1) và số α≠ 0 , chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:
A. loga (b − c ) = loga b −


loga c

C. loga a = 1
c

α

B. loga b =αloga b

D. loga a = c

Câu 2. Cho các số dương a,b,c(a,b ≠ 1) , chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:
A. loga (b.c) = loga b + loga c

B. loga b. logb c = loga c

C. logac b = c loga b

1
b = log
a b
Câu 3. Cho các số dương a,b,c(a,b ≠ 1) , chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:
D. log a

A. loga b = loga c ⇔ a = c

B. a

log c
C. logb c =


loga b

=b

D. loga b > loga c ⇔ b > c

a

loga b

Câu 4. Cho các số dương a, b,c(a > 1), chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:
A. loga b > loga c ⇔ b > c

C. a > a ⇔ b > c

B. loga b < loga c ⇔ b < c

D. loga b > c ⇔ b > c

b

c

Câu 5. Cho các số dương a, b,c(a < 1), chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:
A. loga b > loga c ⇔ b < c

C. a

B. loga b > 0 ⇔ b < 1

7

Câu 6. Tìm điều kiện của các số a, b để a a
A. a > 1; 0 < b < 1
B. 0 < a < 1; b > 1

<

2


3

D. loga b > c ⇔ b < ac
6

và logb 3 < logb 4 :
C. a > 1; b > 1
D. 0 < a < 1; 0 < b < 1

Câu 7. Đặt a = log2 5; b = log5 3 , chọn biểu diển đúng của log10 15 theo a và b :
a (b

A. log10 15
+1)
=

a +1
b +1


C. log10 15 =


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

ab +1
B. log10 15 a
+1
=

a +1

D. log10 15 =

a+b
a +1

Câu 8. Đặt a = log2 3; b = log3 4 , chọn biểu diển đúng của log6 24 theo a và b:


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. log6 24 =
1+
B. log6 24 =
1+

b
a

+1
a
b
+1

C. log6 24 =
1+

ab
a
+1

D. log6 24 =
1+

b
ab
+1

Câu 9. Đặt a = log2 10, chọn biểu diển đúng của log2 200 theo a:
A. log2 200 = a + 1

C. log2 200 = a −1

B. log2 200 = 2a + 1

D. log2 200 = 2a −1

Câu 10. Đặt a = log3 5; b = log3 13, chọn biểu diển đúng của log3 65 theo a và b:
A. log3 65 = a − b


B. log3 65 = 2a − b

C. log3 65 = a + 2b

D. log3 65 = a + b

Câu 11. Đặt a = log3 5; b = log3 6 , chọn biểu diển đúng của log3 150 theo a và b:
A. log3 150 = 3a +
b

C. log3 150 = a + 2b

D. log3 150 = 3a − b
B. log3 150 = 2a +
b
Câu 12. Đặt a = log6 3; b = log2 5; c = log2 6 , chọn biểu diển đúng của log12 30 theo a ,b và c:
A. log12 30 = ac + b

B. log 30 =

C. log12 30 =

+1 1+
c
ab + 1 + c

D. log 30 =

12


1+ c
Câu 13. Đặt a = log6 7, biểu diển đúng của log49 42 theo a là:
1+ a

12

c + ab +1
1+ c
a + cb + 1
1+ c

a
1+ a
42
=
C.
log
42
=
A. log49 42 =
2a
49
49
a
2+a
Câu 14. Đặt a = log2 3; b = log2 5 , biểu diển đúng của log15 32 theo a và b là:
A. log15 32
=


3
a+
b

B. log

B. log15 32
=

5
a+
b

C. log15 32
=

Câu 15. Đặt a = log2 5 , biểu diển đúng của log16 40 theo a là :

a
a+
b

D. log 49 42 =

D. log15 32
=

2a
2+a


b
a+
b


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. log 40 =
a
16

3+a

4

B. log 40 =
16

C. log 40 =
+1
2+

16

a

a

D. log 40 =
4


Câu 16. Đặt a = log7 2; b = log2 5, chọn biểu diển đúng của log49 35 theo a và b:
A. log49 35 =

a+
b
B. log49 35 = 2a
1+
ab
2a

C. log49 35 =

1+
ab

D. log49 35 = 2a2
1+
ab a2

16

a+2

3


Câu 17. Đặt a = log2 3; b = log2 7 , chọn biểu diển đúng của log18 42 theo a và b:
A. log18 42
=


1+ a +
b
2a

a+b
C. log18 42 =

1+ 2a
1+ a + b

D. log 42 =
B. log 42
1+ ab
=
18
18
1+ a
1+ 2a
Câu 18. Đặt a = log5 2; b = log5 3 , chọn biểu diển đúng của log15 36 theo a và b:
A. log15 36 2a + b
=
b +1
2(a +
b)
b
B. log15 36
+1
=


2b +
ab
+1

C. log15 36
=
log 36
D.

15

=

2ab
b +1

Câu 19. Đặt a = log3 2; b = log3 5 , chọn biểu diển đúng của log3 90 theo a và b:
A. log3 90 = a +
2b

C. log3 90 = 2a + b

B. log3 90 = a + b

D. log3 90 = 2 + a + b

Câu 20. Đặt a = log2 5; b = log2 3 , chọn biểu diển đúng của log45 40 theo a và b:
A. log45 40 = 1+ a
2b +
B. log 40 = a

45

C. log45 40 =

3+a
2b + a

D. log45 40 =

2+b
2b + a

2+a
2b +
a
Câu 21. Đặt a = log2 3; b = log5 2; c = log2 7 , chọn biểu diển đúng của log42 15 theo a ,b và c:
A. log 15 =
42

+1)
B. log42 15
=

ab + 1
b (a + c

ab +1
ab + c +
b


C. log 15 =
42

ac + 1
a (a + c +1)

a+c
D. log42 15
bc + a +
=
b

Câu 22. Đặt a = log2 3; b = log2 5 , chọn biểu diển đúng của log20 12 theo a và b:


A. log 12 =
+1
20

a
b−

B. log 12 =
2
20

a+
b+

C. log 12 =

+1

ab

20

b−
2
2
 49  2
Câu 23. Đặt a = log7 6; b = log7 5, chọn biểu diển đúng của log42 
 theo a và b:
30
 
 49 
A. log42   a − b +
2
30
=
 
a +1
 49 
B. log42   = 2 − a −
 30 
bb
+1

 49  2 + a −
C. log42   =
ba

 30 
+1
 49 
D. log42  
2−a−
30
=
ba
 
+1

D. log 12 =
20

a+b
b+2


 72 
log
Câu 24. Đặt a = log9 8; b = log5 9 , chọn biểu diển đúng của
45  25  theo a và b:
 
 72 
A. log45   ab − 2
25
=
b +1
 
 72  ab + b −

B. log45   = 2
 25 
b +1

 72  ab + b +
C. log45   =
2
 25 
b +1
 72 
D. log45   a + b −
25
=
2
 
b +1

Câu 25. Viết lại biểu thức K = a3 a2 a
3

A. K =
a4
Câu 26. Viết lại biểu thức K =
20

A. K =
a19

, ( a > 0) dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ:
4


2

B. K =
a3

C. K =
a3

3 22

a a

D. K =

5
6
a

a a , ( a > 0 ) dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ:
3

9

25

B. K =
a8

C. K =

a24

D. K =

12
a11

 143 
Câu 27. Đặt a = log1113; b = log1112, chọn biểu diển đúng của log11   theo a và b:
144
 143 
 143 
A. log11 
C. log11 
 = 1− 2b −
 = 1− b + a
144
144 
a
 143 
 143 
D. log11 
 = 1− b − a
144
B. log11 
 = 1− 2b +
144
a
 187 
Câu 28. Đặt a = log2 11; b = log2 17 , chọn biểu diển đúng của log8 

 187 

b−
A. log8 
 = a
121
3
 187 
B. log8 

121

 = a −
b

121

 theo a và b:
 187 

3

=
121
 187 






C. log8 





D. log8 

121

=


b

a

+

b+
2a 3

3

Câu 29. Đặt a = log5 6; b = log5 15, chọn biểu diển đúng của log25 540 theo a và b:
A. log25 540
=
B. log 540 =
25


a+
b
2

a b
2

C. log25 540
=
D. log 540 =
25

a + 2b
2
2a + b

 231  2

Câu 30. Đặt a = log13 11; b = log13 21, chọn biểu diển đúng của log13 
 theo a và b:
441 


 231 
A. log13 

 231 

 = 2a −
441

b

C. log13 
=a−b
441 
 231 

 231 

D. log13 
 = 2b − a
441

B. log13 
 = b − a
441

 481 

Câu 31. Đặt a = log15 19; b = log15 22, chọn biểu diển đúng của log15 
theo a và b:
5415
 481 
 481 
A. log15 
 = b − a −1
5415 

C. log15 
 = b − 2a −1

5415 

B. log15 
 = 2b − a
5415 
−1

D. log15 
 = b − a +1
5415 
 273 

 481 

 481 

theo a và b:
Câu 32. Đặt a = log17 21; b = log17 13, chọn biểu diển đúng của log17 

289
 273 
 273 
A. log17 
C. log17 
 = 2a + b −
 = 2a − b − 2
289
289
2
 273 

 273 

D. log17 
 = 2a + b + 2
289
 598 

B. log17 
= a + b − 2
289
Câu 33. Đặt a = log22 23; b = log23 26 , chọn biểu diển đúng của log22  
theo a và b:
484
 598 
 598 
A. log22 
C. log22 
= a + b − 2
 = b + ab − 2
484
484
 598 
 598 
B. log22 
D. log22 
 = a + ab −
=a+b+2
484 
484 
 403 

2
Câu 34. Đặt a = log31 7; b = log7 13, chọn biểu diển đúng của log49  7  theo a và b:
ab + a

 ab + a −1
+1
 403 
 403 
A. log49  7

=

C. log49  7

2a

 a+b
+1
 403 


B. log49 



=



2a

ab − a +1

 403 
7

=

2a

D. log49 


7

=

2a









Câu 35. Cho log2 x 2 , tính K = log2 x 2 + log1 x 2+ log4 x :
2
=
A. K = − 2


1
B. K = 2

C. K = 2
−1

3
D. K = − 3


Câu 36. Cho log3 x = 4 , tính K = log3 x 2+ log1 x :
3

A. K =
2

C. K =
3

B. K =
4

Câu 37. Cho log5 x = 3 5 , tính P = log x 3 + log
4
5
1 x + log

D. K = 8


25
2

x :

25

A. P
=

3

35

Câu 38. Cho log

B. P = 2 5

3

(x +1) = 6 , tính P = log3 (x + 1)+

3

D. P =

C. P = − 5
x1

+ log4


3
3

35

x+1:

log3

A. P =
13

B. P =
26

C. P =
25

4

3

2

D. P =

Câu 39. Cho các số dương a,b,c (a ≠ 1). Chọn mênh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga (b.c) = loga b + loga
c


C. loga b = c ⇔ b = ac
D. loga (b + c ) = loga b + loga c

b
B. loga   = loga b − loga
c
c
 
2

2

2

2

Câu 40. Cho các a, b > 0 thỏa mãn a + b = 2ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
C. log
a+b
a + log b
a+b
=
a + log b)
A. log
=
2(log
log




3
3
3
2
3
3
3


 2 
a+b
D. log3 (a + b) = log3 a + log3 b

B. 2 log3 
 = log3 a + log3 b
 2 
Câu 41. Cho các a, b > 0 thỏa mãn a + b = 14ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log

2

(a + b) = 4 + log2 a + log2 b
2

B. log2 ( a + b ) = 4 ( log2 a + log2 b )
C. log

a+b
2(log


=

2a

+ log2 b)

11
3

+1


2


 4 

D. log  a + b 

( 16

2  log




=

1


2a

+ log2 b)

2
2

2

Câu 42. Cho các a, b > 0 thỏa mãn a + b = 23ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
a+b
A. log
 = log5 a + log5 b
5




a+b 1
B. log
 = ( log 5 a + log5 b)
 5  2
2

a+b
C. log
 = log5 a + log5 b
 5 
5 a + log5 b)

a+b 1
D. log
 = ( log
 25 

2
2

2

Câu 43. Cho các a, b > 0 thỏa mãn a + b = 34ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log6 (a + b) = 1+ log36 a + log36 b
a+b
B. log6 
 = log6 a + log6 b
 6 
C. 2 log6 (a + b) = log6 a + log6 b
D. log

a+b
2(log

 6 

=

6 a + log6 b

)


6

Câu 44. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L (dB) = 10 lg ;I là cường độ âm tại một điểm,
I
I0

(

2

)

đơn vị W/m ; I 0 = 10
W/m

2

−12

là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị

đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:
A. 20(dB)

B. 10(dB)

( )

C. 10 dB


( )

D. 2 10 dB

Câu 45. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L (dB) = 10 lg ;I là cường độ âm tại một điểm,
I
I0

(

2

)

đơn vị W/m ; I 0 = 10
W/m

2

−12


là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường
độ âm đơn vị
đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 100 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu
dB:
A. 20(dB)

B. 10(dB)


C. 100(dB)

D. 30(dB)

Câu 46. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L (dB) = 10 lg ;I là cường độ âm tại một điểm,
I
I0

(

2

)

đơn vị W/m ; I 0 = 10
W/m

2

−12

là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị


đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 1000 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu
dB:
A. 1010

B. 20(dB)


(dB)

C. 100(dB)

D. 30(dB)

Câu 47. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L (dB) = 10 lg ;I là cường độ âm tại một điểm,
I
I0

(

2

)

đơn vị W/m ; I 0 = 10
W/m

2

−12

là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị

4

đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu
dB:
A. 100(dB)


B. 200(dB)

C. 40(dB)

D. 30( dB)

Câu 48. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L (dB) = 10 lg ;I là cường độ âm tại một điểm,
I
I0

(

2

)

đơn vị W/m ; I 0 = 10
W/m

2

−12

là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị

6

đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu
dB:

A. 50(dB)

B. 60(dB)

C. 70(dB)

D. 80( dB)

Câu 49. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L (dB) = 10 lg ;I là cường độ âm tại một điểm,
I
I0

(

2

)

đơn vị W/m ; I 0 = 10
W/m

2

−12

là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị





n

đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 , n ∈ N lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao
nhiêu dB:
A. n

(dB)

B. 20n

(dB)

Câu 50. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log

C. 10n(dB)

a :

a3

A. P =
1

B. P =
3

C. P =
3

3


2

4

Câu 51. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log
a

( )

D. 10 10n dB




a a

D. P =


 :

4
3


A. P =
3

B. P =

3

C. P =
3

8

4

2
2

Câu 52. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log
A. P =
2

D. P =

3

4

a

a :

( )

2


C. P =
6

B. P =
4

5

D. P = 16

( )2 log a 2 :

Câu 53. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = a
A. P =
2

C. P = 6
B. P =
4


Câu 54. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log  a a a a  :
a



A. P =
15

B. P =

15

C. P =
15

8

16

32

D. P =

 3 2  log
 a a +a
a



Câu 55. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log
B. P =
53
A. P =
2
53

4

:
D. P =


15
4

53
3

16

Câu 56. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = loga2

5

(

a +
4

a
B. P =
188
5

C. P =
187
5

Câu 57. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log
A. P =
6


a

C. P =
53

6

A. P =
185

D. P = 16

a

6

:
D. P =

186
5

5
3

4

a


B. P =
8

a :
2

C. P =
4
4

Câu 58. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

)

2 log

D. P = 6

8

a

2

a :

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 18



A. P =
64

B. P =
16

C. P =
256

Câu 59. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức
A. P =
1
2

P = loga b.logb a :

B. P =
1

C. P =
1

8

4

Câu 60. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức

A. P =
4

D. P = 4096

B. P =
1

Câu 61. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

D. P = 2

2

P = loga b . log
b

a

C. P =
8
P = log
a

:
D. P = 2


b.l lo
g

3

b

a :

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 19


A.

3

B P=
.

2
C. P = 12

B. P =
3

2

P = loga b + loga a3:
b


C. P =
9

Câu 63. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức

D. P = 6
a2

2

P = log b + log
a

B. P =
3

A. P =
4

4

D. P =
3

Câu 62. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức
A. P =
2


3

:

a

D. P = 8

b
C. P = 6

Câu 64. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức

P=
log

2

2

a

b +

:

log a a
b2


A. P =
4

B. P =
3

Câu 65. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức
A. P =
12

B. P =
8

(

B. P =
24

P = log

C. P =
12

Câu 67. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức

D. P = 12
3


a

D. P = 2

)

C. P =
10

Câu 66. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức
A. P =
6

C. P =
6
5 2
4
P=
a .b − loga b
a
log

4

b . log a :
b

D. P = 18
3


4

P = loga2 b .logb8 a :

A. P =
3

B. P =
3

C. P =
3

4

2

8

D. P =
4

3
16


Câu 68. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức


P=
loga2

b b b .logb a :

A. P =
7

B. P =
7

C. P =
7

8

2

6

Câu 69. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức

P=
loga2

B. P =
7

C. P =

7

3

8

4
P = log

2

a

:

b b b
b b

a
b

4

a :

D. P =

b + loga

7


4

.log

A. P =
7

Câu 70. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức

D. P =

7
2


A. P =
3

B. P =
3

C. P =
1

2

4


2

Câu 71. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức
A. P =
1

D. P =

2

P = loga b − log

2

ab:

a

C. P =
3

B. P =
2

5

D. P = 4

Câu 72. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = loga a + loga a2:

A. P =

5

B. P =

2

C. P = 4

3
2

D. P = 2

b24

log log a

Câu 73. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức
A. P =
25

A. P =
1988

A. P =
2019


+ log

b

loga 2

P=a

a

:

D. P = 26

2

+ log b :
b

C. P =
5
P=

(

B. P =
1989

Câu 76. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức


)

C. P =
24

B. P =
6

Câu 75. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức

b

a

(

B. P =
16

Câu 74. Cho a, b > 0, a, b ≠ 1 . Tính giá trị của biểu
thức
A. P =
4

P=a

D. P = 2


)

a loga 4 + log a

P=
logb

Câu 77. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log

.log a :

b

C. P = 2001

B. P =
2018

1987

a2016.

C. P =
2026

D. P = 2000
1
+ log a.loga 10 :
logb
a

D. P = 2017

6

a a

a :
A. P =

9


2

B. P =
3

C. P =
7

2

2

Câu 78. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log
A. P =
1010
2

2020


B. P =
2020
2

2

aa

2000

2

B. P =
4

Câu 80. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log3
A. P =
7

B. P =
6

5
2

:

C. P = 2


2002

D. P = 2

2

Câu 79. Cho a > 0, a ≠ 1 . Tính giá trị của biểu thức P = log
A. P =
8

D. P =

a

a :

C. P =
16
a

D. P = 12

3 7

a :

C. P =
4

D. P = 2



Phần 2. Tập xác định – đạo hàm - các bài toán liên quan

Câu 81. Tập xác định K của hàm số y = log x là:
9
A. K = (0;

B. K =  0;

+∞)

+∞ )

Câu 82. Tập xác định K của hàm số
A. K = 0;

D. K = (−1; +∞)

C. K = 

D. K = (0; +∞)

C. K = (0;

D. K = \ {1}

+∞)
3


y = log x là:

B. K = \

+∞ )

C. K = (1;

{0}

Câu 83. Tập xác định K của hàm số y = ln ( x +1) là:
A. K = (1;

B. K = (−1;

+∞)

+∞)

+∞)

Câu 84. Tập xác định K của hàm số y = ln ( 2 − 3x ) là:
2

A. K =  ;
3
+∞ 








3

B. K =  −∞; 
2


Câu 85. Tập xác định K của hàm số
A. K = (8;
+∞)

B.

3



D. K =  ; +∞ 
2


y = ln ( 8 − x ) là:

B. K =

C. K =


(−∞;8

(−∞;8)

Câu 86. Tập xác định K của hàm số
A. K = 


2

C. K =  −∞; 
3


(

y = log x − 2

K = \

{2}

)

2

D. K = 8; +∞)

là:
C. K = (2;

+∞)

D. K = 2; +∞ )


Câu 87. Tập xác định K của hàm số
A. K = (−1;2)

(

2

)

y = log3 x − x − 2 là:
C. K = (−∞; −1)∪(2; +∞)

B. K = ( −∞; −1 ∪ 2; +∞ )
Câu 88. Tập xác định K của hàm số
A. K = (−2;3)

D. K = ( −∞;1) ∪ ( 2; +∞ )

(

2

)

y = log2 x − 5x + 6 là:

C. K = (−∞; −2)∪(3; +∞)

B. K = ( −∞;2 ∪ 3; +∞ )
Câu 89. Tập xác định K của hàm số

D. K = ( −∞;2 ) ∪ (3; +∞ )

(

2

)

y = log3 x − x −12 là:


×