Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

1. ALPHABET AND PHONETIC SYMBOLS - BẢNG CHỮ CÁI VÀ PHIÊN ÂM QUÓC TẾ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.41 KB, 4 trang )

English Grammar – Trần Quý Nhất

BẢNG CHỮ CÁI VÀ BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ
BẢNG CHỮ CÁI - ALPHABET

Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái trong đó có 5 nguyên âm (a, e, i, o, u) và 21 phụ âm
(b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z). Những chữ cái này tạo nên từ và cho biết
cách viết của từ.
BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ - PHONEMIC CHART

Bảng phiên âm quốc tế bao gồm 44 âm trong đó có 20 âm nguyên âm và 24 âm phụ âm được
thể hiện bằng những kí hiệu phiên âm. Những kí hiệu này cho biết cách đọc của các chữ, các
từ.
Dựa vào bảng chữ cái và bảng phiên âm quốc tế, có thể thấy giữa cách đọc và cách viết trong
tiếng Anh khơng có sự thống nhất. Việc nắm được các mặt chữ cái và bảng phiên âm quốc tế
sẽ giúp cho việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn.
1


English Grammar – Trần Quý Nhất

e.g. school /skuːl/
-> Từ "school" được tạo thành từ 5 chữ cái: s, c, h, o, l và bao gồm 4 âm /s/, /k/, /uː/, /l/
Âm nguyên âm – Vowels
Tiếng Anh gồm 20 nguyên âm được chia thành 12 nguyên âm đơn (pure vowels) và 8 ngun
âm đơi (dipthongs).
1. Các ngun âm đơn
/iː/
/ɪ/ hoặc /i/
/e/
/ỉ/


/ɑː/
/ʌ/
/ɔː/
/ɒ/
/uː/
/ʊ/
/ɜː/
/ə/

see , leek
chicken , hit
bet , led
bad , dad
card , start
cut , mud
short , torch
lot , stop
shoot , balloon
book , took
bird , skirt
about , doctor

2. Các nguyên âm đôi
/eɪ/
/aɪ/
/ɔɪ/
/əʊ/
/aʊ/
/eə/
/ɪə/

/ʊə/

play , state
kind , bye
boy , exploit
rainbow , code
about , count
care , air
beer , alien
tour , poor

Âm phụ âm – Consonants
2


English Grammar – Trần Quý Nhất

Tiếng Anh gồm 24 âm phụ âm. Các âm đó được kí hiệu như sau:
/p/
/b/
/t/
/d/
/k/
/g/
/m/
/n/
/ŋ/
/f/
/v/
/θ/

/ð/
/s/
/z/
/ʃ/
/ʒ/
/h/
/tʃ/
/dʒ/
/r/
/l/
/j/
/w/

pencil , stop
bank , debate
tea , test
duck , loved
key , caption
goose , ghost
make , comb
paint , now
song , monkey
flourish , cough
velvet , of
thoughtful , breath
that , breathe
sea , gets
zebra , poison
ocean , wash
explosion , treasure

hook , hospital
watch , nature
challenge , gesture
groom , read
local , bloom
young , universal
work , week

3


English Grammar – Trần Quý Nhất

4



×